Học Từ Vựng Qua Các Vật Dùng Trong Nhà

Làm thế nào để học tiếng anh cho trẻ em mới bắt đầu cũng như những bạn đã có nền tảng có thể học tiếng anh một cách hiệu quả? Đó cũng là một vấn đề mà rất nhiều phụ huynh băn khoăn mong muốn tìm ra phương pháp giúp trẻ có thể học và ghi nhớ một cách hiệu quả mà không hề bị chóng quên.
“Xa tận chân trời gần ngay trước mắt” vì đôi khi những đồ dùng sinh hoạt  hàng ngày trong gia đình của chúng ta cũng giúp trẻ học tốt tiếng anh nhớ lâu hơn và cảm giác như thật thân thuộc.

Dưới đây là một số từ vựng về tiếng anh trong phòng khách của gia đình

  • Drapes: rèm
  • Cushion : cái đệm
  • Sofa : ghế sopha
  • Rug: thảm trải sàn
  • Armchair : ghế tựa
  • Banister : thành cầu thang
  • Bookcase : tủ sách
  • Ceiling : trần nhà
  • Ceiling fan : quạt trần
  • Clock : đồng hồ
  • Coffee table : bàn uống nước
  • Cushion : cái đệm
  • Desk: cái bàn
  • Drapes : rèm
  • End table: bàn vuông nhỏ hay để ở góc phòng
  • Fireplace : lò sưởi
  • Frame : khung ảnh
  • Lampshade : cái chụp đèn
  • Log : củi
  • Mantel : bệ trên cửa lò sưởi
  • Ottoman : ghế dài có đệm
  • Painting : bức ảnh
  • Recliner : ghế sa lông
  • Remote control : thiết bị điều khiển từ xa
  • Rug: thảm trải sàn
  • Sofa : ghế sopha
  • Sound system: dàn âm thanh
  • Speaker: loa
  • Staircase : lòng cầu thang
  • Cushion: cái đệm
  • Side table: bàn để sát tường sử dụng làm bàn trà
  • Window curtain/ drapes: rèm che cửa sổ
  • Bookcase: tủ sách
  • Coffee table: bàn tròn
  • Tea set: bộ tách trà
  • Television: tivi
  • Fridge: tủ lạnh
  • Heater: bình nóng lạnh
  • Barier matting: Thảm chùi chân
  • Picture/ Painting: Bức tranh
  • Reading lamp: Đèn bàn
  • Chandelier: Đèn chùm
  • Standinglamp: Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Telephone: Điện thoại
  • Hanger: Đồ mắc áo
  • Desk: Bàn làm việc
  • Frame: Khung ảnh

Xem thêm: 3 Cách giúp bé học tiếng anh lớp 2 hiệu quả

Các từ vựng tiếng anh trong phòng bếp và phòng ăn

  • Scale: cái cân
  • Apron: tạp dề
  • Kettle: ấm đun nước
  • Pressure cooker: nồi áp suất
  • Frying pan: cái chảo
  • Fridge: tủ lạnh
  • Plate: dĩa, đĩa
  • Fork: cái nĩa
  • Knife: con dao
  • Spoon: (cái) muỗng
  • Salt cellar: lọ muối
  • Napkin: khăn ăn
  • Whisk: dụng cụ đánh trứng
  • Tray: cái khay
  • Ladle: môi múc canh
  • Bowl: tô, chén
  • Grater: bàn mài
  • Cup: tách, ca
  • Coffee maker: máy pha cà phê
  • Cookbook: sách dạy nấu ăn
  • Rolling pin: cái cán bột
  • Colander: cái rổ
  • Greaseproof paper: giấy thấm dầu
  • Sieve: cái rây
  • Flour: bột
  • Mincer: máy băm thịt
  • Baking powder: bột nở
  • Pepper: hạt tiêu
  • Potato masher: thiết bị nghiền khoai tây
  • Nutcracker: kẹp hạt dẻ
  • Microwave: lò vi sóng
  • Blender: máy xay thức ăn
  • Corkscrew: Đồ mở nắp chai
  • Tin opener: dụng cụ mở đồ hộp
  • Toaster: máy nướng bánh mì
  • Steamer: nồi hấp, nồi đun hơi
  • Sink: bồn rửa
  • Faucet: vòi nước
  • Soap: xà bông, xà phòng
  • Sponge: miếng mút rửa chén
  • Dishwasher: máy rửa chén
  • Washing-up liquid: nước rửa chén

 Các từ vựng tiếng anh trong nhà tắm

  • Brush: cái chải
  • Comb: cái lược
  • Cotton balls: bông gòn
  • Curling iron: kẹp uốn tóc
  • Dental floss: chỉ nha khoa
  • Electric razor: máy cạo râu
  • First aid kit: Dụng cụ sơ cứu
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Lotion: nước rửa
  • Mouthwash: nước súc miệng
  • Q-tip: cái tăm bông
  • Razor: dao cạo râu
  • Scale: cái cân
  • Shampoo: dầu gội
  • Shaving cream: kem cạo râu
  • Shower: vòi sen
  • Sink: bệ nước
  • Soap: xà bông
  • tissue: khăn giấy
  • toilet: bồn cầu
  • toilet paper: giấy vệ sinh
  • toothbrush: bàn chải đánh răng
  • toothpaste: kem đánh răng
  • towel: khăn tắm
  • toilet paper: giấy vệ sinh
  • sink: bồn rửa
  • faucet/tap: vòi nước
  • mirror: gương
  • Double-hung window: cửa sổ dạng trượt
  • shower: vòi sen
  • shower screen: tấm che buồng tắm
  • sponge: miếng bọt biển
  • bathtub: bồn tắm
  • toilet: bệ xí

Một số từ vựng tiếng anh trong phòng ngủ

  • bed: giường
  • sheet: khăn trải giường
  • pillow: gối kê đầu
  • bedside table: bàn nhỏ cạnh giường
  • table lamp: đèn bàn
  • window: cửa sổ
  • picture: bức tranh
  • wardrobe: tủ quần áo
  • mirror: gương
  • dressing table: bàn trang điểm
  • chest of drawers: tủ ngăn kéo
  • rug: thảm trải sàn

Trên đây là một số từ vựng về những đồ dùng được sử dụng trong gia đình của chúng ta nên quý phụ huynh hãy cùng đồng hành cùng trẻ để học tiếng anh nhanh hơn, rèn luyện trí nhớ cho trẻ mà không bị chóng quên nhé…. Ngoài ra, ba mẹ có thể cho trẻ tham gia các khóa học tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1 khi trẻ từ 5 – 15 tuổi và giúp con luyện thi hằng ngày qua phòng luyện thi Cambridge online để có môi trường học tập chuẩn và thoải mái nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *