1. Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Các danh từ đồng nghĩa
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- Energy – Power: Năng lượng
- Transportation – Vehicles: Phương tiện
- Shipment – Delivery: Sự giao hàng
- People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
- Applicant – Candidate: Ứng viên
- Route – Road – Track: Tuyến đường
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Downtown – City centre: Trung tâm thành phố
- Signature – Autograph: Chữ ký
- Employee – Staff: Nhân viên
- Travelers – Commuters: Người đi lại
Các động từ đồng từ
- Distribute – Give out: Phân bố
- Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
- Remember – Look back on: Nhớ lại
- Refuse – Turn down: Từ chối
- Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
- Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
- Omit – Leave out: Bỏ
- Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
- Delay – Postpone: Trì hoãn
- Discuss – Talk over: Thảo luận
- Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
- Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
- Supply – Provide: Cung cấp
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Visit – Come round to: Ghé thăm
- Confirm – Bear out: Xác nhận
- Book – Reserve: Đặt trước
- Buy – Purchase: Mua
- Raise – Bring up: Nuôi nấng
- Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
- Announce – Inform – Notify: Thông báo
- Execute – Carry out: Tiến hành
- Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
- Extinguish – Put out: Dập tắt
- Continue – Carry on: Tiếp tục
- Happen – Come about: Xảy ra
Các tính từ đồng nghĩa
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Pretty – Rather: Tương đối
- Rich – Wealthy: Giàu có
- Quiet – Silence – Mute: Im lặng
- Lucky – Fortunate: May mắn
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
- Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
- Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
- Effective – Efficient: Hiệu quả
2. Các từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Khoảng cách – vị trí
- Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc
- Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
- High >< Low: Cao >< Thấp
- Right >< Left: Phải >< Trái
- Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
- Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
- Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
- North >< South: Bắc >< Nam
- Up >< Down: Lên >< Xuống
- East >< West: Đông >< Tây
- Far >< Near: Xa >< Gần
- Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
- Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
- Long >< Short: Xa >< Gần
Tình trạng – Số lượng
- Big >< Small: To >< Nhỏ
- Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi
- Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
- Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
- Before >< After: Trước >< Sau
- Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu
- Good >< Bad: Tốt >< Xấu
- Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
- Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
- First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
- Young >< Old: Trẻ >< Già
- Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
- Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
- Dark >< Light: Tối >< Sáng
- Right >< Wrong: Đúng >< Sai
- Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
- Sad >< Happy: Buồn >< Vui
- Difficult >< Easy: Khó >< Dễ
- Dry >< Wet: Khô >< Ướt
- Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn
Động từ
- Laugh >< Cry: Cười >< Khóc
- Buy >< Sell: Mua >< Bán
- Get >< Give: Nhận được >< Cho đi
- Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên
- Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời
- Add >< Subtract: Cộng >< trừ
- Love >< Hate: Yêu >< Ghét
- Push >< Pull: Đẩy >< Kéo
- Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy
- Open >< Close: Mở >< Đóng
- Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại
- Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi