Chào hỏi xã giao thân mật
Hello!
Xin chào!
Hi!
Chào anh/em/cô/chú/bạn… (cho người thân quen)
Good morning!
Buổi sáng tốt lành!
Good afternoon!
Chào buổi chiều nhé
What’s up?
Dạo này có gì mới không?
What have you been up to?
Dạo này bạn thế nào?
So good to see you again!
Gặp lại bạn thật tốt quá.
How’s it goin’? (How is it going?)
Bạn có khỏe không?
Why hello there darling!
Ôi, xin chào em yêu!
Trong trường hợp bạn gặp bạn bè hoặc người thân, bạn có thể chào hỏi gián tiếp, ví dụ như:
Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some?
Bạn ơi, bạn ăn tối chưa? Mình cùng đi ăn tối đi?
Hey there beautiful! You look stunning today!
Người đẹp ơi! Hôm nay đằng ấy trông xinh ghê!
Chào hỏi trịnh trọng, xa lạ
Chú ý rằng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh trên chỉ nên dùng với người thân quen, nếu gặp bạn mới lần đầu, hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây để lịch sự hơn bạn nhé.
Hello!
Xin chào!
How are you?
Bạn/chị/anh/ông/bà khỏe không?
How are you doing?
Bạn/chị/anh/ông/bà thế nào?
It is my honor/pleasure to meet you.
Rất hân hạnh được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.
I am pleased to meet you.
Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.
It is certainly a pleasure to meet you.
Gặp được bạn/chị/anh/ông/bà quả là vinh hạnh.
How do you do?
Mọi chuyện dạo này thế nào?
Chào hỏi đối tác kinh doanh
Dù là mới quen hay đã hợp tác được một thời gian nhất định, giao tiếp giữa hai đối tác kinh doanh bao giờ cũng vô cùng lịch sự và khách sáo. Bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây để khiến đối tác của bạn cảm thấy được tôn trọng nhé.
Can I offer you something to drink?
Anh/chị có muốn uống chút gì không?
She’ll be right with you, please kindly wait.
Bà ấy sẽ đến trong chốc lát, làm ơn đợi một chút.
It’s my pleasure to cooperate with you.
Được hợp tác với ngài là niềm vinh hạnh của tôi.
Please have a seat.
Mời ông/bà an tọa.
Thanks for agreeing to meet with me.
Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này.
Cách chào thầy cô bằng tiếng Anh
Trong các khóa học tiếng Anh được dạy bởi người bản xứ, hoặc trong các lớp học bằng tiếng Anh, mỗi buổi học các học sinh đều phải chào hỏi giáo viên. Khi tình cờ gặp giáo viên ở ngoài lớp học, chúng ta cũng nên chào hỏi để thể hiện phép lịch sự. Dưới đây là những câu chào hỏi bằng tiếng Anh để chào thầy cô.
Hello, Mrs. Jane.
Em chào cô Jane.
Hi, Mr. Dave.
Chào thầy Dave ạ.
Good afternoon, teachers.
Chào buổi chiều các thầy/các cô ạ
Hello sir/ma’am!
Em chào thầy/cô ạ!
Hi, Mr. Felix. How are you today?
Chào thầy Felix. Hôm nay thầy thế nào ạ?
Chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em
Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dành cho trẻ em khá giống với các câu chào hỏi và trả lời của người lớn. Để tránh nhầm và dễ học, các bạn nhỏ học tiếng Anh nên học các cụm từ ngắn gọn, dễ thuộc, áp dụng được vào nhiều hoàn cảnh.
Hello/hi.
Xin chào.
Hello Mr/Mrs. …
Con chào anh/chị/cô/chú/bác/dì/thím/cậu/mợ…
Hi mom/dad! I’m home!
Chào bố/mẹ! Con đi học về rồi ạ!
Goodbye mother & mother, I’m going to school.
Chào bố mẹ con đi học ạ.
Hello Ms. Hanah!
Em chào cô Hanah!
Hi Annie, what are you doing?
Chào bạn Annie, bạn đang làm gì vậy?
Chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Trong khi phỏng vấn, việc tạo được ấn tượng đầu tiên tốt sẽ ghi điểm vô cùng lớn trong mắt nhà tuyển dụng. Cách bạn chào hỏi có thể nói lên phép lịch sự, kỹ năng giao tiếp và thái độ chuyên nghiệp của bạn. Vì thế, hãy bỏ túi những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây để dành cho những buổi phỏng vấn bạn nhé.
Hello, my name is Alexandra Mai. I have an appointment with Ms. Frederick at 2 p.m.
Xin chào, tên tôi là Alexandra Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Frederick vào 2 giờ chiều.
Hello Ms. Frederick. Nice to meet you.
Chào bà Frederick. Rất vui được gặp bà.
Please have a seat.
Mời anh/chị ngồi.
Thank you for arranging this interview, I’m very grateful.
Cảm ơn ông/bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.
Thank you very much. Here’s my CV.
Cảm ơn ông/bà rất nhiều. Đây là hồ sơ làm việc của tôi.
Let me introduce myself.
Để tôi giới thiệu bản thân.