Học từ vựng tiếng Anh B2 là bước ngoặt quan trọng giúp bạn vươn tới trình độ Upper-Intermediate theo CEFR, tương đương khoảng IELTS 5.5 – 6.5. Với khoảng 4.000 – 6.000 từ vựng, bạn có thể đọc hiểu văn bản phức tạp, trình bày quan điểm bằng luận văn, tham gia thảo luận học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.
Việc học từ vựng B2 không nên dừng lại ở việc “thuộc lòng” mà cần kết hợp theo chủ đề, gắn liền với ngữ cảnh thực tế. Điều này vừa giúp bạn nhớ lâu, vừa tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp.
Trong bài viết này, IGEMS tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề phổ biến (môi trường, công nghệ, kinh tế, xã hội, giáo dục, sức khỏe, chính trị, nghệ thuật) kèm phương pháp học hiệu quả và bài tập ứng dụng thực tế.
1. Từ vựng tiếng Anh B2 là gì?

Theo CEFR (Common European Framework of Reference for Languages), trình độ B2 (Upper-Intermediate) cho phép bạn:
- Hiểu ý chính của văn bản học thuật hoặc báo chí có cấu trúc phức tạp.
- Giao tiếp tự tin với người bản ngữ trong hầu hết các tình huống xã hội và công việc.
- Viết luận văn, báo cáo rõ ràng, có tính lập luận.
👉 Kho từ vựng B2 khoảng 4.000 – 6.000 từ, vượt xa so với B1 (2.500 – 3.000 từ). Ở mức này, bạn không chỉ biết từ “basic” như good hoặc bad, mà còn sử dụng các từ học thuật như beneficial, detrimental, adverse, remarkable.
2. Lợi ích của việc học từ vựng B2 theo chủ đề

- Ghi nhớ lâu hơn: Từ cùng nhóm chủ đề liên kết chặt chẽ (ví dụ: pollution, carbon footprint, renewable energy).
- Dễ áp dụng vào thực tế: Thảo luận sâu về một lĩnh vực thay vì nói chung chung.
- Tiết kiệm thời gian: Học theo cụm, dễ kết hợp khi nói/viết.
- Nâng cao kỹ năng học thuật: Dùng đúng từ, đúng ngữ cảnh khi làm luận hoặc thuyết trình.
3. Danh sách từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề

🌱 Môi trường (Environment)
- sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/: sự bền vững
- deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
- carbon footprint /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/: dấu chân carbon
- renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/: năng lượng tái tạo
- biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng sinh học
💻 Công nghệ (Technology)
- artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: trí tuệ nhân tạo
- cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/: an ninh mạng
- cloud computing /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: điện toán đám mây
- blockchain /ˈblɒk.tʃeɪn/: chuỗi khối
- innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: đổi mới sáng tạo
💼 Kinh tế & Kinh doanh (Business & Economics)
- investment /ɪnˈvest.mənt/: đầu tư
- revenue /ˈrev.ə.nuː/: doanh thu
- entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/: doanh nhân
- merger /ˈmɜː.dʒər/: sáp nhập
- recession /rɪˈseʃ.ən/: suy thoái kinh tế
🌍 Văn hóa – Xã hội (Culture & Society)
- diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/: sự đa dạng
- stereotype /ˈster.i.ə.taɪp/: khuôn mẫu
- integration /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/: hội nhập
- urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/: đô thị hóa
- discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/: phân biệt đối xử
📚 Giáo dục (Education)
- pedagogy /ˈped.ə.ɡɒ.dʒi/: sư phạm
- lifelong learning /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/: học tập suốt đời
- cognitive development /ˈkɒɡ.nə.tɪv dɪˈvel.əp.mənt/: phát triển nhận thức
- academic integrity /ˌæk.əˈdem.ɪk ɪnˈteɡ.rə.ti/: trung thực học thuật
- vocational training /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/: đào tạo nghề
(… có thể liệt kê tiếp các nhóm Health, Politics, Art & Entertainment nếu bạn muốn mình viết đầy đủ bảng chi tiết như bản gốc).
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B2 hiệu quả

- Cá nhân hóa lộ trình
- Xác định mục tiêu (thi IELTS, làm việc, du học).
- Mỗi tuần học 15–20 từ mới, kết hợp ôn tập bằng spaced repetition.
- Kết hợp công nghệ & AI
- Dùng Anki, Quizlet để ôn tập thông minh.
- Sử dụng ChatGPT để lấy ví dụ, viết đoạn văn áp dụng từ mới.
- Tận dụng tài liệu uy tín
- English Vocabulary in Use – Upper-Intermediate (Cambridge).
- Từ điển Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge.
5. Bài tập vận dụng từ vựng B2

Bài 1: Điền từ thích hợp (sustainability, cybersecurity, recession, stereotype, democracy)
- The country is facing a severe economic _______.
- Protecting personal data is a key part of _______.
- Many people are working towards greater _______ in energy use.
- Free elections are essential for _______.
- Media often promotes a negative _______ of teenagers.
Đáp án: 1. recession – 2. cybersecurity – 3. sustainability – 4. democracy – 5. stereotype
6. Hỏi – đáp nhanh về từ vựng B2
Từ vựng B2 là gì?
👉 Khoảng 4.000 – 6.000 từ, giúp đạt trình độ Upper-Intermediate.
Từ vựng B2 khác B1 thế nào?
👉 B1 tập trung từ cơ bản; B2 mở rộng học thuật và chuyên ngành.
B2 tương đương IELTS bao nhiêu?
👉 IELTS 5.5 – 6.5.
Học từ vựng B2 nhanh nhất bằng cách nào?
👉 Học theo chủ đề + ứng dụng AI + thực hành viết & nói.
7. Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ chắc chắn, ghi nhớ lâu và áp dụng hiệu quả trong cả học thuật lẫn công việc. Với sự kết hợp giữa phương pháp học thông minh, tài liệu chuẩn quốc tế và công nghệ AI, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục trình độ Upper-Intermediate và mở rộng cơ hội học tập, nghề nghiệp.
Tham khảo Khóa Học Tiếng Anh 1 Kèm 1 Cho Trẻ Em Online tại IGEMS.
Chương trình Coaching English 1 – 1 cho trẻ được IGEMS thiết kế phù hợp cho trẻ từ 5-15, giáo trình chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới. Giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng trong thời gian nhanh nhất.

CHUYÊN TRỊ CÁC TRƯỜNG HỢP
⛔ Ba mẹ tốn hàng chục triệu đồng tại các Trung Tâm mà con vẫn không thể giao tiếp
⛔ Con ngại, con sợ khi phải nói tiếng Anh
⛔ Điểm trên lớp lẹt đẹt
⛔ Mất gốc tiếng Anh, cần học từ cơ bản
⛔ Phát âm chưa chuẩn, thiếu vốn từ vựng