Bí Kíp Ôn Thi B1: 1.000+ Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Quan Trọng

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh B1 và muốn có một tài liệu học từ vựng đầy đủ, dễ áp dụng? Trong bài viết này, IGEMS sẽ chia sẻ hơn 1.000 từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, được sắp xếp theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, du lịch, môi trường, giải trí… Mỗi từ đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt cùng mẹo ghi nhớ nhanh và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Đây sẽ là “cẩm nang” hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và tự tin đạt kết quả cao trong kỳ thi B1.

Tổng quan về từ vựng tiếng Anh B1

B1 nằm ở bậc thứ 3 của khung CEFR

Chứng chỉ tiếng Anh B1 là minh chứng cho việc người học đã đạt trình độ Intermediate (trung cấp) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). CEFR chia thành 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2, trong đó B1 nằm ở bậc thứ 3. Ở trình độ này, người học có thể giao tiếp khá tự tin trong những tình huống quen thuộc hằng ngày, nhưng vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp vẫn còn hạn chế.

Để thi đạt chứng chỉ B1, bạn cần nắm vững khoảng 2.500 – 3.000 từ vựng thông dụng, đồng thời biết cách sử dụng các word forms (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cũng như vận dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp. Ngoài ra, việc ghi nhớ và áp dụng một số collocations cơ bản sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn.

Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Nhằm hỗ trợ quá trình ôn luyện, IGEMS đã hệ thống lại danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thường gặp nhất theo từng chủ đề quen thuộc trong đời sống như giáo dục, gia đình, du lịch, môi trường, sức khỏe, công việc… Qua đó, bạn có thể học dễ dàng hơn và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

1. Từ tiếng Anh B1 chủ đề quần áo và phụ kiện

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1backpack/ˈbæk.pæk/Ba lô
2bag/bæɡ/Túi xách
3belt/belt/Thắt lưng
4blouse/blaʊz/Áo kiểu nữ
5boot/buːt/Ủng, giày bốt
6bracelet/ˈbreɪ.slət/Vòng tay
7button/ˈbʌt.ən/Nút áo
8cap/kæp/Mũ lưỡi trai
9chain/tʃeɪn/Dây chuyền
10clothes/kləʊðz/Quần áo
11coat/kəʊt/Áo khoác
12collar/ˈkɒl.ər/Cổ áo
13cotton/ˈkɒt.ən/Vải cotton
14dress/dres/Váy liền thân
15earring/ˈɪə.rɪŋ/Bông tai
16fashion/ˈfæʃ.ən/Thời trang
17fasten/ˈfɑː.sən/Cài, buộc
18fit/fɪt/Vừa vặn
19fold/fəʊld/Gấp
20glasses/ˈɡlɑː.sɪz/Kính (đeo mắt)
21glove/ɡlʌv/Găng tay
22get dressed/ɡet drest/Mặc quần áo
23go (with/together)/ɡəʊ/Phù hợp, hợp nhau
24handbag/ˈhænd.bæɡ/Túi xách tay
25handkerchief/ˈhæŋ.kə.tʃiːf/Khăn tay
26hat/hæt/
27jacket/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác ngắn
28jeans/dʒiːnz/Quần bò
29jewellery / jewelry/ˈdʒuː.əl.ri/Trang sức
30jumper/ˈdʒʌm.pər/Áo len
31kit/kɪt/Bộ đồ (thể thao, dụng cụ…)
32knit/nɪt/Đan len
33label/ˈleɪ.bəl/Nhãn mác
34laundry/ˈlɔːn.dri/Giặt ủi
35leather/ˈleð.ər/Da (chất liệu)
36make-up/ˈmeɪk.ʌp/Trang điểm
37match/mætʃ/Hợp với
38material/məˈtɪə.ri.əl/Chất liệu
39necklace/ˈnek.ləs/Vòng cổ
40old-fashioned/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/Lỗi thời
41pants/pænts/Quần dài (Mỹ) / Quần lót (Anh)
42pattern/ˈpæt.ən/Họa tiết
43perfume/ˈpɜː.fjuːm/Nước hoa
44plastic/ˈplæs.tɪk/Nhựa
45pocket/ˈpɒk.ɪt/Túi áo/quần
46pullover/ˈpʊlˌəʊ.vər/Áo chui đầu
47purse/pɜːs/Ví nhỏ (nữ)
48put on/pʊt ɒn/Mặc vào
49raincoat/ˈreɪn.kəʊt/Áo mưa
50ring/rɪŋ/Nhẫn
51scarf/skɑːf/Khăn quàng cổ
52shirt/ʃɜːt/Áo sơ mi
53shoe/ʃuː/Giày
54shorts/ʃɔːts/Quần đùi
55silk/sɪlk/Lụa
56size/saɪz/Kích cỡ
57skirt/skɜːt/Váy
58sleeve(less)/sliːv/Tay áo / không tay áo
59socks/sɒks/Tất
60stripe/straɪp/Sọc
61suit/suːt/Bộ vest
62sunglasses/ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/Kính râm
63sweater/ˈswet.ər/Áo len
64sweatshirt/ˈswet.ʃɜːt/Áo nỉ, áo khoác thể thao
65swimming costume/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/Đồ bơi
66take off/teɪk ɒf/Cởi ra
67tie/taɪ/Cà vạt
68tights/taɪts/Quần tất
69tracksuit/ˈtræk.suːt/Bộ đồ thể thao
70trainers/ˈtreɪ.nəz/Giày thể thao
71trousers/ˈtraʊ.zəz/Quần dài
72T-shirt/ˈtiː.ʃɜːt/Áo thun
73sandal/ˈsæn.dəl/Dép sandal
74swimsuit/ˈswɪm.suːt/Đồ bơi (nữ)
75try on/traɪ ɒn/Thử đồ
76umbrella/ʌmˈbrel.ə/Ô, dù
77underpants/ˈʌn.də.pænts/Quần lót nam
78underwear/ˈʌn.də.weər/Đồ lót
79undress/ʌnˈdres/Cởi đồ
80uniform/ˈjuː.nɪ.fɔːm/Đồng phục
81wallet/ˈwɒl.ɪt/Ví tiền
82watch/wɒtʃ/Đồng hồ đeo tay
83wear (out)/weər/Mặc (cho tới khi cũ/rách)
84wool(len)/wʊl/Len
85(dark/light/pale)/dɑːk/, /laɪt/, /peɪl/Tối / sáng / nhạt
86black/blæk/Màu đen
87blue/bluː/Màu xanh dương
88brown/braʊn/Màu nâu
89gold/ɡəʊld/Màu vàng ánh kim
90golden/ˈɡəʊl.dən/Màu vàng kim
91green/ɡriːn/Màu xanh lá
92grey / gray/ɡreɪ/Màu xám
93orange/ˈɒr.ɪndʒ/Màu cam
94pink/pɪŋk/Màu hồng
95purple/ˈpɜː.pəl/Màu tím
96red/red/Màu đỏ
97silver/ˈsɪl.vər/Màu bạc
98white/waɪt/Màu trắng
99yellow/ˈjel.əʊ/Màu vàng

2. Chủ đề giao tiếp và công nghệ

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề giao tiếp, công nghệ:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1access/ˈæk.ses/Truy cập
2delete/dɪˈliːt/Xóa
3hardware/ˈhɑːd.weər/Phần cứng
4operator/ˈɒp.ər.eɪ.tər/Người điều hành
5address/əˈdres/Địa chỉ
6dial/ˈdaɪ.əl/Quay số
7headline/ˈhed.laɪn/Tiêu đề chính
8parcel/ˈpɑː.səl/Bưu kiện
9app/æp/Ứng dụng
10dial up/ˈdaɪəl ʌp/Kết nối quay số
11homepage/ˈhəʊm.peɪdʒ/Trang chủ
12password/ˈpɑːs.wɜːd/Mật khẩu
13@/æt/Ký hiệu @ trong email
14digital/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/Kỹ thuật số
15install/ɪnˈstɔːl/Cài đặt
16PC/ˌpiːˈsiː/Máy tính cá nhân
17blog/blɒɡ/Nhật ký mạng
18digital camera/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/Máy ảnh kỹ thuật số
19internet/ˈɪn.tə.net/Mạng internet
20phone/fəʊn/Điện thoại
21blogger/ˈblɒɡ.ər/Người viết blog
22disc/disk/dɪsk/Đĩa (CD, DVD…)
23invent/ɪnˈvent/Phát minh
24photograph/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/Chụp ảnh / bức ảnh
25by post/baɪ pəʊst/Gửi qua bưu điện
26dot/dɒt/Dấu chấm (trong địa chỉ web)
27invention/ɪnˈven.ʃən/Phát minh
28photography/fəˈtɒɡ.rə.fi/Nhiếp ảnh
29calculator/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/Máy tính cầm tay
30download/ˈdaʊn.ləʊd/Tải xuống
31IT/ˌaɪˈtiː/Công nghệ thông tin
32podcast/ˈpɒd.kɑːst/Chương trình âm thanh
33call/kɔːl/Gọi điện
34drag/dræɡ/Kéo (chuột)
35keyboard/ˈkiː.bɔːd/Bàn phím
36postcard/ˈpəʊst.kɑːd/Bưu thiếp
37call back/kɔːl bæk/Gọi lại
38DVD (player)/ˌdiː.viːˈdiː/Đĩa DVD / Máy phát DVD
39laptop/ˈlæp.tɒp/Máy tính xách tay
40print/prɪnt/In
41CD (player)/ˌsiːˈdiː/Đĩa CD / Máy phát CD
42electronic(s)/ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/Thiết bị điện tử
43(computer) printer/ˈprɪn.tər/Máy in
44cell phone/ˈsel fəʊn/Điện thoại di động (Mỹ)
45email/ˈiː.meɪl/Thư điện tử
46machine/məˈʃiːn/Máy móc
47program(me)/ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình (vi tính)
48chat/tʃæt/Trò chuyện (trực tuyến)
49engaged/ɪnˈɡeɪdʒd/Máy bận
50message/ˈmes.ɪdʒ/Tin nhắn
51reply/rɪˈplaɪ/Trả lời
52chat room/ˈtʃæt ˌruːm/Phòng trò chuyện
53enter/ˈen.tər/Nhập vào
54mobile phone/ˈməʊ.baɪl fəʊn/Điện thoại di động
55ring/rɪŋ/Chuông (điện thoại), kêu
56click/klɪk/Nhấp chuột
57envelope/ˈen.və.ləʊp/Bao thư
58mouse/maʊs/Chuột máy tính
59ring up/rɪŋ ʌp/Gọi điện cho ai đó
60computer/kəmˈpjuːtə(r)/Máy tính
61equipment/ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị
62mouse mat/maʊs mæt/Tấm lót chuột
63robot/ˈrəʊ.bɒt/Người máy, rô-bốt
64connect/kəˈnekt/Kết nối
65fax/fæks/Máy fax, gửi fax
66MP3 player/ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/Máy nghe nhạc MP3
67screen/skriːn/Màn hình
68connection/kəˈnek.ʃən/Kết nối
69file/faɪl/Tệp tin
70net/net/Mạng (internet)
71server/ˈsɜː.vər/Máy chủ
72data/ˈdeɪ.tə/Dữ liệu
73hang up/hæŋ ʌp/Ngắt máy (điện thoại)
74online/ˈɒn.laɪn/Trực tuyến, trên mạng
75sign up/ˈsaɪn ʌp/Đăng ký
76smartphone/ˈsmɑːt.fəʊn/Điện thoại thông minh
77talk/tɔːk/Nói, trò chuyện
78turn on/tɜːn ɒn/Bật (máy móc, thiết bị)
79webcam/ˈweb.kæm/Máy ảnh trực tuyến
80social media/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/Mạng xã hội
81telephone/ˈtelɪfəʊn/Điện thoại
82upload/ˈʌp.ləʊd/Tải lên (dữ liệu)
83web page/ˈweb peɪdʒ/Trang web
84software/ˈsɒft.weə(r)/Phần mềm
85switch off/swɪtʃ ɒf/Tắt (máy móc, thiết bị)
86switch on/swɪtʃ ɒn/Bật (máy móc, thiết bị)
87text/tɛkst/Văn bản, nhắn tin
88text message/tɛkst ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn văn bản
89turn off/tɜːn ɒf/Tắt (máy móc, thiết bị)
90video clip/ˈvɪd.iəʊ klɪp/Đoạn video
91volume/ˈvɒl.juːm/Âm lượng
92web/wɛb/Mạng lưới
93website/ˈwɛb.saɪt/Trang web

3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giáo dục

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1absent/ˈæbsənt/Vắng mặt
2advanced/ədˈvɑːnst/Nâng cao
3arithmetic/əˈrɪθmətɪk/Toán học
4art/ɑːt/Nghệ thuật
5beginner/bɪˈɡɪnər/Người mới bắt đầu
6bell/bɛl/Chuông
7biology/baɪˈɒlədʒi/Sinh học
8blackboard/ˈblækˌbɔːd/Bảng đen
9board/bɔːd/Bảng
10book/bʊk/Sách
11bookshelf/ˈbʊkˌʃɛlf/Kệ sách
12break(time)/breɪk/Giờ nghỉ
13break up/ˈbreɪk ʌp/Chia tay, tan rã
14certificate/səˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận
15chemistry/ˈkɛmɪstri/Hóa học
16class/klɑːs/Lớp học
17classroom/ˈklɑːsˌrʊm/Phòng học
18clever/ˈklɛvər/Thông minh
19coach/kəʊtʃ/Huấn luyện viên
20college/ˈkɒlɪdʒ/Trường cao đẳng
21composition/ˌkɒmpəˈzɪʃən/Sự sáng tác (văn thơ)
22course/kɔːs/Khóa học
23curriculum/kəˈrɪkjʊləm/Chương trình học
24degree/dɪˈɡriː/Bằng cấp
25desk/dɛsk/Bàn học
26dictionary/ˈdɪkʃəneri/Từ điển
27diploma/dɪˈpləʊmə/Bằng tốt nghiệp
28drama/ˈdrɑːmə/Kịch
29economics/ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế
30elementary/ˌɛlɪˈmɛntəri/Cơ bản
31essay/ˈɛseɪ/Bài luận
32geography/dʒɪˈɒɡrəfi/Địa lý
33history/ˈhɪstəri/Lịch sử
34handwriting/ˈhændˌraɪtɪŋ/Chữ viết tay
35homework/ˈhəʊmwɜːk/Bài tập về nhà
36information/ˌɪnfəˈmeɪʃən/Thông tin
37instructions/ɪnˈstrʌkʃənz/Hướng dẫn
38instructor/ɪnˈstrʌktər/Giảng viên
39intermediate/ˌɪntəˈmiːdɪət/Trung cấp
40IT/ˌaɪˈtiː/Công nghệ thông tin
41know/nəʊ/Biết
42laboratory (lab)/ləˈbɒrəˌtɔːri/Phòng thí nghiệm
43language/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
44learn/lɜːn/Học
45lesson/ˈlɛsən/Bài học
46level/ˈlɛvəl/Cấp độ
47library/ˈlaɪbrəri/Thư viện
48mark/mɑːk/Điểm (số điểm)
49mathematics/ˌmæθəˈmætɪks/Toán học
50math(s)/mæθ/Toán học
51music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
52nature studies/ˈneɪtʃər ˈstʌdiz/Nghiên cứu thiên nhiên
53note/nəʊt/Ghi chú
54notice board/ˈnəʊtɪs bɔːd/Bảng thông báo
55pencil case/ˈpɛnsəl keɪs/Hộp bút
56photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh
57physics/ˈfɪzɪks/Vật lý
58practice (n)/ˈpræktɪs/Sự luyện tập
59practise (v)/ˈpræktɪs/Luyện tập
60primary school/ˈpraɪməri skuːl/Trường tiểu học
61project/ˈprɒdʒɪkt/Dự án, bài tập dự án
62pupil/ˈpjuːpl/Học sinh (thường là tiểu học)
63qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/Chứng chỉ, bằng cấp
64read/riːd/Đọc
65register/ˈrɛdʒɪstər/Đăng ký
66remember/rɪˈmɛmbər/Nhớ
67research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
68rubber/ˈrʌbə(r)/Cục tẩy, cao su
69ruler/ˈruːlə(r)/Thước kẻ
70school/skuːl/Trường học
71science/ˈsaɪəns/Khoa học
72secondary school/ˈsɛkəndəri skuːl/Trường cấp 2
73student/ˈstjuːdənt/Học sinh, sinh viên
74study (n)/ˈstʌdi/Học tập, nghiên cứu
75study (v)/ˈstʌdi/Học
76subject/ˈsʌbdʒɪkt/Môn học
77teach/tiːtʃ/Dạy
78teacher/ˈtiːtʃər/Giáo viên
79technology/tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ
80term/tɜːm/Học kỳ, kỳ học
81test/tɛst/Bài kiểm tra
82university/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/Đại học

4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giải trí và truyền thông

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1act/ækt/Diễn, hành động
2action/ˈækʃən/Hành động
3actor/ˈæktər/Diễn viên nam
4actress/ˈæktrəs/Diễn viên nữ
5ad/æd/Quảng cáo
6admission/ədˈmɪʃən/Sự nhận vào, vé vào cửa
7adventure/ədˈvɛntʃər/Cuộc phiêu lưu
8advert/ˈædvɜːt/Quảng cáo
9advertisement/ˌædvəˈtɪzmənt/Quảng cáo
10app/æp/Ứng dụng
11art/ɑːt/Nghệ thuật
12article/ˈɑːtɪkl/Bài báo, bài viết
13audience/ˈɔːdɪəns/Khán giả
14ballet/ˈbæleɪ/Ballet, múa ba lê
15band/bænd/Nhóm nhạc
16bestseller/ˈbɛstsɛlər/Sách bán chạy
17board game/bɔːd ɡeɪm/Trò chơi trên bàn cờ
18book/bʊk/Sách
19chess/tʃɛs/Cờ vua
20cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
21circus/ˈsɜːkəs/Rạp xiếc
22classical music/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/Nhạc cổ điển
23comedy/ˈkɒmədi/Hài kịch
24comic/ˈkɒmɪk/Truyện tranh, hài kịch
25competition/ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cuộc thi
26concert/ˈkɒnsət/Buổi hòa nhạc
27dance/dæns/Múa
28dancer/ˈdænsər/Vũ công, người nhảy
29disc/disk/dɪsk/Đĩa
30disco/ˈdɪskəʊ/Vũ trường, nhạc disco
31film star/fɪlm stɑːr/Ngôi sao điện ảnh
32fireworks/ˈfaɪəwɜːks/Pháo hoa
33folk music/fəʊk ˈmjuːzɪk/Nhạc dân gian
34fun/fʌn/Vui vẻ
35go out/ɡəʊ aʊt/Ra ngoài, đi chơi
36group/ɡruːp/Nhóm
37guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn ghi-ta
38guitarist/ɡɪˈtɑːrɪst/Người chơi đàn ghi-ta
39headline/ˈhɛdlaɪn/Tiêu đề (báo chí)
40headphones/ˈhɛdfəʊnz/Tai nghe
41hero/ˈhɪərəʊ/Anh hùng
42heroine/ˈhɛrəʊɪn/Nữ anh hùng
43hip hop/ˈhɪp hɒp/Nhạc hip hop
44hit song/hɪt sɒŋ/Bài hát hit, bài hát nổi tiếng
45horror/ˈhɒrər/Kinh dị
46instrument/ˈɪnstrəmənt/Nhạc cụ
47interval/ˈɪntəvəl/Giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn
48interview(er)/ˈɪntəvjuː/ /ˈɪntəvjuːər/Phỏng vấn / Người phỏng vấn
49magic/ˈmædʒɪk/Phép thuật
50MP3 player/ˈɛmˈpiːθriː ˈpleɪə(r)/Máy nghe nhạc MP3
51museum/mjuːˈzɪəm/Bảo tàng
52music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
53musician/mjuːˈzɪʃən/Nhạc sĩ
54news/njuːz/Tin tức
55newspaper/ˈnjuːzˌpeɪpər/Báo, tờ báo
56opera/ˈɒpərə/Opera (nhạc kịch)
57orchestra/ˈɔːkɪstrə/Dàn nhạc
58paint/peɪnt/Vẽ
59painter/ˈpeɪntər/Họa sĩ
60perform/pəˈfɔːm/Biểu diễn
61camera/ˈkæmərə/Máy ảnh, máy quay
62DVD (player)/ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə(r)/Đầu đọc đĩa DVD
63jazz music/dʒæz ˈmjuːzɪk/Nhạc jazz
64presenter/prɪˈzɛntə(r)/Người dẫn chương trình
65card/kɑːd/Thẻ, thiệp
66entrance/ˈɛntrəns/Lối vào
67journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/Nhà báo
68production/prəˈdʌkʃən/Sự sản xuất
69cartoon/kɑːˈtuːn/Phim hoạt hình, tranh biếm họa
70celebrity/sɪˈlɛbrəti/Người nổi tiếng
71CD (player)/ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/Đầu đọc đĩa CD
72channel/ˈtʃænəl/Kênh (truyền hình, đài phát thanh)
73chat show/ˈtʃæt ʃəʊ/Chương trình trò chuyện
74exhibition/ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãm
75exit/ˈɛksɪt/Cửa ra, lối thoát
76festival/ˈfɛstɪvəl/Lễ hội
77film/fɪlm/Phim
78film maker/ˈfɪlm ˈmeɪkər/Nhà làm phim
79keyboard/ˈkiːbɔːd/Bàn phím
80laugh/læf/Cười
81listen to/ˈlɪsən tuː/Nghe (nhạc, radio…)
82look at/lʊk æt/Nhìn vào
83magazine/ˌmæɡəˈziːn/Tạp chí
84programme/ˈprəʊɡræm/Chương trình
85quiz/kwɪz/Cuộc thi trắc nghiệm
86recording/rɪˈkɔːdɪŋ/Ghi âm, thu âm
87review/rɪˈvjuː/Đánh giá, bài phê bình
88rock music/rɒk ˈmjuːzɪk/Nhạc rock
89romantic/rəʊˈmæntɪk/Lãng mạn
90row/rəʊ/Cãi vã, tranh cãi
91scene/siːn/Cảnh, khung cảnh
92screen/skriːn/Màn hình, màn ảnh
93selfie/ˈsɛlfi/Chụp ảnh tự sướng
94series/ˈsɪəriːz/Bộ (phim, sách…)
95soap opera/səʊp ˈɒpərə/Phim truyền hình dài tập
96soundtrack/ˈsaʊndræk/Nhạc phim
97stage/steɪdʒ/Sân khấu
98star/stɑːr/Ngôi sao
99studio/ˈstjuːdiəʊ/Phòng thu
100talk show/tɔːk ʃəʊ/Chương trình trò chuyện
101television/ˈtɛlɪvɪʒən/Truyền hình
102thriller/ˈθrɪlər/Phim kinh dị, giật gân
103video/ˈvɪdɪəʊ/Đoạn phim / băng hình / hình ảnh chuyển động

5. Chủ đề môi trường

STTTừ vựngPhiên âm (IPA)Dịch nghĩa
1bottle bank/ˈbɒtl bæŋk/Thùng tái chế chai lọ
2climate change/ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
3gas/ɡæs/Khí (xăng dầu)
4litter/ˈlɪtə(r)/Rác thải, xả rác
5petrol/ˈpɛtrəl/Xăng (Anh)
6pollution/pəˈlʊʃən/Ô nhiễm
7prohibit/prəˈhɪb.ɪt/Cấm
8public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/Giao thông công cộng
9recycle/ˌriːˈsaɪkl/Tái chế
10recycling/ˈriːˌsaɪklɪŋ/Sự tái chế
11rubbish (bin)/ˈrʌbɪʃ (bɪn)/Thùng rác
12traffic (jam)/ˈtræfɪk (dʒæm)/Tắc đường, kẹt xe
13volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/Tình nguyện viên

6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thức ăn và đồ uống

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1apple/ˈæpl/Quả táo
2cookie/ˈkʊki/Bánh quy
3ingredient/ɪnˈɡriːdiənts/Nguyên liệu
4rice/raɪs/Gạo
5bake/beɪk/Nướng (bằng lò)
6corn/kɔːn/Ngô, bắp
7jam/dʒæm/Mứt
8roast/rəʊst/Nướng (thịt, rau), nướng
9banana/bəˈnɑːnə/Quả chuối
10cream/kriːm/Kem, lớp kem
11jug/dʒʌɡ/Bình, jug (đựng nước)
12roll/rəʊl/Bánh cuộn, cuộn
13barbecue/ˈbɑːbɪkjuː/Tiệc nướng, nướng ngoài trời
14cucumber/ˈkjuːkʌmbə(r)/Dưa leo
15juice/dʒuːs/Nước ép
16salad/ˈsæləd/Salad
17bean/biːn/Hạt đậu
18cup/kʌp/Cốc, chén
19kitchen/ˈkɪtʃɪn/Nhà bếp
20salmon/ˈsæmən/Cá hồi
21biscuit/ˈbɪskɪt/Bánh quy
22curry/ˈkʌri/Cà ri
23knife/naɪf/Con dao
24salt/sɔːlt/Muối
25bitter/ˈbɪtə(r)/Đắng
26cut/kʌt/Cắt
27lamb/læm/Thịt cừu
28sandwich/ˈsænwɪtʃ/Bánh sandwich
29boil/bɔɪl/Luộc, đun sôi
30delicious/dɪˈlɪʃəs/Ngon, thơm
31lemon/ˈlɛmən/Quả chanh
32sauce/sɔːs/Nước sốt
33processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/Thực phẩm chế biến sẵn
34dessert/dɪˈzɜːt/Món tráng miệng
35lemonade/ˌlɛməˈneɪd/Nước chanh
36saucepan/ˈsɔːspæn/Chảo, nồi nhỏ
37bottle/ˈbɒtl/Chai
38diet/ˈdaɪət/Chế độ ăn kiêng
39lettuce/ˈlɛtɪs/Rau xà lách
40saucer/ˈsɔːsə(r)/Đĩa lót cốc
41bowl/bəʊl/Bát
42dinner/ˈdɪnə(r)/Bữa tối
43lunch/lʌntʃ/Bữa trưa
44sausage/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích
46box/bɒks/Hộp
47dish/dɪʃ/Món ăn
48main course/meɪn kɔːs/Món chính
49slice/slaɪs/Lát (bánh, thịt…)
50bread/brɛd/Bánh mì
51drink/drɪŋk/Đồ uống
52meal/miːl/Bữa ăn
53snack/snæk/Đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ
54break/breɪk/Nghỉ giải lao, tạm dừng
55duck/dʌk/Vịt
56meat/miːt/Thịt
57soft drink/sɒft drɪŋk/Nước giải khát có ga
58breakfast/ˈbrɛkfəst/Bữa sáng
59eat/iːt/Ăn
60melon/ˈmɛlən/Dưa hấu
61soup/suːp/Súp
62broccoli/ˈbrɒkəli/Súp lơ
63egg/ɛɡ/Trứng
64menu/ˈmɛnjuː/Thực đơn
65sour/saʊə(r)/Chua
66bunch (of bananas)/bʌntʃ/Nải (chuối)
67flavour/ˈfleɪvə(r)/Hương vị
68milk/mɪlk/Sữa
69spinach/ˈspɪnɪtʃ/Rau cải bó xôi
70burger/ˈbɜːɡə(r)/Bánh mì kẹp thịt (burger)
71flour/ˈflaʊə(r)/Bột
72mineral water/ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/Nước khoáng
73spoon/spuːn/Muỗng
74butter/ˈbʌtə(r)/
75food/fuːd/Thức ăn
76mushroom/ˈmʌʃrʊm/Nấm
77oil/ɔɪl/Dầu
78steak/steɪk/Bít tết
79cabbage/ˈkæbɪdʒ/Bắp cải
80fork/fɔːk/Nĩa
81omelette/ˈɒmlət/Trứng ốp la
82strawberry/ˈstrɔːbəri/Dâu tây
83café / cafe/ˈkæfeɪ/Quán cà phê
84French fries/frɛntʃ fraɪz/Khoai tây chiên
85onion/ˈʌnjən/Hành tây
86sugar/ˈʃʊɡə(r)/Đường
87sweet/swiːt/Ngọt, đồ ngọt
88cake/keɪk/Bánh ngọt
89fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh
90pan/pæn/Chảo
91takeaway/ˈteɪkəweɪ/Mang đi (thực phẩm)
92can (of beans)/kæn/Lon (đậu)
93fried/fraɪd/Chiên
94pasta/ˈpɑːstə/Mỳ Ý
95taste/teɪst/Vị, nếm
96candy/ˈkændi/Kẹo
97fruit/fruːt/Trái cây
98pea/piː/Hạt đậu
99tasty/ˈteɪsti/Ngon
100canteen/kænˈtiːn/Căng tin
101carrot/ˈkærət/Cà rốt
102fruit juice/fruːt dʒuːs/Nước trái cây
103peach/piːtʃ/Quả đào
104tea/tiː/Trà
105thirsty/ˈθɜːsti/Khát nước
106cereal/ˈsɪəriəl/Ngũ cốc
107fry/fraɪ/Chiên
108peanut/ˈpiːnʌt/Lạc, đậu phộng
109toast/təʊst/Bánh mì nướng
110cheese/tʃiːz/Phô mai
111frying pan/ˈfraɪɪŋ pæn/Chảo rán
112pear/peə(r)/Quả lê
113tomato/təˈmɑːtəʊ/Cà chua
114chef/ʃef/Đầu bếp
115garlic/ˈɡɑːlɪk/Tỏi
116pepper/ˈpɛpə(r)/Tiêu
117tuna/ˈtjuːnə/Cá ngừ
118chicken/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà
119glass/ɡlɑːs/Ly, cốc
120picnic/ˈpɪknɪk/Buổi dã ngoại
121turkey/ˈtɜːki/Gà tây
122chilli/ˈtʃɪli/Ớt
123grape/ɡreɪp/Nho
124pie/paɪ/Bánh nướng
125vegetable/ˈvɛdʒtəbl/Rau củ
126chips/ʧɪps/Khoai tây chiên
127grill/ɡrɪl/Nướng
128piece of cake/piːs ʌv keɪk/Món dễ dàng, dễ như ăn bánh
129vegetarian/ˌvɛdʒɪˈteərɪən/Người ăn chay
130chocolate/ˈtʃɒklət/Socola
131condiments/ˈkɒn.dɪ.mənts/ Đồ chấm, gia vị kèm theo (muối, mù tạt…)
132pineapple/ˈpaɪnæpl/Quả dứa
133waiter/ˈweɪtə(r)/Người phục vụ
134coconut/ˈkəʊkənʌt/Dừa
135herbs/hɜːbz/Các loại thảo mộc
136pizza/ˈpiːtsə/Bánh pizza
137waitress/ˈweɪtrəs/Nữ phục vụ
138coffee/ˈkɒfi/Cà phê
139honey/ˈhʌni/Mật ong
140plate/pleɪt/Đĩa
141wash up/wɒʃ ʌp/Rửa chén, dọn dẹp
142cola/ˈkəʊlə/Nước ngọt có ga
143hot/hɒt/Nóng
144potato/pəˈteɪtəʊ/Khoai tây
145yogurt/ˈjəʊɡət/Sữa chua
146cook/kʊk/Nấu ăn, đầu bếp
147grocery store/ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/Cửa hàng tạp hóa
148recipe/ˈrɛsɪpi/Công thức nấu ăn
149cooker/ˈkʊkə(r)/Nồi nấu ăn
150ice/aɪs/Đá
151refreshment/rɪˈfrɛʃmənts/Đồ uống giải khát
152ice cream/ˈaɪs kriːm/Kem

7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe, thuốc và bài tập

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1accident/ˈæksɪdənt/Tai nạn
2danger/ˈdeɪndʒə(r)/Mối nguy hiểm
3head/hɛd/Cái đầu
4problem/ˈprɒbləm/Vấn đề
5ache/eɪk/Đau, cơn đau
6dangerous/ˈdeɪndʒərəs/Nguy hiểm
7headache/ˈhedeɪk/Đau đầu
8recover/rɪˈkʌvə(r)/Hồi phục
9ambulance/ˈæmbjʊləns/Xe cứu thương
10dead/dɛd/Chết
11health/hɛlθ/Sức khỏe
12rest/rɛst/Nghỉ ngơi
13ankle/ˈæŋkəl/Cổ chân
14dentist/ˈdɛntɪst/Nha sĩ
15hear/hɪə(r)/Nghe
16run/rʌn/Chạy
17appointment/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn
18die/daɪ/Chết
19heart/hɑːt/Tim
20shoulder/ˈʃəʊldə(r)/Vai
21arm/ɑːm/Cánh tay
22diet/ˈdaɪət/Chế độ ăn kiêng
23heel/hiːl/Gót chân
24sick/sɪk/Ốm
25aspirin/ˈæspərɪn/Thuốc giảm đau
26doctor/ˈdɒktə(r)/Bác sĩ
27hospital/ˈhɒspɪtəl/Bệnh viện
28skin/skɪn/Làn da
29baby/ˈbeɪbi/Em bé
30ear/ɪə(r)/Tai
31hurt/hɜːt/Đau, làm tổn thương
32soap/səʊp/Xà phòng
33bandage/ˈbændɪdʒ/Băng, băng vết thương
34earache/ˈɪəreɪk/Đau tai
35ill/ɪl/Ốm
36sore throat/sɔːr θrəʊt/Đau họng
37bleed/bliːd/Chảy máu
38emergency/ɪˈmɜːdʒənsi/Tình huống khẩn cấp
39illness/ˈɪlnəs/Căn bệnh
40stomach/ˈstʌmək/Dạ dày
41blood/blʌd/Máu
42exercise/ˈɛksəsaɪz/Tập thể dục
43injure/ˈɪndʒə(r)/Làm bị thương
44stomach ache/ˈstʌmək eɪk/Đau bụng
45body/ˈbɒdi/Cơ thể
46eye/aɪ/Mắt
47keep fit/kiːp fɪt/Giữ dáng, giữ sức khỏe
48stress/strɛs/Căng thẳng
49bone/bəʊn/Xương
50face/feɪs/Khuôn mặt
51knee/niː/Gối
52swim/swɪm/Bơi
53fall/fɔːl/Ngã
54leg/lɛɡ/Chân
55tablet/ˈtæblət/Viên thuốc
56break/breɪk/Gãy, vỡ
57feel better/ill/sick/fiːl ˈbɛtər/ɪl/sɪk/Cảm thấy tốt hơn/ốm
58lie down/laɪ daʊn/Nằm xuống
59take exercise/teɪk ˈɛksəsaɪz/Tập thể dục
60breath/brɛθ/Hơi thở
61fever/ˈfiːvə(r)/Sốt
62medicine/ˈmɛdsɪn/Thuốc
63temperature/ˈtɛmpərətjʊə(r)/Nhiệt độ
64breathe/briːð/Hít thở
65finger/ˈfɪŋɡə(r)/Ngón tay
66nose/nəʊz/Mũi
67thumb/θʌm/Ngón cái
68check/ʧɛk/Kiểm tra
69fit/fɪt/Khỏe mạnh
70nurse/nɜːs/Y tá
71tired/ˈtaɪəd/Mệt mỏi
72chemist/ˈkɛmɪst/Nhà thuốc
73flu/fluː/Cảm cúm
74operate/ˈɒpəreɪt/Phẫu thuật
75toe/təʊz/Ngón chân
76chin/ʧɪn/Cằm
77foot/fʊt/Chân
78operation/ˌɒpəˈreɪʃən/Ca phẫu thuật
79tooth/tuːθ/Răng
80clean/kliːn/Làm sạch
81get better/worse/ɡɛt ˈbɛtər/wɜːs/Cải thiện/tồi tệ hơn
82pain/peɪn/Cơn đau
83toothache/ˈtuːθeɪk/Đau răng
84cold/kəʊld/Cảm lạnh
85go jogging/ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/Chạy bộ
86painful/ˈpeɪnfl/Đau đớn
87toothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bàn chải đánh răng
88comb/kəʊm/Lược
89gym/dʒɪm/Phòng tập thể dục
90patient/ˈpeɪʃənt/Bệnh nhân
91walk/wɔːk/Đi bộ
92cough/kɒf/Ho
93gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ
94pharmacy/ˈfɑːməsi/Nhà thuốc
95well/wɛl/Khỏe, tốt
96pill/pɪl/Viên thuốc
97damage/ˈdæmɪdʒ/Thiệt hại, hư hỏng
98hand/hænd/Tay
99prescription/prɪˈskrɪpʃən/Đơn thuốc

8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sở thích

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1barbecue/ˈbɑːbɪkjuː/Tiệc nướng
2beach/biːʧ/Bãi biển
3bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạp
4bike/baɪk/Xe đạp
5camera/ˈkæmərə/Máy ảnh
6camp/kæmp/Cắm trại
7camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
8campsite/ˈkæmpsaɪt/Khu cắm trại
9CD (player)/ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/Đầu CD
10chess/ʧɛs/Cờ vua
11club/klʌb/Câu lạc bộ
12collect(or)/kəˈlɛktər/Người sưu tầm
13collection/kəˈlɛkʃən/Bộ sưu tập
14computer/kəmˈpjuːtə(r)/Máy tính
15cruise/kruːz/Du thuyền
16dance/dæns/Khiêu vũ
17dancing/ˈdænsɪŋ/Nhảy múa
18doll/dɒl/Búp bê
19draw/drɔː/Vẽ
20drawing/ˈdrɔːɪŋ/Bức vẽ
21DVD (player)/ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/Đầu DVD
22facilities/fəˈsɪləti/Cơ sở vật chất
23fan/fæn/Quạt
24festival/ˈfɛstɪvl/Lễ hội
25fiction/ˈfɪkʃən/Tiểu thuyết
26gallery/ˈɡæləri/Phòng trưng bày nghệ thuật
27go out/ɡəʊ aʊt/Ra ngoài
28go shopping/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/Đi mua sắm
29guitar/ɡɪˈtɑː(r)/Đàn ghi-ta
30hang out/hæŋ aʊt/Đi chơi, tụ tập
31hire/ˈhaɪə(r)/Thuê
32hike/haɪk/Leo núi
33hobby/ˈhɒbi/Sở thích
34holiday/ˈhɒl.ə.deɪ/Kỳ nghỉ
35ice skates/aɪs skeɪts/Giày trượt băng
36jogging/ˈdʒɒɡɪŋ/Chạy bộ
37join in/dʒɔɪ ɪn/Tham gia
38keen on/kiːn ɒn/Thích, đam mê
39keep fit/kiːp fɪt/Giữ dáng
40magazine/ˌmæɡəˈziːn/Tạp chí
41member(ship)/ˈmɛmbə(r)/Thành viên
42model/ˈmɒdl/Người mẫu, mô hình
43museum/mjuˈziːəm/Bảo tàng
44music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
45musician/mjuˈzɪʃən/Nhạc sĩ
46nightlife/ˈnaɪtˌlɪf/Cuộc sống về đêm
47opening hours/ˈəʊpənɪŋ ˈaʊəz/Giờ mở cửa
48paint/peɪnt/Sơn, vẽ
49painting/ˈpeɪntɪŋ/Bức tranh
50park/pɑːk/Công viên
51party/ˈpɑːti/Tiệc
52photograph/ˈfəʊtəɡrɑːf/Ảnh, bức ảnh
53picnic/ˈpɪknɪk/Dã ngoại
54playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi
55quiz/kwɪz/Câu đố
56rope/rəʊp/Dây thừng
57sculpture/ˈskʌlptʃə(r)/Tượng điêu khắc
58sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan
59slide/slaɪd/Cầu trượt
60sunbathe/ˈsʌnbeɪð/Tắm nắng
61tent/tɛnt/Lều
62torch/tɔːʧ/Đèn pin

9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề nhà cửa

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/Chỗ ở
2address/əˈdrɛs/Địa chỉ
3air conditioning/ˈɛə kənˈdɪʃənɪŋ/Điều hòa không khí
4alarm (fire/car)/əˈlɑːm/Báo động (cháy/ô tô)
5alarm clock/əˈlɑːm klɒk/Đồng hồ báo thức
6antique/ænˈtiːk/Đồ cổ
7apartment/əˈpɑːtmənt/Căn hộ
8armchair/ˈɑːmʧɛə(r)/Ghế bành
9balcony/ˈbælkəni/Ban công
10basin/ˈbeɪsɪn/Chậu rửa
11bath(tub)/bɑːθ/Bồn tắm
12bathroom/ˈbɑːθruːm/Phòng tắm
13bed/bɛd/Giường
14bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ
15bell/bɛl/Cái chuông
16bin/bɪn/Thùng rác
17blanket/ˈblæŋkɪt/Chăn
18blind/blaɪnd/Màn cửa
19block (notice board)/blɒk/Tấm bảng thông báo
20bookcase/ˈbʊkkeɪs/Kệ sách
21bookshelf/ˈbʊkʃɛlf/Giá sách
22bowl/bəʊl/Bát
23box/bɒks/Hộp
24brush/brʌʃ/Cọ, bàn chải
25bucket/ˈbʌkɪt/
26bulb/bʌlb/Bóng đèn
27candle/ˈkændl/Nến
28carpet/ˈkɑːpɪt/Thảm
29ceiling/ˈsiːlɪŋ/Trần nhà
30cellar/ˈsɛlə(r)/Hầm
31central heating/ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/Sưởi ấm trung tâm
32chair/ʧɛə(r)/Ghế
33channel (with TV)/ˈʧænəl/Kênh (tivi)
34chest of drawers/ʧɛst əv ˈdrɔːəz/Tủ đựng đồ
35clock/klɒk/Đồng hồ
36cooker/ˈkʊkə(r)/Bếp
37cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh
38cupboard/ˈkʌbəd/Tủ đựng đồ
39curtain/ˈkɜːtən/Rèm cửa
40cushion/ˈkʊʃən/Gối
41desk/dɛsk/Bàn làm việc
42digital (adj)/ˈdɪdʒɪtl/Số, kỹ thuật số
43dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/Phòng ăn
44dish/dɪʃ/Đĩa, món ăn
45dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/Máy rửa chén
46door/dɔːr/Cửa
47downstairs/ˌdaʊnˈsteə(r)z/Ở dưới tầng (dưới lầu)
48drawer/drɔː/Ngăn kéo
49dustbin/ˈdʌstbɪn/Thùng rác
50duvet/ˈduːveɪ/Chăn bông
51DVD (player)/ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/Đầu DVD
52electric(al)/ɪˈlɛktrɪk/Điện
53entrance/ˈɛntrəns/Lối vào
54fan/fæn/Quạt
55flat/flæt/Căn hộ
56flatmate/ˈflætmeɪt/Bạn cùng phòng
57floor/flɔːr/Sàn nhà
58freezer/ˈfriːzə(r)/Tủ đông
59fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh
60frying pan/ˈfraɪɪŋ pæn/Chảo rán
61furniture/ˈfɜːnɪtʃə(r)/Nội thất
62garage/ˈɡærɑːʒ/Gara
63garden/ˈɡɑːdn/Vườn
64gas/ɡæs/Khí gas
65gate/ɡeɪt/Cổng
66grill/ɡrɪl/Vỉ nướng
67ground (floor)/ɡraʊnd/Tầng trệt
68hall/hɔːl/Sảnh, hành lang
69handle/ˈhændl/Tay cầm
70heat (v)/hiːt/Làm nóng
71heater/ˈhiːtə(r)/Máy sưởi
72hi-fi/ˈhaɪ faɪ/Dàn âm thanh chất lượng cao
73home/həʊm/Nhà
74house/haʊs/Ngôi nhà
75housewife/ˈhaʊswaɪf/Nội trợ
76housework/ˈhaʊsˌwɜːk/Công việc nhà
77iron/ˈaɪən/Bàn ủi
78jug/dʒʌɡ/Bình, ca
79kettle/ˈkɛtl/Ấm nước
80key/kiː/Chìa khóa
81kitchen/ˈkɪtʃɪn/Nhà bếp
82ladder/ˈlædə(r)/Cái thang
83lamp/læmp/Đèn bàn
84laptop (computer)/ˈlæptɒp/Máy tính xách tay
85lift/lɪft/Thang máy
86light (clothes) line/laɪt laɪn/Dây phơi quần áo
87living-room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách
88lock/lɒk/Khóa
89microwave (n)/ˈmaɪkrəweɪv/Lò vi sóng
90mirror/ˈmɪrə(r)/Gương
91mug/mʌɡ/Cốc
92neighbour/ˈneɪbər/Hàng xóm
93oil/ɔɪl/Dầu
94oven/ˈɒvən/Lò nướng
95pan/pæn/Chảo
96path/pɑːθ/Con đường, lối đi
97pillow/ˈpɪləʊ/Gối
98pipe/paɪp/Ống
99plant/plɑːnt/Cây, cây cảnh
100plug/plʌɡ/Phích cắm
101plug in/plʌɡ ɪn/Cắm vào
102property/ˈprɒpəti/Tài sản, bất động sản
103radio/ˈreɪdɪəʊ/Đài radio
104refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/Tủ lạnh
105remote control/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển từ xa
106repair/rɪˈpeə(r)/Sửa chữa
107roof/ruːf/Mái nhà
108room/ruːm/Phòng
109roommate/ˈruːmmeɪt/Bạn cùng phòng
110rubbish/ˈrʌbɪʃ/Rác
111safe (adj)/seɪf/An toàn
112seat/siːt/Ghế
113sheet/ʃiːt/Tấm vải, ga trải giường
114shelf/ʃɛlf/Kệ, ngăn
115shower/ˈʃaʊə(r)/Vòi sen, phòng tắm
116sink/sɪŋk/Bồn rửa
117sitting room/ˈsɪtɪŋ ruːm/Phòng khách
118sofa/ˈsəʊfə/Ghế sofa
119stairs/stɛə(r)z/Cầu thang
120stay (v)/steɪ/Ở lại, lưu trú
121step/stɛp/Bước, bậc thang
122surround/səˈraʊnd/Bao quanh
123switch/swɪʧ/Công tắc
124table/ˈteɪbəl/Bàn
125tap/tæp/Vòi nước
126telephone/ˈtɛlɪfəʊn/Điện thoại
127television/ˈtɛlɪvɪʒən/Ti vi
128toilet/ˈtɔɪlət/Nhà vệ sinh
129towel/ˈtaʊəl/Khăn tắm
130tower/ˈtaʊə(r)/Tòa tháp
131toy/tɔɪ/Đồ chơi
132TV (screen/set)/ˈtiːvi/Ti vi (màn hình/máy)
133upstairs (adv)/ˌʌpˈsteə(r)z/Lên trên lầu
134vase/vɑːz/Lọ hoa
135video/ˈvɪdɪəʊ/Video
136wall/wɔːl/Tường
137washing machine/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/Máy giặt
138window/ˈwɪndəʊ/Cửa sổ

10. Chủ đề ngôn ngữ

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề về ngôn ngữ:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1advanced/ədˈvɑːnst/Nâng cao, tiến bộ
2answer/ˈænsər/Trả lời
3argue/ˈɑːɡjuː/Cãi nhau, tranh luận
4ask/æsk/Hỏi
5beginner/bɪˈɡɪnər/Người mới bắt đầu
6chat/ʧæt/Trò chuyện
7communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp
8communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Sự giao tiếp
9elementary/ˌɛlɪˈmɛntəri/Cơ bản, sơ cấp
10email/ˈiːmeɪl/Thư điện tử
11grammar/ˈɡræmə(r)/Ngữ pháp
12intermediate/ˌɪntəˈmiːdɪət/Trung cấp
13joke/dʒəʊk/Câu chuyện cười, đùa
14letter/ˈlɛtər/Thư
15mean/miːn/Có nghĩa, ý nghĩa
16meaning/ˈmiːnɪŋ/Ý nghĩa
17mention/ˈmɛnʃən/Đề cập, nhắc đến
18message/ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn
19pronounce/prəˈnaʊns/Phát âm
20pronunciation/prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/Cách phát âm
21question/ˈkwɛstʃən/Câu hỏi
22say/seɪ/Nói
23sentence/ˈsɛntəns/Câu
24shout/ʃaʊt/Hét, la lên
25speak/spiːk/Nói
26talk/tɔːk/Nói chuyện
27tell/tɛl/Kể, nói
28translate/trænsˈleɪt/Dịch
29translation/ˌtrænsˈleɪʃən/Sự dịch thuật
30vocabulary/vəʊˈkæbjʊləri/Từ vựng
31word/wɜːd/Từ

11. Chủ đề cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân

STTTừ vựngPhiên âm (IPA)Dịch nghĩa
1afraid/əˈfreɪd/Sợ hãi
2alone/əˈləʊn/Một mình
3amazed/əˈmeɪzd/Ngạc nhiên
4amazing/əˈmeɪzɪŋ/Kinh ngạc, tuyệt vời
5amusing/əˈmjuːzɪŋ/Thú vị, hài hước
6angry/ˈæŋɡri/Tức giận
7annoyed/əˈnɔɪd/Bực bội
8anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng
9ashamed/əˈʃeɪmd/Xấu hổ
10awesome/ˈɔːsəm/Tuyệt vời, xuất sắc
11awful/ˈɔːfəl/Tồi tệ, khủng khiếp
12bad/bæd/Xấu
13beautiful/ˈbjuːtɪfəl/Đẹp
14better/ˈbɛtər/Tốt hơn
15bored/bɔːrd/Chán nản
16boring/ˈbɔːrɪŋ/Buồn tẻ, nhàm chán
17bossy/ˈbɔːsi/Hách dịch
18brave/breɪv/Dũng cảm
19brilliant/ˈbrɪlɪənt/Xuất sắc, tài năng
20busy/ˈbɪzi/Bận rộn
21calm/kɑːm/Bình tĩnh
22careful/ˈkɛəfʊl/Cẩn thận
23challenging/ˈʧælɪndʒɪŋ/Thử thách, khó khăn
24charming/ˈʧɑːmɪŋ/Quyến rũ, duyên dáng
25cheerful/ˈʧɪəfʊl/Vui vẻ
26clear/klɪə(r)/Rõ ràng
27clever/ˈklɛvə(r)/Thông minh, lanh lợi
28confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin
29confused/kənˈfjuːzd/Bối rối, lúng túng
30confusing/kənˈfjuːzɪŋ/Khó hiểu, gây nhầm lẫn
31cool/kuːl/Ngầu, tuyệt vời
32crazy/ˈkreɪzi/Điên rồ, kỳ quặc
33cruel/ˈkruːəl/Tàn nhẫn
34curious/ˈkjʊərɪəs/Tò mò
35cute/kjuːt/Dễ thương
36delighted/dɪˈlaɪtɪd/Vui mừng, hạnh phúc
37depressed/dɪˈprɛst/Chán nản, trầm cảm
38different/ˈdɪfərənt/Khác biệt
39difficult/ˈdɪfɪkəlt/Khó khăn
40disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Thất vọng
41disappointing/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/Gây thất vọng
42easy/ˈiːzi/Dễ dàng
43embarrassed/ɪmˈbærəst/Xấu hổ, ngượng ngùng
44embarrassing/ɪmˈbærəsɪŋ/Lúng túng, xấu hổ
45enjoyable/ɪnˈdʒɔɪəbl/Thú vị, dễ chịu
46excellent/ˈɛksələnt/Xuất sắc
47excited/ɪkˈsʌɪtɪd/Hào hứng, phấn khích
48exciting/ɪkˈsʌɪtɪŋ/Hấp dẫn, thú vị
49famous/ˈfeɪməs/Nổi tiếng
50fantastic/fænˈtæstɪk/Tuyệt vời, tuyệt diệu
51favourite/ˈfeɪvərɪt/Yêu thích, ưa thích
52fine/faɪn/Tốt, ổn
53fit/fɪt/Khỏe mạnh, vừa vặn
54fond/fɒnd/Thích, yêu thích
55free/friː/Tự do
56frightened/ˈfraɪtənd/Hoảng sợ
57frightening/ˈfraɪtənɪŋ/Đáng sợ, làm sợ
58friendly/ˈfrɛndli/Thân thiện
59funny/ˈfʌni/Hài hước
60generous/ˈdʒɛnərəs/Hào phóng
61gentle/ˈdʒɛntəl/Hiền hậu, dịu dàng
62glad/ɡlæd/Vui mừng
63good/ɡʊd/Tốt
64great/ɡreɪt/Tuyệt vời, xuất sắc
65guilty/ˈɡɪlti/Có tội
66happy/ˈhæpi/Hạnh phúc
67hard/hɑːd/Khó khăn, chăm chỉ
68healthy/ˈhɛlθi/Khỏe mạnh
69heavy/ˈhɛvi/Nặng
70high/haɪ/Cao
71hungry/ˈhʌŋɡri/Đói
72important/ɪmˈpɔːtənt/Quan trọng
73impressed/ɪmˈprɛst/Ấn tượng
74intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/Thông minh
75interested/ˈɪntrəstɪd/Quan tâm, hứng thú
76interesting/ˈɪntrəstɪŋ/Thú vị
77jealous/ˈdʒɛləs/Ghen tị
78keen/kiːn/Say mê, nhiệt huyết
79kind/kaɪnd/Tử tế, tốt bụng
80lazy/ˈleɪzi/Lười biếng
81lovely/ˈlʌvli/Dễ thương, tuyệt vời
82lucky/ˈlʌki/May mắn
83mad/mæd/Điên, tức giận
84married/ˈmærid/Kết hôn
85miserable/ˈmɪzərəbl/Buồn bã, khổ sở
86modern/ˈmɒdən/Hiện đại
87negative/ˈnɛɡətɪv/Tiêu cực
88nervous/ˈnɜːvəs/Lo lắng, căng thẳng
89nice/naɪs/Tốt, đẹp, dễ chịu
90noisy/ˈnɔɪzi/Ồn ào

12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề mua sắm

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1ad/æd/Quảng cáo (viết tắt)
2advertise/ˈædvətaɪz/Quảng cáo
3advertisement/ˌædvəˈtaɪzmənt/Mẩu quảng cáo
4advert/ˈædvɜːt/Quảng cáo
5assistant/əˈsɪstənt/Trợ lý, người bán hàng
6bargain/ˈbɑːɡɪn/Món hời, giá rẻ, trả giá
7bill/bɪl/Hóa đơn
8book/bʊk/Đặt trước
9buy/baɪ/Mua
10cash/kæʃ/Tiền mặt
11cent/sɛnt/Xu (tiền)
12change/ʧeɪndʒ/Tiền thối lại
13cheap/ʧiːp/Rẻ tiền
14cheque/ʧɛk/Tấm séc
15choose/ʧuːz/Chọn lựa
16close/kləʊz/Đóng cửa
17loyalty card /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/Thẻ khách hàng thân thiết
18collect/kəˈlɛkt/Thu thập, lấy hàng
19complain/kəmˈpleɪn/Phàn nàn
20cost/kɒst/Chi phí, giá cả
21credit card/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
22customer/ˈkʌstəmə/Khách hàng
23damaged/ˈdæmɪdʒd/Hư hỏng
24dear/dɪə(r)/Đắt tiền
25department/dɪˈpɑːtmənt/Phòng, gian hàng
26deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc
27dollar/ˈdɒlər/Đồng đô la
28euro/ˈjʊərəʊ/Đồng euro
29exchange/ɪksˈʧeɪndʒ/Đổi tiền
30expensive/ɪkˈspɛnsɪv/Đắt đỏ
31for sale/fɔː seɪl/Đang được bán
32go shopping/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/Đi mua sắm
33hire/ˈhaɪə(r)/Thuê
34inexpensive/ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/Không đắt
35label/ˈleɪbl/Nhãn mác
36logo/ˈləʊɡəʊ/Biểu tượng thương hiệu
37luxury/ˈlʌkʃəri/Xa xỉ phẩm
38mall/mɔːl/Trung tâm thương mại
39money/ˈmʌni/Tiền
40order/ˈɔːdə(r)/Đặt hàng
41pay (for)/peɪ/Trả tiền
42penny/ˈpɛni/Xu
43pound/paʊnd/Đồng bảng (Anh)
44price/praɪs/Giá cả
45receipt/rɪˈsiːt/Biên lai
46reduce/rɪˈdjuːs/Giảm giá
47transaction /trænˈzæk.ʃən/Giao dịch
48rent/rɛnt/Thuê
49reserve/rɪˈzɜːv/Đặt chỗ, giữ trước
50return/rɪˈtɜːn/Trả lại hàng
51save/seɪv/Tiết kiệm
52second-hand/ˌsɛkəndˈhænd/Đồ cũ, đã qua sử dụng
53sell/sɛl/Bán
54shop/ʃɒp/Cửa hàng
55shop assistant/ʃɒp əˈsɪstənt/Nhân viên bán hàng
56shopper/ˈʃɒpə(r)/Người đi mua sắm
57shopping/ˈʃɒpɪŋ/Việc mua sắm
58spend/spɛnd/Chi tiêu
59store/stɔː(r)/Cửa hàng lớn
60supermarket/ˈsuːpəmɑːkɪt/Siêu thị
61try on/traɪ ɒn/Thử đồ
62reasonable/ˈriːzənəbl/Hợp lý (giá cả)

13. Từ vựng tiếng Anh B1 về thể thao

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1athlete/ˈæθliːt/Vận động viên
2extreme sport/ɪkˈstriːm spɔːts/Thể thao mạo hiểm
3pitch/pɪtʃ/Sân (bóng đá)
4squash/skwɒʃ/Môn bóng quần
5athletics/æθˈlɛtɪks/Điền kinh
6badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lông
7ball/bɔːl/Quả bóng
8baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày
9basketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/Bóng rổ
10bat/bæt/Gậy đánh bóng
11bathing suit/ˈbeɪðɪŋ suːt/Đồ bơi
12beach/biːtʃ/Bãi biển
13bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạp
14bike/baɪk/Xe đạp
15boat/bəʊt/Thuyền
16boxing/ˈbɒksɪŋ/Quyền anh
17catch/kætʃ/Bắt (bóng)
18champion/ˈʧæmpiən/Nhà vô địch
19championship/ˈʧæmpiənʃɪp/Giải vô địch
20changing room/ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm/Phòng thay đồ
21climb/klaɪm/Leo núi
22climbing/ˈklaɪmɪŋ/Môn leo núi
23club/klʌb/Câu lạc bộ
24coach/kəʊʧ/Huấn luyện viên
25compete/kəmˈpiːt/Thi đấu
26competition/ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cuộc thi, cuộc đấu
27competitor/kəmˈpɛtɪtə/Đối thủ, thí sinh
28contest/ˈkɒntɛst/Cuộc thi, trận đấu
29court/kɔːt/Sân (tennis, bóng rổ…)
30cricket/ˈkrɪkɪt/Bóng gậy Anh
31cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
32cyclist/ˈsaɪklɪst/Người đạp xe
33dancing/ˈdɑːnsɪŋ/Khiêu vũ
34diving/ˈdaɪvɪŋ/Lặn
35enter (a competition)/ˈɛntə/Tham gia cuộc thi
36sports facilities/spɔːts fəˈsɪlɪtiz/Cơ sở vật chất thể thao
37fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
38fitness/ˈfɪtnəs/Thể lực, sự khỏe mạnh
39football/ˈfʊtbɔːl/Bóng đá
40football player/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/Cầu thủ bóng đá
41game/ɡeɪm/Trò chơi, trận đấu
42goal/ɡəʊl/Bàn thắng
43goalkeeper/ˈɡəʊlˌkiːpə/Thủ môn
44golf/ɡɒlf/Môn golf
45gym/dʒɪm/Phòng gym
46gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ
47helmet/ˈhɛlmɪt/Mũ bảo hiểm
48high jump/ˈhaɪ dʒʌmp/Nhảy cao
49hit/hɪt/Đánh (bóng)
50hockey/ˈhɒki/Khúc côn cầu
51horse-riding/ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/Cưỡi ngựa
52ice hockey/ˈaɪs ˌhɒki/Khúc côn cầu trên băng
53ice skates/ˈaɪs skeɪts/Giày trượt băng
54ice skating/ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/Trượt băng
55instructor/ɪnˈstrʌktə/Hướng dẫn viên
56jogging/ˈdʒɒɡɪŋ/Chạy bộ chậm
57join in/ʤɔɪn ɪn/Tham gia vào
58kick/kɪk/Đá (bóng)
59kit/kɪt/Bộ đồ thể thao
60league/liːɡ/Giải đấu
61locker (room)/ˈlɒkə ruːm/Phòng để đồ
62long jump/ˈlɒŋ dʒʌmp/Nhảy xa
63luck/lʌk/May mắn
64match/mætʃ/Trận đấu
65member/ˈmɛmbə/Thành viên
66motor-racing/ˈməʊtə ˌreɪsɪŋ/Đua mô tô
67net/nɛt/Lưới
68play/pleɪ/Chơi
69point/pɔɪnt(s)/Điểm
70practice/ˈpræktɪs/Sự luyện tập
71practise/ˈpræktɪs/Luyện tập
72prize/praɪz/Giải thưởng
73race/reɪs/Cuộc đua
74race track/reɪs træk/Đường đua
75racing/ˈreɪsɪŋ/Đua (nói chung)
76racket/ˈrækɪt/Vợt (tennis…)
77reserve/rɪˈzɜːv/Dự bị, dự phòng
78rest/rest/Nghỉ ngơi
79ride/raɪd/Cưỡi, đi xe
80rider/ˈraɪdə/Người cưỡi, tay đua
81riding/ˈraɪdɪŋ/Môn cưỡi ngựa
82rugby/ˈrʌɡbi/Bóng bầu dục
83run/rʌn/Chạy
84running/ˈrʌnɪŋ/Môn chạy bộ
85sail/seɪl/Buồm / đi thuyền buồm
86sailing/ˈseɪlɪŋ/Môn đi thuyền buồm
87score/skɔː/Ghi bàn, điểm số
88sea/siː/Biển
89season/ˈsiːzn/Mùa (thể thao / tự nhiên)
90shoot(ing)/ʃuːt/ – /ˈʃuːtɪŋ/Bắn / bắn súng
91shorts/ʃɔːts/Quần đùi
92skateboard/ˈskeɪtbɔːd/Ván trượt
93skating/ˈskeɪtɪŋ/Môn trượt
94skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
95snowboard/ˈsnəʊbɔːd/Ván trượt tuyết
96snowboarding/ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/Môn trượt ván tuyết
97soccer/ˈsɒkə/Bóng đá (Mỹ)
98sport/spɔːts/Thể thao
99sports centre/spɔːts ˈsentə/Trung tâm thể thao
100stadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
101surf/sɜːf/Lướt sóng
102surfboard/ˈsɜːfbɔːd/Ván lướt sóng
103surfboarding/ˈsɜːfbɔːdɪŋ/Môn lướt ván
104surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
105swim/swɪm/Bơi
106swimming/ˈswɪmɪŋ/Môn bơi
107swimming costume/ˈswɪmɪŋ ˌkɒstjuːm/Đồ bơi
108swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/Hồ bơi
109swimsuit/ˈswɪmsuːt/Đồ bơi (1 mảnh)
110table tennis/ˈteɪbl ˌtenɪs/Bóng bàn
111take part/teɪk pɑːt/Tham gia
112team/tiːm/Đội
113tennis/ˈtenɪs/Quần vợt
114tennis player/ˈtenɪs ˌpleɪə/Tay vợt
115throw/θrəʊ/Ném
116ticket/ˈtɪkɪt/
117tired/ˈtaɪəd/Mệt
118track/træk/Đường chạy
119tracksuit/ˈtræksuːt/Bộ đồ thể thao
120trainer/ˈtreɪnə(r)z/Giày thể thao
121training/ˈtreɪnɪŋ/Luyện tập
122versus/ˈvɜːsəs/Đấu với, so tài với
123volleyball/ˈvɒlibɔːl/Bóng chuyền
124walk/wɔːk/Đi bộ
125watch/wɒtʃ/Xem
126water skiing/ˈwɔːtə skiːɪŋ/Trượt nước
127win/wɪn/Chiến thắng
128workout/ˈwɜːkaʊt/Buổi tập thể hình
129yoga/ˈjəʊɡə/Môn yoga

14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thế giới tự nhiên

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1air/eə(r)/Không khí
2animal/ˈænɪml/Động vật
3autumn/ˈɔːtəm/Mùa thu
4beach/biːtʃ/Bãi biển
5bee/biː/Con ong
6bird/bɜːd/Chim
7branch/brɑːntʃ/Cành cây
8bush/bʊʃ/Bụi cây
9butterfly/ˈbʌtəflaɪ/Bươm bướm
10cave/keɪv/Hang động
11cliff/klɪf/Vách đá
12climate/ˈklaɪmət/Khí hậu
13coast/kəʊst/Bờ biển
14continent/ˈkɒntɪnənt/Lục địa
15country/ˈkʌntri/Quốc gia / miền quê
16countryside/ˈkʌntrisaɪd/Vùng nông thôn
17desert/ˈdezət/Sa mạc
18dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo
19donkey/ˈdɒŋki/Con lừa
20duck/dʌk/Con vịt
21earth/ɜːθ/Trái đất
22east/iːst/Phía đông
23elephant/ˈelɪfənt/Con voi
24environment/ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường
25environmental/ɪnˌvaɪrənˈmentl/Thuộc về môi trường
26explorer/ɪkˈsplɔːrə(r)/Nhà thám hiểm
27fall/fɔːl/Mùa thu
28farmland/ˈfɑːmlænd/Đất canh tác
29field/fiːld/Cánh đồng
30fire/ˈfaɪə(r)/Lửa
31fish/fɪʃ/
32flood/flʌd/Lũ lụt
33flower/ˈflaʊə(r)/Hoa
34forest/ˈfɒrɪst/Rừng
35freeze/friːz/Đóng băng
36frog/frɒɡ/Con ếch
37fur/fɜː(r)/Lông (thú)
38giraffe/dʒəˈrɑːf/Hươu cao cổ
39grass/ɡrɑːs/Cỏ
40grow/ɡrəʊ/Phát triển, lớn lên
41hill/hɪl/Đồi
42hot/hɒt/Nóng
43ice/aɪs/Băng
44island/ˈaɪlənd/Hòn đảo
45jungle/ˈdʒʌŋɡl/Rừng rậm
46kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túi
47lake/leɪk/Hồ
48land/lænd/Đất đai
49leaf/liːf/Lá cây
50lion/ˈlaɪən/Sư tử
51monkey/ˈmʌŋki/Con khỉ
52moon/muːn/Mặt trăng
53mosquito/məˈskiːtəʊ/Muỗi
54mountain/ˈmaʊntən/Núi
55mouse/mice/maʊs/ – /maɪs/Chuột
56nature/ˈneɪtʃə(r)/Thiên nhiên
57north/nɔːθ/Phía bắc
58parrot/ˈpærət/Con vẹt
59penguin/ˈpeŋɡwɪn/Chim cánh cụt
60planet/ˈplænɪt/Hành tinh
61plant/plɑːnt/Cây trồng
62pollution/pəˈluːʃn/Ô nhiễm
63rabbit/ˈræbɪt/Con thỏ
64rainforest/ˈreɪnˌfɒrɪst/Rừng mưa nhiệt đới
65range/reɪndʒ/Dãy (núi)
66river/ˈrɪvə(r)/Sông
67rock/rɒk/Đá
68sand/sænd/Cát
69scenery/ˈsiːnəri/Phong cảnh
70sea/siː/Biển
71shark/ʃɑːk/Cá mập
72sky/skaɪ/Bầu trời
73south/saʊθ/Phía nam
74space/speɪs/Không gian
75species/ˈspiːʃiːz/Loài (sinh vật)
76spring/sprɪŋ/Mùa xuân

15. Chủ đề công việc

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công việc:

STTTừ vựngPhiên âm (IPA)Dịch nghĩa
1actor/ˈæktə(r)/Nam diễn viên
2actress/ˈæktrəs/Nữ diễn viên
3application/ˌæplɪˈkeɪʃn/Đơn xin việc
4apply/əˈplaɪ/Nộp đơn, xin việc
5architect/ˈɑːkɪtekt/Kiến trúc sư
6army/ˈɑːmi/Quân đội
7artist/ˈɑːtɪst/Nghệ sĩ
8assistant/əˈsɪstənt/Trợ lý
9astronaut/ˈæstrənɔːt/Phi hành gia
10athlete/ˈæθliːt/Vận động viên
11babysitter/ˈbeɪbisɪtə(r)/Người trông trẻ
12banker/ˈbæŋkə(r)/Nhân viên ngân hàng
13barber/ˈbɑːbə(r)/Thợ cắt tóc nam
14boss/bɒs/Sếp, ông chủ
15break/breɪk/Giờ nghỉ
16businessman/ˈbɪznəsmən/Doanh nhân nam
17businesswoman/ˈbɪznəswʊmən/Nữ doanh nhân
18butcher/ˈbʊtʃə(r)/Người bán thịt
19cameraman/ˈkæmərəˌmæn/Người quay phim
20candidate/ˈkændɪdət/Ứng viên
21canteen/kænˈtiːn/Căng tin
22captain/ˈkæptɪn/Đội trưởng, thuyền trưởng
23career/kəˈrɪə(r)/Sự nghiệp
24chef/ʃef/Đầu bếp
25chemist/ˈkemɪst/Dược sĩ / nhà hóa học
26cleaner/ˈkliːnə(r)/Nhân viên dọn dẹp
27colleague/ˈkɒliːɡ/Đồng nghiệp
28company/ˈkʌmpəni/Công ty
29computer/kəmˈpjuːtə(r)/Máy tính
30conference/ˈkɒnfərəns/Hội nghị
31contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
32cook/kʊk/Người nấu ăn
33crew/kruː/Phi hành đoàn / đội
34customs officer/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/Nhân viên hải quan
35CV/ˌsiːˈviː/Sơ yếu lý lịch
36dancer/ˈdɑːnsə(r)/Vũ công
37dentist/ˈdentɪst/Nha sĩ
38department/dɪˈpɑːtmənt/Phòng, ban
39designer/dɪˈzaɪnə(r)/Nhà thiết kế
40desk/desk/Bàn làm việc
41detective/dɪˈtektɪv/Thám tử
42diary/ˈdaɪəri/Nhật ký
43diploma/dɪˈpləʊmə/Bằng cấp
44director/daɪˈrektə(r)/Giám đốc, đạo diễn
45diver/ˈdaɪvə(r)/Thợ lặn
46doctor/ˈdɒktə(r)/Bác sĩ
47earn/ɜːn/Kiếm tiền
48email/ˈiːmeɪl/Thư điện tử
49employ/ɪmˈplɔɪ/Thuê, tuyển dụng
50employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
51employer/ɪmˈplɔɪə(r)/Người sử dụng lao động
52employment/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làm
53engineer/ˌendʒɪˈnɪə(r)/Kỹ sư
54explorer/ɪkˈsplɔːrə(r)/Nhà thám hiểm
55factory/ˈfæktri/Nhà máy
56farm/fɑːm/Trang trại
57farmer/ˈfɑːmə(r)/Nông dân
58film star/ˈfɪlm stɑː(r)/Ngôi sao điện ảnh
59firefighter/ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/Lính cứu hỏa
60football player/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/Cầu thủ bóng đá
61full time/ˌfʊl ˈtaɪm/Toàn thời gian
62goalkeeper/ˈɡəʊlkiːpə(r)/Thủ môn
63guard/ɡɑːd/Bảo vệ
64guest/ɡest/Khách
65guide/ɡaɪd/Hướng dẫn viên
66hairdresser/ˈheədresə(r)/Thợ làm tóc
67housewife/ˈhaʊswaɪf/Nội trợ
68housework/ˈhaʊswɜːk/Việc nhà
69instruction/ɪnˈstrʌkʃnz/Hướng dẫn
70instructor/ɪnˈstrʌktə(r)/Người hướng dẫn
71job/dʒɒb/Công việc
72journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/Nhà báo
73judge/dʒʌdʒ/Thẩm phán
74king/kɪŋ/Vua
75laboratory/ləˈbɒrətri/Phòng thí nghiệm
76lawyer/ˈlɔːjə(r)/Luật sư
77lecturer/ˈlektʃərə(r)/Giảng viên
78letter/ˈletə(r)/Thư
79librarian/laɪˈbreəriən/Thủ thư (người quản lý thư viện)
80manager/ˈmænɪdʒə(r)/Quản lý
81mechanic/məˈkænɪk/Thợ máy
82meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
83message/ˈmesɪdʒ/Tin nhắn, thông điệp
84model/ˈmɒdl/Người mẫu
85musician/mjuˈzɪʃn/Nhạc sĩ
86novelist/ˈnɒvəlɪst/Tiểu thuyết gia
87nurse/nɜːs/Y tá
88occupation/ˌɒkjuˈpeɪʃn/Nghề nghiệp
89office/ˈɒfɪs/Văn phòng
90officer/ˈɒfɪsə(r)/Sĩ quan / cán bộ
91out of work/aʊt əv wɜːk/Thất nghiệp
92owner/ˈəʊnə(r)/Chủ sở hữu
93painter/ˈpeɪntə(r)/Họa sĩ
94part time/ˌpɑːt ˈtaɪm/Bán thời gian

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh B1 Hiệu Quả Giúp Bạn Tăng Điểm Nhanh

Khi ôn thi chứng chỉ B1, khối lượng từ vựng bạn cần nắm vững không hề nhỏ. Để học nhanh và nhớ lâu, bạn nên áp dụng các phương pháp phù hợp thay vì học thuộc lòng máy móc. Dưới đây là những bí quyết giúp bạn ghi nhớ từ vựng B1 hiệu quả hơn:

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh B1

  • Học theo ngữ cảnh thực tế: Thay vì học đơn lẻ, hãy đặt từ mới vào câu, đoạn hội thoại hoặc tình huống quen thuộc. Việc này giúp bạn vừa nhớ từ lâu hơn vừa biết cách sử dụng đúng.
  • Tận dụng công nghệ: Các ứng dụng học ngoại ngữ như Memrise, Quizlet hay Duolingo đều có tính năng flashcard, trò chơi ghi nhớ… Chúng giúp bạn vừa học vừa ôn lại kiến thức một cách thú vị.
  • Kết hợp nhiều giác quan: Khi học một từ mới, hãy đọc to, viết ra giấy, nghe cách phát âm và thử dùng trong giao tiếp. Cách này giúp não bộ ghi nhớ đa chiều, lâu quên.
  • Áp dụng phương pháp “spaced repetition”: Thay vì học một lần rồi bỏ qua, bạn hãy ôn lại từ mới theo chu kỳ (1 ngày, 3 ngày, 1 tuần…). Đây là bí quyết được nhiều thí sinh IELTS và Cambridge áp dụng thành công.

Lưu ý khi học từ vựng B1

  • Không học nhồi nhét: Việc ép bản thân nhớ quá nhiều từ trong thời gian ngắn sẽ gây áp lực và dễ quên nhanh. Thay vào đó, mỗi ngày học 10–15 từ nhưng luyện tập đều đặn.
  • Học nhóm từ liên quan: Ví dụ, học theo cặp từ đồng nghĩa – trái nghĩa, hoặc học cùng một trường từ vựng (family, work, travel…). Cách này giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh hơn.
  • Sai cũng không sao: Ban đầu bạn có thể dùng sai từ, phát âm chưa chuẩn. Nhưng càng sử dụng nhiều, bạn sẽ dần cải thiện và nhớ từ tốt hơn.

Kết luận

Việc chinh phục chứng chỉ B1 không chỉ phụ thuộc vào số lượng từ bạn nhớ mà còn ở cách bạn vận dụng chúng trong 4 kỹ năng. Hãy kiên trì học theo kế hoạch rõ ràng, kết hợp ôn tập thường xuyên và áp dụng từ vào thực tế. Khi đó, bạn sẽ tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả như mong muốn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252