Dưới đây là các ví dụ giúp bạn dễ hình dung về cách dùng các cụm từ tiếng anh về giáo dục:
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁO DỤC
1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học
Ví dụ:
Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.
(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)
2. Intensive course: khóa học chuyên sâu
Ví dụ:
Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.
(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)
3. Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự chọn
Ví dụ:
Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?
(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)
4. To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì
Ví dụ:
Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.
(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)
5. To fall behind with studies: bị tụt lại trong việc học hành (thường so với mặt bằng chung)
Ví dụ:
Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.
(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)
6. To have a deeper insight into something: hiểu chính xác và sâu sắc về điều gì đó
Ví dụ:
His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.
(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)
7. To do research into something: nghiên cứu về một vấn đề cụ thể
Ví dụ:
To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.
(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)
8. With flying colors: đỗ, đạt điểm cao trong bài kiểm tra hay toàn bộ quá trình học tập
Ví dụ:
We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.
(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)
9. To broaden one’s common knowledge: mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết
Ví dụ:
If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.
(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)
10. Comprehensive education: trường học, giáo dục toàn diện
Ví dụ:
Some experts say that high schools for the gifted students go against comprehensive education.
(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)
11. To major in something: học/nghiên cứu chuyên ngành gì
Ví dụ:
My mother told me that I should major in pedagogy.
(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)
Xem thêm: PHRASAL VỀ GIÁO DỤC
Học tiếng anh online hiệu quả nhất
Học 1 kèm 1 – Đăng ký ngay nào!