TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ VẬT PHÒNG KHÁCH VÀ PHÒNG NGỦ

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

đồ dùng phòng khách

– drapes /dreɪps/ rèm

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– rug: thảm trải sàn

– armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa

– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang

– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà

– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần

– clock /klɒk/: đồng hồ

– coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– desk /desk/: cái bàn

– drapes /dreɪps/ rèm

– end table: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng

– fire /ˈfaɪə/ lửa

– fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi

– frame /freɪm/ khung ảnh

– lampshade / ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn

– log /lɒɡ/ củi

– mantel / ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi

– ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm

– painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức ảnh

– recliner /rɪˈklaɪnə(r)/ ghế sa lông

– remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa

– rug: thảm trải sàn

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– Sound system: dàn âm thanh

– speaker: loa

– staircase /ˈsteəkeɪs/ lòng cầu thang

– Cushion: Cái đệm

– Side table: Bàn để sát tường thường dủng làm bàn trà

– Window curtain/ drapes: Màn che cửa sổ

– Bookcase: tủ sách

– Coffee table: Bàn tròn

– Tea set: Bộ tách trà

– Television: Tivi

– Remote control: điều khiển từ xa

– Fridge: Tủ lạnh

– Heater: Bình nóng lạnh

– Barier matting: Thảm chùi chân

– Picture/ Painting: Bức tranh

– Reading lamp: Đèn bàn

– Chandelier: Đèn chùm

– Standinglamp: Đèn để bàn đứng

– Wall lamp: Đèn tường

– Telephone: Điện thoại

– Hanger: Đồ mắc áo

– Desk: Bàn làm việc

– Frame: Khung ảnh

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ


– Bath robe: Áo choàng

– Pillowcase: Áo gối

– Dressing table: Bàn trang điểm

– Key tape: Thẻ chìa khóa

– Slippers: Dép đi trong phòng

– Bed: Giường

– Bed sheet: Lót giường

– Drap: Ga giường

– Mattress: Nệm

– Pillow: Gối

– Barier matting: Thảm chùi chân

– Bedside table/ Night table: Bàn nhỏ bên cạnh giường

– Mirror: Gương

– Wardobe: Tủ quần áo

– Duvet cover: vỏ bọc chăn bông

– Blanket: Chăn, mền

– Bedspread: Khăn trải giường

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM VÀ BẾP

Hãy đăng ký cho bé học tiếng anh online tại IGEMS ngay bây giờ nha!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *