TRỌN BỘ TỪ VỰNG HỌC TIẾNG ANH CHO TRẺ LỚP 5 THEO TỪNG UNIT SGK

Chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 là chương trình có mức độ khó hơn hẳn với đa dạng chủ đề và độ khó của từ vựng. Hiểu được điều đó, IGEMS đã tổng hợp những từ vựng học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 theo từng Unit SGK hiện hành để các em học sinh tiện ôn tập, chuẩn bị cho các kỳ thi trên trường cũng như có hành trang vững chắc trước khi chuyển cấp. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé! 

A. Tổng hợp từ vựng học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5

Theo chương trình sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh lớp 5 sẽ học hai cuốn sách tiếng Anh tương ứng với hai học kỳ trong năm học. Tổng cộng, các em sẽ học 20 bài (unit), chia đều cho mỗi kỳ học, với 10 bài mỗi kỳ. 

Để hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc kèm cặp con em cũng như giúp các em học sinh ôn tập, củng cố và nâng cao vốn từ vựng của mình, đội ngũ IGEMS đã tổng hợp từ vựng học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 theo từng unit của hai học kỳ và hệ thống hoá thành các bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 

Chủ đề: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Addressn/ə’dres/Địa chỉ
2Lanen/lein/Ngõ, đường
3Roadn/roud/Đường (trong làng)
4Streetn/striːt/Đường (trong thành phố)
5Flatn/flæt/Căn hộ
6Villagen/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làng
7Countryn/ˈkʌntri/Đất nước
8Towern/ˈtaʊə/Tòa tháp
9Mountainn/ˈmaʊntɪn/Ngọn núi
10Districtn/ˈdɪstrɪkt/Huyện, quận
11Provincen/ˈprɒvɪns/Tỉnh
12Hometownn/ˈhoʊmtaʊn/Quê hương
13Whereadv/weər/Ở đâu
14Fromprep./frəm/Đến từ
15Pupiln/ˈpjuːpl/Học sinh
16Livev/lɪv/Sống
17Busyadj/ˈbɪzi/Bận rộn
18Faradj/fɑːr/Xa xôi
19Quietadj/ˈkwaɪət/Yên tĩnh
20Crowdedadj/ˈkraʊdɪd/Đông đúc
21Largeadj/lɑːrdʒ/Rộng
22Smalladj/smɔːl/Nhỏ, hẹp
23Prettyadj/ˈprɪti/Xinh xắn
24Beautifuladj/ˈbjuːtɪfl/Đẹp
25Buildingn/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
26Towern/ˈtaʊər/Tòa tháp
27Fieldn/fiːld/Đồng ruộng
28Noisyadj/ˈnɔɪzi/Ồn ào
29Bigadj/bɪɡ/To, lớn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 

Chủ đề: I always get up early. How about you? (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1daily routinen/ˈdeɪli ruˈtin/hoạt động hàng ngày
2wake upph. v/weɪk ʌp/tỉnh giấc (lúc mở mắt)
3get upph. v/ɡet ʌp/thức dậy (khi ra khỏi giường)
4brush teethph. v/brʌʃ tiːθ/đánh răng
5wash faceph. v/wɑːʃ feɪs/rửa mặt
6do exerciseph. v/duː ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dục
7study with a partnerph. v/’stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/học với bạn cùng nhóm
8have breakfastph. v/hæv ˈbrek.fəst/ăn sáng
9cook dinnerv/kʊk ˈdɪn.ɚ/nấu bữa tối
10talk with (sb)ph. v/tɑːk wɪð/nói chuyện với ai đó
11projectn/ˈprɑː.dʒekt/dự án
12surf the internetph. v/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạng
13look for informationph. v/lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/tìm kiếm thông tin
14go to schoolph. v/gəʊ tə sku/đi học
15do the homeworkph. v/du: ðə ‘həʊmwɜ/làm bài tập về nhà
16watch TVph. v/wɒt∫ ti:’vi:/xem ti vi
17play footballph. v/plei ‘fʊtbɔ/đá bóng
18fishingph. v/’fi∫iη/đi câu cá
19ride a bicycleph. v/raid ei ‘baisikl/đi xe đạp
20swimmingph. v/’swimiη/đi bơi
21go to bedph. v/gəʊ tə bed/đi ngủ
22go shoppingph. v/gəʊ ‘∫ɒpiŋ/đi mua sắm
23campingph. v/’kæmpiŋ/đi cắm trại
24badmintonn/’bædmintən/cầu lông
39everydayadj/’evridei/mỗi ngày
26breakfastn/’brekfəst/bữa sáng
27lunchn/lʌnt∫/bữa trưa
28dinnern/’dinə/bữa tối
29look forph. v/lʊk fɔ:[r]/tìm kiếm
30earlyadj/ˈɜː.li/sớm
31busyadj/’bizi/bận rộn
32classmaten/ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp
33libraryn/’laibrəri/thư viện
34partnern/’pɑə[r]/bạn cùng nhóm, cặp
35alwaysadv/ˈɔːl.weɪz/luôn luôn
36usuallyadv/’ju:ʒuəli/thường thường
37oftenadv/’ɒfn/thường xuyên
38sometimesadv/’sʌmtaimz/thỉnh thoảng

3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3

Chủ đề: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Ancientadj/ˈeɪn.ʃənt/Cổ, xưa
2Airportn/ˈeə.pɔːt/Sân bay
3Bayn/beɪ/Vịnh
4Boatn/boʊt/Tàu thuyền
5Beachn/biːtʃ/Bãi biển
6Coachn/koʊʧ/Xe khách
7Carn/kɑːr/Ô tô
8Familyn/ˈfæm.ɪ.li/Gia đình
9Greatadj/ɡreɪt/Tuyệt vời
10Holidayn/ˈhɒl.ə.deɪ/Kỳ nghỉ
11Hometownn/ˈhoʊm.taʊn/Quê hương
12Islandn/ˈaɪ.lənd/Hòn đảo
13Motorbiken/ˈmoʊ.tər.baɪk/Xe máy
14Northn/nɔːrθ/Miền Bắc
15Weekendn/ˈwiːk.end/Ngày cuối tuần
16Tripn/trɪp/Chuyến đi
17Townn/taʊn/Thị trấn, phố
18Seasiden/ˈsiː.saɪd/Bờ biển
19Reallyadv/ˈrɪə.li/Thật sự
20Stationn/ˈsteɪ.ʃən/Nhà ga
21Swimming pooln/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/Bể bơi
22Railwayn/ˈreɪl.weɪ/Đường sắt
23Trainn/treɪn/Tàu hỏa
24Taxin/ˈtæk.si/Xe taxi
25Planen/pleɪn/Máy bay
26Provincen/ˈprɒv.ɪns/Tỉnh
27Picnicn/ˈpɪk.nɪk/Chuyến đi dã ngoại
28Wonderfuladj/ˈwʌn.dɚ.fəl/Tuyệt vời
29Ancient townn/ˈeɪn.ʃənt ˈtaʊn/Thị trấn cổ
30Imperial cityn/ɪmˈpɪə.ri.əl ˈsɪt.i/Cố đô
31Busn/bʌs/Xe buýt
32Undergroundn/ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/Tàu điện ngầm
33Railway stationn/ˈreɪl.weɪ ˈsteɪ.ʃən/Ga xe lửa
34Classmaten/ˈklæs.meɪt/Bạn cùng lớp
35The following dayn/ðə ˈfɒl.əʊ.ɪŋ deɪ/Ngày tiếp theo

4. Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 4 

Chủ đề: Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Birthdayn/ˈbɜːθ.deɪ/Ngày sinh nhật
2Partyn/ˈpɑːr.ti/Bữa tiệc
3Funadj/n/fʌn/Vui vẻ/ Niềm vui
4Visitv/ˈvɪz.ɪt/Đi thăm
5Enjoyv/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức
6Flowern/ˈflaʊər/Bông hoa
7Differentadj/ˈdɪf.ər.ənt/Khác nhau
8Placen/pleɪs/Địa điểm
9Festivaln/ˈfes.tɪ.vəl/Lễ hội, liên hoan
10Teachers’ dayn/ˈtiː.tʃərz deɪ/Ngày nhà giáo
11Hide-and-seekn/ˌhaɪd ən ˈsiːk/Trò chơi trốn tìm
12Cartoonn/kɑːˈtuːn/Hoạt hình
13Chatv/tʃæt/Tán gẫu
14Invitev/ɪnˈvaɪt/Mời
15Eatv/iːt/Ăn
16Food and drinkn/fuːd ænd drɪŋk/Đồ ăn và thức uống
17Happilyadv/ˈhæp.ɪ.li/Một cách vui vẻ
18Filmn/fɪlm/Phim
19Presentn/ˈprez.ənt/Quà tặng
20Robotn/ˈrəʊ.bɒt/Con rô bốt
21Sweetn/swiːt/Kẹo
22Candlen/ˈkæn.dəl/Đèn cầy
23Caken/keɪk/Bánh ngọt
24Juicen/dʒuːs/Nước ép hoa quả
25Fruitn/fruːt/Hoa quả
26Comicn/ˈkɒm.ɪk/Truyện tranh
27Sportn/spɔːrt/Thể thao
28Startv/stɑːrt/Bắt đầu
29Endv/end/Kết thúc
30Stay at homeph. v/steɪ æt həʊm/Ở nhà
31Watch TVph. v/wɒtʃ tiːˈviː/Xem ti vi
32Go for a picnicph. v/ɡəʊ fər ə ˈpɪk.nɪk/Đi dã ngoại
33Birthday partyn/ˈbɜːθ.deɪ ˈpɑːr.ti/Tiệc sinh nhật
34Funfairn/ˈfʌn.feər/Hội chợ vui chơi
35Different fromph. v/ˈdɪf.ər.ənt frɒm/Khác nhau
36Funn/fʌn/Niềm vui
37Enjoyv/ɪnˈdʒɔɪ/Tận hưởng
38Visitv/ˈvɪz.ɪt/Thăm
39Invitev/ɪnˈvaɪt/Mời
40Teacher’s dayn/ˈtiː.tʃərz deɪ/Ngày Nhà giáo
41Hide-and-seekn/ˌhaɪd ən ˈsiːk/Trốn tìm
42Chat with friendsph. v/tʃæt wɪθ frɛndz/Tán gẫu với bạn
43Food and drinkn/fuːd ænd drɪŋk/Đồ ăn và thức uống
44Fruit juicen/fruːt dʒuːs/Nước ép trái cây
45Presentn/ˈprez.ənt/Món quà
46Candlen/ˈkæn.dəl/Cây nến
47Boughtv (past)/bɔːt/Mua (quá khứ của buy)
48Gavev (past)/ɡeɪv/Cho (quá khứ của give)
49Drankv (past)/dræŋk/Uống (quá khứ của drink)
50Wentv (past)/wɛnt/Đi (quá khứ của go)
51Thoughtv (past)/θɔːt/Nghĩ (quá khứ của think)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 5 

Chủ đề: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu cuối tuần này?)

STTTừ vựngLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
1Tomorrowadv/tuˈmɑˌroʊ/Ngày mai
2By the seaprep/baɪ ðə si:/Gần biển
3On the beachprep/ɔn ðə biʧ/Trên bãi biển
4In the countrysideprep/ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/Ở vùng quê
5At schoolprep/æt skuːl/Ở trường
6Sandn/sænd/Cát
7Explore the cavev/ɪkˈsplɔr ði keɪv/Khám phá hang động
8Build sandcastlev/bɪld ˈsændˌkæs.əl/Xây lâu đài cát
9Sunbathev/ˈsʌn.beɪð/Tắm nắng
10Take a boat tripv/teɪk eɪ boʊt trɪp/Đi thuyền
11Around the islandprep/əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/Xung quanh hòn đảo
12Thinkv/θɪŋk/Suy nghĩ
13Mountainn/ˈmaʊn.tən/Ngọn núi
14Picnicn/ˈpɪk.nɪk/Chuyến dã ngoại
15Countrysiden/ˈkʌn.tri.saɪd/Vùng quê
16Beachn/biːtʃ/Bãi biển
17Sean/siː/Biển
18Englandn/ˈɪŋ.ɡlənd/Nước Anh
19Visitv/ˈvɪz.ɪt/Thăm quan
20Swimv/swɪm/Bơi
21Explorev/ɪkˈsplɔːr/Khám phá
22Caven/keɪv/Hang động
23Islandn/ˈaɪ.lənd/Hòn đảo
24Bayn/beɪ/Vịnh
25Parkn/pɑːrk/Công viên
26Sandcastlen/ˈsændˌkæs.əl/Lâu đài cát
27Weekendadv/ˈwiːk.end/Ngày cuối tuần
28Nextadj/nekst/Kế tiếp
29Seafoodn/ˈsiː.fuːd/Hải sản
30Buildv/bɪld/Xây dựng
31Activityn/ækˈtɪv.ɪ.ti/Hoạt động
32Interviewv/ˈɪn.tə.vjuː/Phỏng vấn
33Greatadj/ɡreɪt/Tuyệt vời
34Aroundprep/əˈraʊnd/Vòng quanh
35Homen/hoʊm/Nhà
36Endv/ɛnd/Kết thúc

6. Những từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 

Chủ đề: How many lessons do you have today? (Một ngày bạn có bao nhiêu tiết học?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Subjectn/sʌbdʒɪkt/Môn học
2Mathsn/mæθs/Môn Toán
3Sciencen/ˈsaɪəns/Môn Khoa học
4ITn/aɪ ti:/Môn Công nghệ Thông tin
5Artn/ɑːrt/Môn Mỹ thuật
6Musicn/ˈmjuː.zɪk/Môn Âm nhạc
7Englishn/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Môn tiếng Anh
8Vietnamesen/vjetnəˈmiːz/Môn tiếng Việt
9Tripn/trɪp/Chuyến đi
10Lessonn/ˈles.ən/Bài học
11Stilladv/stɪl/Vẫn
12Pupiln/ˈpjuːpl/Học sinh
13Againadv/əˈɡeɪn/Lại, một lần nữa
14Talkv/tɔːk/Nói chuyện
15Break timen/breɪk taɪm/Giờ giải lao
16Exceptv/ɪkˈsept/Ngoại trừ
17Startv/stɑːrt/Bắt đầu
18Primary schooln/ˈpraɪ.mer.i skuːl/Trường tiểu học
19Timetablen/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Thời khóa biểu
20Mondayn/ˈmʌn.deɪ/Thứ Hai
21Tuesdayn/ˈtjuːz.deɪ/Thứ Ba
22Wednesdayn/ˈwenz.deɪ/Thứ Tư
23Thursdayn/ˈθɜːrz.deɪ/Thứ Năm
24Fridayn/ˈfraɪ.deɪ/Thứ Sáu
25Saturdayn/ˈsæt.ɚ.deɪ/Thứ Bảy
26Sundayn/ˈsʌn.deɪ/Chủ nhật
27Once a weekadv/wʌns eɪ wik/1 lần 1 tuần
28Twice a weekadv/twaɪs eɪ wik/2 lần 1 tuần
29Three times a weekadv/θriː taɪmz eɪ wik/3 lần 1 tuần

7. Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7 

Chủ đề: How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Skilln/skɪl/Kỹ năng
2Speakv/spiːk/Nói
3Listenv/ˈlɪs.ən/Nghe
4Readv/riːd/Đọc
5Writev/raɪt/Viết
6Vocabularyn/vəˈkæb.jʊ.ləri/Từ vựng
7Grammarn/ˈɡræm.ɚ/Ngữ pháp
8Phoneticsn/fəˈnetɪks/Ngữ âm
9Notebookn/ˈnoʊtˌbʊk/Quyển vở
10Storyn/ˈstɔːri/Truyện
11Learnv/lɜːrn/Học
12Songn/sɔːŋ/Bài hát
13Lessonn/ˈles.ən/Bài học
14Foreignadj/ˈfɔːr.ən/Nước ngoài, ngoại quốc
15Languagen/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
16Favoriteadj/ˈfeɪ.vər.ɪt/Ưa thích
17Understandv/ˌʌn.dɚˈstænd/Hiểu
18Communicationn/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/Sự giao tiếp
19Necessaryadj/ˈnes.əs.er.i/Cần thiết
20Guessv/ɡes/Đoán
21Meaningn/ˈmiː.nɪŋ/Ý nghĩa
22Stickv/stɪk/Gắn, dán
23Practicev/ˈpræk.tɪs/Thực hành, luyện tập
24Hobbyn/ˈhɒb.i/Sở thích
25Subjectn/ˈsʌb.dʒɪkt/Môn học
26Good atv/ɡʊd æt/Giỏi về
27Necessaryadj/ˈnes.əs.er.i/Cần thiết

8. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 

Chủ đề: What are you reading? (Bạn đang đọc gì thế?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Crownn/kraʊn/Vương miện
2Foxn/fɔks/Con cáo
3Ghostn/goʊst/Con ma
4Storyn/ˈstɔːri/Câu chuyện
5Chessn/tʃes/Cờ vua
6Scaryadj/ˈskɛri/Đáng sợ
7Fairy talen/ˈfɛri teɪl/Truyện cổ tích
8Charactern/ˈkærɪktər/Nhân vật
9Mainadj/meɪn/Chính, quan trọng
10Borrowv/ˈbɔroʊ/Mượn
11Finishv/ˈfɪnɪʃ/Hoàn thành, kết thúc
12Generousadj/ˈdʒɛnərəs/Hào phóng
13Hard-workingadj/hɑrd ˈwɜrkɪŋ/Chăm chỉ
14Kindadj/kaɪnd/Tốt bụng
15Gentleadj/ˈdʒɛntəl/Hiền lành
16Cleveradj/ˈklɛvər/Khôn khéo, thông minh
17Funnyadj/ˈfʌni/Vui tính
18Beautifuladj/ˈbjuːtɪfəl/Đẹp
19Policemann/pəˈliːsmən/Cảnh sát

9. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 Unit 9 

Chủ đề: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Elephantn/ˈelɪfənt/Con voi
2Tigern/ˈtaɪɡər/Con hổ
3Monkeyn/ˈmʌŋki/Con khỉ
4Gorillan/ɡəˈrɪlə/Con khỉ đột
5Crocodilen/ˈkrɑkəˌdaɪl/Con cá sấu
6Pythonn/ˈpaɪθɑn/Con trăn
7Peacockn/ˈpiˌkɑk/Con công
8Pandan/ˈpændə/Con gấu trúc
9Kangaroon/ˌkæŋɡəˈruː/Con chuột túi
10Noisyadj/ˈnɔɪzi/Ầm ĩ
11Scaryadj/ˈskɛri/Đáng sợ
12Fastadj/fɑːst/Nhanh nhẹn
13Babyn/ˈbeɪbi/Non, nhỏ
14Circusn/ˈsɜːkəs/Rạp xiếc
15Parkn/pɑːrk/Công viên
16Funnyadj/ˈfʌni/Vui nhộn
17Cuteadj/kjuːt/Đáng yêu
18Loudlyadv/ˈlaʊdli/Ầm ĩ
19Roarv/rɔːr/Gầm, rú
20Slowlyadv/ˈsloʊli/Một cách chậm chạp
21Quietlyadv/ˈkwaɪətli/Một cách nhẹ nhàng
22Movev/muːv/Di chuyển
23Walkv/wɔːk/Đi bộ, đi lại
24Jumpv/dʒʌmp/Nhảy
25Zoon/zuː/Sở thú
26Animaln/ˈænɪməl/Động vật
27Lionn/ˈlaɪən/Sư tử
28Intelligentadj/ɪnˈtɛlɪdʒənt/Thông minh
29Beautifullyadv/ˈbjuːtɪfəli/Xinh đẹp
30Quicklyadv/ˈkwɪkli/Nhanh chóng

10. Tiếng Anh từ vựng lớp 5 Unit 10 

Chủ đề: When will Sports Day be? (Khi nào là ngày hội Thể thao nhỉ?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Independence Dayn/ˌɪn.dɪˈpen.dəns deɪ/Ngày Độc lập
2Children’s Dayn/ˈʧɪldrənz deɪ/Ngày Thiếu nhi
3Competitionn/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/Cuộc thi
4Contestn/ˈkɑːn.test/Hội thi
5Playgroundn/ˈpleɪ.ɡraʊnd/Sân chơi
6Matchn/mætʃ/Trận đấu
7Take part inv/teɪk pɑrt ɪn/Tham gia vào
8Winv/wɪn/Chiến thắng
9Losev/luːz/Thua cuộc
10Badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lông
11Basketballn/ˈbæs.kət.bɔːl/Bóng rổ
12Table tennisn/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/Bóng bàn
13Festivaln/ˈfɛs.tə.vəl/Lễ hội, liên hoan
14Sports Dayn/spɔːrtz deɪ/Ngày Thể thao
15Teacher’s Dayn/ˈtiːʧərz deɪ/Ngày Nhà giáo
16Music festivaln/ˈmjuː.zɪk ˈfɛs.tɪ.vəl/Liên hoan âm nhạc
17Againstprep/əˈɡɛnst/Đấu với
18Tug of warn/ˈtʌɡ əv wɔːr/Kéo co
19Shuttlecock kickingn/ˈʃʌtl.kɑk ˈkɪkɪŋ/Đá cầu
20Weight liftingn/ˈweɪt ˌlɪftɪŋ/Cử tạ
21Ropen/roʊp/Dây thừng
22Racketn/ˈræk.ɪt/Cái vợt
23Eventn/ɪˈvɛnt/Sự kiện
24Footballn/ˈfʊt.bɔːl/Bóng đá
25Volleyballn/ˈvɒl.i.bɔːl/Bóng chuyền

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì 2

1. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11 

Chủ đề: What’s the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Breakfastn/ˈbrek.fəst/Bữa sáng
2Readyadj/ˈred.i/Sẵn sàng
3Mattern/ˈmæt.ər/Vấn đề
4Fevern/ˈfiː.vər/Sốt
5Temperaturen/ˈtem.prə.tʃər/Nhiệt độ
6Headachen/ˈhed.eɪk/Đau đầu
7Toothachen/ˈtuːθ.eɪk/Đau răng
8Earachen/ˈɪə.reɪk/Đau tai
9Stomachachen/ˈstʌm.ək.eɪk/Đau bụng
10Backachen/ˈbæk.eɪk/Đau lưng
11Sore throatn/sɔːr θrəʊt/Đau họng
12Sore eyesn/sɔːr aɪz/Đau mắt
13Hotadj/hɒt/Nóng
14Coldadj/kəʊld/Lạnh
15Painn/peɪn/Cơn đau
16Feelv/fiːl/Cảm thấy
17Doctorn/ˈdɒk.tər/Bác sĩ
18Dentistn/ˈden.tɪst/Nha sĩ
19Restn/rest/Nghỉ ngơi, thư giãn
20Heavyadj/ˈhev.i/Nặng
21Healthyadj/ˈhel.θi/Tốt cho sức khỏe
22Regularlyadv/ˈreɡ.jə.lər.li/Một cách đều đặn
23Problemn/ˈprɒb.ləm/Vấn đề
24Advicen/ədˈvaɪs/Lời khuyên
25Coughv/kɒf/Ho
26Sickadj/sɪk/Ốm
27Fruitn/fruːt/Hoa quả
28Carryv/ˈkær.i/Mang, vác
29Sweetn/adj/swiːt/Kẹo, ngọt ngào
30Karaten/kəˈrɑː.ti/Môn karate
31Handn/hænd/Bàn tay
32Nailn/neɪl/Móng tay
33Brushv/brʌʃ/Chải (răng)
34Mealn/miːl/Bữa ăn
35Go to the doctorphrase/ɡəʊ tuː ðə ˈdɒk.tər/Đi bác sĩ
36Go to the dentistphrase/ɡəʊ tuː ðə ˈden.tɪst/Đi nha sĩ
37Go to the hospitalphrase/ɡəʊ tuː ðə ˈhɒs.pɪ.təl/Đến bệnh viện
38Take a restphrase/teɪk ə rest/Nghỉ ngơi
39Eat healthilyphrase/iːt ˈhel.θə.li/Ăn uống lành mạnh
40Feel betterphrase/fiːl ˈbet.ər/Cảm thấy tốt hơn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề Unit 12 

Chủ đề: Don’t ride your bike too fast! (Đừng đạp xe quá nhanh!)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Knifen/naif/Con dao
2Cutn/v/kʌt/Vết cắt, cắt
3Stoven/stouv/Bếp lò
4Touchv/tʌtʃ/Chạm vào
5Bumn/bʌm/Vết bỏng, đốt cháy
6Matchn/mætʃ/Que diêm
7Run downv/rʌn daʊn/Chạy xuống
8Stairn/steə/Cầu thang
9Climbv/klaɪm/Trèo
10Replyv/rɪˈplaɪ/Trả lời
11Loudlyadv/ˈlaʊdli/Ầm ĩ
12Againadv/əˈɡen/Lại
13Legn/lɛɡ/Chân
14Armn/ɑːm/Tay
15Breakv/breɪk/Làm gãy, làm vỡ
16Fall offv/fɔːl ɒf/Ngã xuống
17Holdv/hoʊld/Cầm, nắm
18Sharpadj/ʃɑːrp/Sắc, nhọn
19Dangerousadj/ˈdeɪndʒərəs/Nguy hiểm
20Commonadj/ˈkɒmən/Thông thường, phổ biến
21Accidentn/ˈæksɪdənt/Tai nạn
22Preventv/prɪˈvɛnt/Ngăn chặn
23Safeadj/seɪf/An toàn
24Roll offv/roʊl ɒf/Lăn khỏi
25Balconyn/ˈbælkəni/Ban công
26Tipn/tɪp/Mẹo
27Neighbourn/ˈneɪbər/Hàng xóm
28Scissorsn/ˈsɪzəz/Cái kéo
29Tooln/tuːl/Dụng cụ
30Helmetn/ˈhɛlmɪt/Mũ bảo hiểm
31Bitev/baɪt/Cắn
32Scratchv/skrætʃ/Cào
33Call for helpv/kɔːl fə(r) help/Nhờ giúp đỡ
34Climb the treev/klaɪm ðə triː/Leo cây
35Boredadj/bɔːrd/Buồn, chán
36Apple treen/ˈæpl triː/Cây táo
37Young childrenn/jʌŋ ˈtʃɪldrən/Trẻ nhỏ
38Cabbagen/ˈkæbɪdʒ/Cải bắp

3. Cách đọc từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13 

Chủ đề: What do you do in your freetime? (Bạn làm gì lúc rảnh rỗi?)

STTTừ vựngLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
1Free timen/friː taɪm/Thời gian rảnh
2Red rivern/red ˈrɪvər/Sông Hồng
3Forestn/ˈfɔːrɪst/Khu rừng
4Campn/kæmp/Lều, trại
5Watchv/wɔːtʃ/Xem
6Surf the Internetv/sɜːrf ði ˈɪntəˌnɛt/Truy cập Internet
7Ride the bikev/raɪd ðə baɪk/Đi xe đạp
8Programn/ˈprəʊɡræm/Chương trình
9Cleanv/kliːn/Dọn dẹp, làm sạch
10Sportn/spɔːrt/Thể thao
11Clubn/klʌb/Câu lạc bộ
12Dancev/dæns/Khiêu vũ, nhảy múa
13Singv/sɪŋ/Hát
14Askv/æsk/Hỏi
15Questionn/ˈkwɛs.tʃən/Câu hỏi
16Surveyn/ˈsɜːr.veɪ/Bài điều tra
17Cartoonn/kɑːˈtuːn/Hoạt hình
18Go fishingv/ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/Đi câu cá
19Go shoppingv/ɡoʊ ˈʃɑːpɪŋ/Đi mua sắm
20Go swimmingv/ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/Đi bơi
21Go campingv/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/Đi cắm trại
22Go skatingv/ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/Đi trượt patin
23Go hikingv/ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/Đi leo núi
24Drawv/drɔː/Vẽ
25Jogv/dʒɒɡ/Chạy bộ
26Readv/riːd/Đọc
27Play volleyballv/pleɪ ˈvɑːliˌbɔːl/Chơi bóng chuyền
28Play badmintonv/pleɪ ˈbædmɪntən/Chơi cầu lông
29Play computer gamev/pleɪ kəmˈpjuːtə[r] ˈɡeɪm/Chơi trò chơi trên máy tính
30Play tennisv/pleɪ ˈtɛnɪs/Chơi quần vợt
31Play chessv/pleɪ tʃɛs/Chơi cờ
32Play footballv/pleɪ ˈfʊtbɔːl/Chơi bóng đá
33Listen to musicv/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạc
34Do karatev/duː kəˈrɑːti/Tập karate
35Swimmingn/ˈswɪmɪŋ/Bơi lội

4. Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 14 

Chủ đề: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện vậy?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Futuren/ˈfjuː.tʃər/Tương lai
2Pastn/pɑːst/Quá khứ
3Presentn/ˈprez.ənt/Hiện tại
4Pilotn/ˈpaɪ.lət/Phi công
5Architectn/ˈɑː.kɪ.tekt/Kiến trúc sư
6Planen/pleɪn/Máy bay
7Spaceshipn/ˈspeɪs.ʃɪp/Phi thuyền
8Princessn/ˈprɪn.ses/Công chúa
9Princen/prɪns/Hoàng tử
10Once upon a timephrase/wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/Ngày xửa ngày xưa
11Happenv/ˈhæp.ən/Xảy ra, diễn ra
12Orderv/ˈɔːr.dɚ/Ra lệnh, yêu cầu
13Far awayadj/fɑr əˈweɪ/Xa xôi
14Grow seedv/ɡroʊ siːd/Gieo trồng hạt giống
15Pick upv/pɪk ʌp/Nhặt, lượm
16Exchangev/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi
17Coverv/ˈkʌv.ɚ/Bìa
18Contentn/kənˈtent/Nội dung
19Wolfn/wʊlf/Con sói
20Foxn/fɑːks/Con cáo
21Huntern/ˈhʌn.t̬ɚ/Thợ săn
22Pretend (doing smt)v/prɪˈtend/Giả vờ (làm gì đó)
23Honestadj/ˈɑː.nɪst/Thật thà
24Wiseadj/waɪz/Sáng suốt
25Intelligentadj/ɪnˈtel.ə.dʒənt/Thông minh, nhanh trí
26Stupidadj/ˈstuː.pɪd/Ngốc nghếch
27Greedyadj/ˈɡriː.di/Tham lam
28Angryadj/ˈæŋ.ɡri/Tức giận
29Deliciousadj/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon
30Surprisen/sɚˈpraɪz/Ngạc nhiên
31Marry (sb)v/ˈmær.i/Kết hôn (với ai)
32Star fruitn/stɑr fruːt/Quả khế
33A piece ofphrase/eɪ pis ʌv/Mảnh, miếng (của cái gì đó)
34Meatn/miːt/Thịt
35Agoadv/əˈɡoʊ/Trước, đã qua
36Storyn/ˈstɔːri/Câu chuyện
37Watermelonn/ˈwɔːtərˌmɛlən/Quả dưa hấu
38Islandn/ˈaɪ.lənd/Hòn đảo
39Luckyadj/ˈlʌki/May mắn
40In the endprep./ɪn ði end/Cuối cùng
41Hear aboutv/hɪər əˈbaʊt/Nghe về
42Go backv/ɡoʊ bæk/Trở lại
43Firstadj/fɜːrst/Đầu tiên
44Thenadv/ðen/Sau đó
45Nextadj/nɛkst/Kế tiếp
46Castlen/ˈkæs.əl/Lâu đài
47Magicn/ˈmædʒ.ɪk/Phép thuật
48Happyadj/ˈhæpi/Vui mừng, hạnh phúc
49Ever afterprep./ˈɛv.ər ˈæf.tər/Kể từ đó
50Meetv/miːt/Gặp gỡ
51Goldenadj/ˈɡoʊldən/Bằng vàng
52Folk talesn/foʊk teɪlz/Truyện dân gian
53Charactern/ˈkær.ɪk.tər/Nhân vật
54Roofn/ruːf/Mái nhà
55Piecen/piːs/Mảnh, miếng, mẩu

5. Những từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15 

Chủ đề: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Futuren/ˈfjuː.tʃər/Tương lai
2Pastn/pɑːst/Quá khứ
3Presentn/ˈprez.ənt/Hiện tại
4Pilotn/ˈpaɪ.lət/Phi công
5Architectn/ˈɑː.kɪ.tekt/Kiến trúc sư
6Planen/pleɪn/Máy bay
7Spaceshipn/ˈspeɪs.ʃɪp/Phi thuyền
8Writern/ˈraɪ.t̬ɚ/Nhà văn
9Engineern/ˌen.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư
10Nursen/nɝːs/Y tá
11Artistn/ˈɑːr.t̬ɪst/Họa sĩ
12Musiciann/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc công
13Singern/ˈsɪŋ.ɚ/Ca sĩ
14Astronautn/ˈæs.trə.nɔːt/Phi hành gia
15Farmern/ˈfɑːr.mɚ/Nông dân
16Accountn/əˈkaʊnt/Tài khoản
17Business personn/ˈbɪz.nɪs ˈpɜːr.sən/Doanh nhân
18Dancern/ˈdæn.sɚ/Vũ công
19Doctorn/ˈdɒk.tər/Bác sĩ
20Teachern/ˈtiː.tʃər/Giáo viên
21Accountantn/əˈkaʊn.tənt/Nhân viên kế toán
22Comic storyn/ˈkɑː.mɪk ˈstɔː.ri/Truyện tranh
23Farmn/fɑːm/Trang trại
24Countrysiden/ˈkaʊn.tri.saɪd/Vùng quê
25Spacen/speɪs/Không gian
26Planetn/ˈplæn.ɪt/Hành tinh
27Importantadj/ɪmˈpɔːr.tənt/Quan trọng
28Trueadj/truː/Thực sự, đúng
29Jobn/dʒɒb/Công việc
30Drivev/draɪv/Điều khiển, lái
31Growv/ɡroʊ/Trồng, phát triển
32Leavev/liːv/Rời đi, để lại
33Look afterv/lʊk ˈæf.tər/Chăm sóc
34Designv/dɪˈzaɪn/Thiết kế
35Buildingn/ˈbɪl.dɪŋ/Tòa nhà
36Dreamn/driːm/Mơ ước

6. Tiếng Anh từ vựng lớp 5 Unit 16 

Chủ đề: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Post officen/poʊst ˈɔː.fɪs/Bưu điện
2Pharmacyn/ˈfɑːr.mə.si/Hiệu thuốc
3Cineman/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phim
4Museumn/mjuːˈziː.əm/Bảo tàng
5Theatren/ˈθiː.ə.tər/Nhà hát
6Restaurantn/ˈres.tə.rɑːnt/Nhà hàng
7Supermarketn/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/Siêu thị
8Bus stopn/bʌs stɑp/Bến xe buýt
9Stadiumn/ˈsteɪ.diəm/Sân vận động
10Parkn/pɑːrk/Công viên
11Zoon/zuː/Sở thú
12Next toprep./nɛkst tuː/Bên cạnh, kế bên
13Behindprep./bɪˈhaɪnd/Đằng sau
14In front ofprep./ɪn frʌnt ʌv/Ở phía trước
15Oppositeprep./ˈɑː.pə.zɪt/Đối diện
16Betweenprep./bɪˈtwiːn/Ở giữa (2 vật gì đó)
17On the cornerprep./ɔːn ðə ˈkɔː.nər/Ở góc (của cái gì)
18Go straightv/goʊ streɪt/Đi thẳng
19Turn rightv/tɜrn raɪt/Rẽ phải
20Turn leftv/tɜrn lɛft/Rẽ trái
21At the endadv./æt ðə end/Ở cuối cùng
22Nearprep./nɪər/Ở gần
23Take a coachv/teɪk ə koʊtʃ/Đón xe ô tô khách
24Take a boatv/teɪk ə boʊt/Đi tàu
25Go by planev/goʊ baɪ pleɪn/Đi bằng máy bay
26Giving directionsv/ˈɡɪv.ɪŋ dɪˈrɛk.ʃənz/Chỉ đường
27Fencen/fens/Hàng rào

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17

Chủ đề: Well, what would you like to eat? (Ồ, bạn muốn ăn gì?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Sausagen/ˈsɑː.sɪdʒ/Xúc xích
2Buttern/ˈbʌt̬.ɚ/
3Grapen/ɡreɪp/Nho
4Noodlen/ˈnuːdl/Mỳ
5Biscuitn/ˈbɪs.kɪt/Bánh quy
6A carton of milkn/ə ˈkɑːrtən əv mɪlk/1 hộp sữa
7A glass of orange juicen/ə ɡlæss əv ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/1 cốc nước cam
8A packet ofn/eɪ ˈpækɪt əv/Một gói (gì đó)
9A bowl of noodlesn/ə boʊl əv ˈnuːdlz/Một bát mì
10A glass of watern/ə ɡlæss əv ˈwɔːtər/Một ly nước
11A bar of chocolaten/ə bɑːr əv ˈʧɔklət/Một thanh sô-cô-la
12A bottle ofn/eɪ ˈbɑtəl əv/Một chai (gì đó)
13Dietn/ˈdaɪət/Chế độ ăn
14Lemonaden/ˌlem.əˈneɪd/Nước chanh
15Cheesen/tʃiːz/Phô mai
16Vegetablen/ˈvedʒ.tə.bəl/Rau
17Potaton/pəˈteɪ.toʊ/Khoai tây
18Bananan/bəˈnæn.ə/Chuối
19Orangen/ˈɔːr.ɪndʒ/Cam
20Broccolin/ˈbrɑː.kəl.i/Bắp cải
21Sugarn/ˈʃʊɡ.ɚ/Đường
22Fatn/fæt/Chất béo
23Ricen/raɪs/Gạo
24Eggn/eg/Trứng
25Nowadaysadv./ˈnaʊ.ə.deɪz/Ngày nay
26Sandwichn/ˈsæn(d)wɪdʒ/Bánh sandwich
27Healthy foodn/ˈhelθi fuːd/Đồ ăn tốt cho sức khỏe
28Mealn/miːl/Bữa ăn
29Canteenn/kænˈtiːn/Căng tin
30Freshadj./freʃ/Tươi
31Habitn/ˈhæb.ɪt/Thói quen
32Vitaminn/ˈvɪtəˌmɪn/Chất dinh dưỡng (vitamin)
33Saltn/sɔːlt/Muối
34Meatn/miːt/Thịt

8. Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 

Chủ đề: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Weathern/ˈweðə(r)/Thời tiết
2Forecastn/ˈfɔː(r)kɑːst/Dự báo
3Hotadj/hɒt/Nóng
4Coldadj/kəʊld/Lạnh
5Windyadj/ˈwɪndi/Có gió
6Sunnyadj/ˈsʌni/Có nắng
7Cloudyadj/ˈklaʊdi/Có mây
8Stormyadj/ˈstɔː(r)mi/Có bão
9Cooladj/kuːl/Mát mẻ
10Rainyadj/ˈreɪni/Có mưa
11Warmadj/wɔːrm/Ấm áp
12Snowyadj/ˈsnəʊi/Có tuyết
13Tomorrown/təˈmɒrəʊ/Ngày mai
14Temperaturen/ˈtemprɪtʃə(r)/Nhiệt độ
15Popcornn/ˈpɒpˌkɔːrn/Bắp rang
16Foggyadj/ˈfɒɡi/Có sương mù
17Springn/sprɪŋ/Mùa xuân
18Summern/ˈsʌmə(r)/Mùa hè
19Autumnn/ˈɔːtəm/Mùa thu
20Wintern/ˈwɪntə(r)/Mùa đông
21Plantn/plɑːnt/Cây cối
22Flowern/ˈflaʊə(r)/Hoa
23Countryn/ˈkʌntri/Đất nước
24Seasonn/ˈsiːz(ə)n/Mùa
25Northn/nɔː(r)θ/Phía bắc
26Southn/saʊθ/Phía nam
27Monthn/mʌnθ/Tháng
28Dryadj/draɪ/Khô ráo
29Wetadj/wet/Ẩm ướt
30Windn/ˈwɪnd/Gió
31Willmodal/wɪl/Sẽ
32Snown/snəʊ/Tuyết
33Rainn/reɪn/Mưa, cơn mưa

9. Những từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19 

Chủ đề: Which place would you like to visit? (Bạn muốn đi thăm nơi nào?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Centern/ˈsen.t̬ɚ/Trung tâm
2Pagodan/pəˈɡoʊ.də/Ngôi chùa
3Templen/ˈtem.pəl/Đền
4Churchn/tʃɝːtʃ/Nhà thờ
5Bridgen/brɪdʒ/Cây cầu
6Somewhereadv/ˈsʌm.wer/Nơi nào đó
7Laken/leɪk/Hồ nước
8Statuen/ˈstætʃ.uː/Bức tượng
9Expectv/ɪkˈspekt/Mong đợi
10Attractv/əˈtrækt/Thu hút, hấp dẫn
11Excitingadj/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/Hào hứng
12Interestingadj/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/Thú vị
13Parkn/pɑː(r)k/Công viên
14Cityn/ˈsɪti/Thành phố
15Villagen/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làng
16Townn/taʊn/Thị trấn
17Museumn/mjuːˈziːəm/Viện bảo tàng
18Zoon/zuː/Sở thú
19Enjoyv/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức, thích thú
20In the middle ofprep./ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/Ở giữa
21Weekendn/ˌwiːkˈend/Ngày cuối tuần
22Deliciousadj/dɪˈlɪʃəs/Ngon
23Peoplen/ˈpiːp(ə)l/Người dân
24Historyn/ˈhɪst(ə)ri/Lịch sử
25Yardn/jɑː(r)d/Cái sân
26Holidayn/ˈhɒlɪdeɪ/Kỳ nghỉ
27Placen/pleɪs/Địa điểm

10. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20 

Chủ đề: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn, cuộc sống nơi nào thú vị hơn?)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Addressn/əˈdres/Địa chỉ
2Lanen/leɪn/Ngõ
3Roadn/rəʊd/Đường (trong làng)
4Streetn/strɪt/Đường (trong thành phố)
5Flatn/flæt/Căn hộ
6Cityn/ˈsɪti/Thành phố
7Villagen/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làng
8Countryn/ˈkʌntri/Đất nước
9Towern/ˈtaʊə(r)/Tòa tháp
10Mountainn/ˈmaʊntɪn/Ngọn núi
11Districtn/ˈdɪstrɪkt/Huyện, quận
12Provincen/ˈprɒvɪns/Tỉnh
13Hometownn/ˌhəʊm ˈtaʊn/Quê hương
14Whereconj/weə(r)/Ở đâu
15Fromprep./frɒm/Đến từ
16Pupiln/ˈpjuːp(ə)l/Học sinh
17Livev/lɪv/Sống
18Busyadj/ˈbɪzi/Bận rộn
19Faradj/fɑː(r)/Xa xôi
20Quietadj/ˈkwaɪət/Yên tĩnh
21Crowdedadj/ˈkraʊdɪd/Đông đúc
22Largeadj/lɑːrdʒ/Rộng
23Smalladj/smɔːl/Nhỏ, hẹp
24Prettyadj/ˈprɪti/Xinh xắn
25Beautifuladj/ˈbjuːtəf(ə)l/Đẹp
26Wonderfuladj/ˈwʌn.dɚ.fəl/Tuyệt vời
27Noisyadj/ˈnɔɪ.zi/Ồn ào
28Expensiveadj/ɪkˈspen.sɪv/Đắt đỏ
29Cheapadj/tʃiːp/Rẻ
30Peacefuladj/ˈpiːs.fəl/Yên bình

B. Bài tập từ vựng học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5

Bài tập 1: Tìm từ không cùng loại so với các từ còn lại

Câu 1:
A, run
B, table
C, jump
D, swim

Câu 2:
A, cat
B, dog
C, rabbit
D, house

Câu 3:
A, apple
B, sofa
C, table
D, chair

Câu 4:
A, happy
B, sad
C, excited
D, green

Câu 5:
A, piano
B, guitar
C, apple
D, drum

Đáp án:

1, B

2, D

3, A

4, D

5, C

Bài tập 2: Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

1, I have a beautiful leather __________ in my living room.
A, sofa
B, television
C, book
D, chair

2, She went to the __________ to enjoy some fresh air and relaxation.
A, park
B, beach
C, museum
D, supermarket

3, The __________ is the place where I sleep.
A, kitchen
B, bathroom
C, bedroom
D, garage

4, Can you please write your __________ on the shipping form?
A, name
B, address
C, phone number
D, email

5, They stayed at a __________ by the sea for their summer break.
A, building
B, sofa
C, hotel
D, village

Đáp án:

1, A

2, B

3, C

4, B

5, C

Bài tập 3: Đọc và chọn từ đúng với miêu tả trong các câu dưới đây

1, A place where you can find many books. ______

2, A device used for cooking food. ______

3, A term for a celebration or a special event. ______

4, A small object you use to write on paper. ______

5, A word used to describe something that is very large. ______

Đáp án:

1, library

2, oven

3, party

4, pen

5, huge

Kết luận

Hy vọng với trọn bộ từ vựng học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 theo từng unit trong SGK này, các em học sinh sẽ có được một tài liệu học tập toàn diện, dễ dàng ôn luyện cho các kỳ thi tại trường và chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể đăng ký học thử và test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. IGEMS chúc các em thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252