Tết Trung thu không chỉ là lễ hội của tuổi thơ với những chiếc lồng đèn rực rỡ và múa lân sôi động, mà còn là dịp gắn kết gia đình, gửi gắm lời chúc đoàn viên. Vậy Trung thu tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá tên gọi, ý nghĩa và những từ vựng thú vị để bạn có thể mô tả ngày lễ này bằng tiếng Anh một cách sinh động nhé!
1. Trung thu tiếng Anh là gì?

- Mid-Autumn Festival: tên gọi phổ biến nhất.
- Ngoài ra còn có:
- Moon Festival (Lễ hội trăng rằm)
- Mooncake Festival (Lễ hội bánh trung thu)
✨ Ví dụ:
- The Mid-Autumn Festival is celebrated on the 15th day of the 8th lunar month.
(Tết Trung thu được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.) - Families gather to enjoy mooncakes and admire the full moon during the Moon Festival.
(Gia đình quây quần thưởng thức bánh trung thu và ngắm trăng rằm trong dịp Trung thu.)
2. Ý nghĩa của Tết Trung thu

Trung thu có lịch sử lâu đời, gắn với tín ngưỡng thờ trăng và cầu mùa màng bội thu. Trăng rằm trở thành biểu tượng của đoàn viên, hạnh phúc và may mắn.
Ngày nay, Trung thu vẫn giữ nguyên ý nghĩa gắn kết – là dịp để:
- Sum họp gia đình dưới ánh trăng tròn.
- Chia sẻ bánh trung thu, trà và những câu chuyện ấm áp.
- Mang đến niềm vui cho trẻ nhỏ với rước đèn, múa lân.
3. Từ vựng Trung thu tiếng Anh

🎐 Lồng đèn & rước đèn
- Lantern: lồng đèn
- Carry lanterns: rước đèn
- Release sky lanterns: thả đèn trời
- Lantern parade: diễu hành lồng đèn
Ví dụ:
- Children love to carry lanterns and sing songs on Mid-Autumn night.
(Trẻ em thích rước đèn và hát ca vào đêm Trung thu.)

🦁 Múa lân, múa rồng
- Lion dance: múa lân
- Dragon dance: múa rồng
- Bring good luck: mang lại may mắn
Ví dụ:
- The lion dance is performed to celebrate the Mid-Autumn Festival and bring good luck.
(Múa lân được biểu diễn để mừng Trung thu và mang đến may mắn.)

🌕 Nhân vật & truyền thuyết
- Chang’e / Goddess of the Moon: Hằng Nga
- Jade Rabbit: Thỏ Ngọc
- Man on the Moon (Cuội): chú Cuội
Ví dụ:
- Children love to hear the story of Cuoi, the Man on the Moon, during the Mid-Autumn Festival.
(Trẻ em thích nghe sự tích Chú Cuội trên cung trăng vào dịp Trung thu.)

🍪 Bánh trung thu
- Mooncake: bánh trung thu
- Lotus seed paste mooncake: bánh nhân hạt sen
- Salted egg yolk mooncake: bánh nhân trứng muối
- Snow skin mooncake: bánh dẻo lạnh
Ví dụ:
- Eating mooncakes with tea is a special tradition during the Moon Festival.
(Ăn bánh trung thu cùng trà là một truyền thống đặc biệt trong dịp Trung thu.)

4. Lời chúc Trung thu bằng tiếng Anh
🎑 Cho gia đình
- Wishing my family a warm and happy Mid-Autumn Festival filled with love.
🌸 Cho bạn bè
- Happy Mid-Autumn Festival! May the bright moon bring you joy and success.
💖 Cho người yêu
- Happy Mid-Autumn Festival, my love. May our love shine as brightly as the full moon tonight.

5. Gợi ý luyện tập
Sau khi đã biết từ vựng và lời chúc, bạn có thể luyện viết những đoạn văn ngắn:
✨ On the Mid-Autumn Festival, children carry colorful lanterns and enjoy mooncakes with their families under the full moon.
(Trong dịp Tết Trung thu, trẻ em rước những chiếc lồng đèn đầy màu sắc và gia đình cùng nhau thưởng thức bánh trung thu dưới ánh trăng tròn.)
👉 Giờ thì bạn đã biết Trung thu tiếng Anh là gì, cũng như những từ vựng và câu chúc hay để dùng rồi đó. Hãy thử kể lại kỷ niệm Trung thu của bạn bằng tiếng Anh cùng IGEMS nhé, chắc chắn sẽ rất thú vị!
Đăng ký học thử và test trình độ miễn phí tại IGEMS – Mô hình học 1 kèm 1 chất lượng cao, tương tác tối đa, không cần tới lớp, hiệu quả gấp 5 lần.