Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc là nền tảng quan trọng để bạn bắt đầu lại hành trình học ngoại ngữ. Người mất gốc thường gặp khó khăn vì quên gần hết vốn từ, không biết bắt đầu từ đâu. Cách tốt nhất là học từ vựng theo chủ đề quen thuộc trong đời sống: chào hỏi, gia đình, công việc, nơi chốn, ăn uống, thói quen hằng ngày, tính cách, thời tiết…
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Người mất gốc tiếng Anh cần làm quen lại với những từ vựng căn bản để xây dựng lại nền tảng tiếng Anh từ đầu. Những chủ đề đơn giản nhưng mang tính ứng dụng cao dưới đây sẽ là bước khởi đầu nhẹ nhàng giúp bạn tìm lại cảm hứng học tập.
1. Từ vựng về chào hỏi (greetings)

• Hello /heˈləʊ/; hi /haɪ/: xin chào
• What’s up /ˌwɒsˈʌp/: bạn thế nào
• Good morning /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/: chào buổi sáng
• Good afternoon /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/: chào buổi chiều
• Good evening /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: chào buổi tối
• How are you /haʊ ɑː juː/: bạn khỏe không?
• Bye /baɪ/: tạm biệt
• See you later /siː juː ˈleɪtə /: hẹn gặp lại sau
Ví dụ: Good morning! It’s a beautiful day, isn’t it? (Chào buổi sáng! Hôm nay là một ngày đẹp phải không nào?)
2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nơi chốn (places)

• Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
• Bank /bæŋk/: ngân hàng
• Bookstore /ˈbʊk.stɔːr/: nhà sách
• Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim
• Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
• Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
• Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
• Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
• Park /pɑːk/: công viên
• Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
Ví dụ: This restaurant is famous for its seafood dishes. (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản.)
3. Từ vựng về nghề nghiệp (jobs)
• Accountant /əˈkaʊn.tənt/: kế toán
• Author: tác giả
• Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
• Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/: thợ điện
• Worker /ˈwɜː.kər/: công nhân
• Postman /ˈpəʊst.mən/: người đưa thư
• Secretary /ˈsek.rə.tri/: thư ký
• Worker /ˈwɜː.kər/: công nhân
• Driver /ˈdraɪ.vər/: tài xế
• Lawyer /ˈlɔɪ.ər/: luật sư
Ví dụ: The postman was late because of the heavy rain. (Người đưa thư đến muộn vì trời mưa to.)
4. Từ vựng về thói quen hằng ngày (daily routine)
• Get up /ˈɡɛt ʌp/: thức dậy
• Get dressed /ɡet drest/: mặc quần áo
• Have breakfast /hæv ˈbrek.fəst/: ăn sáng
• Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
• Have dinner /hæv ˈdɪn.ər/: ăn tối
• Go to work /ɡəʊ tə wɜːk/: đi làm
• Go for a walk /ɡəʊ fə rə wɔːk/: đi dạo
• Read a book /riːd ə bʊk/: đọc sách
• Eat out /iːt aʊt/: ăn ở ngoài
• Go to the gym /ɡəʊ tə ðə dʒɪm/: đi tập gym
• Cook /kʊk/: nấu ăn
• Clean up /kliːn ʌp/: dọn dẹp
• Do the washing /duː ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/: giặt đồ
• Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/: xem tivi
• Make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
• Go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ
Ví dụ: We often go for a walk together on weekends. (Chúng tôi thường đi dạo cùng nhau vào cuối tuần.)
5. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề sở thích (hobbies)
• Go to the movies /ɡəʊ tə ðə ˈmuː.viːz/: đi xem phim
• Listen to music /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: nghe nhạc
• Read /riːd/: đọc
• Surf the Internet /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/: lướt Internet
• Play an instrument /pleɪ ən ˈɪn.strə.mənt/: chơi nhạc cụ
• Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/: đi mua sắm
• Play sport /pleɪ spɔːt/: chơi thể thao
• Study /ˈstʌd.i/: học tập
• Cook /kʊk/: nấu ăn
• Do the gardening /duː ðə ˈɡɑː.dən.ɪŋ/: làm vườn
Ví dụ: He doesn’t like to go shopping at crowded places. (Anh ấy không thích đi mua sắm ở những nơi đông đúc.)
6. Từ vựng về ăn uống (food and drinks)
• Meat /miːt/: thịt
• Cake /keɪk/: bánh ngọt
• Yogurt /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua
• Cheese /tʃiːz/: phô mai
• Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô-cô-la
• Ice-cream /ˈaɪs.kriːm/: kem
• Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau củ
• Fruit /fruːt/: trái cây
• Bread /bred/: bánh mì
• Cereal /ˈsɪə.ri.əl/: ngũ cốc
• Cookie /ˈkʊk.i/: bánh quy
• Tea /tiː/: trà
• Coffee /ˈkɒf.i/: cà phê
• Water /ˈwɔː.tər/: nước
• Beer /bɪər/: bia
• Juice /dʒuːs/: nước ép
Ví dụ: Do you want some milk with your cereal? (Bạn có muốn thêm sữa vào ngũ cốc của mình không?)
7. Từ vựng tiếng Anh về gia đình (family)
• Parent /ˈpeə.rənt/: ba/ mẹ
• Father /ˈfɑː.ðər/: ba
• Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
• Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh/ chị/ em ruột
• Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/ em trai
• Sister /ˈsɪs.tər/: chị/ em gái
• Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/ bác/ cậu
• Aunt /ɑːnt/: cô/ dì/ mợ
• Grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông/ bà
• Grandfather /ˈɡrænˌfɑː.ðər/: ông
• Grandmother /ˈɡrænˌmʌð.ər/: bà
• Cousin /ˈkʌz.ən/: anh/ chị/ em họ
• Husband /ˈhʌz.bənd/: chồng
• Wife /waɪf/: vợ
• Child /tʃaɪld/: con
• Son /sʌn/: con trai
• Daughter /ˈdɔː.tər/: con gái
• Grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (con của con)
• Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/: cháu gái (con của con)
• Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai (con của anh chị em)
• Niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em)
Ví dụ: Her husband works as a civil engineer. (Chồng cô ấy làm kỹ sư dân dụng.)
8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (home)

• Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
• Basement /ˈbeɪs.mənt/: tầng hầm
• Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
• Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/: phòng ăn
• Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
• Living room /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/: phòng khách
• Yard /jɑːd/: sân
• Sink /sɪŋk/: bồn rửa
• Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu, nhà vệ sinh
• Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: tủ quần áo
• Bed /bed/: giường
• Pillow /ˈpɪl.əʊ/: gối
• Couch /kaʊtʃ/: ghế sofa
• Rug /rʌɡ/: thảm nhỏ
• Cupboard /ˈkʌb.əd/: tủ chén
• Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/: tủ lạnh
• Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: lò vi sóng
• Stove /stəʊv/: bếp
• Table /ˈteɪ.bəl/: bàn
Ví dụ: His wardrobe is full of designer clothes. (Tủ quần áo của anh ấy đầy quần áo hiệu.)
9. Từ vựng tiếng Anh về tính cách (personality)

• Shy /ʃaɪ/: nhút nhát
• Talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/: nói nhiều
• Funny /ˈfʌn.i/: hài hước
• Serious /ˈsɪə.ri.əs/: nghiêm túc
• Kind /kaɪnd/: tốt bụng
• Weird /wɪəd/: kỳ lạ
• Tough /tʌf/: cứng rắn
• Creative /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo
• Helpful /ˈhelp.fəl/: hay giúp đỡ
• Rude /ruːd/: thô lỗ
• Active /ˈæk.tɪv/: năng động
• Quiet /ˈkwaɪ.ət/: trầm lặng
• Friendly /ˈfrend.li/: thân thiện
Ví dụ: The staff at the hotel were really friendly and helpful. (Nhân viên ở khách sạn rất thân thiện và nhiệt tình.)
10. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề thời tiết (weather)

• Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
• Weather forecast /ˈweð.ər ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
• Hot /hɒt/: nóng
• Cold /kəʊld/: lạnh
• Cool /kuːl/: mát mẻ
• Sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
• Cloudy /ˈklaʊ.di/: có mây
• Rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
• Snowy /ˈsnəʊ.i/: có tuyết
• Windy /ˈwɪn.di/: có gió
• Foggy /ˈfɒɡ.i/: có sương mù
• Stormy /ˈstɔː.mi/: có bão
• Rain /reɪn/: mưa
• Snow /snəʊ/: tuyết
• Wind /wɪnd/: gió
• Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/: ánh nắng
• Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy
• Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm
Ví dụ: Don’t forget your umbrella, it’s rainy outside. (Đừng quên mang dù, bên ngoài trời đang mưa đấy.)
Người mất gốc tiếng Anh cần học từ vựng như thế nào?

Đừng tự tạo áp lực cho bản thân phải học được nhiều từ vựng hơn mỗi ngày. Cách học hợp lý sẽ giúp bạn áp dụng được từ vựng vào giao tiếp và ghi nhớ lâu hơn.
1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo nhóm các chủ đề là cách hay để liên kết từ vựng liên quan, giúp bạn dễ ghi nhớ hơn. Đối với những người mất gốc tiếng Anh, hãy bắt đầu với những chủ đề cơ bản như chào hỏi, số đếm, ngày tháng năm… Tiếp theo, bạn có thể mở rộng sang các chủ đề gần gũi trong đời sống hằng ngày như gia đình, thời tiết, ăn uống…
2. Học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc theo ngữ cảnh
Cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc là học cách sử dụng từ trong ngữ cảnh, thay vì chỉ học thuộc lòng danh sách từ. Điều này cũng có nghĩa là việc học từ vựng bằng cách nghe và đọc sẽ hiệu quả vì bạn có thể biết được cách từ đó được sử dụng trong câu như thế nào để áp dụng thực tế.
3. Học từ mới kết hợp ôn tập từ cũ
Đừng lo lắng nếu vốn từ vựng của bạn còn nhiều hạn chế. Không nhất thiết là bạn phải học thật nhiều từ vựng mỗi ngày mà điều quan trọng hơn là bạn có thể ghi nhớ và sử dụng chính xác những từ vựng cũ đã học. Hãy dành khoảng 5 phút mỗi ngày ôn lại những từ vựng bạn đã học trước đó theo phương pháp ghi nhớ ngắt quãng (spaced repetition) để lưu trữ từ vựng trong trí nhớ dài hạn của bạn.
4. Dùng hình ảnh kết hợp âm thanh
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc đơn giản nhưng cũng dễ gây nhàm chán nếu không có cách tiếp cận phù hợp. Việc học thuộc lòng từ vựng theo cách truyền thống sẽ ít phát huy tác dụng khi bạn chỉ mới tiếp cận được với cách viết từ. Trong khi đó, não bộ lại ghi nhớ tốt hơn khi bạn kết hợp nhiều giác quan trong lúc học. Vì vậy, hãy thêm hình minh họa tự vẽ, sử dụng flashcard hoặc audio phát âm từ trong lúc học từ mới.
5. Sử dụng kỹ thuật ghi chú cá nhân
Không phải lúc nào bạn cũng có thể học các từ vựng ở tốc độ như nhau, sẽ có những từ khó ghi nhớ hơn những từ khác. Do đó, bạn cần giữ một sổ tay để ghi chú lại những khó khăn mình gặp khi học từ (chính tả, phát âm, cách dùng…) và từ đó, chú ý hơn cho những lần sau. Trong lúc học, bạn cũng đừng quên take note lại những trường hợp từ loại (part of speech) khác nhau của từ hay ghi lại những cách dùng từ đặc biệt mà bạn thấy hay.
Hỏi và đáp nhanh

1. Người mất gốc nên học từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ đâu?
Hãy bắt đầu từ các chủ đề cơ bản và quen thuộc nhất như chào hỏi, số đếm, ngày tháng, gia đình, đồ ăn – thức uống. Đây là những nhóm từ dễ nhớ và áp dụng ngay trong giao tiếp hằng ngày.
2. Bao nhiêu từ vựng tiếng Anh cơ bản là đủ cho người mất gốc?
Bạn nên nắm vững khoảng 500–800 từ thông dụng đầu tiên. Đây là lượng từ tối thiểu để bạn có thể giao tiếp những tình huống cơ bản.
3. Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất là gì?
Học theo chủ đề + dùng ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, thay vì học “bread = bánh mì”, bạn nên đặt câu: “I eat bread for breakfast”. Điều này giúp nhớ lâu và dễ sử dụng hơn.
4. Có nên học từ mới mỗi ngày không?
Có, nhưng đừng ép buộc bản thân. Người mất gốc có thể học 5–10 từ/ngày và ôn lại từ cũ bằng flashcards hoặc ứng dụng ghi nhớ để đảm bảo sử dụng thành thạo.
5. Người mất gốc có cần học cả ngữ pháp cùng lúc với từ vựng không?
Có. Học song song từ vựng và ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn biết cách đặt câu và giao tiếp tự nhiên hơn, thay vì chỉ biết từng từ riêng lẻ.
Bạn nên kết hợp học song song từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc với ngữ pháp tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp tổng quát. Khi đang ở giai đoạn tìm lại kết nối với ngôn ngữ này, bạn đừng nên quá đặt nặng việc phải học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc hiểu và sử dụng được từ vựng một cách tự nhiên.
Tham khảo Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại IGEMS, giáo trình chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới. Giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng trong thời gian nhanh nhất.
