Điểm qua những từ ngữ thuộc chủ đề giáo dục trong tiếng anh cùng IGEMS nhé!
1. DANH TỪ
- College: trường cao đẳng, đại học…
- Principal: hiệu trưởng
- Peer: bạn đồng trang lứa
- Sciences: các môn khoa học tự nhiên
- Thesis: luận văn
- Doctorate: học vị tiến sĩ
- Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
- Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
- Curriculum: chương trình học
- Internship: thực tập
- Specialist: chuyên gia
- Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
- Degree: bằng cấp
- Comprehension: sự hiểu biết
- Tutor: gia sư
- Certificate: chứng chỉ
- Tuition fee: học phí
- Lecture: bài giảng
- Assignment: bài tập về nhà
- Distance learning: học từ xa
- Qualification: chứng chỉ
- Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
- Attendance: sự tham dự
- Scholarship: học bổng
- Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Theory: học thuyết
- Bookworm: mọt sách
- Graduate: người đã tốt nghiệp
- Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
- Postgraduate: sau đại học
- Boarding school: trường nội trú
- Eager beaver: người chăm học
- Professor: giáo sư
- Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
- Presentation: bài thuyết trình
- Diploma: bằng cấp
- Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
2. ĐỘNG TỪ
- Debate: tranh luận
- Evaluate: đánh giá
- Truant: trốn học
- Achieve: đạt được
- Revise: ôn lại
- To make progress: tiến bộ
- Concentrate: tập trung
- Analyse: phân tích
3. TÍNH TỪ
- Illiterate: mù chữ
- Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
- Vocational: dạy nghề
Xem thêm: PHRASAL VỀ GIÁO DỤC
Học tiếng anh online hiệu quả nhất
Học 1 kèm 1 – Đăng ký ngay nào!