MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN KHI ĐI DU LỊCH

  1. Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  2. I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  3. Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  4. Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  5. Where are you flying to?: Anh/ chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  6. How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  7. Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  8. Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  9. Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  10. Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  11. Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  12. Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  13. Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  14. I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  15. I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  16. Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
  17. Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  18. I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  19. How much does this/ How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  20. Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?
  21. I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  22. Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  23. Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ạ?
  24. How many nights do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
  25. I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
  26. How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  27. I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
  28. I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.