Khi bước vào lớp 1, nhiều phụ huynh mong muốn con có nền tảng tiếng Anh vững chắc để tự tin học tập trong những năm sau. Tuy nhiên, không ít ba mẹ gặp khó khăn: dạy con nhưng con không hứng thú, học xong lại quên, thậm chí phát âm chưa đúng. Vậy làm sao để dạy tiếng Anh tại nhà cho trẻ lớp 1 vừa hiệu quả vừa vui vẻ? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ những phương pháp thực tế, dễ áp dụng để phụ huynh đồng hành cùng con.
1. Lớp 1 – Thời điểm vàng để bắt đầu học tiếng Anh
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ khẳng định: giai đoạn 4–6 tuổi là khoảng thời gian não bộ trẻ nhạy bén nhất với việc học ngoại ngữ. Ở tuổi 6, trẻ bắt đầu phát triển tư duy logic, khả năng ghi nhớ và tính tự lập. Đây chính là cơ hội tuyệt vời để trẻ tiếp cận tiếng Anh.
- Bắt chước tự nhiên: Trẻ có thể ghi nhớ nhanh âm thanh, ngữ điệu, phát âm mà không cần lý giải ngữ pháp.
- Hình thành phản xạ giao tiếp: Nghe – nói thường xuyên giúp trẻ sử dụng tiếng Anh tự nhiên như tiếng mẹ đẻ.
- Tạo nền tảng lâu dài: Học từ lớp 1 giúp trẻ dễ dàng tiếp cận chương trình song ngữ, các kỳ thi Cambridge hay chứng chỉ quốc tế sau này.
2. Đặc điểm tâm lý của trẻ lớp 1 khi học tiếng Anh

Trước khi chọn giáo trình hay app học, điều quan trọng nhất là ba mẹ hiểu rõ con mình. Nắm được cách trẻ tiếp thu, ba mẹ sẽ dễ dàng tạo hứng thú học tập.
- Tư duy trực quan: Trẻ nhớ nhanh qua hình ảnh, âm thanh, hành động. Ví dụ, nhìn quả táo kèm nghe “apple” sẽ hiệu quả hơn chỉ đọc chữ.
- Khả năng tập trung ngắn: Trẻ chỉ tập trung 15–20 phút, nên bài học cần ngắn gọn, xen kẽ vận động.
- Học tốt khi được chơi: Trẻ lớp 1 thích khám phá, đặt câu hỏi, hát, vẽ, chơi trò chơi. Học trong không khí vui vẻ giúp trẻ ghi nhớ lâu và yêu thích tiếng Anh hơn.
3. Các phương pháp dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 tại nhà

3.1. Tạo thói quen học mỗi ngày
Không cần học lâu, chỉ 15–20 phút/ngày nhưng đều đặn. Có thể học ở góc học tập, trong lúc chơi đồ chơi hay trước giờ đi ngủ. Điều quan trọng là không tạo áp lực, để con cảm thấy học tiếng Anh thật tự nhiên.
3.2. Học qua tình huống thực tế
Hãy đưa tiếng Anh vào cuộc sống hằng ngày:
- Nấu ăn: “Cut the apple”, “Pass me the spoon”.
- Đi siêu thị: “This is a banana”, “Look at the milk”.
Cách này giúp trẻ kết nối từ vựng với trải nghiệm thật, nhớ lâu và phản xạ nhanh.
3.3. Sử dụng flashcards
Flashcards là “vũ khí” học từ vựng hiệu quả. Ba mẹ có thể chọn các chủ đề gần gũi (động vật, màu sắc, đồ dùng). Mỗi ngày 3–5 thẻ, chơi đoán từ, tìm đồ vật thật trong nhà để củng cố kiến thức.
3.4. Học qua phim hoạt hình và bài hát
- Phim hoạt hình: Peppa Pig, Super Simple Songs, Cocomelon… với câu thoại ngắn gọn, dễ bắt chước.
- Bài hát: Twinkle Twinkle, Head Shoulders Knees and Toes giúp vừa học từ mới vừa vận động.
Lưu ý: chỉ nên xem 15–20 phút/lần và ba mẹ nên học cùng con để tạo sự tương tác.
3.5. Trò chơi tiếng Anh
Một số trò chơi dễ thực hiện tại nhà:
- Simon Says: luyện nghe – hành động.
- Matching game: ghép hình và từ.
- Bingo từ vựng: rèn khả năng nhận diện nhanh.
Khi học qua trò chơi, trẻ sẽ nhớ từ vựng tự nhiên mà không bị áp lực.
3.6. Ứng dụng học tiếng Anh
Các app như Lingokids, Monkey Stories, Duolingo Kids có nhiều trò chơi, video, truyện ngắn. Tuy nhiên, nên giới hạn 10–15 phút/lần và ba mẹ đồng hành để tránh trẻ chỉ “chơi mà không học”.
3.7. Truyện tranh tiếng Anh
Oxford Reading Tree, Dr. Seuss hay The Very Hungry Caterpillar giúp trẻ luyện đọc, học từ vựng theo ngữ cảnh. Ba mẹ có thể cùng con đọc, giải thích từ mới, khuyến khích con kể lại bằng tiếng Anh.
4. Chủ đề tiếng Anh cơ bản cho trẻ lớp 1

Để trẻ lớp 1 có thể bắt đầu học tiếng Anh hiệu quả, việc giới thiệu một số nhóm từ vựng cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các nhóm từ vựng dễ nhớ, giúp trẻ làm quen và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
4.1. Chủ đề giới thiệu bản thân
Khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh, việc biết cách giới thiệu bản thân là một bước khởi đầu quan trọng. Dưới đây là những từ vựng cơ bản để bé có thể tự tin giới thiệu về mình:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Name | /neɪm/ | Tên |
Age | /eɪdʒ/ | Tuổi |
I am | /aɪ æm/ | Tôi là |
My | /maɪ/ | Của tôi |
Friend | /frɛnd/ | Bạn |
Like | /laɪk/ | Thích |
Live | /lɪv/ | Sống |
Where | /wɛr/ | Ở đâu |
School | /skuːl/ | Trường |
Boy | /bɔɪ/ | Cậu bé |
Girl | /ɡɜːrl/ | Cô bé |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
What | /wɒt/ | Cái gì |
Do | /duː/ | Làm |
Mẫu câu thông dụng chủ đề giới thiệu bản thân cho bé lớp 1:
- My name is [name]. – Tên tôi là [tên].
- I am [age] years old. – Tôi [tuổi] tuổi.
- I live in [place]. – Tôi sống ở [nơi].
- I am a student. – Tôi là học sinh.
- I like to play football. – Tôi thích chơi bóng đá.
- I have a brother. – Tôi có một anh trai.
- I have a sister. – Tôi có một chị gái.
- I love my family. – Tôi yêu gia đình mình.
- My favorite color is [color]. – Màu yêu thích của tôi là [màu].
- I go to [school name]. – Tôi học tại [tên trường].
4.2. Chủ đề con vật
Hầu hết các bé đều rất yêu thích các con vật và học từ vựng về chủ đề này giúp trẻ dễ dàng kết nối với thế giới xung quanh. Dưới đây là một số con vật phổ biến mà trẻ có thể học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dog | /dɒɡ/ | Con chó |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Bird | /bɜːd/ | Con chim |
Fish | /fɪʃ/ | Con cá |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi |
Lion | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Bear | /bɛə(r)/ | Con gấu |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Goat | /ɡəʊt/ | Con dê |
Một số mẫu câu thông dụng chủ đề con vật:
- The dog is running. – Con chó đang chạy.
- The cat is sleeping. – Con mèo đang ngủ.
- I have a pet rabbit. – Tôi có một con thỏ làm thú cưng.
- The cow gives milk. – Con bò cho sữa.
- The horse is big. – Con ngựa rất lớn.
- The bird is flying. – Con chim đang bay.
- The lion is strong. – Con sư tử rất mạnh mẽ.
- I like to see the fish swim. – Tôi thích xem cá bơi.
- The elephant has big ears. – Con voi có đôi tai to.
- The monkey is jumping. – Con khỉ đang nhảy.
4.3. Chủ đề màu sắc
Việc học màu sắc là một trong những bước đi đầu tiên giúp trẻ nhận biết thế giới xung quanh. Dưới đây là một số từ vựng về màu sắc cơ bản mà trẻ lớp 1 nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Red | /rɛd/ | Màu đỏ |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Yellow | /ˈjɛləʊ/ | Màu vàng |
Black | /blæk/ | Màu đen |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Màu cam |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Màu tím |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Màu tím nhạt |
Light | /laɪt/ | Nhạt |
Dark | /dɑːk/ | Đậm |
Gold | /ɡəʊld/ | Màu vàng kim |
Một số mẫu câu thông dụng chủ đề màu sắc:
- My bag is red. – Cái cặp của tôi màu đỏ.
- The sky is blue. – Bầu trời màu xanh dương.
- The grass is green. – Cỏ có màu xanh lá.
- The sun is yellow. – Mặt trời màu vàng.
- I have a white cat. – Tôi có một con mèo màu trắng.
- The car is black. – Chiếc xe màu đen.
- The ball is orange. – Quả bóng màu cam.
- My shoes are pink. – Đôi giày của tôi màu hồng.
- The flower is purple. – Hoa có màu tím.
- My shirt is brown. – Áo của tôi màu nâu.
4.4. Chủ đề đồ ăn
Đồ ăn là chủ đề rất gần gũi và dễ tiếp cận với trẻ. Dưới đây là một số từ vựng về đồ ăn giúp trẻ lớp 1 có thể giao tiếp khi đi siêu thị hay ăn uống:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
Soup | /suːp/ | Súp |
Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây |
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp |
Một số mẫu câu thông dụng chủ đề đồ ăn ba mẹ có thể dạy các bé:
- I like to eat pizza. – Tôi thích ăn pizza.
- I drink milk every day. – Tôi uống sữa mỗi ngày.
- I love apples. – Tôi yêu thích quả táo.
- My favorite food is spaghetti. – Món ăn yêu thích của tôi là mì spaghetti.
- I don’t like bananas. – Tôi không thích chuối.
- We eat rice for lunch. – Chúng tôi ăn cơm vào bữa trưa.
- I want to eat a sandwich. – Tôi muốn ăn một chiếc bánh mì kẹp.
- Do you like chocolate? – Bạn có thích sô cô la không?
- I don’t like soup. – Tôi không thích súp.
- I eat eggs for breakfast. – Tôi ăn trứng vào bữa sáng.
4.5. Chủ đề cây cối
Để giúp trẻ hiểu và nhận biết các loại cây cối xung quanh, việc học từ vựng về chủ đề này là rất hữu ích. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về cây cối:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tree | /triː/ | Cây |
Flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
Grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ |
Leaf | /liːf/ | Lá |
Bush | /bʊʃ/ | Bụi cây |
Seed | /siːd/ | Hạt giống |
Root | /ruːt/ | Rễ |
Plant | /plɑːnt/ | Cây trồng |
Garden | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
Vine | /vaɪn/ | Cây leo |
Shrub | /ʃrʌb/ | Cây bụi |
Wood | /wʊd/ | Gỗ |
Forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
Bushes | /ˈbʊʃɪz/ | Các bụi cây |
Petal | /ˈpɛtl/ | Cánh hoa |
Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề cây cối dành cho trẻ lớp 1:
- This is a tree. – Đây là một cái cây.
- The flowers are beautiful. – Những bông hoa rất đẹp.
- I like green leaves. – Tôi thích những chiếc lá màu xanh.
- There is a bush in the garden. – Có một bụi cây trong vườn.
- The apple tree is tall. – Cây táo cao.
- The tree has many branches. – Cây có nhiều nhánh.
- The leaves are falling. – Những chiếc lá đang rơi.
- I see a big flower. – Tôi thấy một bông hoa lớn.
- There are many trees in the park. – Có nhiều cây trong công viên.
- The flowers are red and yellow. – Những bông hoa có màu đỏ và vàng.
Việc học các từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng sẽ giúp trẻ lớp 1 dễ dàng giao tiếp, nhận diện và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh, giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
5. Giải pháp học tiếng Anh toàn diện tại IGEMS
Ngoài việc học tại nhà, ba mẹ có thể tham khảo Khóa Học Tiếng Anh 1 Kèm 1 Cho Trẻ Em Online tại IGEMS

Chương trình Coaching English 1 – 1 cho trẻ được IGEMS thiết kế phù hợp cho trẻ từ 5-15, giáo trình chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới. Giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng trong thời gian nhanh nhất.
- Ba mẹ KHÔNG cần đi lại vất vả ➨ Chỉ cần mở máy tính lên là con sẽ được kết nối với bất kỳ HLV nào trên thế giới
- Con KHÔNG học qua video quay sẵn ➨ Mà con sẽ tương tác 2 chiều cùng giáo viên.
- KHÔNG cố định giờ học ➨ Lựa chọn lịch học, đổi buổi, bảo lưu MIỄN PHÍ
- KHÔNG DÙNG CHUNG GIÁO TRÌNH với tất cả học viên ➨ Tối ưu hóa lộ trình học, phát triển điểm mạnh, cải thiện điểm yếu
- KHÔNG cần học phí đắt đỏ ➨ chỉ từ 75K/BUỔI, học 1-1 ngay với 100% giáo viên chất lượng bằng IELTS 6.5+.
- CAM KẾT ĐẦU RA THEO HỢP ĐỒNG ĐÀO TẠO
- Đội ngũ quản lý lớp học hỗ trợ 24/7
👉 Tóm lại: Học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ lớp 1 không phải ép buộc mà là biến việc học thành một phần của cuộc sống hàng ngày. Với sự đồng hành của ba mẹ và môi trường học tập phù hợp, bé sẽ yêu thích tiếng Anh, ghi nhớ tự nhiên và tiến bộ nhanh chóng.