TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRƯỜNG HỌC (PHẦN 2)

Từ vựng tiếng Anh về trường học – các phòng ban

  • Principal’s office: phòng hiệu trưởng
  • Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng
  • Clerical department: phòng văn thư
  • Teacher room: phòng chờ giáo viên
  • The youth union room: phòng đoàn trường
  • Supervisor room: phòng giám thị
  • Medical room: phòng y tế
  • Traditional room: phòng truyền thống
  • Hall: hội trường
  • Laboratory(n): phòng thí nghiệm
  • Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất
  • Security section: phòng bảo vệ
  • Parking space: khu vực gửi xe
  • Cafeteria(n): căng tin
  • Academy department: phòng học vụ

tiếng anh trường  học


Xem thêm: 
 TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC (PHẦN 1)

Từ vựng tiếng Anh về trường học – các dụng cụ

  • Exercise/ Task/ Activity: Bài tập
  • Homework/ Home assignment: Bài tập về nhà
  • Academic transcript/ Grading schedule/ Results certificate: Bảng điểm
  • Register: Sổ điểm danh
  • Desk: Bàn học Black
  • Board: Bảng đen
  • White board: Bảng trắng
  • Chalk: Phấn
  • Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
  • Pen: Bút
  • Pencil: Bút chì
  • Exercise book: Sách bài tập
  • School fees: Học phí
  • School term: Học kỳ
  • School trip: Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp
  • Be the victim/ target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học
  • School uniform: Đồng phục học sinh
  • Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình
  • Lesson plan: Giáo án
  • Subject: Môn học Lesson: Bài học
  • Qualification: Bằng cấp
  • Certificate: Bằng, chứng chỉ
  • Drop-outs: Học sinh cất học
  • Pupil: Học sinh trường tiểu học
  • Research report/ Paper/ Article: Thống kê khoa học
  • Credit mania/ Credit-driven practice: Bệnh thành tích
  • Develop: Biên soạn (giáo trình)

Xem thêm: HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ TRƯỜNG HỌC

Học tiếng anh online hiệu quả nhất

Học 1 kèm 1 – Đăng ký ngay nào!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *