Từ vựng Starters (Cambridge Pre-A1 Starters) là bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho trẻ từ 6–8 tuổi, nằm trong chương trình ôn luyện cho kỳ thi Cambridge English Starters, bài thi đầu tiên trong chuỗi chứng chỉ quốc tế của Cambridge. Bộ từ vựng này gồm khoảng 300 từ, xoay quanh các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, đồ vật, con vật, màu sắc, số đếm và hoạt động hằng ngày.
Việc nắm vững từ vựng Starters không chỉ giúp trẻ tự tin vượt qua kỳ thi mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ tiếp theo như Movers và Flyers.
Khái niệm từ vựng Starters là gì?
Từ vựng Starters là bộ từ vựng cơ bản nằm trong chương trình ôn luyện cho kỳ thi Cambridge English: Starters (Pre-A1). Đây là kỳ thi tiếng Anh đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ quốc tế Cambridge dành cho trẻ em từ 6 đến 8 tuổi.

Danh sách này gồm khoảng 300 từ cơ bản, tập trung vào những chủ đề quen thuộc và gần gũi trong đời sống hằng ngày như gia đình, trường học, đồ vật, con vật, màu sắc, số đếm, thức ăn, hoạt động thường ngày…
Ví dụ:
• This is my dog. (Đây là con chó của tôi).
• She has a red ball. (Cô ấy có một quả bóng màu đỏ).
Bộ từ vựng Starters được thiết kế đơn giản, dễ nhớ, giúp trẻ rèn luyện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ngay từ bước khởi đầu, làm nền tảng cho các cấp độ cao hơn như Movers và Flyers.
Vì sao trẻ nên thi chứng chỉ Cambridge Starters (Pre-A1)?

Kỳ thi Cambridge English Starters (Pre-A1) không chỉ là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh cơ bản mà còn là bước khởi đầu lý tưởng giúp trẻ làm quen với ngoại ngữ một cách tự nhiên và có hệ thống. Với nội dung gần gũi, sinh động và được thiết kế riêng cho lứa tuổi từ 6 đến 8, Starters giúp trẻ hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc từ sớm.
Việc cho trẻ tham gia kỳ thi Starters mang lại nhiều lợi ích:
• Giúp trẻ tự tin giao tiếp tiếng Anh thông qua các bài tập nghe, nói, đọc, viết đơn giản.
• Tạo động lực học tập tích cực, vì trẻ được công nhận bằng chứng chỉ quốc tế uy tín.
• Làm quen với hình thức đánh giá chuẩn quốc tế, hỗ trợ tốt cho các kỳ thi Movers, Flyers sau này.
• Là một lợi thế nếu phụ huynh định hướng cho con học các chương trình song ngữ, quốc tế hoặc du học trong tương lai.
Việc luyện thi Starters đúng cách, đặc biệt là nắm vững từ vựng Starters, chính là bước đầu quan trọng giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ Anh dễ dàng và đầy hứng thú.
Bộ từ vựng Starters theo chủ đề
Cùng tìm hiểu danh sách từ vựng Starters theo chủ đề để trẻ dễ học, dễ tiếp thu và ghi nhớ trong nội dung dưới đây.

1. Chủ đề Number
Cùng tìm hiểu các từ vựng Starters về số đếm cơ bản để trẻ bắt đầu làm quen và sử dụng tiếng Anh:
• Number: con số
• Zero: số không (0)
• One: số một (1)
• Two: số hai (2)
• Three: số ba (3)
• Four: số bốn (4)
• Five: số năm (5)
• Six: số sáu (6)
• Seven: số bảy (7)
• Eight: số tám (8)
• Nine: số chín (9)
• Ten: số mười (10).
Ví dụ:
• Danny’s family has five people. (Gia đình Danny có 5 người).
• Kelly buys seven candies. (Kelly mua 7 viên kẹo).
2. My body, chủ đề phổ biến trong từ vựng Starters
Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề cơ thể người trong bộ từ vựng Starters ở bảng sau:
Từ vựng Starters | Nghĩa | Ví dụ |
arm | cánh tay | • I have a toy in my arm. (Tôi có một món đồ chơi trên cánh tay). |
ear | lỗ tai | • People can hear with their ears. (Mọi người có thể nghe bằng tai). |
eye | mắt | • Lucy’s eyes are blue. (Đôi mắt của Lucy có màu xanh dương). |
face | khuôn mặt | • Phoebe has a happy face. (Phoebe có khuôn mặt hạnh phúc). |
feet | đôi bàn chân | • Your feet are cold. (Đôi chân của cậu lạnh rồi). |
hair | tóc | • Kate’s hair is long. (Tóc của Kate dài). |
hand | bàn tay | • Give me your hand. (Đưa tay cho mình nào). |
head | đầu | • He puts his new hat on his head. (Cậu ấy đội chiếc mũ mới lên đầu) |
leg | chân | • I can kick with my leg. (Tôi có thể đá bằng chân). |
mouth | miệng | • Open your mouth, please. (Làm ơn mở miệng ra nào). |
nose | mũi | • Her nose is small. (Mũi của cô ấy nhỏ). |
skin | làn da | • Jenny’s skin is soft. (Làn da của Jenny mềm mại). |
3. Chủ đề ẩm thực My favourite food
Cùng tìm hiểu các từ vựng trong chủ đề My favourite food trong bảng dưới đây:
Từ vựng Starters | Nghĩa | Từ vựng Starters | Nghĩa |
apple | trái táo | cheese | phô mai |
bread | bánh mì | breakfast | bữa sáng |
cake | bánh ngọt | candy | kẹo |
carrot | cà rốt | chicken | thịt gà |
chocolate | sô cô la | coconut | trái dừa |
dinner | bữa tối | drink | thức uống |
fish | cá | fruit | trái cây |
ice cream | kem | lunch | bữa trưa |
milk | sữa | onion | hành tây |
juice | nước trái cây | sandwich | bánh mì kẹp |
rice | cơm, gạo | potato | khoai tây |
tomato | cà chua | soup | xúp |
vegetable | rau củ | watermelon | dưa hấu |
Ví dụ:
• I drink milk every morning. (Tớ uống sữa vào mỗi buổi sáng).
• Lily likes chocolate ice cream. (Lily thích ăn kem sô cô la).
• My family eats chicken for lunch. (Gia đình tớ ăn thịt gà vào bữa trưa).
4. Từ vựng Starters: At the clothes shop
Cùng tìm hiểu các từ vựng trong chủ đề At the clothes shop trong bảng dưới đây:
Từ vựng Starters | Nghĩa | Từ vựng Starters | Nghĩa |
bag | túi | belt | thắt lưng |
boots | đôi ủng | dress | đầm |
clothes | quần áo | cap | mũ lưỡi trai |
gloves | găng tay | glasses | mắt kính |
hat | mũ | T-shirt | áo thun |
shop | cửa hàng | shirt | áo sơ mi |
shoes | đôi giày | socks | tất, vớ |
scarf | khăn choàng cổ | suit | bộ vest |
skirt | váy | trousers | quần dài |
tie | cà vạt | watch | đồng hồ đeo tay |
Ví dụ:
• My mother gives me a new school bag. (Mẹ tặng tôi một cái cặp đi học mới).
• Henry has black shoes. (Henry có đôi giày màu đen).
• Put on your socks, please. (Làm ơn mang vớ vào nhé).
5. Chủ đề nhà ở: At home
Cùng tìm hiểu các từ vựng trong chủ đề At home trong bảng dưới đây:
Từ vựng Starters | Nghĩa | Từ vựng Starters | Nghĩa |
apartment | căn hộ | armchair | ghế bành |
bath | bồn tắm | bathroom | phòng tắm |
bed | cái giường | bedroom | phòng ngủ |
bookcase | tủ sách | clock | đồng hồ |
computer | máy tính | door | cửa chính |
cupboard | tủ đựng chén bát | dining room | phòng ăn |
house/home | căn nhà | hall | sảnh |
kitchen | phòng bếp | lamp | đèn ngủ |
living room | phòng khách | table | cái bàn |
mirror | cái gương | sofa | ghế sô pha |
television | tivi | window | cửa sổ |
Ví dụ:
• This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tớ).
• The cat is on the sofa. (Con mèo đang ở trên ghế sô pha).
• We watch cartoons on the television. (Chúng tớ xem hoạt hình trên tivi).
6. Từ vựng Starters chủ đề At school
Cùng tìm hiểu các từ vựng trong chủ đề At school trong bảng dưới đây:
Từ vựng Starters | Nghĩa | Từ vựng Starters | Nghĩa |
board | bảng | book | sách |
classroom | phòng học | eraser | gôm, tẩy |
desk | bàn học | playground | sân chơi |
library | thư viện | map | bản đồ |
notebook | sổ tay | page | trang |
pen | bút mực | pencil | bút chì |
ruler | thước | school bus | xe buýt học sinh |
Ví dụ:
• I draw with my pencil. (Tớ vẽ bằng bút chì của mình).
• My friends and I study at the school library. (Tôi và bạn bè học tại thư viện trường).
7. Từ vựng chủ đề At the beach
Từ vựng Starters | Nghĩa | Từ vựng Starters | Nghĩa |
beach | bãi biển | coast | bờ biển |
bucket | xô | lifeguard | người cứu hộ |
kite | con diều | picnic | đi dã ngoại |
jellyfish | con sứa | sea | biển |
sand | cát | shell | vỏ sò |
swimsuit | đồ bơi | sunglasses | kính râm |
sandcastle | lâu đài cát | surfboard | ván lướt sóng |
tide | thuỷ triều | sun | mặt trời |
Ví dụ:
• We play on the beach on Sunday. (Chúng mình chơi ở bãi biển vào ngày chủ nhật).
• She has a pink seashell. (Cô ây có một chiếc vỏ sò màu hồng).
• He likes flying a kite. (Cậu ấy rất thích thả diều).
Hỏi và đáp về Cambridge Starters (Pre-A1)
1. Cambridge Starters là gì?
Cambridge English Starters (Pre-A1) là kỳ thi tiếng Anh quốc tế đầu tiên dành cho trẻ từ 6–8 tuổi, thuộc hệ thống chứng chỉ Cambridge.
2. Từ vựng Starters gồm bao nhiêu từ?
Khoảng 300 từ vựng cơ bản, chia theo nhiều chủ đề gần gũi như gia đình, trường học, đồ vật, màu sắc, số đếm, thức ăn…
3. Tại sao trẻ nên học từ vựng Starters?
Nắm vững từ vựng cấp độ này giúp trẻ dễ dàng làm bài thi, tự tin giao tiếp và có nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Movers, Flyers sau này.
4. Trẻ có cần thi Starters để học Movers và Flyers không?
Không bắt buộc, nhưng nên thi để trẻ làm quen với hình thức kiểm tra quốc tế và tạo động lực học tập.
Việc nắm vững các từ vựng Starters là bước đầu quan trọng giúp trẻ làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả và đầy hứng thú. Khi trẻ có nền tảng từ vựng tốt, việc nghe – nói – đọc – viết trong kỳ thi Cambridge Starters (Pre-A1) sẽ trở nên dễ dàng và tự tin hơn.
Tham khảo Phòng luyện thi Cambridge Online để có thể rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh theo đúng định dạng đề thi quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.