1 – Những cách nói CẢM ƠN trong tiếng Anh
– Thanks!: Cảm ơn!
– Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!
– Many thanks! – Cảm ơn nhiều!
– Thanks to you! – Cảm ơn bạn!
– Thank you very much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
– Thank you so much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
– Thank you anyway – Dù sao cũng cảm ơn anh
– I really appreciate it! – Tôi thực sự cảm kích về điều đó!
– Thanks a million for… ! – Triệu lần cảm ơn cho…!
– Sincerely thanks! – Thành thực cám ơn
– Thank you in advance! – Cám ơn anh trước
– You are so kind! – Bạn quá tốt
– Thank you for treating me so kind! – Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em!
– Thank you for the lovely gift! – Cám ơn vì món quà dễ thương!
– Thank you for the time! – Cám ơn anh đã giành thời gian cho em!
– Thank you for your compliment! – Cám ơn lời khen của bạn!
– Thank you for coming! – Cám ơn vì đã đến!
– Thank you for this delicious meal! – Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này!
– I owe you a great deal – Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
– I really appreciate your help with my project! – Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!
– I’m grateful for having you as a friend! – Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!
– There are no words to show my appreciation! – Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!
– How can I ever thank you? – Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?
– How can I ever possibly thank you? – Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?
– I’ll have to thank you for the success today – Có thành công hôm nay là nhờ vào anh
– Thank you but I can do (handle) it – Cám ơn nhưng tôi có thể làm được
– I don’t know how to express my thanks – Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
– I don’t know how to requite your favour – Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
– You are my life saver – Bạn là ân nhân của đời tôi
– I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
– Thank you from the bottom of my heart for everything – Thực lòng cám ơn anh vì tất cả
– You did help me a lot – Bạn đã giúp tôi quá nhiều
– Thank you, I truly value your contribution to the company! – Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!
– This is what I expected! – Đây chính là cái tôi mong muốn!
– How can I show how grateful I am for what you did? – Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?
– Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in learning English! – Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể có được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh như thế này!
2 – Những cách ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN trong tiếng Anh
– Any time – Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu
– Don’t mention it – Có gì đâu
– It was nothing – Không có gì
– No big deal – Chẳng có gì to tát cả
– Think nothing of it – Đừng bận tậm về nó
Cách trả lời câu cảm ơn trang trọng, mang tính lịch sự.
– You’re welcome – Không có chi!
– It was my pleasure – Đó là niềm vinh hạnh của tôi
– Oh it was the least I could do – Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm
– I’m obliged to do it.
– My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi