Trẻ lớp 3 học tiếng Anh như thế nào để hiệu quả? Ba mẹ cần biết!

Bước sang lớp 3, trẻ đã có vốn tiếng Anh cơ bản từ những năm trước và bắt đầu làm quen với nhiều kiến thức nâng cao hơn về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp. Vậy ba mẹ cần làm gì để giúp con học tốt tiếng Anh lớp 3? Hãy cùng IGEMS khám phá ngay trong bài viết này nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề

1.1 Chủ đề Gia đình (Family)

  • Father /ˈfɑːðər/: Bố
  • Mother /ˈmʌðər/: Mẹ
  • Brother /ˈbrʌðər/: Anh/em trai
  • Sister /ˈsɪstər/: Chị/em gái
  • Grandpa /ˈɡræn.pɑː/: Ông
  • Grandma /ˈɡræn.mɑː/: Bà

1.2 Chủ đề Nghề nghiệp (Jobs)

  • Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ
  • Nurse /nɜːs/: Y tá
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: Nông dân
  • Police officer /pəˈliːs ˌɒfɪsər/: Cảnh sát
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
  • Driver /ˈdraɪvər/: Tài xế

1.3 Chủ đề Động vật hoang dã (Wild animals)

  • Lion /ˈlaɪən/: Sư tử
  • Giraffe /dʒɪˈræf/: Hươu cao cổ
  • Elephant /ˈelɪfənt/: Voi
  • Snake /sneɪk/: Rắn
  • Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu

1.4 Chủ đề Đồ uống (Drinks)

  • Water /ˈwɔːtər/: Nước
  • Juice /dʒuːs/: Nước ép
  • Milk /mɪlk/: Sữa
  • Tea /tiː/: Trà
  • Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/: Nước chanh

1.5 Chủ đề Thời gian (Time)

  • Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
  • Afternoon /ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều
  • Evening /ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối
  • Night /naɪt/: Ban đêm
  • Today /təˈdeɪ/: Hôm nay
  • Yesterday /ˈjestərdeɪ/: Hôm qua
  • Tomorrow /təˈmɒroʊ/: Ngày mai

2. Mẫu câu thông dụng cho trẻ lớp 3

2.1 Hỏi giờ

  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
    → It’s 7 o’clock. (Bây giờ là 7 giờ.)

2.2 Hỏi nghề nghiệp

  • What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
    → He is a doctor. (Ông ấy là bác sĩ.)

2.3 Hỏi – đáp về khả năng

  • Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
    → Yes, I can. / No, I can’t.

2.4 Hỏi – đáp về nơi chốn

  • Where is the school? (Trường học ở đâu?)
    → It is near the park. (Nó ở gần công viên.)

2.5 Hỏi – đáp về số lượng

  • How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
    → I have five books. (Mình có 5 quyển sách.)

3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản

3.1 Cấu trúc “There is/ There are”

  • There is + danh từ số ít.
    Ví dụ: There is a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà.)
  • There are + danh từ số nhiều.
    Ví dụ: There are two pens on the desk. (Có 2 cái bút trên bàn.)

3.2 Câu hỏi Yes/No với Can

  • Can + S + V…?
    Ví dụ: Can you ride a bike? → Yes, I can./ No, I can’t.

3.3 Sở hữu cách với ’s

  • Noun + ’s + Noun
    Ví dụ: This is my father’s car. (Đây là ô tô của bố tôi.)

3.4 So sánh hơn (Comparative adjectives)

  • Adj ngắn: Adj + er + than
    Ví dụ: This book is bigger than that one. (Quyển sách này to hơn quyển kia.)
  • Adj dài: more + Adj + than
    Ví dụ: She is more beautiful than her sister.

4. Phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

4.1 Học qua trò chơi và bài hát

Trẻ lớp 3 thường dễ hứng thú với trò chơi, bài hát vui nhộn. Ba mẹ có thể dùng flashcards, game ghép từ, karaoke tiếng Anh để giúp con nhớ từ lâu hơn.

4.2 Học qua thói quen hằng ngày

Hãy khuyến khích bé dùng tiếng Anh để miêu tả sự vật xung quanh:

  • “This is my book.”
  • “The cat is sleeping.”

4.3 Học qua sách và truyện thiếu nhi

Những cuốn sách tranh tiếng Anh sẽ giúp trẻ vừa học từ mới vừa phát triển kỹ năng đọc hiểu.

4.4 Học với giáo viên bản ngữ hoặc khóa học online

Trẻ được tiếp xúc trực tiếp với người bản xứ sẽ phát âm chuẩn hơn, tăng phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

Kết luận

Tiếng Anh lớp 3 không khó nếu ba mẹ biết cách chọn từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp phù hợp, đồng thời kết hợp nhiều phương pháp học đa dạng. Hãy biến việc học tiếng Anh thành một trải nghiệm thú vị để trẻ tự tin và yêu thích ngoại ngữ ngay từ nhỏ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252