TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ GIÚP PHỤ HUYNH TỰ DẠY KÈM Ở NHÀ

Tiếng anh theo chủ đề gia đình(family)

Cha: dad/father

Me: mom/mother

Ông: grandfather

Bà: grandmother

Chị/em gái: sister (chị gái: older sister; em gái: younger sister)

Anh/em trai: brother (anh trai: older brother; em trai: younger brother)

Cô/dì/mợ (họ hàng là nữ giới): aunt

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người (body)

Tóc: hair

Tai: ear

Mắt: eyes

Mũi: nose

Miệng: mouth

Răng: teeth

Lưỡi: tongue

Cổ: neck

Vai: shouders

Dạ dày: stomach

Cánh tay: arms

Bàn tay: hands

Cẳng chân: legs

Bàn chân: feet

 

 Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ thể người có từ vựng rất gũi gũi với các bé

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Con vật (animals)

Con mèo: cat

Con hổ: tiger

Con sư tử: lion

Con báo: panther

Con gấu: bear

Con gấu trúc: panda

Con voi: elephant

Con cáo: fox

Con thỏ: rabbit

Con chuột: mouse

Con chuột túi: kangaroo

Con lợn: pig

Con trâu: buffalo

Con bò: cow

Con ngựa: horse

Con ngựa vằn: zebra

Con khỉ: monkey

Con hươu cao cổ: giraffe

Con nai: deer

Con chó: dog

 Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật nên có minh hoạ hình ảnh thật để bé có thêm kiến thức mới

Tiếng anh theo chủ đề đồ dùng trong gia đình (household appliances)

Cái quạt: fan

Cái giường: bed

Cái đồng hồ: clock

Cái bàn: table

Cái ghế: chair

Cái giá sách: bookshelf

Bức tranh: picture

Tủ quần áo: wardrobe

Máy tính: computer

Thùng rác: bin

Ti-vi: television

Điện thoại: telephone

Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner

Máy giặt: washing machine

Tủ lạnh: refrigerator

Máy sấy tóc: dryer

Ghế bành: bench

Ghế sô-pha: sofa

Lọ hoa: vase

Đèn: light, lamp

Cái tách, li uống nước: cup

Bình nước: water bottle

Mũ bảo hiểm: helmet

Cái ô/dù: umbrella

Các gương: mirror

Cái lược: comb

>>> Đăng kí ngay: khóa học Tiếng anh online cùng IGEMS để giúp các bé nâng cao khả năng tiếng anh nhanh chóng dù bất cứ ở đâu nha.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *