Lộ Trình Vàng Cho Bé Lớp 3 Học Tiếng Anh: Bám Sát Chương Trình Chuẩn, Học Nhẹ Mà Hiệu Quả

Lớp 3 là giai đoạn quan trọng giúp trẻ củng cố kiến thức tiếng Anh và phát triển khả năng giao tiếp. Để đạt hiệu quả tối ưu, lộ trình học tiếng Anh cho bé cần kết hợp giữa chương trình Bộ Giáo Dục và việc phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Dưới đây là lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 không chỉ giúp bé vững lý thuyết mà còn rèn luyện các kỹ năng thực hành, tạo nền tảng vững chắc để trẻ tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

I. Lộ trình học tiếng Anh lớp 3 cho bé theo chương trình Bộ Giáo Dục

Theo chương trình sách giáo khoa của Bộ Giáo Dục, tiếng Anh lớp 3 bao gồm 20 unit, mỗi unit là một chủ đề khác nhau xen kẽ với các bài luyện tập cho trẻ. Dưới đây là lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 theo chương trình Bộ Giáo Dục ba mẹ có thể tham khảo: 

Chương trình giảng dạyNội dung chi tiết từng Unit
Unit 1: Hello – Xin chàoỞ bài học đầu tiên, trẻ được làm quen với những mẫu câu chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Anh. Mục tiêu là giúp trẻ tự tin mở đầu và kết thúc một cuộc trò chuyện ngắn.
Kiến thức cần nắm:
Lời chàohello, hi, nice to meet you
Tạm biệt: goodbye, bye, bye-bye
Hỏi thăm sức khỏe: how are you? – I’m fine, thanks.
Unit 2: What’s your name? – Tên của bạn là gì?Trong unit2, bé được rèn luyện cách giới thiệu bản thân và hỏi tên người khác thông qua các đoạn hội thoại mẫu và phương pháp đánh vần tên riêng.
Kiến thức cần nắm:
What’s your name? – My name is…
Phát âm và bảng chữ cái tiếng Anh.
Unit 3: This is Tony – Đây là Tony.Bài học giúp trẻ học cách giới thiệu người khác, đối tượng xung quanh dựa trên khoảng cách xa và gần. Thông qua từ vựng về tên riêng và mẫu câu giới thiệu, học sinh thực hành giới thiệu bạn bè, người thân.
Kiến thức cần nắm:
This is… (giới thiệu người)
He is my friend. She is my sister.
Unit 4: How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?Trẻ làm quen với cách hỏi tuổi, đếm số từ 1 đến 10 và thực hành hội thoại hỏi – đáp tuổi tác. Để có thể thành thạo việc sử dụng mẫu câu hỏi và trả lời về tuổi, bé cần thành thạo đếm số.
Kiến thức cần nắm:
Cách hỏi tuổi: How old are you? – I’m seven years old.
Luyện đếm số, viết số và liên hệ thực tế.
Unit 5: Are they your friends? – Họ có phải là bạn của bạn không?Bài học củng cố mẫu câu hỏi Yes/No. Trẻ học cách nhận biết và giới thiệu nhóm bạn hoặc người quen.
Kiến thức cần nắm: 
Chủ đề về bạn bè: teacher, friend, they, too…
Unit 6: Stand up! – Đứng dậy nào!Bài học giúp trẻ làm quen với các mệnh lệnh đơn giản thường gặp trong lớp học. Giáo viên thường kết hợp trò chơi vận động để tăng phản xạ nghe – hiểu.
Kiến thức cần nắm:
Câu mệnh lệnh: Stand up! Sit down! Be quiet! Open your book! Close the door!
Câu mệnh lệnh trong lớp học: look, put your hand up, answer…
Unit 7: That’s my school – Đó là trường của tôi.Trẻ được học từ vựng chỉ các khu vực trong trường học, bao gồm cả danh từ và tính từ mô tả các đồ vật trong môi trường học. Ngoài ra, trẻ có thể thực hành giới thiệu những nơi quen thuộc với mình.
Kiến thức cần nắm:
Chủ đề trường học: classroom, library, playground, canteen, music room
Tính từ miêu tả trường học: big, large, small…
Unit 8: This is my pen – Đây là cây bút của tôi.Bài học giúp trẻ miêu tả và sở hữu các đồ dùng học tập. Đồng thời các bé sẽ được học cách phân biệt giữa số ít và số nhiều, kết hợp khái niệm khoảng cách xa/gần khi giới thiệu về các đồ vật xung quanh. 
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng về đồ dùng: pen, pencil, ruler, eraser, school bag
Cấu trúc: This is my… / Is this your…?
Unit 9: What color is it? – Đây là màu gì?Trẻ làm quen với tên gọi các màu sắc cơ bản và thực hành hỏi – trả lời về màu sắc đồ vật.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng màu sắc: red, blue, green, yellow, black, white, pink, orange
Cấu trúc: What color is it? – It’s (blue).
Unit 10: What do you do in break time? – Bạn làm gì vào thời gian giải lao?Bài học mở rộng vốn từ về các hoạt động thường ngày trong giờ ra chơi. Giúp trẻ luyện nói về thói quen và sở thích.
Kiến thức cần nắm:
Động từ hành động: play, run, read, draw, eat, drink
Câu mẫu: I play with my friends. I read books.
Unit 11: This is my family – Đây là gia đình của tôi.Trẻ học cách giới thiệu các thành viên trong gia đình và xây dựng hội thoại đơn giản xoay quanh chủ đề “Gia đình”. Phụ huynh có thể hỗ trợ bằng cách cùng con đếm số đồ vật ở nhà và giới thiệu về các thành viên trong gia đình.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng: father, mother, brother, sister, grandfather, grandmother
Cấu trúc: This is my… / He is my father. She is my sister.
Unit 12: This is my house – Đây là nhà của tôi.Các bé làm quen với từ vựng về các phòng trong nhà và các đồ vật phổ biến trong từng phòng.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng chủ đề: living room, bedroom, kitchen, bathroom, door, window, table, chair
Cấu trúc: This is my house. This is the kitchen.
Unit 13: Where’s my book? – Sách của tôi đâu rồi?Bé học hỏi về cách xác định vị trí của vật bằng giới từ chỉ nơi chốn, kết hợp luyện phản xạ hỏi – đáp.Kiến thức cần nắm:
Giới từ vị trí: on, in, under, behind, next to
Từ vựng về các đồ vật trong nhà: ball, bed, chair, coat…
Cấu trúc: Where’s my book? – It’s on the table.
Unit 14: Are there any posters in the room? – Có tấm áp phích nào trong phòng không?Unit 14 giúp các bé có vốn từ vựng về các đồ vật trong phòng tại nhà. Ngoài ra bé được học cách hỏi về sự tồn tại của các đồ vật đó trong căn phòng bất kỳ kết hợp với từ vựng Unit 12 và 13.
Kiến thức cần nắm: 
Từ vựng: poster, picture, clock, map, TV, sofa…
Cấu trúc: Are there any posters in the room? – Yes, there are./No, there aren’t.
Unit 15: Do you have any toys? – Bạn có món đồ chơi nào không?Bài học tập trung vào việc hỏi và trả lời về sở hữu đồ chơi, đồng thời giúp bé mở rộng vốn từ về các loại đồ chơi. Ngoài ra, các bé sẽ học cách hỏi món đồ chơi và từ vựng liên quan đến đồ chơi.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng: doll, robot, kite, teddy bear, ball
Cấu trúc: Do you have any toys? – Yes, I do./No, I don’t
Unit 16: Do you have any pets? – Bạn có thú cưng nào không?Học sinh làm quen với chủ đề thú cưng, học cách hỏi – đáp về sở hữu con vật trong nhà.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng: cat, dog, bird, fish, rabbit
Cấu trúc: Do you have any pets? – Yes, I do./No, I don’t.
Unit 17: What toys do you like? – Đồ chơi bạn yêu thích là gì?Trẻ học cách nói về sở thích cá nhân, mở rộng vốn từ đồ chơi và luyện phản xạ nói với từ “like”.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng: ball, puzzle, kite, doll, car, train
Cấu trúc: What toys do you like? – I like kites and dolls.
Unit 18: What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?Làm quen với thì hiện tại tiếp diễn – bước đầu giúp bé mô tả hành động đang xảy ra. Ngoài ra các bé tiếp tục học về các đồ vật trong phòng và sử dụng từ theo cụm kèm với động từ để diễn tả hành động.
Kiến thức cần nắm:
Động từ hành động: drawing, reading, running, singing, playing
Cấu trúc: What are you doing? – I’m drawing a picture.
Unit 19: They are in the park – Bọn họ đang ở trong công viên.Bài học giúp trẻ miêu tả vị trí người khác và hoạt động diễn ra ngoài trời. Trẻ học mẫu câu hỏi và trả lời về hoạt động của người khác về tình hình thời tiết kết hợp ôn tập giới từ nơi chốn.
Kiến thức cần nắm:
Từ vựng ngoài trời: park, tree, bench, swing, slide
Từ vựng thời tiết: today, weather, great…
Unit 20: Where’s Sa Pa? – Sa Pa ở đâu?Trẻ tiếp cận kiến thức địa lý cơ bản qua tên địa danh nổi tiếng, biết cách hỏi, chỉ địa điểm và sử dụng các từ vựng đã học.
Kiến thức cần nắm: 
Từ vựng địa danh: Sa Pa, Ha Long Bay, Hue, Hanoi
Từ vựng địa điểm khoảng cách: bay, near, far…
Cấu trúc: Where’s Sa Pa? – It’s in the north of Vietnam.

II. Lộ trình học tiếng Anh lớp 3 toàn diện 4 kỹ năng

Để trẻ lớp 3 học tiếng Anh hiệu quả, ba mẹ cần xây dựng một lộ trình rõ ràng, kết hợp giữa chương trình trong trường và tài liệu bổ trợ quốc tế. Chương trình Tiếng Anh 3 của Bộ GD&ĐT là nền tảng giúp trẻ nắm vững kiến thức cơ bản. Bên cạnh đó, các giáo trình quốc tế như Family and Friends 3, Academy Stars, hay Cambridge Movers sẽ bổ sung thêm nhiều hoạt động luyện tập giao tiếp, phát triển đồng đều cả nghe – nói – đọc – viết.

1. Giai đoạn 1: Làm quen và phát triển kỹ năng nghe

📌 Thời gian: 4–6 tuần đầu tiên.
Mục tiêu: Giúp trẻ làm quen với âm thanh, ngữ điệu và vốn từ cơ bản thông qua việc nghe tự nhiên hằng ngày.

  • Nghe qua bài hát thiếu nhi: Các bài như Hello Song, If You’re Happy, hay Super Simple Songs giúp trẻ ghi nhớ âm thanh dễ dàng nhờ giai điệu bắt tai và sự lặp lại. Ba mẹ nên cho con nghe vào một khung giờ cố định để tạo thói quen.
  • Nghe kết hợp hình ảnh: Xem hoạt hình tiếng Anh như Peppa Pig, Dora the Explorer giúp trẻ kết nối từ vựng với tình huống thực tế. Khi xem, phụ huynh có thể dừng lại và nhắc lại từ để con bắt chước.
  • Hỏi – đáp ngắn sau khi nghe: Đặt câu hỏi đơn giản như “What color is the car?” hoặc “Who is playing?” để kiểm tra khả năng hiểu của bé.
  • Nghe thụ động trong sinh hoạt: Mở nhạc hoặc truyện tiếng Anh khi bé tô màu, chơi đồ chơi, giúp tai của con quen dần với ngôn ngữ.

2. Giai đoạn 2: Rèn luyện kỹ năng nói

📌 Thời gian: 4–6 tuần tiếp theo.
Mục tiêu: Giúp trẻ tự tin lặp lại, sử dụng mẫu câu cơ bản và phản xạ trong giao tiếp.

  • Học theo mẫu câu quen thuộc: Ví dụ “My name is…”, “I am 8 years old”, “I like oranges”. Ba mẹ có thể luyện theo hình thức hỏi – đáp để bé nhớ lâu hơn.
  • Lặp lại lời thoại trong chương trình: Khi xem hoạt hình, phụ huynh có thể tạm dừng ở câu ngắn, khuyến khích bé nói lại. Cách này giúp trẻ luyện phát âm chuẩn và tự nhiên.
  • Ứng dụng vào đời sống: Trong bữa ăn hoặc sinh hoạt, hãy hỏi con bằng tiếng Anh: “Do you want milk?” – bé có thể trả lời “Yes, please” hoặc “No, thank you”. Những tình huống đời thường sẽ biến tiếng Anh thành ngôn ngữ gần gũi.

3. Giai đoạn 3: Hình thành kỹ năng đọc

📌 Thời gian: 4–6 tuần.
Mục tiêu: Giúp trẻ nhận diện từ vựng, đọc được câu ngắn và hiểu nội dung đơn giản.

  • Bắt đầu với từ vựng có hình ảnh: Sử dụng truyện tranh, sách tranh để con vừa nhìn hình vừa đọc từ. Mỗi ngày 5–7 từ là đủ để trẻ ghi nhớ mà không bị quá tải.
  • Đọc mẫu câu và đoạn ngắn: Ví dụ đoạn văn 2–3 câu về gia đình hoặc trường học. Ba mẹ đọc mẫu, bé đọc lại và sửa phát âm nếu sai.
  • Duy trì thói quen đọc: Mỗi ngày dành 15 phút để đọc cùng con. Khen ngợi khi con đọc đúng để tạo động lực.

4. Giai đoạn 4: Rèn kỹ năng viết

📌 Thời gian: 4–6 tuần cuối.
Mục tiêu: Giúp trẻ làm quen với việc viết từ đơn, câu đơn giản và đoạn văn ngắn.

  • Viết từ đơn cơ bản: Luyện viết các từ quen thuộc như màu sắc, con vật, số đếm… kết hợp flashcard để ghi nhớ nhanh hơn.
  • Luyện viết câu đơn giản: “This is a cat.”, “I like apples.”, “My name is Hoa.” Ba mẹ đưa ra câu mẫu, bé viết lại nhiều lần để nhớ cấu trúc.
  • Viết đoạn văn ngắn: Bắt đầu với 2–3 câu giới thiệu về bản thân, gia đình hoặc đồ chơi yêu thích. Khi quen, bé có thể viết đoạn văn tự do hơn.
  • Khuyến khích viết sáng tạo: Viết nhật ký nhỏ, thiệp chúc mừng, hay “mini book” theo chủ đề con thích. Nhờ vậy, việc viết trở thành niềm vui thay vì áp lực.

III. Cách tạo hứng thú học tiếng Anh cho bé lớp 3

  • Xem phim hoạt hình tiếng Anh: Các phim như Peppa Pig, Pocoyo, Sesame Street mang lại sự vui nhộn, dễ hiểu, giúp trẻ tiếp thu từ vựng tự nhiên.
  • Kể chuyện và nghe nhạc thiếu nhi: Những truyện tranh minh họa hoặc bài hát như Head, Shoulders, Knees and Toes giúp trẻ học từ mới và ghi nhớ lâu hơn.
  • Chơi trò chơi tiếng Anh:
    • Flashcard games: Đoán từ qua hình ảnh.
    • I Spy: Trò chơi tìm đồ vật theo gợi ý.
    • Simon Says: Vừa học động từ hành động, vừa rèn kỹ năng nghe lệnh nhanh.

IV. Khóa tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em

Chương trình Coaching English 1 – 1 cho trẻ được IGEMS thiết kế phù hợp cho trẻ từ 5-15, giáo trình chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới. Giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng trong thời gian nhanh nhất.

CHUYÊN TRỊ CÁC TRƯỜNG HỢP

⛔ Ba mẹ tốn hàng chục triệu đồng tại các Trung Tâm mà con vẫn không thể giao tiếp

⛔ Con ngại, con sợ khi phải nói tiếng Anh

⛔ Điểm trên lớp lẹt đẹt

⛔ Mất gốc tiếng Anh, cần học từ cơ bản

⛔ Phát âm chưa chuẩn, thiếu vốn từ vựng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252