Lớp 3 là khoảng thời gian các bé bắt đầu làm quen với các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cần thiết cho quá trình học tiếng Anh sau này. Việc giúp bé duy trì được niềm yêu thích với việc học tiếng Anh là rất quan trọng. Cùng tìm hiểu những phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh lớp 3 hữu ích trong bài viết sau nhé!
1. Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 3 học kỳ I

1.1 Unit 1: Hello – Xin Chào
Ở bài học đầu tiên, trẻ sẽ được học cách chào hỏi trong tiếng Anh. Trong unit 1, các em sẽ được học một số mẫu câu và từ vựng để thực hiện chào hỏi, cũng như cách hỏi thăm về sức khỏe và chào tạm biệt.
Kiến thức cần nắm:
- Lời chào và tạm biệt: Hello, Hi, Nice to meet you, Goodbye, Bye, Bye-bye
- Hỏi thăm sức khỏe: Fine, Thanks, Thank you, How are you?
1.2 Unit 2: What’s Your Name?
Unit 2 hướng dẫn cho trẻ cách hỏi tên, tự giới thiệu tên của bản thân và đánh vần tên riêng. Để hoàn thành nội dung bài học, trẻ cần nắm vững bảng chữ cái Tiếng Anh để có thể đánh vần nhiều tên khác nhau.
Kiến thức cần nắm:
- Câu hỏi – cách đánh vần tên: what, how, you, your, name, spell
- Bảng chữ cái tiếng Anh
1.3 Unit 3: This is Tony
Nội dung trong unit 3 là hướng dẫn trẻ cách giới thiệu về các đối tượng xung quanh dựa vào khoảng cách xa và gần: “Đây là cái gì?” và “Kia là cái gì?”. Ngoài ra, các em sẽ học tiếp về chủ đề bạn bè với một số mẫu câu giới thiệu.
Kiến thức cần nắm:
- Cách giới thiệu bạn bè
- Từ vựng: this, that, yes, no, end
1.4 Unit 4: How Old Are You?
Trong Unit 4 này, các em sẽ được học các số đếm từ 1 đến 10 và cách đặt câu hỏi về tuổi của bạn bè. Trẻ sẽ học mẫu câu hỏi và trả lời về tuổi bằng số đếm.
Kiến thức cần nắm:
- Cách hỏi tuổi: who, how old, year old, he, she
- Số đếm từ 1 đến 5: one, two, three, four, five
- Số đếm từ 6 đến 10: six, seven, eight, nine, ten
1.5 Unit 5: Are They Your Friends?
Trong Unit 5, trẻ sẽ được hướng dẫn cách giới thiệu bạn bè xung quanh và nhận biết đại từ nhân xưng số nhiều: “They”.
Kiến thức cần nắm:
Chủ đề bạn bè: teacher, classmate, friend, they, too
1.6 Unit 6: Stand Up!
Trong unit này, các bé sẽ được học một số câu mệnh lệnh cơ bản từ giáo viên như: “Stand up”, “Go out”, “Come in”… Ngoài ra, các mẫu câu xin phép và phản hồi sẽ hỗ trợ các em trong khả năng giao tiếp cả ở trường và tại nhà.
Kiến thức cần nắm:
- Câu mệnh lệnh: stand up, sit down, open, go out, close, come in
- Câu mệnh lệnh trong lớp học: look, put your hand up, answer, say it aloud, speak, write, be quiet, repeat after me, come here, talk to your friend
1.7 Unit 7: That’s My School
Trong Unit 7 của chương trình học Tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ tiếp nhận một lượng lớn từ vựng đa dạng thuộc chủ đề trường học, bao gồm cả danh từ và tính từ mô tả các đồ vật ở trường. Các em có thể áp dụng các từ vựng này trong mẫu câu giới thiệu về trường của mình, mô tả cả những đặc điểm như: đẹp, cũ, mới,…
Kiến thức cần nắm:
- Chủ đề trường học: school, room, classroom, library, gym, playground
- Tính từ miêu tả trường học: big, large, small, new, old, beautiful, nice
1.8 Unit 8: This Is My Pen
Tiếp tục khám phá chủ đề trường lớp, trong Unit 8 các em sẽ tìm hiểu về các đồ dùng học tập được sử dụng hàng ngày. Đồng thời, trẻ sẽ học cách phân biệt giữa số ít và số nhiều, kết hợp với khái niệm khoảng cách xa/gần khi giới thiệu các đồ vật.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng về đồ dùng học tập: pen, pencil, pencil case, rubber, pencil sharpener, school bag, notebook, ruler, short, long, these, those
1.9 Unit 9: What color is it?
Trong Unit 9 của chương trình học Tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ được mở rộng vốn từ vựng về màu sắc. Các em sẽ tìm hiểu cấu trúc câu hỏi về sở hữu các đồ dùng học tập và các câu hỏi về màu sắc của các đồ dùng học tập xung quanh.
Kiến thức cần nắm:
- Từ vựng chủ đề các màu sắc: color, red, brown, pink, orange, yellow, blue, purple, green, black, white
- Từ vựng về đồ vật: table, desk, chair, box, bookcase
1.10. Unit 10: What Do You Do in Break Time?
Unit 10 này sẽ tập trung vào một số hoạt động và môn thể thao trong giờ nghỉ của trẻ. Đây là một chủ đề gần gũi, các em sẽ có cơ hội luyện tập cách đặt câu hỏi và trả lời về những hoạt động yêu thích trong giờ ra chơi.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng về hoạt động trong giờ ra chơi: break time, play, like, chess, skating, football, badminton, basketball, table tennis, hide-and-seek, blind man’s bluff
2. Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

2.1. Unit 11: This Is My Family
Trong Unit 11, trẻ sẽ mở rộng từ vựng về số đếm từ 1 đến 99 và học về các thành viên trong gia đình, cũng như cách hỏi và trả lời về tuổi của những thành viên. Phụ huynh có thể hỗ trợ các em học đếm số đồ vật trong nhà, giới thiệu các thành viên trong gia đình để làm quen và thành thạo hơn.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng các thành viên trong gia đình: mother, father, parents, daughter, son, sister, brother, family, grandmother, grandfather, woman, man, young, old, happy
2.2 Unit 12: This Is My House
Unit 12 này sẽ giúp trẻ làm quen với các khu vực trong nhà và trong vườn, từ đó ứng dụng trong mẫu câu giới thiệu về ngôi nhà của mình.
Kiến thức cần nắm:
- Từ vựng các phòng trong ngôi nhà: house, living room, dining room, bathroom, bedroom
- Từ vựng về các bộ phận của ngôi nhà: gate, yard, garden, tree, pond, garage, kitchen, fence
2.3. Unit 13: Where’s My Book?
Đi sâu hơn về chủ đề ngôi nhà, các bé sẽ có cơ hội học thêm các từ vựng chỉ đồ vật trong nhà và cách mô tả vị trí của chúng.
Kiến thức cần nắm:
- Từ vựng về các đồ vật trong nhà: ball, bed, chair, coat, picture, poster
- Từ vựng về vị trí: here, there, on, behind, next to, near, under, in front of
2.4 Unit 14: Are There Any Posters in the Room?
Unit 14 giúp các em bổ sung vốn từ vựng về các đồ vật trong các phòng. Ngoài ra, các bé còn được học mẫu câu hỏi về sự tồn tại của các đồ vật đó trong căn phòng bất kỳ ở nhà, kết hợp với từ vựng từ Unit 12 và 13.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng về đồ vật: TV, sofa, fan, map, door, window, cupboard, wardrobe, cup, lamp, mirror, how many, count
2.5 Unit 15: Do You Have Any Toys?
Trong Unit 15, các em sẽ tìm hiểu về chủ đề đồ chơi, đồng thời học cách hỏi về các món đồ chơi nào và từ vựng liên quan đến đồ chơi.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng về đồ chơi: car, plane, ship, robot, teddy bear, kite, puzzle, yo-yo, doll
2.6 Unit 16: Do You Have Any Pets?
Unit 16 sẽ hướng dẫn trẻ cách gọi tên các con vật nuôi trong nhà, hỏi người khác có nuôi thú cưng nào không và cách hỏi về vị trí của thú cưng.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng vật nuôi: pet, parrot, rabbit, goldfish, cage, fish tank, flower pot, tortoise, cute, keep
2.7 Unit 17: What Toys Do You Like?
Trong Unit 17 của chương trình học tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ tiếp tục học về đồ chơi và cách hỏi, trả lời về đồ chơi yêu thích và về số lượng đồ chơi. Các em sẽ biết cách kết hợp từ vựng về số đếm đã học ở Unit 11 để đếm số đồ chơi của mình.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng về đồ chơi: playroom, truck, same, different
2.8 Unit 18: What’re You Doing?
Trong Unit 18, trẻ sẽ tiếp tục học về các món đồ vật trong phòng và sử dụng từ theo cụm kèm với động từ để diễn tả hành động. Các em sẽ làm quen với thì “hiện tại tiếp diễn” và mẫu câu hỏi người nào đó đang làm gì.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng: listen to music, draw a picture, do homework, play the piano, watch TV
2.9 Unit 19: They’re in the Park
Chủ đề về các hoạt động ngoài trời và thời tiết là nội dung của Unit 19. Trẻ sẽ tìm hiểu mẫu câu hỏi và cách trả lời về tình hình thời tiết. Các em sẽ kết hợp câu hỏi “What’re you doing?” học tại Unit 18 và trả lời với từ vựng mới.
Kiến thức cần nắm:
- Từ vựng về hoạt động ngoài trời: park, cycle, fly kites, skate, skip
- Từ vựng thời tiết: today, weather, great, windy, stormy, snowy, fine, bad, sunny, rainy, cloudy
2.10 Unit 20: Where’s Sapa?
Unit 20 sẽ giới thiệu cho trẻ về các địa điểm, phương hướng (đông – tây – nam – bắc) và từ vựng về địa danh ở Hà Nội. Các em sẽ học cách hỏi và trả lời về vị trí, khoảng cách, địa điểm bằng các từ vựng đã học.
Kiến thức cần nắm:
- Từ vựng địa điểm: city, island, north, south, central
- Từ vựng địa điểm khoảng cách: bay, water puppet theatre, near, far
3. Phương pháp học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

3.1 Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh
Trẻ ở độ tuổi lớp 3 có khả năng “bắt chước” âm thanh rất tốt. Đây là thời điểm vàng để con luyện tai nghe và hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
- Ba mẹ có thể cho con nghe các đoạn hội thoại ngắn, bài hát thiếu nhi tiếng Anh hoặc video hoạt hình ngắn.
- Nên ưu tiên nội dung đơn giản, lặp đi lặp lại nhiều lần để con dễ nhận diện từ và hiểu nghĩa.
- Việc cho con nghe tiếng Anh mỗi ngày 10–15 phút sẽ giúp trẻ làm quen với ngữ điệu và phát âm chuẩn hơn.
3.2 Rèn phát âm chuẩn
Phát âm là nền tảng quan trọng để trẻ tự tin khi nói chuyện bằng tiếng Anh.
- Ba mẹ nên cho con tập đọc to từ vựng mới, bắt chước khẩu hình miệng qua video người bản xứ.
- Phương pháp shadowing (nghe và lặp lại theo ngay lập tức) là cách đơn giản mà hiệu quả để luyện giọng.
- Ngoài ra, việc thường xuyên giao tiếp bằng những mẫu câu ngắn trong gia đình cũng giúp trẻ cải thiện phát âm nhanh chóng.
3.3 Hình thành kỹ năng viết
Viết tiếng Anh giúp trẻ củng cố vốn từ và ngữ pháp, đồng thời phát triển khả năng diễn đạt.
- Cho bé viết lại những từ vựng vừa học vào sổ tay riêng.
- Thực hành viết câu ngắn dựa trên mẫu câu trong sách giáo khoa.
- Ba mẹ có thể kiểm tra bằng cách yêu cầu con viết thiệp chúc mừng, nhật ký bằng tiếng Anh để tăng tính thực tế.
3.4 Tăng cường kỹ năng giao tiếp
Để trẻ học tiếng Anh hiệu quả, ngoài nghe và viết, giao tiếp là kỹ năng không thể thiếu.
- Cho bé tham gia các lớp học online với giáo viên bản ngữ hoặc sinh hoạt câu lạc bộ tiếng Anh.
- Phụ huynh có thể cùng con thực hành hội thoại hằng ngày bằng những mẫu câu đơn giản như: chào hỏi, giới thiệu bản thân, nói về sở thích.
- Việc tạo môi trường “tắm trong tiếng Anh” sẽ giúp trẻ phản xạ linh hoạt hơn.
4. Cách tạo hứng thú cho trẻ học tiếng Anh lớp 3

4.1 Học qua phim hoạt hình
Phim hoạt hình tiếng Anh vừa gần gũi vừa hấp dẫn với trẻ. Những hình ảnh sinh động cùng câu thoại ngắn, dễ hiểu sẽ giúp con học từ mới và ghi nhớ ngữ pháp tự nhiên.
4.2 Học qua flashcard
Flashcard là công cụ quen thuộc giúp trẻ học từ vựng nhanh chóng nhờ sự kết hợp hình ảnh – chữ viết. Ba mẹ có thể cùng con chơi trò “đoán từ” để tăng hứng thú.
4.3 Học qua bài hát
Âm nhạc giúp trẻ học tiếng Anh mà không cảm thấy áp lực. Các bài hát thiếu nhi vui nhộn với giai điệu bắt tai và câu từ ngắn gọn sẽ khiến bé ghi nhớ lâu hơn.
4.4 Học qua trò chơi
Một số trò chơi tiếng Anh thú vị có thể áp dụng:
- Jumble words: Sắp xếp lại chữ cái thành từ đúng.
- Bingo từ vựng: Bé nghe và gạch từ trong bảng Bingo.
- Ordering vocabulary: Nghe và xếp từ theo đúng thứ tự xuất hiện.
5. Ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh lớp 3

- Phòng luyện thi Cambridge Online: hơn 450 bộ đề có đa dạng các cấp độ giúp con ôn thi từ mức cơ bản tới nâng cao, giúp con phát triển đầy đủ cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- English Conversation for Kids: Cung cấp nhiều đoạn hội thoại ngắn, gần gũi với cuộc sống hằng ngày.
- Pili Pop: Giúp trẻ luyện nói và phản xạ qua trò chơi sinh động.
- Fun English: Hơn 6000 từ vựng theo nhiều chủ đề, chia cấp độ phù hợp cho trẻ tiểu học.
5. Khóa học tiếng Anh cho trẻ tại IGEMS

🎯 Lợi ích nổi bật:
- Lộ trình cá nhân hóa theo trình độ
- Phát triển đồng đều 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết
- Phương pháp học qua trò chơi và dự án sáng tạo
- Giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm
- Giáo trình chuẩn quốc tế
🎁 Ưu đãi: Học bổng lên tới 50% cho học viên mới.
👉 Đăng ký ngay hôm nay để con trải nghiệm buổi học thử miễn phí!
✅ Trên đây là những phương pháp học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả nhất mà phụ huynh có thể tham khảo. Điều quan trọng là hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con, tạo môi trường học vui vẻ, để việc học tiếng Anh trở thành thói quen hằng ngày.
