160 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI TRẺ EM Ở NHÀ

Cùng IGEMS Online English Coaching tìm hiểu cách phát âm 160 câu giao tiếp tiếng anh hằng ngày mà người trong gia đình nên nói với trẻ giúp bé tăng khả năng vận dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé.

STT Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với con Nghĩa tiếng Việt
1 Time to go to sleep Đến lúc đi ngủ
2 Time to brush your teeth Đến lúc đánh răng
3 Time to put on your clothes Đến lúc mặc quần áo
4 Time to put on your shoes Đến lúc đi giày
5 Time to read books Đến lúc đọc sách rồi
6 Wear your hat please! Đội mũ đi con!
7 Put your hat on please! Đội mũ đi con!
8 Why don’t you put on your hat? Sao con không đội mũ?
9 It is time to have breakfast Đến giờ ăn sáng rồi con
10 It is time to have lunch Đến giờ ăn trưa rồi con
11 It is time to have dinner Đến giờ ăn tối rồi con
12 Time for breakfast Đến giờ ăn sáng rồi
13 Would you like a cup of water? Con có muốn một cốc nước không?
14 What do you like to eat? Con muốn ăn gì?
15 What do you want for breakfast? Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
16 What do you want for lunch? Con muốn ăn gì cho bữa trưa?
17 What do you want for supper? Con muốn ăn gì cho bữa tối?
18 Do you like some ice-cream? Con muốn ăn kem không?
19 Would you like some candy? Con muốn ăn kẹo không?
20 Is it enough or you want more? Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?
21 Do you want some more? Con có muốn ăn thêm không?
22 You need to eat some more Con phải ăn thêm chút đi
23 Let’s play together Mình cùng chơi nhé
24 Let’s clean up, put away the toys! Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
25 Can mommy play with you? Mẹ có thể chơi với con không?
26 Let mommy help you! Để mẹ giúp con nhé!
27 Are you hungry? Con có đói không?
28 Are you sleepy? Con có buồn ngủ không?
29 Are you tired? Con có mệt không?
30 Are you happy? Con có vui không?
31 Are you sad? Con có buồn không?
32 Are you scared? Con có sợ không?
33 Can you get me the spoon? Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?
34 Can you get me the phone? Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?
35 Can you get me the book? Con có thể lấy cái quyển sách cho mẹ được không?
36 Can you get me the remote control? Con có thể lấy cái điều khiển cho mẹ được không?
37 Go get your shoes Con đi lấy giày đi
38 Go get your backpack Con đi lấy ba lô đi
39 Go get your book Con đi lấy sách đi
40 Can you share with mommy a little bit? Con chia cho mẹ một ít được không?
41 Can you share some to your sister? Con có thể chia sẻ với em được không?
42 You need to go brush your teeth right now! Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!
43 Come on! Let mommy comb your hair Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con
44 Come on! Let mommy tie your hair up Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho con
45 Do you need some help? Con có cần ai giúp không?
46 Can I help you a little bit? Mẹ có thể giúp con một tẹo không?
47 Can you help mommy get a napkin? Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
48 Would you like to use a spoon or chopsticks? Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?
49 Would you like to use a spoon or fork? Con muốn dùng thìa hay nĩa?
50 Do you want to wear green or pink today? Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng?
51 Mom’s gonna sing a song, ok? Mẹ sẽ hát một bài hát, được không?
52 Let’s go in the kitchen Mình vào bếp đi con
53 Let’s go in the living room Mình vào phòng khách đi con
54 Let’s go in the bedroom Mình vào phòng ngủ đi con
55 Go sit on your potty Con đi ngồi bô đi
56 Do you need to go pee? Con có cần đi tiểu không?
57 Are you ok? Con có sao không?
58 Is it hurt? Có đau không?
59 We’re going to take the bus Chúng ta sẽ đi xe buýt
60 Do you want to go to the market with mommy? Con muốn đi chợ với mẹ không?
61 Be careful! Cẩn thận con!
62 Slow down! Chậm lại con!
63 Eat slowly! Ăn chậm thôi con!
64 Look! There is a duck over there Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa
65 Time to get up Đến giờ dậy rồi
66 Let’s get out of bed Mình ra khỏi giường thôi
67 Have you brushed your teeth yet? Con đã đánh răng chưa?
68 Have you washed your face yet? Con đã rửa mặt chưa?
69 What are you doing? Con đang làm gì đó?
70 Don’t touch it Đừng động vào đó
71 Don’t do it! Đừng làm như vậy con!
72 Don’t say that! Đừng nói như vậy!
73 Mommy will not be happy if you do it Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu
74 Mommy don’t want you to fall Mẹ không muốn con bị ngã đâu
75 Get down or you might fall Xuống đi không thì ngã đó
76 Do like this! Con làm thế này này!
77 Follow mommy Làm theo mẹ, đi theo mẹ
78 Do not move! Đừng động đậy!
79 We need to leave Mình phải đi rồi
80 We need to go home Mình phải phải về nhà rồi
81 Ok! Let me think about it Được rồi. Để mẹ nghĩ nhé
82 Give me your hands Đưa tay đây cho mẹ
83 Take my hand Cầm lấy tay mẹ
84 Hold on tight Giữ chắc vào, nắm chắc vào
85 Stay still Ở yên nào
86 What are you looking for? Con đang tìm cái gì đấy?
87 Come here with mommy Lại đây với mẹ
88 We need to be quick Mình phải nhanh lên thôi con
89 Don’t worry. Mommy is here Đừng lo! Mẹ ở đây
90 Go sit on the chair Đi ngồi vào ghế đi
91 You go first Con đi trước đi
92 Wait a minute Đợi một tí
93 Wait a second Đợi một tí
94 No more talking Không nói chuyện nữa
95 Let’s go on a walk Mình đi dạo đi
96 Let’s go outside Mình ra ngoài đi
97 Don’t interrupt Không được ngắt lời bố mẹ
98 Keep quiet please Giữ yên lặng
99 You are too loud Con nói to quá
100 Don’t be shy Đừng ngại, xấu hổ
101 You are so sweet! Con thật là ngọt ngào, dễ thương
102 You’re such a great helper Con thật là một người trợ giúp tuyệt vời
103 You’re such a great reader Con thật là một đọc giả tuyệt vời đó
104 Be patient! Calm down! Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
105 Do you like to try it? Con có muốn thử cái này không?
106 Try it! Thử đi!
107 Give it a try! Cứ thử đi!
108 Try harder! Cố gắng thêm tý nữa con!
109 Have you seen mommy’s phone? Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
110 Is it ok? Như thế này có được không con?
111 Do you like it this way or this way? Con thích để thế này hay thế này?
112 Sharing is good! Sharing is caring! Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!
113 Does it fit you or it is too big? Nó có vừa con không hay là to quá?
114 Dady’s gone to work Bố đi làm rồi con ạ
115 Thank you Cảm ơn con
116 Tell me more Kể thêm với mẹ đi
117 You can do it Con có thể làm được mà
118 How can I help? Mẹ có thể giúp con như thế nào?
119 Let’s all pitch in Mình hãy đi cùng nhau
120 How about a hug? Ôm cái hen con?
121 Good job! Làm tốt lắm con!
122 I love you Mẹ yêu con
123 I’m sorry Mẹ xin lỗi
124 That’s enough Đủ rồi đó
125 That’s enough TV Xem tivi vậy là đủ rồi đó con
126 That’s enough candy Ăn nhiều kẹo rồi đó con
127 How do you suppose she feels? Con cảm thấy điều cô ấy thấy như thế nào?
128 This isn’t working. Can you think of another way? Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?
129 That’s it! No more candy for you Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con
130 Put out the bins Đi đổ rác đi con (người Anh)
131 Take out the trash Đổ rác đi con (người Mỹ)
132 Can you please do the dishes? Con có thể rửa chén không?
133 Do the laundry Đi sấy quần áo đi con
134 Tidy up you room Dọn dẹp phòng con đi
135 Clean it up Dọn sạch nó đi con
136 Can you make your bed before we leave? Con có thể dọn giường trước khi chúng ta đi không?
137 Jonny, your little sister just spilled her drink, can you clean it up? Jonny, em gái con làm đổ nước rồi, con có thể lau sạch không?
138 It’s time to get dressed. We have to go in an hour Mặc đồ vào con. Một tiếng nữa là chúng ta phải đi rồi đó
139 Did you lock the door? Con khóa cửa chưa?
140 When’s your homework due? Khi nào đến hạn làm bài tập của con?
141 You have to be ready for school in 5 minutes Con phải chuẩn bị sẵn sàng cho việc học trong 5 phút nữa
142 You’re off school for a week Con nghỉ học một tuần
143 What’s for dinner? Ăn gì cho bữa tối?
144 Who’s cooking tonight? Ai sẽ nấu ăn tối nay nhỉ?
145 Put the kettle on! Bật ấm nước đi con!
146 Take a few more bites! Ăn thêm chút nữa đi!
147 Close your eyes and count till ten Nhắm mắt lại và đếm đến 10
148 Want a piggyback ride? Con muốn chơi cưỡi ngựa không?
149 You beat me again! Con lại thắng mẹ nữa rồi!
150 Let me tuck you in! Để mẹ đắp chăn cho con!
151 Sleep tight! Ngủ ngon!
152 Sleep in Ngủ nướng
153 You can sleep in tomorrow, the school is off for a few days because of the bad weather! Con có thể ngủ nướng vào ngày mai, trường nghỉ học một vài ngày vì thời tiết xấu
154 Did you sleep well? Con ngủ ngon chứ?
155 Are you warm enough? Có đủ ấm không con?
156 Are you hurt? Có đau không con?
157 Where are you hurt? Con đau ở đâu?
158 Where did you get hurt? Con đã đau ở đâu?
159 Be nice to your sister Con phải ngoan với chị nghe chưa
160 Where are your manners? Phép lịch sự của con ở đâu?
161 Don’t do that, it’s not nice Đừng làm vậy, không ngoan đâu
162 How dare you speak to me like that? Con dám nói với mẹ như vậy hả?
163 Hurry up! Nhanh lên con!
164 Get ready! Chuẩn bị sẵn sàng đi!
tiếng anh tại nhà
Để con có môi trường học tập tiếng Anh tốt nhất ba mẹ nên cho con tham gia lớp học tiếng anh online theo hình thức 1 kèm 1 tại IGEMS để con có thể phát triển toàn diện kỹ năng cũng như có lộ trình học đúng đắn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *