Từ vựng Cambridge Flyers (A2 Flyers) là hệ thống từ vựng tiếng Anh ở cấp độ A2 trong khung CEFR, được thiết kế cho học sinh tiểu học từ 9-12 tuổi. Đây là nền tảng quan trọng giúp trẻ vượt qua kỳ thi Cambridge Flyers dễ dàng, đồng thời rèn luyện khả năng giao tiếp và tư duy tiếng Anh lâu dài.
Việc nắm vững từ vựng Flyers không chỉ hỗ trợ trẻ làm bài thi hiệu quả hơn mà còn tạo nền móng vững chắc để học các chứng chỉ cao hơn như KET, PET hay tham gia các chương trình song ngữ.
Trong bài viết này, IGEMS sẽ cùng bạn tìm hiểu: Từ vựng Flyers là gì, tại sao lại quan trọng, và những chủ đề từ vựng nào thường gặp trong kỳ thi Flyers.
Khái niệm từ vựng Flyers

Khái niệm từ vựng Flyers dùng để chỉ hệ thống các từ vựng trong tiếng Anh thuộc cấp độ A2 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages), được sử dụng trong kỳ thi Cambridge Flyers – cấp độ cao nhất trong chuỗi 3 bài thi tiếng Anh dành cho trẻ em của Cambridge English, bao gồm các level: Starters – Movers – Flyers.
Kỳ thi Cambridge Flyers thường dành cho học sinh từ 9 đến 12 tuổi, tổ chức để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của trẻ trong các tình huống giao tiếp quen thuộc, thực tế.
Điểm đặc biệt của từ vựng Flyers là được xây dựng dựa trên các chủ đề gần gũi với trẻ em: gia đình, trường học, động vật, các hoạt động thường ngày… Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong các kỹ năng nghe – nói – viết, giúp trẻ phản xạ nhanh hơn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ về từ vựng Flyers:
• This Sunday, I will go to the zoo with my parents. (Chủ nhật tuần này, tôi sẽ đi sở thú với bố mẹ).
• Anna doesn’t like it when it rains because she can’t play outside. (Anna không thích trời mưa vì cô bé không thể đi chơi ngoài trời).
Việc nắm vững danh sách từ vựng Flyers giúp trẻ hiểu rõ yêu cầu đề bài, diễn đạt ý mạch lạc và đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi. Đây còn là cơ sở giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ trong giai đoạn học lên các cấp cao hơn như KET, PET hoặc các chương trình song ngữ sau này.

Một số chủ đề từ vựng Flyer phổ biến
Cùng IGEMS tìm hiểu một số chủ đề từ vựng thông dụng cho kỳ thi Cambridge Flyers dưới đây:
1. Meet the Flyers: chủ đề tên riêng và người
Đây là một trong những chủ đề đầu tiên khi trẻ tiếp xúc với các từ vựng Flyers. Một số tên riêng thường gặp trong topic này gồm:
• Betty
• Emma
• David
• George
• Harry
• Helen
• Holly
• Katy
• Michael
• Robert
• Richard
• William
Cùng tìm hiểu một số từ vựng phổ biến có trong chủ đề này trong bảng dưới đây:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
begin | bắt đầu | join | tham gia |
confident | tự tin | spend | tiêu, dùng |
competition | cuộc thi | together | cùng nhau |
diligent | chăm chỉ | start | bắt đầu |
expressive | đắt | timetable | thời gian biểu |
fun | vui vẻ | tomorrow | ngày mai |
guess | đoán | necklace | vòng cổ |
group | đội, nhóm | rucksack | ba lô lớn |
language | ngôn ngữ | telephone | điện thoại |
meet | gặp gỡ | wonderful | tuyệt vời |
Ví dụ:
• Helen starts her homework at 5 o’clock. (Helen bắt đầu làm bài tập lúc 5 giờ).
• I guess Michael likes strawberry candy. (Tôi đoán Michael thích ăn kẹo dâu tây).
• My family just had a wonderful vacation in Bali. (Gia đình tôi vừa có kỳ nghỉ tuyệt vời ở Bali).
2. Chủ đề Autumn/Fall – Chủ đề mùa trong năm của từ vựng Flyers
Đây là chủ đề giúp trẻ thảo luận về thời tiết và các mùa trong năm, đi kèm với đó là những hoạt động tương ứng với thời tiết. Bạn có thể tham khảo danh sách từ vựng sau:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
autumn/fall | mùa thu | jam | mứt |
bored | nhàm chán | pumpkin | bí ngô |
bonfire | lửa trại | leaves | lá cây |
concert | buổi hòa nhạc | orchard | vườn cây ăn trái |
crisp | giòn, dễ vỡ | haystack | đống rơm |
cozy | ấm cúng | pepper | hạt tiêu |
chestnut | hạt dẻ | migrate | di cư |
harvest | mùa gặt | sweater | áo len |
foliage | lá cây, tán lá | windy | nhiều gió |
honey | mật ong | wood | gỗ |
Ví dụ:
• On cool autumn mornings, I drink warm tea with honey. (Vào những sáng mùa thu se lạnh, tôi uống trà ấm với mật ong).
• David loves reading books in a cozy room when it rains in autumn. (David thích đọc sách trong một căn phòng ấm cúng khi trời mưa vào mùa thu).
• My sister walked through the woods to see the colorful autumn leaves. (Chị gái tôi đi bộ xuyên qua khu rừng để ngắm những chiếc lá mùa thu đầy màu sắc).
3. Flyers fun day, chủ đề phổ biến trong từ vựng Flyers
Cùng tìm hiểu một số từ vựng nổi bật trong chủ đề Flyers fun day trong bảng dưới đây:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
actor | diễn viên | artist | nghệ sĩ |
audience | khán giả | carnival/festive | lễ hội |
balloon | bóng bay | drum | trống |
entertain | giải trí | cheerful | vui vẻ |
excited | hào hứng | fairground | khu vui chơi |
costume | trang phục | fireworks | pháo hoa |
parade | cuộc diễu hành | magic show | tiết mục ảo thuật |
instrument | nhạc cụ | singer | ca sĩ |
photographer | nhiếp ảnh gia | stage | sân khấu |
newspaper | báo | theater | nhà hát |
Ví dụ:
• Katy and I saw beautiful fireworks in the sky last night. (Katy và tôi đã xem pháo hoa tuyệt đẹp trên bầu trời tối qua).
• Dalia wanted lots of pink balloons at her birthday party. (Dalia muốn có nhiều bóng bay màu hồng trong bữa tiệc sinh nhật của mình).
• Henry is thinking about his costume for next week‘s masquerade. (Henry đang nghĩ về trang phục cho buổi hóa trang tuần tới).
4. Từ vựng chủ đề winter
Hãy xem một số từ vựng Flyer thuộc chủ đề winter như sau:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
calendar | lịch | cold | lạnh |
frost | sương giá | gloves | đôi găng tay |
fireplace | lò sưởi | hot cocoa | cacao nóng |
freezing | lạnh cóng | Christmas | Giáng sinh |
skiing | môn trượt tuyết | snow | tuyết |
snowman | người tuyết | sled | xe trượt tuyết |
scarf | khăn quàng cổ | snowstorm | bão tuyết |
winter | mùa đông | winter coat | áo khoác ấm |
winter sports | thể thao mùa đông | winter holiday | kỳ nghỉ đông |
Ví dụ:
• Lily loves drinking hot cocoa on snowy days. (Lily thích uống ca cao nóng vào những ngày tuyết rơi).
• My mother bought a pink winter coat at a shopping mall. (Mẹ tôi đã mua một chiếc áo khoác đông màu hồng ở trung tâm thương mại).
• When my dad cleans the sled, I know winter is coming. (Khi bố lau chùi chiếc xe trượt tuyết, tôi biết mùa đông sắp đến).
5. Flyers party, từ vựng Flyers chủ đề tiệc tùng
Cùng khám phá bộ từ vựng chủ đề tiệc tùng trong bảng sau:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
biscuit/cookie | bánh quy | butter | bơ |
cake | bánh kem | candy | kẹo |
dance | nhảy | game | trò chơi |
decorate | trang hoàng | friend | bạn bè |
fun | vui vẻ | food | thức ăn |
happy | hạnh phúc | enjoy | thưởng thức |
lucky | may mắn | important | quan trọng |
music | âm nhạc | sing | hát |
smile | nụ cười | prize | giải thưởng |
sugar | đường | restaurant | nhà hàng |
Ví dụ:
• Tony’s sister baked a blue cake for his birthday. (Chị gái của Tony đã nướng một chiếc bánh màu xanh cho sinh nhật của anh ấy).
• Phoebe wants to decorate her Christmas party with lots of flowers and balloons. (Phoebe muốn trang trí bữa tiệc Giáng sinh của mình bằng thật nhiều hoa và bóng bay).
• Lucky draw games are always exciting activities at my class parties. (Trò chơi quay số may mắn luôn là hoạt động thú vị trong các buổi tiệc của lớp tôi).
6. Chủ đề Flyers adventure
Cùng tìm hiểu về chủ đề phiêu lưu – khám phá trong bảng từ vựng dưới đây:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
airport | sân bay | adventure | phiêu lưu |
backpack | ba lô | camp | trại |
cave | hang động | castle | lâu đài |
desert | sa mạc | different | khác nhau |
hotel | khách sạn | far | xa |
luggage | hành lý | explore | khám phá |
museum | bảo tàng | pyramid | kim tự tháp |
tour | chuyến du lịch | tent | lều |
train | tàu hỏa | visit | đến, thăm |
east | hướng đông | west | hướng tây |
south | hướng Nam | north | hướng Bắc |
Ví dụ:
• Sarah’s dream is to visit the pyramids in Egypt. (Ước mơ của Sarah là được tham quan các kim tự tháp ở Ai Cập).
• Because of his love of exploration, Anthony wanted to become a reporter. (Vì đam mê khám phá, Anthony muốn trở thành một phóng viên).
• Fall is the time when my family often goes camping. (Mùa thu là thời điểm gia đình tôi thường đi cắm trại).
7. Chủ đề Tomorrow is the Flyers Exam Day
Cùng khám phá một số từ vựng thuộc chủ đề này nhé:
Từ vựng Flyers | Nghĩa | Từ vựng Flyers | Nghĩa |
anything | bất kỳ điều gì | book | sách |
corner | góc | end | kết thúc |
exam | kỳ thi | final | cuối cùng |
front | phía trước | early | sớm |
hard | chăm chỉ, khó | forget | quên |
prepare | chuẩn bị | problem | vấn đề |
late | trễ | on time | đúng giờ |
information | thông tin | middle | giữa |
difficult | khó | study | học |
worry | lo lắng | without | không có |
Ví dụ:
• Kelly studied very hard for her final exams. (Kelly đã học tập rất chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ).
• Today’s math problem was so difficult that the whole class couldn’t do it. (Đề toán hôm nay khó đến nỗi cả lớp đều không làm được bài).
Hỏi và đáp nhanh
1. Cambridge Flyers là gì?
Cambridge Flyers là kỳ thi tiếng Anh dành cho trẻ 9–12 tuổi, thuộc cấp độ A2 trong khung CEFR, do Cambridge English tổ chức.
2. Trẻ cần học bao nhiêu từ vựng Flyers?
Khoảng 1.000 từ vựng, chia theo nhiều chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, động vật, mùa, lễ hội…
3. Làm sao để trẻ học từ vựng Flyers hiệu quả?
Nên học theo chủ đề, kết hợp hình ảnh minh họa, trò chơi, flashcard và luyện tập thường xuyên qua ví dụ thực tế.
4. Từ vựng Flyers giúp ích gì cho trẻ?
Giúp trẻ thi Cambridge Flyers tự tin hơn, đồng thời rèn khả năng giao tiếp và làm nền tảng học các chứng chỉ cao hơn như KET, PET.
Việc xây dựng nền tảng từ vựng Flyers vững chắc không chỉ giúp trẻ tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge Flyers mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và bền vững sau này. Bằng cách học từ theo chủ đề, kết hợp hình ảnh sinh động và các hoạt động tương tác, trẻ sẽ ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo Phòng luyện thi Cambridge Online để có thể rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh theo đúng định dạng đề thi quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.