So với tiếng Anh lớp 1 đến lớp 3, chương trình tiếng Anh lớp 4 đã bắt đầu tăng độ khó với các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit với các chủ đề nâng cao hơn. Hiểu được điều đó, IGEMS đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề đầy đủ theo các Unit trong sách giáo khoa cũng như mở rộng thêm kèm bài tập đầy đủ nhất để các bậc phụ huynh và các em học sinh tiện tham khảo, học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4
Chương trình tiếng Anh lớp 4 hiện hành bao gồm 20 bài học (Unit) tương ứng với 20 chủ đề khác nhau. Với số lượng bài học này, các em học sinh sẽ học trong 2 kỳ, mỗi kỳ gồm 10 unit.
Trong phần này, IGEMS sẽ tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo từng unit SGK hiện hành của cả 2 kỳ cũng như mở rộng thêm để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp các con cũng như các em học sinh có thể ôn tập, củng cố và nâng cao vốn từ của mình để hoàn thành các bài thi trên trường cũng như thi lấy chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 – Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
morning
n
/ˈmɔːrnɪŋ/
buổi sáng
She wakes up early in the morning. [Cô ấy thức dậy sớm vào buổi sáng.]
2
good morning
phrase
/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/
chào buổi sáng
Good morning! How are you today? [Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?]
3
afternoon
n
/ˌæftərˈnuːn/
buổi chiều
We have a meeting in the afternoon. [Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.]
4
good afternoon
phrase
/ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/
chào buổi chiều
Good afternoon, everyone! [Chào buổi chiều mọi người!]
5
evening
n
/ˈiːvnɪŋ/
buổi tối
They like to relax in the evening. [Họ thích thư giãn vào buổi tối.]
6
good evening
phrase
/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/
chào buổi tối
Good evening, how was your day? [Chào buổi tối, ngày hôm nay của bạn thế nào?]
7
night
n
/naɪt/
buổi đêm
The stars are bright at night. [Các vì sao sáng rực vào buổi đêm.]
8
midnight
n
/ˈmɪdnaɪt/
nửa đêm
She often goes to bed after midnight. [Cô ấy thường đi ngủ sau nửa đêm.]
9
good night
phrase
/ɡʊd naɪt/
chúc ngủ ngon
Good night, sleep well! [Chúc ngủ ngon, ngủ ngon nhé!]
10
tomorrow
n
/təˈmɒr.əʊ/
ngày mai
I will see you tomorrow. [Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.]
11
see
v
/si:/
gặp, nhìn thấy
Can you see the mountains from here? [Bạn có thể nhìn thấy núi từ đây không?]
12
later
adv
/ˈleɪtər/
sau đó
I’ll call you later. [Tôi sẽ gọi cho bạn sau.]
13
again
adv
/əˈɡeɪn/
lại, lần nữa
Please try again. [Làm ơn thử lại.]
14
greeting
n
/ˈɡriːtɪŋ/
lời chào
She gave him a warm greeting. [Cô ấy đã chào đón anh ấy nồng nhiệt.]
15
goodbye
n
/ˌɡʊdˈbaɪ/
chào tạm biệt
It’s time to say goodbye. [Đã đến lúc phải nói tạm biệt.]
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 – I’m from Japan (Tớ đến từ Nhật Bản)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
America
n
/əˈmer.ɪ.kə/
nước Mỹ
He plans to visit America next year. [Anh ấy dự định thăm nước Mỹ vào năm tới.]
2
American
n
/əˈmer.ɪ.kən/
người Mỹ
She met an American at the conference. [Cô ấy đã gặp một người Mỹ tại hội nghị.]
3
Australia
n
/ɒsˈtreɪ.li.ə/
nước Úc
They are moving to Australia. [Họ đang chuyển đến nước Úc.]
4
Australian
n
/ɒsˈtreɪ.li.ən/
người Úc
My friend is Australian. [Bạn của tôi là người Úc.]
5
England
n
/ˈɪŋ.ɡlənd/
nước Anh
She studied in England. [Cô ấy đã học ở nước Anh.]
6
English
n
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
người Anh
The English love tea. [Người Anh yêu thích trà.]
7
country
n
/ˈkʌn.tri/
quốc gia, đất nước
Viet Nam is a beautiful country. [Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.]
8
from
prep
/frɒm/
từ, đến từ
She is from Japan. [Cô ấy đến từ Nhật Bản.]
9
Japan
n
/dʒəˈpæn/
nước Nhật
Japan is famous for its cherry blossoms. [Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào.]
10
Japanese
n
/ˌdʒæp.ənˈiːz/
người Nhật
He speaks Japanese fluently. [Anh ấy nói tiếng Nhật thành thạo.]
11
Malaysia
n
/məˈleɪ.zi.ə/
nước Ma-lai-xi-a
Malaysia has many beautiful islands. [Malaysia có nhiều hòn đảo đẹp.]
12
Malaysian
n
/məˈleɪ.zi.ən/
người Ma-lai-xi-a
My neighbor is Malaysian. [Hàng xóm của tôi là người Ma-lai-xi-a.]
13
nationality
n
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
quốc tịch
What is your nationality? [Quốc tịch của bạn là gì?]
14
Viet Nam
n
/ˌvjetˈnæm/
nước Việt Nam
Viet Nam is my homeland. [Việt Nam là quê hương của tôi.]
15
Vietnamese
n
/ˌvjet.nəˈmiːz/
người Việt Nam
He is Vietnamese. [Anh ấy là người Việt Nam.]
16
Thailand
n
/ˈtaɪ.lænd/
nước Thái Lan
I love visiting Thailand. [Tôi thích thăm Thái Lan.]
17
Thai
n
/taɪ/
người Thái
Thai food is very delicious. [Thức ăn Thái rất ngon.]
18
Singapore
n
/ˈsɪŋ.ɡə.pɔːr/
nước Xinh-ga-po
Singapore is a clean city. [Xinh-ga-po là một thành phố sạch sẽ.]
19
Singaporean
n
/ˌsɪŋ.ɡəˈpɔː.ri.ən/
người Xinh-ga-po
My colleague is Singaporean. [Đồng nghiệp của tôi là người Xinh-ga-po.]
20
Indonesia
n
/ˌɪn.dəˈniː.ʒə/
nước In-đô-nê-xi-a
Indonesia has thousands of islands. [In-đô-nê-xi-a có hàng nghìn hòn đảo.]
21
Indonesian
n
/ˌɪn.dəˈniː.ʒən/
người In-đô-nê-xi-a
The tour guide is Indonesian. [Hướng dẫn viên du lịch là người In-đô-nê-xi-a.]
22
Philippines
n
/ˈfɪl.ɪ.piːnz/
nước Phi-líp-pin
The Philippines is known for its beaches. [Phi-líp-pin nổi tiếng với các bãi biển.]
23
Filipino
n
/ˌfɪl.ɪˈpiː.noʊ/
người Phi-líp-pin
She is Filipino. [Cô ấy là người Phi-líp-pin.]
24
Laos
n
/laʊs/
nước Lào
Laos is a landlocked country. [Lào là một quốc gia không có biển.]
25
Laotian
n
/laʊˈoʊ.ʃən/
người Lào
He married a Laotian woman. [Anh ấy đã cưới một người phụ nữ Lào.]
26
Cambodia
n
/kæmˈboʊ.di.ə/
nước Cam-pu-chia
Cambodia is home to Angkor Wat. [Cam-pu-chia là nơi có Angkor Wat.]
27
Cambodian
n
/kæmˈboʊ.di.ən/
người Cam-pu-chia
She has Cambodian heritage. [Cô ấy có nguồn gốc Cam-pu-chia.]
3. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 3 – What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
today
n
/təˈdeɪ/
hôm nay
Today is a sunny day. [Hôm nay là một ngày nắng đẹp.]
2
Monday
n
/ˈmʌn.deɪ/
thứ hai
I have a meeting on Monday. [Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.]
3
Tuesday
n
/ˈtʃuːz.deɪ/
thứ ba
She goes to yoga class on Tuesday. [Cô ấy đi học yoga vào thứ ba.]
4
Wednesday
n
/ˈwɛnz.deɪ/
thứ tư
Wednesday is the middle of the week. [Thứ tư là giữa tuần.]
5
Thursday
n
/ˈθɜːz.deɪ/
thứ năm
We have a test on Thursday. [Chúng tôi có một bài kiểm tra vào thứ năm.]
6
Friday
n
/ˈfraɪ.deɪ/
thứ sáu
Friday is my favorite day. [Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.]
7
Saturday
n
/ˈsæt.ə.deɪ/
thứ bảy
They go to the park on Saturday. [Họ đi công viên vào thứ bảy.]
8
Sunday
n
/ˈsʌn.deɪ/
chủ nhật
Sunday is a day for rest. [Chủ nhật là ngày nghỉ ngơi.]
9
weekday
n
/ˈwiːk.deɪ/
ngày trong tuần
She works on weekdays. [Cô ấy làm việc vào các ngày trong tuần.]
10
weekend
n
/ˈwiːk.end/
cuối tuần
We often travel on weekends. [Chúng tôi thường đi du lịch vào cuối tuần.]
11
week
n
/wiːk/
tuần
There are seven days in a week. [Có bảy ngày trong một tuần.]
12
date
n
/deɪt/
ngày (trong tháng)
What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]
13
yesterday
n
/ˈjɛs.tə.deɪ/
hôm qua
I saw her yesterday. [Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.]
14
English
n
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
môn tiếng Anh
I have English class today. [Hôm nay tôi có lớp học tiếng Anh.]
15
guitar
n
/ɡɪˈtɑːr/
đàn ghi ta
He plays the guitar beautifully. [Anh ấy chơi đàn ghi ta rất hay.]
16
have (English)
v
/hæv/
học (môn tiếng Anh)
They have English lessons every day. [Họ học tiếng Anh mỗi ngày.]
17
today
n
/təˈdeɪ/
hôm nay
What are your plans for today? [Kế hoạch của bạn cho hôm nay là gì?]
18
weekend
n
/ˌwiːkˈend/
cuối tuần
Do you have any plans for the weekend? [Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?]
4. Những từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4 – When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
April
n
/ˈeɪ.prəl/
tháng Tư
My birthday is in April. [Sinh nhật của tôi vào tháng Tư.]
2
August
n
/ɔ:’gʌst/
tháng Tám
We will go on vacation in August. [Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng Tám.]
3
date
n
/deɪt/
ngày
What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]
4
December
n
/dɪˈsem.bər/
tháng Mười hai
Christmas is in December. [Giáng sinh vào tháng Mười hai.]
5
January
n
/ˈdʒænjuəri/
tháng Một
The new year starts in January. [Năm mới bắt đầu vào tháng Một.]
6
July
n
/dʒuˈlaɪ/
tháng Bảy
It’s very hot in July. [Tháng Bảy rất nóng.]
7
June
n
/dʒuːn/
tháng Sáu
School ends in June. [Trường học kết thúc vào tháng Sáu.]
8
March
n
/mɑːrtʃ/
tháng Ba
Spring begins in March. [Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.]
9
May
n
/meɪ/
tháng Năm
May is my favorite month. [Tháng Năm là tháng tôi thích nhất.]
10
November
n
/nəʊˈvembə(r)/
tháng Mười một
Thanksgiving is in November. [Lễ Tạ ơn vào tháng Mười một.]
11
October
n
/ɒkˈtəʊbə(r)/
tháng Mười
Halloween is in October. [Lễ Halloween vào tháng Mười.]
12
month
n
/mʌnθ/
tháng
There are twelve months in a year. [Có mười hai tháng trong một năm.]
13
year
n
/jɪr/
năm
This year has been great. [Năm nay rất tuyệt vời.]
14
birthday
n
/ˈbɜːrθ.deɪ/
sinh nhật, ngày sinh
When is your birthday? [Sinh nhật của bạn là khi nào?]
15
February
n
/ˈfebrueri/
tháng Hai
Valentine’s Day is in February. [Ngày lễ Tình nhân vào tháng Hai.]
16
September
n
/sepˈtembər/
tháng Chín
School starts in September. [Trường học bắt đầu vào tháng Chín.]
5. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5 – Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
badminton
n
/ˈbæd.mɪn.tən/
cầu lông
Let’s play badminton this weekend. [Hãy chơi cầu lông vào cuối tuần này.]
2
can
Modal v
/kæn/
có thể
I can speak English. [Tôi có thể nói tiếng Anh.]
3
cook
v
/kʊk/
nấu ăn
She loves to cook Vietnamese food. [Cô ấy thích nấu ăn đồ Việt Nam.]
4
dance
v
/dɑːns/
nhảy, múa, khiêu vũ
They danced all night at the party. [Họ nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.]
5
piano
n
/piˈæn.əʊ/
đàn dương cầm, đàn piano
She plays the piano beautifully. [Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp.]
6
skate
v
/skeɪt/
trượt ván, băng, patin
They like to skate on the ice rink. [Họ thích trượt băng trên sân.]
7
skip
v
/skɪp/
nhảy (dây)
They skipped rope in the playground. [Họ nhảy dây ở sân chơi.]
8
swim
v
/swɪm/
bơi
Let’s swim in the pool. [Hãy bơi trong hồ bơi.]
9
swing
v
/swɪŋ/
đu, đánh đu
The children love to swing at the park. [Các em thích đánh đu ở công viên.]
10
table tennis
n
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
bóng bàn
We play table tennis every Sunday. [Chúng tôi chơi bóng bàn mỗi Chủ Nhật.]
11
volleyball
n
/ˈvɒl.i.bɔːl/
bóng chuyền
They won the volleyball match. [Họ thắng trận bóng chuyền.]
12
go swimming
v
/ɡəʊˈswɪmɪŋ/
đi bơi
Let’s go swimming at the beach. [Hãy đi bơi ở bãi biển.]
13
draw
v
/drɔː/
vẽ
She likes to draw animals. [Cô ấy thích vẽ động vật.]
14
sing
v
/sɪŋ/
hát
He sings very well. [Anh ấy hát rất hay.]
15
ride
v
/raɪd/
lái xe
They rode bicycles in the park. [Họ đi xe đạp ở công viên.]
16
play
v
/pleɪ/
chơi
Children love to play games. [Trẻ em thích chơi trò chơi.]
17
guitar
n
/ɡɪˈtɑːr/
đàn ghi ta
He plays the guitar in a band. [Anh ấy chơi đàn ghi ta trong ban nhạc.]
18
tennis
n
/ˈtenɪs/
quần vợt
They play tennis every Saturday. [Họ chơi quần vợt mỗi thứ Bảy.]
19
chess
n
/tʃes/
cờ vua
She enjoys playing chess with her friends. [Cô ấy thích chơi cờ vua với bạn bè.]
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 sách mới Unit 6 – Where is your school? (Trường học của bạn ở đâu)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
address
n
/əˈdres/
địa chỉ
My address is 123 Main Street. [Địa chỉ của tôi là 123 Main Street.]
2
class
n
/klɑːs/
lớp, lớp học
The class starts at 8 AM. [Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.]
3
district
n
/ˈdɪs.trɪkt/
quận, huyện
They live in the central district. [Họ sống ở quận trung tâm.]
4
road
n
/rəʊd/
con đường
The road is closed for construction. [Con đường bị đóng cửa vì thi công.]
5
school
n
/skuːl/
trường, ngôi trường
She goes to a private school. [Cô ấy học ở một trường tư.]
6
stream
n
/striːm/
dòng suối
The stream flows through the forest. [Dòng suối chảy qua khu rừng.]
7
street
n
/striːt/
phố, đường phố
The store is on Elm Street. [Cửa hàng nằm trên phố Elm.]
8
study
v
/ˈstʌd.i/
học
I need to study for the exam. [Tôi cần học cho kỳ thi.]
9
village
n
/ˈvɪl.ɪdʒ/
ngôi làng, làng, xóm
They live in a small village. [Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.]
10
student
n
/ˈstuː.dnt/
học sinh
The student is preparing for the test. [Học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra.]
11
classroom
n
/ˈklæs.ruːm/
phòng học
The classroom is bright and spacious. [Phòng học sáng và rộng rãi.]
12
city
n
/ˈsɪt.i/
thành phố
New York City is very busy. [Thành phố New York rất bận rộn.]
13
learn
v
/lɜːn/
học
I want to learn Spanish. [Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.]
14
between
Prep, Adv
/bɪˈtwiːn/
ở giữa
The park is between the library and the school. [Công viên nằm giữa thư viện và trường học.]
15
on
Prep
/ɒn/
trên
The book is on the table. [Cuốn sách ở trên bàn.]
16
in
Prep
/ɪn/
trong
The cat is in the box. [Con mèo ở trong hộp.]
17
in front of
Phrase
/ɪn ˈfrʌnt ʌv/
phía trước
The car is parked in front of the house. [Chiếc xe đậu phía trước ngôi nhà.]
18
behind
Prep, Adv
/bɪˈhaɪnd/
phía sau
The garden is behind the house. [Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.]
19
next to
Prep
/nekst tuː/
bên cạnh
The bank is next to the supermarket. [Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.]
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề Unit 7 – What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
hobby
n
/ˈhɒbi/
Sở thích
My hobby is painting. [Sở thích của tôi là vẽ tranh.]
2
collecting stamps
n
/kəˈlektɪŋ stæmps/
Sưu tầm tem
He enjoys collecting stamps from different countries. [Anh ấy thích sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.]
3
riding a bike
n
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/
Đạp xe
She loves riding a bike in the park. [Cô ấy thích đạp xe trong công viên.]
4
taking photographs
n
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊ.tə.grɑːfs/
Chụp hình
Taking photographs is her favorite hobby. [Chụp hình là sở thích yêu thích của cô ấy.]
5
flying a kite
n
/ˈflaɪ.ɪŋ ə kaɪt/
Thả diều
The children are flying a kite in the field. [Những đứa trẻ đang thả diều trên cánh đồng.]
6
watching TV
n
/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/
Xem TV
I spend my evenings watching TV. [Tôi dành buổi tối của mình để xem TV.]
7
swimming
n
/ˈswɪmɪŋ/
Bơi
Swimming is a great way to stay fit. [Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.]
8
cooking
n
/ˈkʊkɪŋ/
Nấu ăn
Cooking is both relaxing and rewarding for me. [Nấu ăn vừa thư giãn vừa đem lại sự hài lòng cho tôi.]
9
comic book
n
/ˈkɒm.ɪk bʊk/
Truyện tranh
He reads comic books every weekend. [Anh ấy đọc truyện tranh mỗi cuối tuần.]
10
reading book
n
/ˈriːdɪŋ bʊk/
Đọc sách
Reading books is a good way to gain knowledge. [Đọc sách là cách tốt để thu thập kiến thức.]
11
listening to music
n
/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/
Nghe nhạc
Listening to music helps me relax. [Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.]
12
plant
v
/plɑːnt/
Trồng cây
She plants flowers in her garden. [Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình.]
13
playing chess
n
/ˈpleɪɪŋ tʃes/
Chơi cờ vua
Playing chess is a great mental exercise. [Chơi cờ vua là bài tập trí óc tuyệt vời.]
14
welcome
v
/ˈwel.kəm/
Hoan nghênh
They welcome new students warmly. [Họ hoan nghênh các học sinh mới một cách nồng nhiệt.]
15
reading
n
/ˈriː.dɪŋ/
Đọc sách
Reading is a wonderful way to escape reality. [Đọc sách là cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tại.]
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8 – What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
Art
n
/ɑːt/
Môn Mỹ thuật
She loves Art and always draws beautiful pictures. [Cô ấy yêu môn Mỹ thuật và luôn vẽ những bức tranh đẹp.]
2
every day
Adv
/ˈev.ri.deɪ/
Hàng ngày, mỗi ngày
He goes to school every day. [Cậu ấy đi học mỗi ngày.]
3
IT (Information Technology)
n
/aɪ ti:/
Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
They have IT lessons twice a week. [Họ có tiết học Tin học hai lần một tuần.]
4
Maths
n
/mæθs/
Môn Toán
Maths is his favorite subject. [Môn Toán là môn yêu thích của anh ấy.]
5
Music
n
/ˈmjuː.zɪk/
Môn Âm nhạc
We have Music class every Friday. [Chúng tôi có tiết Âm nhạc vào mỗi thứ Sáu.]
6
once
Adv
/wʌns/
Một lần
She goes swimming once a week. [Cô ấy đi bơi một lần một tuần.]
7
PE (Physical Education)
n
/ˌpiːˈiː/
Môn Giáo dục thể chất
PE is important for staying healthy. [Giáo dục thể chất quan trọng để duy trì sức khỏe.]
8
Science
n
/ˈsaɪ.əns/
Môn Khoa học
He is very interested in Science. [Cậu ấy rất hứng thú với môn Khoa học.]
9
subject
n
/ˈsʌb.dʒekt/
Môn học
Her favorite subject is English. [Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.]
10
time
n
/taɪm/
Lần
She has been there several times. [Cô ấy đã đến đó vài lần.]
11
twice
Adv
/twaɪs/
Hai lần
They play tennis twice a month. [Họ chơi tennis hai lần một tháng.]
12
Vietnamese
n
/ˌvjet.nəˈmiːz/
Môn Tiếng Việt
Vietnamese is taught in primary schools. [Môn Tiếng Việt được dạy ở các trường tiểu học.]
13
timetable
n
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
Thời khóa biểu
The timetable shows all the classes for the week. [Thời khóa biểu cho thấy tất cả các lớp học trong tuần.]
14
History
n
/ˈhɪstri/
Môn Lịch sử
He finds History very interesting. [Cậu ấy thấy môn Lịch sử rất thú vị.]
9. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 9 – What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
Dictation
n
/dɪkˈteɪ.ʃən/
Bài chính tả
The teacher gave us a dictation to practice our spelling. [Giáo viên cho chúng tôi bài chính tả để luyện tập chính tả.]
2
Exercise
n
/ˈek.sə.saɪz/
Bài tập
I finished my math exercises. [Tôi đã hoàn thành bài tập toán của mình.]
3
Listen
v
/ˈlɪs.ən/
Nghe
Please listen to the instructions carefully. [Hãy lắng nghe kỹ các chỉ dẫn.]
4
Make
v
/meɪk/
Làm
She makes delicious cakes. [Cô ấy làm bánh rất ngon.]
5
Mask
n
/mɑːsk/
Cái mặt nạ
They wore masks at the party. [Họ đeo mặt nạ tại buổi tiệc.]
6
Paint
v
/peɪnt/
Tô màu
He likes to paint pictures. [Anh ấy thích tô màu tranh.]
7
Paper
n
/ˈpeɪ.pər/
Giấy
She wrote her notes on a piece of paper. [Cô ấy viết ghi chú của mình trên một tờ giấy.]
8
Plane
n
/pleɪn/
Máy bay
We saw a plane flying in the sky. [Chúng tôi thấy một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.]
9
Puppet
n
/ˈpʌp.ɪt/
Con rối
The children enjoyed the puppet show. [Các em nhỏ thích buổi biểu diễn rối.]
10
Text
n
/tekst/
Bài đọc
Please read the text on page 10. [Hãy đọc bài đọc ở trang 10.]
11
Video
n
/ˈvɪd.i.oʊ/
Băng hình, phim video
We watched an interesting video about animals. [Chúng tôi đã xem một video thú vị về động vật.]
12
Watch
v
/wɑːtʃ/
Xem, theo dõi
She likes to watch TV in the evening. [Cô ấy thích xem TV vào buổi tối.]
13
Write
v
/raɪt/
Viết
He writes a letter to his friend every week. [Anh ấy viết thư cho bạn mỗi tuần.]
10. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 10 – Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
Beach
n
/biːtʃ/
Bãi biển
We spent the day at the beach. [Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.]
2
On the beach
Phrase
/ɒn ðiː biːtʃ/
Trên bãi biển
They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.]
3
Dishes
n
/ˈdɪʃɪz/
Bát đĩa
She washed the dishes after dinner. [Cô ấy rửa bát đĩa sau bữa tối.]
4
Flower
n
/ˈflaʊər/
Hoa
He gave her a bouquet of flowers. [Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.]
5
Home
n
/hoʊm/
Nhà, chỗ ở
There’s no place like home. [Không đâu bằng nhà.]
6
At home
Phrase
/æt hoʊm/
Ở nhà
She likes to relax at home. [Cô ấy thích thư giãn ở nhà.]
7
Homework
n
/ˈhoʊm.wɜːrk/
Bài tập về nhà
He did his homework before playing. [Cậu ấy làm bài tập về nhà trước khi chơi.]
8
Library
n
/ˈlaɪ.brər.i/
Thư viện
She borrowed a book from the library. [Cô ấy mượn sách từ thư viện.]
9
Radio
n
/ˈreɪ.di.oʊ/
Đài radio
He listens to the radio every morning. [Anh ấy nghe đài radio mỗi sáng.]
10
Wash
v
/wɒʃ/
Rửa, giặt
She needs to wash her clothes. [Cô ấy cần giặt quần áo.]
11
Water
v
/ˈwɔː.tər/
Tưới
He waters the plants every day. [Anh ấy tưới cây mỗi ngày.]
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11 – What time is it? (Mấy giờ rồi?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
(Have) Breakfast
Verb
/ˈbrɛkfəst/
Bữa sáng
We have breakfast at 7 AM. [Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.]
2
(Have) Lunch
Verb
/lʌntʃ/
Bữa trưa
They have lunch at noon. [Họ ăn trưa vào buổi trưa.]
3
(Have) Dinner
Verb
/ˈdɪnər/
Bữa tối
We have dinner at 6 PM. [Chúng tôi ăn tối lúc 6 giờ tối.]
4
Get up
Verb
/ɡɛt ʌp/
Thức dậy
I get up at 6 AM every day. [Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.]
5
Go to bed
Verb
/ɡoʊ tuː bɛd/
Đi ngủ
She goes to bed at 10 PM. [Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.]
6
Go to school
Verb
/ɡoʊ tuː skul/
Đi học
He goes to school by bus. [Anh ấy đi học bằng xe buýt.]
7
Late
Adj
/leɪt/
Trễ
He was late for the meeting. [Anh ấy đã trễ cuộc họp.]
8
O’clock
Noun
/əˈklɒk/
(chỉ) Giờ
The meeting starts at 3 o’clock. [Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ.]
9
Start
Verb
/stɑːrt/
Bắt đầu
The show starts at 8 PM. [Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối.]
10
Finish
Verb
/ˈfɪnɪʃ/
Kết thúc
We finish work at 5 PM. [Chúng tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.]
11
Time
Noun
/taɪm/
Thời gian
Time flies when you’re having fun. [Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.]
12
from…to…
Phrase
/frɒm tuː … tuː …/
Từ… đến…
The class is from 9 AM to 11 AM. [Lớp học từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng.]
13
Before
Prep
/bɪˈfɔːr/
Trước
I usually have coffee before work. [Tôi thường uống cà phê trước khi làm việc.]
14
After
Prep
/ˈæftər/
Sau
We go for a walk after dinner. [Chúng tôi đi dạo sau bữa tối.]
15
a.m (ante meridiem)
Abbr
/æm/
Buổi sáng
He wakes up at 6 a.m. [Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng.]
16
p.m (post meridiem)
Abbr
/ˌpiːˈem/
Buổi chiều tối
The party is at 7 p.m. [Buổi tiệc diễn ra lúc 7 giờ tối.]
17
Go home
Verb
/ɡəʊ həʊm/
Về nhà
They go home after school. [Họ về nhà sau giờ học.]
18
At noon
Phrase
/ət nuːn/
Vào buổi trưa
We have lunch at noon. [Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.]
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12 – What does your father do? (Bố cậu làm nghề gì?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
Clerk
n
/klɑːk/
Nhân viên văn phòng
She works as a clerk in a big office. [Cô ấy làm nhân viên văn phòng trong một văn phòng lớn.]
2
Doctor
n
/ˈdɒk.tər/
Bác sĩ
The doctor gave me some medicine. [Bác sĩ đã cho tôi thuốc.]
3
Driver
n
/ˈdraɪ.vər/
Lái xe, tài xế
My uncle is a taxi driver. [Chú tôi là tài xế taxi.]
4
Factory
n
/ˈfæk.tər.i/
Nhà máy
The factory produces cars. [Nhà máy sản xuất ô tô.]
5
Farmer
n
/ˈfɑː.mər/
Nông dân
The farmer is planting rice. [Người nông dân đang trồng lúa.]
6
Field
n
/fiːld/
Cánh đồng, đồng ruộng
The cows are grazing in the field. [Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.]
7
Hospital
n
/ˈhɒs.pɪ.təl/
Bệnh viện
She was admitted to the hospital. [Cô ấy đã nhập viện.]
8
Nurse
n
/nɜːs/
Y tá
The nurse took my temperature. [Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.]
9
Student
n
/ˈstjuː.dənt/
Học sinh, sinh viên
She is a diligent student. [Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.]
10
Uncle
n
/ˈʌŋ.kəl/
Bác, chú, cậu
My uncle lives in the countryside. [Chú tôi sống ở nông thôn.]
11
Interview
n
/ˈɪn.tə.vjuː/
Phỏng vấn
She had an interview for the job. [Cô ấy đã có một buổi phỏng vấn cho công việc.]
12
Teacher
n
/ˈtiː.tʃər/
Giáo viên
The teacher is explaining the lesson. [Giáo viên đang giải thích bài học.]
13
Worker
n
/ˈwɜːrkər/
Công nhân
The workers are on strike. [Những công nhân đang đình công.]
14
Office
n
/ˈɒf.ɪs/
Văn phòng
She works in a spacious office. [Cô ấy làm việc trong một văn phòng rộng rãi.]
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13 – Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh họa
1
beef
n
/biːf/
Thịt bò
I like to eat beef steak for dinner. [Tôi thích ăn bò bít tết cho bữa tối.]
2
bread
n
/bred/
Bánh mì
She bought some fresh bread from the bakery. [Cô ấy đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.]
3
chicken
n
/ˈtʃɪk.ɪn/
Thịt gà
We had grilled chicken for lunch. [Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa trưa.]
We went to the cinema to watch the latest movie. [Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới nhất.]
8
film
n
/fɪlm/
Phim
The film was very interesting and well-made. [Bộ phim rất thú vị và được làm rất tốt.]
9
finally
adv
/ˈfaɪ.nəl.i/
Cuối cùng
Finally, the project was completed on time. [Cuối cùng, dự án đã được hoàn thành đúng hạn.]
10
first
adv
/ˈfɜːst/
Trước tiên, đầu tiên
First, we need to plan the trip. [Trước tiên, chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.]
11
hungry
adj
/ˈhʌŋ.ɡri/
Đói
I’m so hungry; let’s grab a bite to eat. [Tôi rất đói; hãy đi ăn một chút gì đó.]
12
medicine
n
/ˈmed.ɪ.sən/
Thuốc
She took her medicine before going to bed. [Cô ấy đã uống thuốc trước khi đi ngủ.]
13
supermarket
n
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/
Siêu thị
We need to stop by the supermarket to buy some milk. [Chúng ta cần ghé qua siêu thị để mua sữa.]
14
sweet
adj
/swiːt/
Kẹo
He has a sweet tooth and loves candies. [Anh ấy rất thích ăn kẹo.]
15
sweet shop
n
/swiːt ʃɒp/
Cửa hàng kẹo
The sweet shop near my house has the best candy. [Cửa hàng kẹo gần nhà tôi có những viên kẹo ngon nhất.]
16
swimming pool
n
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Hồ bơi, bể bơi
They spent the afternoon at the swimming pool. [Họ đã dành cả buổi chiều ở hồ bơi.]
17
then
adv
/ðen/
Sau đó, rồi thì
We will go to the park, and then we will have lunch. [Chúng ta sẽ đến công viên, rồi sau đó ăn trưa.]
18
pharmacy
n
/ˈfɑː.mə.si/
Hiệu thuốc
You can buy medicine at the pharmacy. [Bạn có thể mua thuốc ở hiệu thuốc.]
19
food stall
n
/fuːd stɔːl/
Quầy bán thực phẩm
There was a food stall at the festival selling delicious snacks. [Có một quầy bán thực phẩm tại lễ hội bán đồ ăn vặt ngon.]
20
postcard
n
/ˈpəʊst.kɑːd/
Bưu thiếp
I sent you a postcard from my trip to Paris. [Tôi đã gửi cho bạn một bưu thiếp từ chuyến đi Paris của tôi.]
7. Những từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 17 – How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông giá bao nhiêu?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh hoạ
1
blouse
n
/blaʊz/
Áo cánh
She wore a beautiful blouse to the party. [Cô ấy mặc một chiếc áo cánh đẹp đến bữa tiệc.]
2
dong
n
/dɒŋ/
Đồng (đơn vị tiền Việt)
The price of the book is 50,000 dong. [Giá của cuốn sách là 50.000 đồng.]
3
how much
phr
/haʊ mʌtʃ/
Bao nhiêu
How much is this jacket? [Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?]
4
jacket
n
/ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác
He bought a new jacket for the winter. [Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.]
5
jeans
n
/dʒiːnz/
Quần jean, quần bò
She prefers wearing jeans for casual outings. [Cô ấy thích mặc quần jeans khi đi ra ngoài.]
6
jumper
n
/ˈdʒʌm.pər/
Áo len chui đầu
The jumper kept him warm on the chilly day. [Áo len đã giữ ấm cho anh ấy trong ngày se lạnh.]
7
sandals
n
/ˈsæn.dəlz/
Dép, xăng đan
She wore sandals to the beach. [Cô ấy mang xăng đan ra bãi biển.]
8
scarf
n
/skɑːf/
Khăn quàng cổ
He wrapped a scarf around his neck to keep warm. [Anh ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.]
9
shoes
n
/ʃuːz/
Giày
These shoes are very comfortable. [Những đôi giày này rất thoải mái.]
10
skirt
n
/skɜːt/
Cái váy
She wore a skirt with a floral pattern. [Cô ấy mặc một cái váy có hoa văn.]
11
trousers
n
/ˈtraʊ.zəz/
Quần tây, quần dài
He bought a new pair of trousers for work. [Anh ấy đã mua một chiếc quần dài mới cho công việc.]
12
coat
n
/kəʊt/
Áo choàng
She wore a coat to protect herself from the rain. [Cô ấy mặc áo choàng để bảo vệ mình khỏi mưa.]
13
T-shirt
n
/ˈtiː.ʃɜːt/
Áo phông
I bought a new T-shirt with a funny design. [Tôi đã mua một chiếc áo phông mới với thiết kế hài hước.]
14
mittens
n
/ˈmɪt.ənz/
Găng tay
She wore mittens to keep her hands warm. [Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm cho tay.]
8. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 18 – What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh hoạ
1
birthday present
n
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/
Quà sinh nhật
She received a lovely birthday present from her friends. [Cô ấy nhận được một món quà sinh nhật đẹp từ bạn bè.]
2
complete
v
/kəmˈpliːt/
Hoàn thành
I need to complete this task by tomorrow. [Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.]
3
countryside
n
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Vùng quê, quê nhà, nông thôn
They spent the weekend in the countryside. [Họ đã dành cuối tuần ở vùng quê.]
4
free
adj
/friː/
Rảnh rỗi, rảnh
Are you free this evening? [Bạn có rảnh tối nay không?]
5
go fishing
n
/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/
Đi câu cá
He likes to go fishing on weekends. [Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.]
6
go for a picnic
n
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/
Đi dã ngoại
We are planning to go for a picnic in the park. [Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại ở công viên.]
7
go for a walk
n
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/
Đi dạo bộ
Let’s go for a walk around the lake. [Hãy đi dạo quanh hồ nào.]
8
go skating
n
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/
Đi trượt băng
They decided to go skating at the local rink. [Họ quyết định đi trượt băng tại sân trượt gần đó.]
9
mobile phone
n
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/
Điện thoại di động
She called me on my mobile phone. [Cô ấy gọi cho tôi qua điện thoại di động.]
10
phone number
n
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/
Số điện thoại
Can I have your phone number? [Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?]
11
photograph
n
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
Ảnh
He took a photograph of the beautiful sunset. [Anh ấy chụp một bức ảnh về hoàng hôn đẹp.]
12
repeat
v
/rɪˈpiːt/
Nhắc lại
Could you please repeat what you just said? [Bạn có thể nhắc lại những gì bạn vừa nói không?]
9. Các từ vựng tiếng Anh Unit 19 – What animal do you want to see? (Bạn muốn thấy con vật nào?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh hoạ
1
animal
n
/ˈæn.ɪ.məl/
Động vật
The zoo has many different animals. [Sở thú có nhiều loài động vật khác nhau.]
2
bear
n
/beər/
Con gấu
We saw a bear at the wildlife park. [Chúng tôi đã thấy một con gấu ở công viên động vật hoang dã.]
3
beautiful
adj
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp, dễ thương
The sunset was beautiful last night. [Hoàng hôn tối qua thật đẹp.]
4
crocodile
n
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
Con cá sấu
Crocodiles live in rivers and swamps. [Cá sấu sống ở sông và đầm lầy.]
5
dangerous
adj
/ˈdeɪn.dʒər.əs/
Nguy hiểm
The tiger is a dangerous animal. [Con hổ là một loài động vật nguy hiểm.]
6
elephant
n
/ˈel.ɪ.fənt/
Con voi
Elephants are the largest land animals. [Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.]
7
enormous
adj
/ɪˈnɔː.məs/
To lớn
The blue whale is an enormous sea creature. [Cá voi xanh là một sinh vật biển khổng lồ.]
8
fast
adj
/fa/
Nhanh
Cheetahs are known for being fast runners. [Báo gấm nổi tiếng với khả năng chạy nhanh.]
9
kangaroo
n
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/
Con chuột túi
Kangaroos are native to Australia. [Chuột túi là loài đặc hữu của Úc.]
10
monkey
n
/ˈmʌŋ.ki/
Con khỉ
Monkeys are often found in tropical forests. [Khỉ thường được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.]
11
scary
adj
/ˈskeə.ri/
Đáng sợ
The horror movie was really scary. [Bộ phim kinh dị thật sự rất đáng sợ.]
12
tiger
n
/ˈtaɪ.ɡər/
Con hổ
Tigers have beautiful striped fur. [Hổ có bộ lông sọc đẹp.]
13
want
v
/wɒnt/
Muốn
I want to visit the zoo this weekend. [Tôi muốn thăm sở thú vào cuối tuần này.]
14
wonderful
adj
/ˈwʌn.də.fəl/
Tuyệt vời
The concert was absolutely wonderful. [Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.]
15
zebra
n
/ˈzeb.rə/
Ngựa vằn
Zebras have distinctive black and white stripes. [Ngựa vằn có những sọc đen trắng đặc trưng.]
10. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 20 – What are you going to do this summer? (Hè này bạn sẽ làm gì?)
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ minh hoạ
1
bay
n
/beɪ/
Vịnh
We visited a beautiful bay on our vacation. [Chúng tôi đã thăm một vịnh đẹp trong kỳ nghỉ.]
2
delicious
adj
/dɪˈlɪʃ.əs/
Ngon
The seafood at the restaurant was delicious. [Hải sản tại nhà hàng rất ngon.]
3
hotel
n
/həʊˈtel/
Khách sạn
We stayed at a five-star hotel during our trip. [Chúng tôi đã ở lại một khách sạn năm sao trong chuyến đi.]
4
prepare
v
/prɪˈpeər/
Chuẩn bị
We need to prepare our bags for the trip. [Chúng tôi cần chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.]
5
sandcastle
n
/ˈsændˌkɑː.səl/
Lâu đài cát
The children built a large sandcastle on the beach. [Trẻ em đã xây một lâu đài cát lớn trên bãi biển.]
6
sea
n
/siː/
Biển
We went swimming in the sea. [Chúng tôi đã đi bơi ở biển.]
7
seafood
n
/ˈsiː.fuːd/
Hải sản
I love trying different types of seafood. [Tôi thích thử các loại hải sản khác nhau.]
8
stay
v
/steɪ/
Ở lại
We will stay at the hotel for a week. [Chúng tôi sẽ ở lại khách sạn trong một tuần.]
9
travel
v
/ˈtræv.əl/
Du lịch
I enjoy traveling to new places. [Tôi thích du lịch đến những nơi mới.]
10
trip
n
/trɪp/
Chuyến đi
Our trip to Paris was amazing. [Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thật tuyệt vời.]
11
summer
n
/ˈsʌmər/
Mùa hè
Summer is my favorite season. [Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.]
12
summer holiday
n
/ˈsʌmər ˈhɒlɪ.deɪ/
Kỳ nghỉ hè
We went on a summer holiday to the beach. [Chúng tôi đã đi nghỉ hè ở bãi biển.]
13
build
v
/bɪld/
Xây dựng
They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây dựng một lâu đài cát trên bãi biển.]
14
go on a boat cruise
v
/ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/
Đi du thuyền
We decided to go on a boat cruise around the bay. [Chúng tôi quyết định đi du thuyền quanh vịnh.]
Để thuận tiện cho việc ôn luyện trực tiếp ở bất kỳ nơi đâu, IGEMS giới thiệu đến phụ huynh và học sinh ứng dụng luyện thi tiếng Anh phục vụ cho các kỳ thi của Cambridge – PHÒNG LUYỆN THI CAMBIRDGE ONLINE. Đây là một trong những nền tảng luyện thi online đầu tiên tại Việt Nam, giúp học sinh được trải nghiệm bài thi sát với nội dung thi thực tế. Sau mỗi bộ đề đều có đáp án và bộ từ vựng để học viên có thể rèn luyện từ vựng theo cấp độ đề thi. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo và rèn luyện thường xuyên nhé!