Từ vựng tiếng Anh về trường học – các phòng ban
- Principal’s office: phòng hiệu trưởng
- Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng
- Clerical department: phòng văn thư
- Teacher room: phòng chờ giáo viên
- The youth union room: phòng đoàn trường
- Supervisor room: phòng giám thị
- Medical room: phòng y tế
- Traditional room: phòng truyền thống
- Hall: hội trường
- Laboratory(n): phòng thí nghiệm
- Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất
- Security section: phòng bảo vệ
- Parking space: khu vực gửi xe
- Cafeteria(n): căng tin
- Academy department: phòng học vụ
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC (PHẦN 1)
Từ vựng tiếng Anh về trường học – các dụng cụ
- Exercise/ Task/ Activity: Bài tập
- Homework/ Home assignment: Bài tập về nhà
- Academic transcript/ Grading schedule/ Results certificate: Bảng điểm
- Register: Sổ điểm danh
- Desk: Bàn học Black
- Board: Bảng đen
- White board: Bảng trắng
- Chalk: Phấn
- Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
- Pen: Bút
- Pencil: Bút chì
- Exercise book: Sách bài tập
- School fees: Học phí
- School term: Học kỳ
- School trip: Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp
- Be the victim/ target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học
- School uniform: Đồng phục học sinh
- Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình
- Lesson plan: Giáo án
- Subject: Môn học Lesson: Bài học
- Qualification: Bằng cấp
- Certificate: Bằng, chứng chỉ
- Drop-outs: Học sinh cất học
- Pupil: Học sinh trường tiểu học
- Research report/ Paper/ Article: Thống kê khoa học
- Credit mania/ Credit-driven practice: Bệnh thành tích
- Develop: Biên soạn (giáo trình)
Xem thêm: HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ TRƯỜNG HỌC
Học tiếng anh online hiệu quả nhất
Học 1 kèm 1 – Đăng ký ngay nào!