PHRASAL VERB VỀ GIA ĐÌNH

Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng về chủ đề “Gia đình”:

  • Bring up: nuôi, nuôi dưỡng

Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age.

(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)

  • Grow up: trưởng thành, khôn lớn

Ví dụ: When I grow up, I want to be a doctor.

(Khi lớn lên, tôi muốn làm bác sĩ.)

  • Take care of/Look after: chăm sóc

Ví dụ: My grandmother looked after me when I was sick.

(Bà tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)

  • Get married to sb: cưới ai làm chồng/vợ

Ví dụ: She has just got married.

(Cô ấy vừa mới kết hôn.)

  • Propose to sb: cầu hôn ai

Ví dụ: Last night, my boyfriend proposed to me.

(Tối qua bạn trai tôi đã cầu hôn tôi.)

tiếng anh gia đình

  • Give birth to: sinh em bé

Ví dụ: Anna has just given birth to a lovely girl.

(Anna vừa mới sinh một bé gái xinh xắn.)

  • Take after: giống (ngoại hình)

Ví dụ: Everyone says I take after my father.

 (Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.)

  • Run in the family: có chung đặc điểm gì trong gia đình

Ví dụ: The high nose runs in my family..

(Gia đình tôi ai có mũi cao.)

  • Have something in common: có cùng điểm chung

Ví dụ: I and john have many things in common.

(Tôi với John có rất nhiều điểm tương đồng.)

  • Get on with/get along with somebody: hoàn thuận với ai

Ví dụ: My father and always get along with each other.

(Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)

tiếng anh gia  đình

  • Settle down: ổn định cuộc sống

Ví dụ: I want to settle down at the age of 24.

(Tôi muốn ổn định cuộc sống vào tuổi 24.)

  • Get together: tụ họp

Ví dụ: My family gets together once a week.

(Gia đình tôi tụ họp một tuần một lần.)

  • Tell off: la mắng

Ví dụ: Mom told me off for breaking the vase.

(Tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)

  • Fall out (with sb): cãi nhau với ai

Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents.

(Tim bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.)

  • Make up (with sb): làm hòa với ai

Ví dụ: You still haven’t made up with him?

(Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?)

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIA ĐÌNH

Học tiếng anh online hiệu quả nhất
Học 1 kèm 1 – Đăng ký ngay nào!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *