PET Cambridge: Hướng Dẫn Chinh Phục Chứng Chỉ B1 Preliminary

Chứng chỉ PET (B1 Preliminary)

Chứng chỉ PET (B1 Preliminary), hay còn gọi là Cambridge B1 Preliminary, là kỳ thi tiếng Anh quốc tế đánh giá năng lực ở trình độ trung cấp thấp (B1 CEFR). Đây là một trong những chứng chỉ uy tín trong hệ thống Cambridge English Qualifications, giúp người học chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cho học tập, giao tiếp và công việc cơ bản. PET cũng là bước đệm quan trọng trước khi tiến tới B2 First (FCE), C1 Advanced hoặc IELTS.

Chứng chỉ PET là gì?

1. Định nghĩa PET Cambridge

PET (Preliminary English Test) – nay gọi là B1 Preliminary – là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Đại học Cambridge cấp. Kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức B1 CEFR, tức có thể xử lý tốt các tình huống quen thuộc trong đời sống, học tập và công việc.

2. Vị trí trong hệ thống Cambridge English

PET đứng ở giữa KET (A2 Key)FCE (B2 First). Đây là nấc thang trung gian, giúp người học nâng cấp từ mức cơ bản lên mức trung cấp. Ở trình độ này, bạn có thể:

  • Hiểu ý chính trong đoạn hội thoại hoặc văn bản ngắn.
  • Viết email, thư cá nhân với độ dài 100 – 120 từ.
  • Tham gia thảo luận đơn giản về các chủ đề quen thuộc.

3. Đối tượng phù hợp

  • Học sinh THCS, THPT muốn kiểm tra năng lực trước khi học lên cao hơn.
  • Sinh viên cần chứng chỉ B1 để xét tốt nghiệp.
  • Người đi làm muốn chứng minh năng lực tiếng Anh cơ bản.

4. Giá trị quốc tế

PET được công nhận rộng rãi toàn cầu bởi trường học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp. Đây là chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn, tuy nhiên nhiều đơn vị thường yêu cầu kết quả thi trong vòng 2 năm gần nhất để đảm bảo tính cập nhật.

Cấu trúc đề thi PET Cambridge

Kỹ năngThời lượngNội dungTỷ lệ điểm
Reading45 phút6 phần – 32 câu. Đọc đoạn văn, thông báo, tờ rơi, chọn đáp án hoặc điền từ.25%
Writing45 phút2 bài viết: email/thư ngắn (~100 từ) + đoạn văn (~100–120 từ).25%
Listening30 phút4 phần – 25 câu. Nghe hội thoại, thông báo, chọn đáp án hoặc điền từ.25%
Speaking12–17 phút4 phần, thi theo cặp: giới thiệu bản thân, miêu tả tranh, thảo luận, trả lời câu hỏi.25%

Thang điểm và cách đánh giá

  • 160 – 170 điểm: Đạt B2 (vượt chuẩn PET).
  • 140 – 159 điểm: Đạt B1 Preliminary.
  • 120 – 139 điểm: Được chứng nhận trình độ A2.
  • <120 điểm: Không nhận chứng chỉ.

Lưu ý: Điểm PET được tính theo Cambridge English Scale (120–170). Mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm.

Tài liệu & lộ trình ôn thi PET

1. Tài liệu nên tham khảo

  • Objective PET – củng cố ngữ pháp, từ vựng và 4 kỹ năng.
  • B1 Preliminary for Schools Trainer – luyện đề sát cấu trúc thật.
  • Cambridge Practice Tests for PET – nhiều đề thi thử giúp rèn kỹ năng quản lý thời gian.
  • Sample Papers – đề mẫu chính thức từ Cambridge.
Phòng luyện thi Cambridge Online

2. Lộ trình ôn thi (6 – 9 tháng)

Giai đoạnThời gianNội dungHoạt động gợi ý
1. Nền tảng2–3 thángÔn ngữ pháp cơ bản, tích lũy từ vựng chủ đề (gia đình, du lịch, công việc).Học Objective PET, viết nhật ký ngắn, đọc truyện đơn giản.
2. Kỹ năng2–3 thángLuyện từng kỹ năng theo dạng bài thi.Sử dụng Trainer, luyện nghe podcast đơn giản, thực hành nói theo cặp.
3. Luyện đề2–3 thángLàm đề thi thử toàn diện, quản lý thời gian, chữa lỗi sai.Làm Practice Tests, Sample Papers, thi thử theo điều kiện thật.

Kinh nghiệm thi PET thực tế

1. Nên thi máy tính hay giấy?

  • Máy tính: Gõ nhanh, dễ sửa, nghe rõ bằng tai nghe, có kết quả nhanh.
  • Giấy: Phù hợp người quen viết tay, dễ đọc văn bản trên giấy, nhưng kết quả chậm hơn.

2. Quản lý thời gian

  • Reading & Writing (90 phút): Reading ~45 phút, Writing ~45 phút.
  • Listening (30 phút): Đọc câu hỏi trước khi nghe, chú ý từ khóa.

3. Lỗi thường gặp

  • Listening: Không gạch từ khóa → bỏ sót thông tin.
  • Writing: Viết quá ngắn, câu đơn giản.
  • Speaking: Trả lời 1 câu ngắn, không mở rộng ý.

Cách khắc phục: Luyện đề nhiều, chú ý độ dài bài viết, mở rộng câu trả lời.

Câu hỏi thường gặp (Q&A)

1. PET khác KET và FCE thế nào?

  • KET = A2 (cơ bản).
  • PET = B1 (trung cấp thấp).
  • FCE = B2 (trung cấp cao, học thuật & nghề nghiệp).

2. PET có hết hạn không?
PET có giá trị vĩnh viễn, nhưng nhiều nơi yêu cầu kết quả trong 2 năm gần nhất.

3. Bao nhiêu điểm thì đạt PET?
Từ 140 – 159 điểm (B1 CEFR).

4. Học bao lâu để đạt PET?
Trung bình 6–9 tháng, tùy trình độ ban đầu.

5. Lệ phí thi PET tại Việt Nam?
Khoảng 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ, tổ chức nhiều đợt/năm tại các trung tâm ủy quyền Cambridge.

👉 PET Cambridge là bước đệm quan trọng để bạn nâng cấp khả năng tiếng Anh. Nếu muốn có môi trường luyện thi hiệu quả, tiện lợi và có chi phí phù hơp, bạn có thể đăng ký tài khoản luyện thi cambridge online của các trung tâm uy tín.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252