Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Unit – Đầy Đủ, Dễ Học, Nhớ Lâu

So với tiếng Anh lớp 1 đến lớp 3, chương trình tiếng Anh lớp 4 đã bắt đầu tăng độ khó với các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit với các chủ đề nâng cao hơn. Hiểu được điều đó, IGEMS đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề đầy đủ theo các Unit trong sách giáo khoa cũng như mở rộng thêm kèm bài tập đầy đủ nhất để các bậc phụ huynh và các em học sinh tiện tham khảo, học tập.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4

Chương trình tiếng Anh lớp 4 hiện hành bao gồm 20 bài học (Unit) tương ứng với 20 chủ đề khác nhau. Với số lượng bài học này, các em học sinh sẽ học trong 2 kỳ, mỗi kỳ gồm 10 unit.

Trong phần này, IGEMS sẽ tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo từng unit SGK hiện hành của cả 2 kỳ cũng như mở rộng thêm để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp các con cũng như các em học sinh có thể ôn tập, củng cố và nâng cao vốn từ của mình để hoàn thành các bài thi trên trường cũng như thi lấy chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 – Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1morningn/ˈmɔːrnɪŋ/buổi sángShe wakes up early in the morning. [Cô ấy thức dậy sớm vào buổi sáng.]
2good morningphrase/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/chào buổi sángGood morning! How are you today? [Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?]
3afternoonn/ˌæftərˈnuːn/buổi chiềuWe have a meeting in the afternoon. [Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.]
4good afternoonphrase/ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/chào buổi chiềuGood afternoon, everyone! [Chào buổi chiều mọi người!]
5eveningn/ˈiːvnɪŋ/buổi tốiThey like to relax in the evening. [Họ thích thư giãn vào buổi tối.]
6good eveningphrase/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/chào buổi tốiGood evening, how was your day? [Chào buổi tối, ngày hôm nay của bạn thế nào?]
7nightn/naɪt/buổi đêmThe stars are bright at night. [Các vì sao sáng rực vào buổi đêm.]
8midnightn/ˈmɪdnaɪt/nửa đêmShe often goes to bed after midnight. [Cô ấy thường đi ngủ sau nửa đêm.]
9good nightphrase/ɡʊd naɪt/chúc ngủ ngonGood night, sleep well! [Chúc ngủ ngon, ngủ ngon nhé!]
10tomorrown/təˈmɒr.əʊ/ngày maiI will see you tomorrow. [Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.]
11seev/si:/gặp, nhìn thấyCan you see the mountains from here? [Bạn có thể nhìn thấy núi từ đây không?]
12lateradv/ˈleɪtər/sau đóI’ll call you later. [Tôi sẽ gọi cho bạn sau.]
13againadv/əˈɡeɪn/lại, lần nữaPlease try again. [Làm ơn thử lại.]
14greetingn/ˈɡriːtɪŋ/lời chàoShe gave him a warm greeting. [Cô ấy đã chào đón anh ấy nồng nhiệt.]
15goodbyen/ˌɡʊdˈbaɪ/chào tạm biệtIt’s time to say goodbye. [Đã đến lúc phải nói tạm biệt.]

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 – I’m from Japan (Tớ đến từ Nhật Bản)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1American/əˈmer.ɪ.kə/nước MỹHe plans to visit America next year. [Anh ấy dự định thăm nước Mỹ vào năm tới.]
2Americann/əˈmer.ɪ.kən/người MỹShe met an American at the conference. [Cô ấy đã gặp một người Mỹ tại hội nghị.]
3Australian/ɒsˈtreɪ.li.ə/nước ÚcThey are moving to Australia. [Họ đang chuyển đến nước Úc.]
4Australiann/ɒsˈtreɪ.li.ən/người ÚcMy friend is Australian. [Bạn của tôi là người Úc.]
5Englandn/ˈɪŋ.ɡlənd/nước AnhShe studied in England. [Cô ấy đã học ở nước Anh.]
6Englishn/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/người AnhThe English love tea. [Người Anh yêu thích trà.]
7countryn/ˈkʌn.tri/quốc gia, đất nướcViet Nam is a beautiful country. [Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.]
8fromprep/frɒm/từ, đến từShe is from Japan. [Cô ấy đến từ Nhật Bản.]
9Japann/dʒəˈpæn/nước NhậtJapan is famous for its cherry blossoms. [Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào.]
10Japanesen/ˌdʒæp.ənˈiːz/người NhậtHe speaks Japanese fluently. [Anh ấy nói tiếng Nhật thành thạo.]
11Malaysian/məˈleɪ.zi.ə/nước Ma-lai-xi-aMalaysia has many beautiful islands. [Malaysia có nhiều hòn đảo đẹp.]
12Malaysiann/məˈleɪ.zi.ən/người Ma-lai-xi-aMy neighbor is Malaysian. [Hàng xóm của tôi là người Ma-lai-xi-a.]
13nationalityn/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/quốc tịchWhat is your nationality? [Quốc tịch của bạn là gì?]
14Viet Namn/ˌvjetˈnæm/nước Việt NamViet Nam is my homeland. [Việt Nam là quê hương của tôi.]
15Vietnamesen/ˌvjet.nəˈmiːz/người Việt NamHe is Vietnamese. [Anh ấy là người Việt Nam.]
16Thailandn/ˈtaɪ.lænd/nước Thái LanI love visiting Thailand. [Tôi thích thăm Thái Lan.]
17Thain/taɪ/người TháiThai food is very delicious. [Thức ăn Thái rất ngon.]
18Singaporen/ˈsɪŋ.ɡə.pɔːr/nước Xinh-ga-poSingapore is a clean city. [Xinh-ga-po là một thành phố sạch sẽ.]
19Singaporeann/ˌsɪŋ.ɡəˈpɔː.ri.ən/người Xinh-ga-poMy colleague is Singaporean. [Đồng nghiệp của tôi là người Xinh-ga-po.]
20Indonesian/ˌɪn.dəˈniː.ʒə/nước In-đô-nê-xi-aIndonesia has thousands of islands. [In-đô-nê-xi-a có hàng nghìn hòn đảo.]
21Indonesiann/ˌɪn.dəˈniː.ʒən/người In-đô-nê-xi-aThe tour guide is Indonesian. [Hướng dẫn viên du lịch là người In-đô-nê-xi-a.]
22Philippinesn/ˈfɪl.ɪ.piːnz/nước Phi-líp-pinThe Philippines is known for its beaches. [Phi-líp-pin nổi tiếng với các bãi biển.]
23Filipinon/ˌfɪl.ɪˈpiː.noʊ/người Phi-líp-pinShe is Filipino. [Cô ấy là người Phi-líp-pin.]
24Laosn/laʊs/nước LàoLaos is a landlocked country. [Lào là một quốc gia không có biển.]
25Laotiann/laʊˈoʊ.ʃən/người LàoHe married a Laotian woman. [Anh ấy đã cưới một người phụ nữ Lào.]
26Cambodian/kæmˈboʊ.di.ə/nước Cam-pu-chiaCambodia is home to Angkor Wat. [Cam-pu-chia là nơi có Angkor Wat.]
27Cambodiann/kæmˈboʊ.di.ən/người Cam-pu-chiaShe has Cambodian heritage. [Cô ấy có nguồn gốc Cam-pu-chia.]

3. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 3 – What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1todayn/təˈdeɪ/hôm nayToday is a sunny day. [Hôm nay là một ngày nắng đẹp.]
2Mondayn/ˈmʌn.deɪ/thứ haiI have a meeting on Monday. [Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.]
3Tuesdayn/ˈtʃuːz.deɪ/thứ baShe goes to yoga class on Tuesday. [Cô ấy đi học yoga vào thứ ba.]
4Wednesdayn/ˈwɛnz.deɪ/thứ tưWednesday is the middle of the week. [Thứ tư là giữa tuần.]
5Thursdayn/ˈθɜːz.deɪ/thứ nămWe have a test on Thursday. [Chúng tôi có một bài kiểm tra vào thứ năm.]
6Fridayn/ˈfraɪ.deɪ/thứ sáuFriday is my favorite day. [Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.]
7Saturdayn/ˈsæt.ə.deɪ/thứ bảyThey go to the park on Saturday. [Họ đi công viên vào thứ bảy.]
8Sundayn/ˈsʌn.deɪ/chủ nhậtSunday is a day for rest. [Chủ nhật là ngày nghỉ ngơi.]
9weekdayn/ˈwiːk.deɪ/ngày trong tuầnShe works on weekdays. [Cô ấy làm việc vào các ngày trong tuần.]
10weekendn/ˈwiːk.end/cuối tuầnWe often travel on weekends. [Chúng tôi thường đi du lịch vào cuối tuần.]
11weekn/wiːk/tuầnThere are seven days in a week. [Có bảy ngày trong một tuần.]
12daten/deɪt/ngày (trong tháng)What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]
13yesterdayn/ˈjɛs.tə.deɪ/hôm quaI saw her yesterday. [Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.]
14Englishn/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/môn tiếng AnhI have English class today. [Hôm nay tôi có lớp học tiếng Anh.]
15guitarn/ɡɪˈtɑːr/đàn ghi taHe plays the guitar beautifully. [Anh ấy chơi đàn ghi ta rất hay.]
16have (English)v/hæv/học (môn tiếng Anh)They have English lessons every day. [Họ học tiếng Anh mỗi ngày.]
17todayn/təˈdeɪ/hôm nayWhat are your plans for today? [Kế hoạch của bạn cho hôm nay là gì?]
18weekendn/ˌwiːkˈend/cuối tuầnDo you have any plans for the weekend? [Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?]

4. Những từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4 – When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1Apriln/ˈeɪ.prəl/tháng TưMy birthday is in April. [Sinh nhật của tôi vào tháng Tư.]
2Augustn/ɔ:’gʌst/tháng TámWe will go on vacation in August. [Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng Tám.]
3daten/deɪt/ngàyWhat is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]
4Decembern/dɪˈsem.bər/tháng Mười haiChristmas is in December. [Giáng sinh vào tháng Mười hai.]
5Januaryn/ˈdʒænjuəri/tháng MộtThe new year starts in January. [Năm mới bắt đầu vào tháng Một.]
6Julyn/dʒuˈlaɪ/tháng BảyIt’s very hot in July. [Tháng Bảy rất nóng.]
7Junen/dʒuːn/tháng SáuSchool ends in June. [Trường học kết thúc vào tháng Sáu.]
8Marchn/mɑːrtʃ/tháng BaSpring begins in March. [Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.]
9Mayn/meɪ/tháng NămMay is my favorite month. [Tháng Năm là tháng tôi thích nhất.]
10Novembern/nəʊˈvembə(r)/tháng Mười mộtThanksgiving is in November. [Lễ Tạ ơn vào tháng Mười một.]
11Octobern/ɒkˈtəʊbə(r)/tháng MườiHalloween is in October. [Lễ Halloween vào tháng Mười.]
12monthn/mʌnθ/thángThere are twelve months in a year. [Có mười hai tháng trong một năm.]
13yearn/jɪr/nămThis year has been great. [Năm nay rất tuyệt vời.]
14birthdayn/ˈbɜːrθ.deɪ/sinh nhật, ngày sinhWhen is your birthday? [Sinh nhật của bạn là khi nào?]
15Februaryn/ˈfebrueri/tháng HaiValentine’s Day is in February. [Ngày lễ Tình nhân vào tháng Hai.]
16Septembern/sepˈtembər/tháng ChínSchool starts in September. [Trường học bắt đầu vào tháng Chín.]

5. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5 – Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lôngLet’s play badminton this weekend. [Hãy chơi cầu lông vào cuối tuần này.]
2canModal v/kæn/có thểcan speak English. [Tôi có thể nói tiếng Anh.]
3cookv/kʊk/nấu ănShe loves to cook Vietnamese food. [Cô ấy thích nấu ăn đồ Việt Nam.]
4dancev/dɑːns/nhảy, múa, khiêu vũThey danced all night at the party. [Họ nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.]
5pianon/piˈæn.əʊ/đàn dương cầm, đàn pianoShe plays the piano beautifully. [Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp.]
6skatev/skeɪt/trượt ván, băng, patinThey like to skate on the ice rink. [Họ thích trượt băng trên sân.]
7skipv/skɪp/nhảy (dây)They skipped rope in the playground. [Họ nhảy dây ở sân chơi.]
8swimv/swɪm/bơiLet’s swim in the pool. [Hãy bơi trong hồ bơi.]
9swingv/swɪŋ/đu, đánh đuThe children love to swing at the park. [Các em thích đánh đu ở công viên.]
10table tennisn/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bànWe play table tennis every Sunday. [Chúng tôi chơi bóng bàn mỗi Chủ Nhật.]
11volleyballn/ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyềnThey won the volleyball match. [Họ thắng trận bóng chuyền.]
12go swimmingv/ɡəʊˈswɪmɪŋ/đi bơiLet’s go swimming at the beach. [Hãy đi bơi ở bãi biển.]
13drawv/drɔː/vẽShe likes to draw animals. [Cô ấy thích vẽ động vật.]
14singv/sɪŋ/hátHe sings very well. [Anh ấy hát rất hay.]
15ridev/raɪd/lái xeThey rode bicycles in the park. [Họ đi xe đạp ở công viên.]
16playv/pleɪ/chơiChildren love to play games. [Trẻ em thích chơi trò chơi.]
17guitarn/ɡɪˈtɑːr/đàn ghi taHe plays the guitar in a band. [Anh ấy chơi đàn ghi ta trong ban nhạc.]
18tennisn/ˈtenɪs/quần vợtThey play tennis every Saturday. [Họ chơi quần vợt mỗi thứ Bảy.]
19chessn/tʃes/cờ vuaShe enjoys playing chess with her friends. [Cô ấy thích chơi cờ vua với bạn bè.]

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 sách mới Unit 6 – Where is your school? (Trường học của bạn ở đâu)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1addressn/əˈdres/địa chỉMy address is 123 Main Street. [Địa chỉ của tôi là 123 Main Street.]
2classn/klɑːs/lớp, lớp họcThe class starts at 8 AM. [Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.]
3districtn/ˈdɪs.trɪkt/quận, huyệnThey live in the central district. [Họ sống ở quận trung tâm.]
4roadn/rəʊd/con đườngThe road is closed for construction. [Con đường bị đóng cửa vì thi công.]
5schooln/skuːl/trường, ngôi trườngShe goes to a private school. [Cô ấy học ở một trường tư.]
6streamn/striːm/dòng suốiThe stream flows through the forest. [Dòng suối chảy qua khu rừng.]
7streetn/striːt/phố, đường phốThe store is on Elm Street. [Cửa hàng nằm trên phố Elm.]
8studyv/ˈstʌd.i/họcI need to study for the exam. [Tôi cần học cho kỳ thi.]
9villagen/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng, làng, xómThey live in a small village. [Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.]
10studentn/ˈstuː.dnt/học sinhThe student is preparing for the test. [Học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra.]
11classroomn/ˈklæs.ruːm/phòng họcThe classroom is bright and spacious. [Phòng học sáng và rộng rãi.]
12cityn/ˈsɪt.i/thành phốNew York City is very busy. [Thành phố New York rất bận rộn.]
13learnv/lɜːn/họcI want to learn Spanish. [Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.]
14betweenPrep, Adv/bɪˈtwiːn/ở giữaThe park is between the library and the school. [Công viên nằm giữa thư viện và trường học.]
15onPrep/ɒn/trênThe book is on the table. [Cuốn sách ở trên bàn.]
16inPrep/ɪn/trongThe cat is in the box. [Con mèo ở trong hộp.]
17in front ofPhrase/ɪn ˈfrʌnt ʌv/phía trướcThe car is parked in front of the house. [Chiếc xe đậu phía trước ngôi nhà.]
18behindPrep, Adv/bɪˈhaɪnd/phía sauThe garden is behind the house. [Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.]
19next toPrep/nekst tuː/bên cạnhThe bank is next to the supermarket. [Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.]

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề Unit 7 – What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1hobbyn/ˈhɒbi/Sở thíchMy hobby is painting. [Sở thích của tôi là vẽ tranh.]
2collecting stampsn/kəˈlektɪŋ stæmps/Sưu tầm temHe enjoys collecting stamps from different countries. [Anh ấy thích sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.]
3riding a biken/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/Đạp xeShe loves riding a bike in the park. [Cô ấy thích đạp xe trong công viên.]
4taking photographsn/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊ.tə.grɑːfs/Chụp hìnhTaking photographs is her favorite hobby. [Chụp hình là sở thích yêu thích của cô ấy.]
5flying a kiten/ˈflaɪ.ɪŋ ə kaɪt/Thả diềuThe children are flying a kite in the field. [Những đứa trẻ đang thả diều trên cánh đồng.]
6watching TVn/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/Xem TVI spend my evenings watching TV. [Tôi dành buổi tối của mình để xem TV.]
7swimmingn/ˈswɪmɪŋ/BơiSwimming is a great way to stay fit. [Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.]
8cookingn/ˈkʊkɪŋ/Nấu ănCooking is both relaxing and rewarding for me. [Nấu ăn vừa thư giãn vừa đem lại sự hài lòng cho tôi.]
9comic bookn/ˈkɒm.ɪk bʊk/Truyện tranhHe reads comic books every weekend. [Anh ấy đọc truyện tranh mỗi cuối tuần.]
10reading bookn/ˈriːdɪŋ bʊk/Đọc sáchReading books is a good way to gain knowledge. [Đọc sách là cách tốt để thu thập kiến thức.]
11listening to musicn/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạcListening to music helps me relax. [Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.]
12plantv/plɑːnt/Trồng câyShe plants flowers in her garden. [Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình.]
13playing chessn/ˈpleɪɪŋ tʃes/Chơi cờ vuaPlaying chess is a great mental exercise. [Chơi cờ vua là bài tập trí óc tuyệt vời.]
14welcomev/ˈwel.kəm/Hoan nghênhThey welcome new students warmly. [Họ hoan nghênh các học sinh mới một cách nồng nhiệt.]
15readingn/ˈriː.dɪŋ/Đọc sáchReading is a wonderful way to escape reality. [Đọc sách là cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tại.]

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8 – What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1Artn/ɑːt/Môn Mỹ thuậtShe loves Art and always draws beautiful pictures. [Cô ấy yêu môn Mỹ thuật và luôn vẽ những bức tranh đẹp.]
2every dayAdv/ˈev.ri.deɪ/Hàng ngày, mỗi ngàyHe goes to school every day. [Cậu ấy đi học mỗi ngày.]
3IT (Information Technology)n/aɪ ti:/Tin học (môn Công nghệ Thông tin)They have IT lessons twice a week. [Họ có tiết học Tin học hai lần một tuần.]
4Mathsn/mæθs/Môn ToánMaths is his favorite subject. [Môn Toán là môn yêu thích của anh ấy.]
5Musicn/ˈmjuː.zɪk/Môn Âm nhạcWe have Music class every Friday. [Chúng tôi có tiết Âm nhạc vào mỗi thứ Sáu.]
6onceAdv/wʌns/Một lầnShe goes swimming once a week. [Cô ấy đi bơi một lần một tuần.]
7PE (Physical Education)n/ˌpiːˈiː/Môn Giáo dục thể chấtPE is important for staying healthy. [Giáo dục thể chất quan trọng để duy trì sức khỏe.]
8Sciencen/ˈsaɪ.əns/Môn Khoa họcHe is very interested in Science. [Cậu ấy rất hứng thú với môn Khoa học.]
9subjectn/ˈsʌb.dʒekt/Môn họcHer favorite subject is English. [Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.]
10timen/taɪm/LầnShe has been there several times. [Cô ấy đã đến đó vài lần.]
11twiceAdv/twaɪs/Hai lầnThey play tennis twice a month. [Họ chơi tennis hai lần một tháng.]
12Vietnamesen/ˌvjet.nəˈmiːz/Môn Tiếng ViệtVietnamese is taught in primary schools. [Môn Tiếng Việt được dạy ở các trường tiểu học.]
13timetablen/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Thời khóa biểuThe timetable shows all the classes for the week. [Thời khóa biểu cho thấy tất cả các lớp học trong tuần.]
14Historyn/ˈhɪstri/Môn Lịch sửHe finds History very interesting. [Cậu ấy thấy môn Lịch sử rất thú vị.]

9. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 9 – What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1Dictationn/dɪkˈteɪ.ʃən/Bài chính tảThe teacher gave us a dictation to practice our spelling. [Giáo viên cho chúng tôi bài chính tả để luyện tập chính tả.]
2Exercisen/ˈek.sə.saɪz/Bài tậpI finished my math exercises. [Tôi đã hoàn thành bài tập toán của mình.]
3Listenv/ˈlɪs.ən/NghePlease listen to the instructions carefully. [Hãy lắng nghe kỹ các chỉ dẫn.]
4Makev/meɪk/LàmShe makes delicious cakes. [Cô ấy làm bánh rất ngon.]
5Maskn/mɑːsk/Cái mặt nạThey wore masks at the party. [Họ đeo mặt nạ tại buổi tiệc.]
6Paintv/peɪnt/Tô màuHe likes to paint pictures. [Anh ấy thích tô màu tranh.]
7Papern/ˈpeɪ.pər/GiấyShe wrote her notes on a piece of paper. [Cô ấy viết ghi chú của mình trên một tờ giấy.]
8Planen/pleɪn/Máy bayWe saw a plane flying in the sky. [Chúng tôi thấy một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.]
9Puppetn/ˈpʌp.ɪt/Con rốiThe children enjoyed the puppet show. [Các em nhỏ thích buổi biểu diễn rối.]
10Textn/tekst/Bài đọcPlease read the text on page 10. [Hãy đọc bài đọc ở trang 10.]
11Videon/ˈvɪd.i.oʊ/Băng hình, phim videoWe watched an interesting video about animals. [Chúng tôi đã xem một video thú vị về động vật.]
12Watchv/wɑːtʃ/Xem, theo dõiShe likes to watch TV in the evening. [Cô ấy thích xem TV vào buổi tối.]
13Writev/raɪt/ViếtHe writes a letter to his friend every week. [Anh ấy viết thư cho bạn mỗi tuần.]

10. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 10 – Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1Beachn/biːtʃ/Bãi biểnWe spent the day at the beach. [Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.]
2On the beachPhrase/ɒn ðiː biːtʃ/Trên bãi biểnThey built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.]
3Dishesn/ˈdɪʃɪz/Bát đĩaShe washed the dishes after dinner. [Cô ấy rửa bát đĩa sau bữa tối.]
4Flowern/ˈflaʊər/HoaHe gave her a bouquet of flowers. [Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.]
5Homen/hoʊm/Nhà, chỗ ởThere’s no place like home. [Không đâu bằng nhà.]
6At homePhrase/æt hoʊm/Ở nhàShe likes to relax at home. [Cô ấy thích thư giãn ở nhà.]
7Homeworkn/ˈhoʊm.wɜːrk/Bài tập về nhàHe did his homework before playing. [Cậu ấy làm bài tập về nhà trước khi chơi.]
8Libraryn/ˈlaɪ.brər.i/Thư việnShe borrowed a book from the library. [Cô ấy mượn sách từ thư viện.]
9Radion/ˈreɪ.di.oʊ/Đài radioHe listens to the radio every morning. [Anh ấy nghe đài radio mỗi sáng.]
10Washv/wɒʃ/Rửa, giặtShe needs to wash her clothes. [Cô ấy cần giặt quần áo.]
11Waterv/ˈwɔː.tər/TướiHe waters the plants every day. [Anh ấy tưới cây mỗi ngày.]

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11 – What time is it? (Mấy giờ rồi?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1(Have) BreakfastVerb/ˈbrɛkfəst/Bữa sángWe have breakfast at 7 AM. [Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.]
2(Have) LunchVerb/lʌntʃ/Bữa trưaThey have lunch at noon. [Họ ăn trưa vào buổi trưa.]
3(Have) DinnerVerb/ˈdɪnər/Bữa tốiWe have dinner at 6 PM. [Chúng tôi ăn tối lúc 6 giờ tối.]
4Get upVerb/ɡɛt ʌp/Thức dậyget up at 6 AM every day. [Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.]
5Go to bedVerb/ɡoʊ tuː bɛd/Đi ngủShe goes to bed at 10 PM. [Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.]
6Go to schoolVerb/ɡoʊ tuː skul/Đi họcHe goes to school by bus. [Anh ấy đi học bằng xe buýt.]
7LateAdj/leɪt/TrễHe was late for the meeting. [Anh ấy đã trễ cuộc họp.]
8O’clockNoun/əˈklɒk/(chỉ) GiờThe meeting starts at 3 o’clock. [Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ.]
9StartVerb/stɑːrt/Bắt đầuThe show starts at 8 PM. [Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối.]
10FinishVerb/ˈfɪnɪʃ/Kết thúcWe finish work at 5 PM. [Chúng tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.]
11TimeNoun/taɪm/Thời gianTime flies when you’re having fun. [Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.]
12from…to…Phrase/frɒm tuː … tuː …/Từ… đến…The class is from 9 AM to 11 AM. [Lớp học từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng.]
13BeforePrep/bɪˈfɔːr/TrướcI usually have coffee before work. [Tôi thường uống cà phê trước khi làm việc.]
14AfterPrep/ˈæftər/SauWe go for a walk after dinner. [Chúng tôi đi dạo sau bữa tối.]
15a.m (ante meridiem)Abbr/æm/Buổi sángHe wakes up at 6 a.m. [Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng.]
16p.m (post meridiem)Abbr/ˌpiːˈem/Buổi chiều tốiThe party is at 7 p.m. [Buổi tiệc diễn ra lúc 7 giờ tối.]
17Go homeVerb/ɡəʊ həʊm/Về nhàThey go home after school. [Họ về nhà sau giờ học.]
18At noonPhrase/ət nuːn/Vào buổi trưaWe have lunch at noon. [Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.]

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12 – What does your father do? (Bố cậu làm nghề gì?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1Clerkn/klɑːk/Nhân viên văn phòngShe works as a clerk in a big office. [Cô ấy làm nhân viên văn phòng trong một văn phòng lớn.]
2Doctorn/ˈdɒk.tər/Bác sĩThe doctor gave me some medicine. [Bác sĩ đã cho tôi thuốc.]
3Drivern/ˈdraɪ.vər/Lái xe, tài xếMy uncle is a taxi driver. [Chú tôi là tài xế taxi.]
4Factoryn/ˈfæk.tər.i/Nhà máyThe factory produces cars. [Nhà máy sản xuất ô tô.]
5Farmern/ˈfɑː.mər/Nông dânThe farmer is planting rice. [Người nông dân đang trồng lúa.]
6Fieldn/fiːld/Cánh đồng, đồng ruộngThe cows are grazing in the field. [Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.]
7Hospitaln/ˈhɒs.pɪ.təl/Bệnh việnShe was admitted to the hospital. [Cô ấy đã nhập viện.]
8Nursen/nɜːs/Y táThe nurse took my temperature. [Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.]
9Studentn/ˈstjuː.dənt/Học sinh, sinh viênShe is a diligent student. [Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.]
10Unclen/ˈʌŋ.kəl/Bác, chú, cậuMy uncle lives in the countryside. [Chú tôi sống ở nông thôn.]
11Interviewn/ˈɪn.tə.vjuː/Phỏng vấnShe had an interview for the job. [Cô ấy đã có một buổi phỏng vấn cho công việc.]
12Teachern/ˈtiː.tʃər/Giáo viênThe teacher is explaining the lesson. [Giáo viên đang giải thích bài học.]
13Workern/ˈwɜːrkər/Công nhânThe workers are on strike. [Những công nhân đang đình công.]
14Officen/ˈɒf.ɪs/Văn phòngShe works in a spacious office. [Cô ấy làm việc trong một văn phòng rộng rãi.]

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13 – Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
1beefn/biːf/Thịt bòI like to eat beef steak for dinner. [Tôi thích ăn bò bít tết cho bữa tối.]
2breadn/bred/Bánh mìShe bought some fresh bread from the bakery. [Cô ấy đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.]
3chickenn/ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gàWe had grilled chicken for lunch. [Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa trưa.]
4fishn/fɪʃ/He enjoys eating grilled fish. [Anh ấy thích ăn cá nướng.]
5leafn/liːf/Lá câyThe leaf turned yellow in the fall. [Chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.]
6lemonaden/ˌlem.əˈneɪd/Nước chanhLemonade is a refreshing drink on a hot day. [Nước chanh là một đồ uống giải khát vào những ngày nóng.]
7milkn/mɪlk/SữaI prefer drinking milk in the morning. [Tôi thích uống sữa vào buổi sáng.]
8noodlen/ˈnuː.dəl/Mì ăn liềnShe made a delicious noodle soup. [Cô ấy đã làm một bát mì ngon.]
9porkn/pɔːk/Thịt heo, thịt lợnPork is commonly used in many Asian dishes. [Thịt heo thường được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.]
10ricen/raɪs/Gạo, lúa, cơmRice is a staple food in many countries. [Gạo là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc gia.]
11vegetablen/ˈvedʒ.tə.bəl/RauShe eats a lot of vegetables for a healthy diet. [Cô ấy ăn nhiều rau để có một chế độ ăn lành mạnh.]
12watern/ˈwɔː.tər/NướcDrinking plenty of water is important for your health. [Uống đủ nước là quan trọng cho sức khỏe của bạn.]
13orange juicen/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/Nước camI start my day with a glass of orange juice. [Tôi bắt đầu ngày mới với một ly nước cam.]

4. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 14 – What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1bigadj/bɪɡ/To, lớn, bựThe big house has a beautiful garden. [Ngôi nhà lớn có một khu vườn đẹp.]
2dictionaryn/ˈdɪk.ʃən.ər.i/Từ điểnShe looked up the word in the dictionary. [Cô ấy tra từ trong từ điển.]
3footballern/ˈfʊt.bɔː.lər/Cầu thủ bóng đáThe footballer scored two goals in the match. [Cầu thủ bóng đá đã ghi hai bàn trong trận đấu.]
4oldadj/əʊld/GiàThe old man told fascinating stories. [Người đàn ông già đã kể những câu chuyện hấp dẫn.]
5shortadj/ʃɔːt/Ngắn, thấp, lùnHe wore a short jacket in the winter. [Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn vào mùa đông.]
6slimadj/slɪm/Mảnh khảnh, thon thảShe has a slim figure. [Cô ấy có vóc dáng mảnh khảnh.]
7smalladj/smɔːl/Nhỏ, béThe small cat fits perfectly in the box. [Con mèo nhỏ vừa vặn trong cái hộp.]
8strongadj/strɒŋ/Mạnh mẽ, khỏe mạnhHe is strong enough to lift the heavy box. [Anh ấy đủ mạnh để nâng cái hộp nặng.]
9talladj/tɔːl/CaoThe tall building can be seen from miles away. [Tòa nhà cao có thể nhìn thấy từ rất xa.]
10thickadj/θɪk/Dày, mậpThe book has a thick cover. [Cuốn sách có bìa dày.]
11thinadj/θɪn/Mỏng, mảnh, ốmShe wore a thin dress in the summer. [Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng vào mùa hè.]
12youngadj/jʌŋ/Trẻ trungThe young student is very enthusiastic. [Học sinh trẻ tuổi rất nhiệt tình.]

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 – When’s Children’s day? (Khi nào là ngày Quốc tế Thiếu nhi?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1New Yearn/ˌnjuː ˈjɪər/Năm mớiWe celebrate New Year with fireworks and a big party. [Chúng tôi ăn mừng Năm mới bằng pháo hoa và một bữa tiệc lớn.]
2Children’s Dayn/ˈtʃɪldrənz deɪ/Tết Thiếu nhiChildren’s Day is a special occasion for kids to have fun and receive gifts. [Tết Thiếu nhi là dịp đặc biệt để trẻ em vui chơi và nhận quà.]
3Teachers’ Dayn/ˈtiː.tʃərz deɪ/Ngày Nhà giáoWe give flowers to our teachers on Teachers’ Day. [Chúng tôi tặng hoa cho các thầy cô vào Ngày Nhà giáo.]
4partyn/ˈpɑː.ti/Bữa tiệcThey threw a surprise party for his birthday. [Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.]
5Christmasn/ˈkrɪs.məs/Giáng sinhChristmas is celebrated with decorations and exchanging gifts. [Giáng sinh được tổ chức với các trang trí và trao đổi quà.]
6festivaln/ˈfestɪvl/Lễ hộiThe music festival attracted thousands of visitors. [Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn du khách.]
7decoratev/ˈdek.ə.reɪt/Trang tríWe decorate the house with lights for the holiday season. [Chúng tôi trang trí ngôi nhà bằng đèn cho mùa lễ hội.]
8displayv/dɪˈspleɪ/Trưng bàyThe shop will display its new collection next week. [Cửa hàng sẽ trưng bày bộ sưu tập mới của mình vào tuần tới.]
9lucky moneyn/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/Tiền lì xìChildren receive lucky money in red envelopes during Tet. [Trẻ em nhận tiền lì xì trong bao lì xì đỏ vào dịp Tết.]
10fireworkn/ˈfaɪə.wɜːk/Pháo hoaThe city’s New Year firework display was spectacular. [Trình diễn pháo hoa của thành phố vào dịp Năm mới thật ngoạn mục.]
11clothesn/kləʊðz/Trang phục, quần áoShe bought new clothes for the festival. [Cô ấy mua sắm quần áo mới cho lễ hội.]
12grandparentn/ˈɡræn.peə.rənt/Ông, bàMy grandparents live in the countryside. [Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.]
13holidayn/ˈhɒl.ə.deɪ/Ngày nghỉ, ngày lễWe are planning a family holiday for the summer. [Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào mùa hè.]
14housen/haʊs/Ngôi nhàThey bought a new house last year. [Họ đã mua một ngôi nhà mới năm ngoái.]
15joinv/dʒɔɪn/Tham gia, tham dựShe decided to join the school club. [Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ của trường.]
16makev/meɪk/LàmThey make traditional dishes for the New Year. [Họ làm những món ăn truyền thống cho Năm mới.]
17niceadj/naɪs/Tốt, đẹpIt’s nice to spend time with friends and family. [Thật tuyệt vời khi dành thời gian với bạn bè và gia đình.]
18relativen/ˈrel.ə.tɪv/Họ hàng, bà conWe invited all our relatives for the wedding. [Chúng tôi mời tất cả họ hàng của chúng tôi đến dự đám cưới.]
19smartadj/sma/Lịch sự, lịch lãmHe looked very smart in his new suit. [Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ đồ mới của mình.]
20visitv/ˈvɪz.ɪt/Viếng thămWe will visit our relatives during the holiday. [Chúng tôi sẽ viếng thăm họ hàng trong kỳ nghỉ.]
21banh chungn/banh chung/Bánh chưngBanh chung is a traditional Vietnamese food made for Tet. [Bánh chưng là món ăn truyền thống của Việt Nam làm cho Tết.]

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16 –  Let’s go to the bookshop (Cùng đến hiệu sách nào!)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1after thatadv/ˈɑːf.tər ðæt/Sau đóWe went to the park, and after that, we had dinner. [Chúng tôi đã đến công viên, và sau đó, chúng tôi ăn tối.]
2bakeryn/ˈbeɪ.kər.i/Tiệm bánh, cửa hàng bánhI bought some fresh bread from the bakery. [Tôi đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.]
3bookshopn/ˈbʊk.ʃɒp/Hiệu sách, cửa hàng sáchShe found a rare book in the local bookshop. [Cô ấy tìm thấy một cuốn sách hiếm ở hiệu sách địa phương.]
4busyadj/ˈbɪz.i/Bận rộn, bậnI’m too busy to meet you this weekend. [Tôi quá bận rộn để gặp bạn vào cuối tuần này.]
5buyv/baɪ/MuaI need to buy some groceries for the week. [Tôi cần mua một số thực phẩm cho tuần này.]
6chocolaten/ˈtʃɒk.lət/Sô-cô-laShe loves eating chocolate bars. [Cô ấy thích ăn thanh sô-cô-la.]
7cineman/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phimWe went to the cinema to watch the latest movie. [Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới nhất.]
8filmn/fɪlm/PhimThe film was very interesting and well-made. [Bộ phim rất thú vị và được làm rất tốt.]
9finallyadv/ˈfaɪ.nəl.i/Cuối cùngFinally, the project was completed on time. [Cuối cùng, dự án đã được hoàn thành đúng hạn.]
10firstadv/ˈfɜːst/Trước tiên, đầu tiênFirst, we need to plan the trip. [Trước tiên, chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.]
11hungryadj/ˈhʌŋ.ɡri/ĐóiI’m so hungry; let’s grab a bite to eat. [Tôi rất đói; hãy đi ăn một chút gì đó.]
12medicinen/ˈmed.ɪ.sən/ThuốcShe took her medicine before going to bed. [Cô ấy đã uống thuốc trước khi đi ngủ.]
13supermarketn/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/Siêu thịWe need to stop by the supermarket to buy some milk. [Chúng ta cần ghé qua siêu thị để mua sữa.]
14sweetadj/swiːt/KẹoHe has a sweet tooth and loves candies. [Anh ấy rất thích ăn kẹo.]
15sweet shopn/swiːt ʃɒp/Cửa hàng kẹoThe sweet shop near my house has the best candy. [Cửa hàng kẹo gần nhà tôi có những viên kẹo ngon nhất.]
16swimming pooln/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/Hồ bơi, bể bơiThey spent the afternoon at the swimming pool. [Họ đã dành cả buổi chiều ở hồ bơi.]
17thenadv/ðen/Sau đó, rồi thìWe will go to the park, and then we will have lunch. [Chúng ta sẽ đến công viên, rồi sau đó ăn trưa.]
18pharmacyn/ˈfɑː.mə.si/Hiệu thuốcYou can buy medicine at the pharmacy. [Bạn có thể mua thuốc ở hiệu thuốc.]
19food stalln/fuːd stɔːl/Quầy bán thực phẩmThere was a food stall at the festival selling delicious snacks. [Có một quầy bán thực phẩm tại lễ hội bán đồ ăn vặt ngon.]
20postcardn/ˈpəʊst.kɑːd/Bưu thiếpI sent you a postcard from my trip to Paris. [Tôi đã gửi cho bạn một bưu thiếp từ chuyến đi Paris của tôi.]

7. Những từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 17 – How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông giá bao nhiêu?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1blousen/blaʊz/Áo cánhShe wore a beautiful blouse to the party. [Cô ấy mặc một chiếc áo cánh đẹp đến bữa tiệc.]
2dongn/dɒŋ/Đồng (đơn vị tiền Việt)The price of the book is 50,000 dong. [Giá của cuốn sách là 50.000 đồng.]
3how muchphr/haʊ mʌtʃ/Bao nhiêuHow much is this jacket? [Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?]
4jacketn/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoácHe bought a new jacket for the winter. [Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.]
5jeansn/dʒiːnz/Quần jean, quần bòShe prefers wearing jeans for casual outings. [Cô ấy thích mặc quần jeans khi đi ra ngoài.]
6jumpern/ˈdʒʌm.pər/Áo len chui đầuThe jumper kept him warm on the chilly day. [Áo len đã giữ ấm cho anh ấy trong ngày se lạnh.]
7sandalsn/ˈsæn.dəlz/Dép, xăng đanShe wore sandals to the beach. [Cô ấy mang xăng đan ra bãi biển.]
8scarfn/skɑːf/Khăn quàng cổHe wrapped a scarf around his neck to keep warm. [Anh ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.]
9shoesn/ʃuːz/GiàyThese shoes are very comfortable. [Những đôi giày này rất thoải mái.]
10skirtn/skɜːt/Cái váyShe wore a skirt with a floral pattern. [Cô ấy mặc một cái váy có hoa văn.]
11trousersn/ˈtraʊ.zəz/Quần tây, quần dàiHe bought a new pair of trousers for work. [Anh ấy đã mua một chiếc quần dài mới cho công việc.]
12coatn/kəʊt/Áo choàngShe wore a coat to protect herself from the rain. [Cô ấy mặc áo choàng để bảo vệ mình khỏi mưa.]
13T-shirtn/ˈtiː.ʃɜːt/Áo phôngI bought a new T-shirt with a funny design. [Tôi đã mua một chiếc áo phông mới với thiết kế hài hước.]
14mittensn/ˈmɪt.ənz/Găng tayShe wore mittens to keep her hands warm. [Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm cho tay.]

8. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 18 – What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1birthday presentn/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/Quà sinh nhậtShe received a lovely birthday present from her friends. [Cô ấy nhận được một món quà sinh nhật đẹp từ bạn bè.]
2completev/kəmˈpliːt/Hoàn thànhI need to complete this task by tomorrow. [Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.]
3countrysiden/ˈkʌn.tri.saɪd/Vùng quê, quê nhà, nông thônThey spent the weekend in the countryside. [Họ đã dành cuối tuần ở vùng quê.]
4freeadj/friː/Rảnh rỗi, rảnhAre you free this evening? [Bạn có rảnh tối nay không?]
5go fishingn/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/Đi câu cáHe likes to go fishing on weekends. [Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.]
6go for a picnicn/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/Đi dã ngoạiWe are planning to go for a picnic in the park. [Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại ở công viên.]
7go for a walkn/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/Đi dạo bộLet’s go for a walk around the lake. [Hãy đi dạo quanh hồ nào.]
8go skatingn/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/Đi trượt băngThey decided to go skating at the local rink. [Họ quyết định đi trượt băng tại sân trượt gần đó.]
9mobile phonen/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/Điện thoại di độngShe called me on my mobile phone. [Cô ấy gọi cho tôi qua điện thoại di động.]
10phone numbern/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/Số điện thoạiCan I have your phone number? [Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?]
11photographn/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ẢnhHe took a photograph of the beautiful sunset. [Anh ấy chụp một bức ảnh về hoàng hôn đẹp.]
12repeatv/rɪˈpiːt/Nhắc lạiCould you please repeat what you just said? [Bạn có thể nhắc lại những gì bạn vừa nói không?]

9. Các từ vựng tiếng Anh Unit 19 – What animal do you want to see? (Bạn muốn thấy con vật nào?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1animaln/ˈæn.ɪ.məl/Động vậtThe zoo has many different animals. [Sở thú có nhiều loài động vật khác nhau.]
2bearn/beər/Con gấuWe saw a bear at the wildlife park. [Chúng tôi đã thấy một con gấu ở công viên động vật hoang dã.]
3beautifuladj/ˈbjuː.tɪ.fəl/Đẹp, dễ thươngThe sunset was beautiful last night. [Hoàng hôn tối qua thật đẹp.]
4crocodilen/ˈkrɒk.ə.daɪl/Con cá sấuCrocodiles live in rivers and swamps. [Cá sấu sống ở sông và đầm lầy.]
5dangerousadj/ˈdeɪn.dʒər.əs/Nguy hiểmThe tiger is a dangerous animal. [Con hổ là một loài động vật nguy hiểm.]
6elephantn/ˈel.ɪ.fənt/Con voiElephants are the largest land animals. [Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.]
7enormousadj/ɪˈnɔː.məs/To lớnThe blue whale is an enormous sea creature. [Cá voi xanh là một sinh vật biển khổng lồ.]
8fastadj/fa/NhanhCheetahs are known for being fast runners. [Báo gấm nổi tiếng với khả năng chạy nhanh.]
9kangaroon/ˌkæŋ.ɡərˈuː/Con chuột túiKangaroos are native to Australia. [Chuột túi là loài đặc hữu của Úc.]
10monkeyn/ˈmʌŋ.ki/Con khỉMonkeys are often found in tropical forests. [Khỉ thường được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.]
11scaryadj/ˈskeə.ri/Đáng sợThe horror movie was really scary. [Bộ phim kinh dị thật sự rất đáng sợ.]
12tigern/ˈtaɪ.ɡər/Con hổTigers have beautiful striped fur. [Hổ có bộ lông sọc đẹp.]
13wantv/wɒnt/Muốnwant to visit the zoo this weekend. [Tôi muốn thăm sở thú vào cuối tuần này.]
14wonderfuladj/ˈwʌn.də.fəl/Tuyệt vờiThe concert was absolutely wonderful. [Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.]
15zebran/ˈzeb.rə/Ngựa vằnZebras have distinctive black and white stripes. [Ngựa vằn có những sọc đen trắng đặc trưng.]

10. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 20 – What are you going to do this summer? (Hè này bạn sẽ làm gì?)

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ minh hoạ
1bayn/beɪ/VịnhWe visited a beautiful bay on our vacation. [Chúng tôi đã thăm một vịnh đẹp trong kỳ nghỉ.]
2deliciousadj/dɪˈlɪʃ.əs/NgonThe seafood at the restaurant was delicious. [Hải sản tại nhà hàng rất ngon.]
3hoteln/həʊˈtel/Khách sạnWe stayed at a five-star hotel during our trip. [Chúng tôi đã ở lại một khách sạn năm sao trong chuyến đi.]
4preparev/prɪˈpeər/Chuẩn bịWe need to prepare our bags for the trip. [Chúng tôi cần chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.]
5sandcastlen/ˈsændˌkɑː.səl/Lâu đài cátThe children built a large sandcastle on the beach. [Trẻ em đã xây một lâu đài cát lớn trên bãi biển.]
6sean/siː/BiểnWe went swimming in the sea. [Chúng tôi đã đi bơi ở biển.]
7seafoodn/ˈsiː.fuːd/Hải sảnI love trying different types of seafood. [Tôi thích thử các loại hải sản khác nhau.]
8stayv/steɪ/Ở lạiWe will stay at the hotel for a week. [Chúng tôi sẽ ở lại khách sạn trong một tuần.]
9travelv/ˈtræv.əl/Du lịchI enjoy traveling to new places. [Tôi thích du lịch đến những nơi mới.]
10tripn/trɪp/Chuyến điOur trip to Paris was amazing. [Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thật tuyệt vời.]
11summern/ˈsʌmər/Mùa hèSummer is my favorite season. [Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.]
12summer holidayn/ˈsʌmər ˈhɒlɪ.deɪ/Kỳ nghỉ hèWe went on a summer holiday to the beach. [Chúng tôi đã đi nghỉ hè ở bãi biển.]
13buildv/bɪld/Xây dựngThey built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây dựng một lâu đài cát trên bãi biển.]
14go on a boat cruisev/ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/Đi du thuyềnWe decided to go on a boat cruise around the bay. [Chúng tôi quyết định đi du thuyền quanh vịnh.]

Để thuận tiện cho việc ôn luyện trực tiếp ở bất kỳ nơi đâu, IGEMS giới thiệu đến phụ huynh và học sinh ứng dụng luyện thi tiếng Anh phục vụ cho các kỳ thi của Cambridge – PHÒNG LUYỆN THI CAMBIRDGE ONLINE. Đây là một trong những nền tảng luyện thi online đầu tiên tại Việt Nam, giúp học sinh được trải nghiệm bài thi sát với nội dung thi thực tế. Sau mỗi bộ đề đều có đáp án và bộ từ vựng để học viên có thể rèn luyện từ vựng theo cấp độ đề thi. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo và rèn luyện thường xuyên nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0359931252