50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY (PHẦN 2)

Từ vựng tiếng Anh về trái cây là chủ đề khá quen thuộc, gần gũi với trẻ.

  1. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
  2. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
  3. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
  4. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
  5. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
  6. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
  7. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
  8. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
  9. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
  10. Raisin: /’reizn/: nho khô
  11. Broccoli: /ˈbrɒk.əl.i/: Bông cải xanh
  12. Artichoke: /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso
  13. Celery: /ˈsel.ər.i/: Cần tây
  14. Pea: /piː/: Đậu Hà Lan
  15. Fennel” /ˈfen.əl/: Thì là
  16. Asparagus: /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây
  17. Leek: /liːk/: Tỏi tây
  18. Beans: /biːn/: Đậu
  19. Horseradish: /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngựa
  20. Corn: /kɔːn/: Ngô (bắp)

  21. Lettuce: /ˈlet.ɪs/: Rau diếp
  22. Beetroot: /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
  23. Mushroom: /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm
  24. Squash: /skwɒʃ/: Bí
  25. Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)
  26. Potato: /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây
  27. Garlic: /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi
  28. Onion: /ˈʌn.jən/: Hành tây
  29. Green onion: /ˌɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá
  30. Tomato: /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua
  31. Marrow: /ˈmær.əʊ/: Bí xanh
  32. Radish: /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải
  33. Bell pepper: /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
  34. Hot pepper: /hɒt, pep.ər/: Ớt cay
  35. Carrot: /ˈkær.ət/: Cà rốt
  36. Pumpkin: /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ
  37. Watercress: /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong
  38. Yam: /jæm/: Khoai mỡ
  39. Sweet potato: /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
  40. Cassava root: /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì
  41. Herbs/ rice paddy leaf: /hɜːb/: Rau thơm
  42. Wintermelon: Bí đao
  43. Ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng
  44. Lotus root: Củ sen
  45. Turmetic: Nghệ:
  46. Kohlrabi: /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào
  47. Knotgrass: Rau răm
  48. Mint leaves: Rau thơm (húng lũi)
  49. Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi
  50. Water morning glory: Rau muống

Xem thêm: 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY (PHẦN 1)

Học tiếng anh online hiệu quả nhất

Học 1 kèm 1 – Đăng ký ngay nào!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252