Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh B1 và muốn có một tài liệu học từ vựng đầy đủ, dễ áp dụng? Trong bài viết này, IGEMS sẽ chia sẻ hơn 1.000 từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, được sắp xếp theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, du lịch, môi trường, giải trí… Mỗi từ đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt cùng mẹo ghi nhớ nhanh và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Đây sẽ là “cẩm nang” hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và tự tin đạt kết quả cao trong kỳ thi B1.
Tổng quan về từ vựng tiếng Anh B1
B1 nằm ở bậc thứ 3 của khung CEFR
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là minh chứng cho việc người học đã đạt trình độ Intermediate (trung cấp) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). CEFR chia thành 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2, trong đó B1 nằm ở bậc thứ 3. Ở trình độ này, người học có thể giao tiếp khá tự tin trong những tình huống quen thuộc hằng ngày, nhưng vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp vẫn còn hạn chế.
Để thi đạt chứng chỉ B1, bạn cần nắm vững khoảng 2.500 – 3.000 từ vựng thông dụng, đồng thời biết cách sử dụng các word forms (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cũng như vận dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp. Ngoài ra, việc ghi nhớ và áp dụng một số collocations cơ bản sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn.
Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
Nhằm hỗ trợ quá trình ôn luyện, IGEMS đã hệ thống lại danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thường gặp nhất theo từng chủ đề quen thuộc trong đời sống như giáo dục, gia đình, du lịch, môi trường, sức khỏe, công việc… Qua đó, bạn có thể học dễ dàng hơn và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
1. Từ tiếng Anh B1 chủ đề quần áo và phụ kiện
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
backpack
/ˈbæk.pæk/
Ba lô
2
bag
/bæɡ/
Túi xách
3
belt
/belt/
Thắt lưng
4
blouse
/blaʊz/
Áo kiểu nữ
5
boot
/buːt/
Ủng, giày bốt
6
bracelet
/ˈbreɪ.slət/
Vòng tay
7
button
/ˈbʌt.ən/
Nút áo
8
cap
/kæp/
Mũ lưỡi trai
9
chain
/tʃeɪn/
Dây chuyền
10
clothes
/kləʊðz/
Quần áo
11
coat
/kəʊt/
Áo khoác
12
collar
/ˈkɒl.ər/
Cổ áo
13
cotton
/ˈkɒt.ən/
Vải cotton
14
dress
/dres/
Váy liền thân
15
earring
/ˈɪə.rɪŋ/
Bông tai
16
fashion
/ˈfæʃ.ən/
Thời trang
17
fasten
/ˈfɑː.sən/
Cài, buộc
18
fit
/fɪt/
Vừa vặn
19
fold
/fəʊld/
Gấp
20
glasses
/ˈɡlɑː.sɪz/
Kính (đeo mắt)
21
glove
/ɡlʌv/
Găng tay
22
get dressed
/ɡet drest/
Mặc quần áo
23
go (with/together)
/ɡəʊ/
Phù hợp, hợp nhau
24
handbag
/ˈhænd.bæɡ/
Túi xách tay
25
handkerchief
/ˈhæŋ.kə.tʃiːf/
Khăn tay
26
hat
/hæt/
Mũ
27
jacket
/ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác ngắn
28
jeans
/dʒiːnz/
Quần bò
29
jewellery / jewelry
/ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức
30
jumper
/ˈdʒʌm.pər/
Áo len
31
kit
/kɪt/
Bộ đồ (thể thao, dụng cụ…)
32
knit
/nɪt/
Đan len
33
label
/ˈleɪ.bəl/
Nhãn mác
34
laundry
/ˈlɔːn.dri/
Giặt ủi
35
leather
/ˈleð.ər/
Da (chất liệu)
36
make-up
/ˈmeɪk.ʌp/
Trang điểm
37
match
/mætʃ/
Hợp với
38
material
/məˈtɪə.ri.əl/
Chất liệu
39
necklace
/ˈnek.ləs/
Vòng cổ
40
old-fashioned
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/
Lỗi thời
41
pants
/pænts/
Quần dài (Mỹ) / Quần lót (Anh)
42
pattern
/ˈpæt.ən/
Họa tiết
43
perfume
/ˈpɜː.fjuːm/
Nước hoa
44
plastic
/ˈplæs.tɪk/
Nhựa
45
pocket
/ˈpɒk.ɪt/
Túi áo/quần
46
pullover
/ˈpʊlˌəʊ.vər/
Áo chui đầu
47
purse
/pɜːs/
Ví nhỏ (nữ)
48
put on
/pʊt ɒn/
Mặc vào
49
raincoat
/ˈreɪn.kəʊt/
Áo mưa
50
ring
/rɪŋ/
Nhẫn
51
scarf
/skɑːf/
Khăn quàng cổ
52
shirt
/ʃɜːt/
Áo sơ mi
53
shoe
/ʃuː/
Giày
54
shorts
/ʃɔːts/
Quần đùi
55
silk
/sɪlk/
Lụa
56
size
/saɪz/
Kích cỡ
57
skirt
/skɜːt/
Váy
58
sleeve(less)
/sliːv/
Tay áo / không tay áo
59
socks
/sɒks/
Tất
60
stripe
/straɪp/
Sọc
61
suit
/suːt/
Bộ vest
62
sunglasses
/ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/
Kính râm
63
sweater
/ˈswet.ər/
Áo len
64
sweatshirt
/ˈswet.ʃɜːt/
Áo nỉ, áo khoác thể thao
65
swimming costume
/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/
Đồ bơi
66
take off
/teɪk ɒf/
Cởi ra
67
tie
/taɪ/
Cà vạt
68
tights
/taɪts/
Quần tất
69
tracksuit
/ˈtræk.suːt/
Bộ đồ thể thao
70
trainers
/ˈtreɪ.nəz/
Giày thể thao
71
trousers
/ˈtraʊ.zəz/
Quần dài
72
T-shirt
/ˈtiː.ʃɜːt/
Áo thun
73
sandal
/ˈsæn.dəl/
Dép sandal
74
swimsuit
/ˈswɪm.suːt/
Đồ bơi (nữ)
75
try on
/traɪ ɒn/
Thử đồ
76
umbrella
/ʌmˈbrel.ə/
Ô, dù
77
underpants
/ˈʌn.də.pænts/
Quần lót nam
78
underwear
/ˈʌn.də.weər/
Đồ lót
79
undress
/ʌnˈdres/
Cởi đồ
80
uniform
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/
Đồng phục
81
wallet
/ˈwɒl.ɪt/
Ví tiền
82
watch
/wɒtʃ/
Đồng hồ đeo tay
83
wear (out)
/weər/
Mặc (cho tới khi cũ/rách)
84
wool(len)
/wʊl/
Len
85
(dark/light/pale)
/dɑːk/, /laɪt/, /peɪl/
Tối / sáng / nhạt
86
black
/blæk/
Màu đen
87
blue
/bluː/
Màu xanh dương
88
brown
/braʊn/
Màu nâu
89
gold
/ɡəʊld/
Màu vàng ánh kim
90
golden
/ˈɡəʊl.dən/
Màu vàng kim
91
green
/ɡriːn/
Màu xanh lá
92
grey / gray
/ɡreɪ/
Màu xám
93
orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
Màu cam
94
pink
/pɪŋk/
Màu hồng
95
purple
/ˈpɜː.pəl/
Màu tím
96
red
/red/
Màu đỏ
97
silver
/ˈsɪl.vər/
Màu bạc
98
white
/waɪt/
Màu trắng
99
yellow
/ˈjel.əʊ/
Màu vàng
2. Chủ đề giao tiếp và công nghệ
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề giao tiếp, công nghệ:
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
access
/ˈæk.ses/
Truy cập
2
delete
/dɪˈliːt/
Xóa
3
hardware
/ˈhɑːd.weər/
Phần cứng
4
operator
/ˈɒp.ər.eɪ.tər/
Người điều hành
5
address
/əˈdres/
Địa chỉ
6
dial
/ˈdaɪ.əl/
Quay số
7
headline
/ˈhed.laɪn/
Tiêu đề chính
8
parcel
/ˈpɑː.səl/
Bưu kiện
9
app
/æp/
Ứng dụng
10
dial up
/ˈdaɪəl ʌp/
Kết nối quay số
11
homepage
/ˈhəʊm.peɪdʒ/
Trang chủ
12
password
/ˈpɑːs.wɜːd/
Mật khẩu
13
@
/æt/
Ký hiệu @ trong email
14
digital
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/
Kỹ thuật số
15
install
/ɪnˈstɔːl/
Cài đặt
16
PC
/ˌpiːˈsiː/
Máy tính cá nhân
17
blog
/blɒɡ/
Nhật ký mạng
18
digital camera
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/
Máy ảnh kỹ thuật số
19
internet
/ˈɪn.tə.net/
Mạng internet
20
phone
/fəʊn/
Điện thoại
21
blogger
/ˈblɒɡ.ər/
Người viết blog
22
disc/disk
/dɪsk/
Đĩa (CD, DVD…)
23
invent
/ɪnˈvent/
Phát minh
24
photograph
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
Chụp ảnh / bức ảnh
25
by post
/baɪ pəʊst/
Gửi qua bưu điện
26
dot
/dɒt/
Dấu chấm (trong địa chỉ web)
27
invention
/ɪnˈven.ʃən/
Phát minh
28
photography
/fəˈtɒɡ.rə.fi/
Nhiếp ảnh
29
calculator
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
Máy tính cầm tay
30
download
/ˈdaʊn.ləʊd/
Tải xuống
31
IT
/ˌaɪˈtiː/
Công nghệ thông tin
32
podcast
/ˈpɒd.kɑːst/
Chương trình âm thanh
33
call
/kɔːl/
Gọi điện
34
drag
/dræɡ/
Kéo (chuột)
35
keyboard
/ˈkiː.bɔːd/
Bàn phím
36
postcard
/ˈpəʊst.kɑːd/
Bưu thiếp
37
call back
/kɔːl bæk/
Gọi lại
38
DVD (player)
/ˌdiː.viːˈdiː/
Đĩa DVD / Máy phát DVD
39
laptop
/ˈlæp.tɒp/
Máy tính xách tay
40
print
/prɪnt/
In
41
CD (player)
/ˌsiːˈdiː/
Đĩa CD / Máy phát CD
42
electronic(s)
/ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/
Thiết bị điện tử
43
(computer) printer
/ˈprɪn.tər/
Máy in
44
cell phone
/ˈsel fəʊn/
Điện thoại di động (Mỹ)
45
email
/ˈiː.meɪl/
Thư điện tử
46
machine
/məˈʃiːn/
Máy móc
47
program(me)
/ˈprəʊ.ɡræm/
Chương trình (vi tính)
48
chat
/tʃæt/
Trò chuyện (trực tuyến)
49
engaged
/ɪnˈɡeɪdʒd/
Máy bận
50
message
/ˈmes.ɪdʒ/
Tin nhắn
51
reply
/rɪˈplaɪ/
Trả lời
52
chat room
/ˈtʃæt ˌruːm/
Phòng trò chuyện
53
enter
/ˈen.tər/
Nhập vào
54
mobile phone
/ˈməʊ.baɪl fəʊn/
Điện thoại di động
55
ring
/rɪŋ/
Chuông (điện thoại), kêu
56
click
/klɪk/
Nhấp chuột
57
envelope
/ˈen.və.ləʊp/
Bao thư
58
mouse
/maʊs/
Chuột máy tính
59
ring up
/rɪŋ ʌp/
Gọi điện cho ai đó
60
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
Máy tính
61
equipment
/ɪˈkwɪp.mənt/
Thiết bị
62
mouse mat
/maʊs mæt/
Tấm lót chuột
63
robot
/ˈrəʊ.bɒt/
Người máy, rô-bốt
64
connect
/kəˈnekt/
Kết nối
65
fax
/fæks/
Máy fax, gửi fax
66
MP3 player
/ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/
Máy nghe nhạc MP3
67
screen
/skriːn/
Màn hình
68
connection
/kəˈnek.ʃən/
Kết nối
69
file
/faɪl/
Tệp tin
70
net
/net/
Mạng (internet)
71
server
/ˈsɜː.vər/
Máy chủ
72
data
/ˈdeɪ.tə/
Dữ liệu
73
hang up
/hæŋ ʌp/
Ngắt máy (điện thoại)
74
online
/ˈɒn.laɪn/
Trực tuyến, trên mạng
75
sign up
/ˈsaɪn ʌp/
Đăng ký
76
smartphone
/ˈsmɑːt.fəʊn/
Điện thoại thông minh
77
talk
/tɔːk/
Nói, trò chuyện
78
turn on
/tɜːn ɒn/
Bật (máy móc, thiết bị)
79
webcam
/ˈweb.kæm/
Máy ảnh trực tuyến
80
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/
Mạng xã hội
81
telephone
/ˈtelɪfəʊn/
Điện thoại
82
upload
/ˈʌp.ləʊd/
Tải lên (dữ liệu)
83
web page
/ˈweb peɪdʒ/
Trang web
84
software
/ˈsɒft.weə(r)/
Phần mềm
85
switch off
/swɪtʃ ɒf/
Tắt (máy móc, thiết bị)
86
switch on
/swɪtʃ ɒn/
Bật (máy móc, thiết bị)
87
text
/tɛkst/
Văn bản, nhắn tin
88
text message
/tɛkst ˈmɛsɪdʒ/
Tin nhắn văn bản
89
turn off
/tɜːn ɒf/
Tắt (máy móc, thiết bị)
90
video clip
/ˈvɪd.iəʊ klɪp/
Đoạn video
91
volume
/ˈvɒl.juːm/
Âm lượng
92
web
/wɛb/
Mạng lưới
93
website
/ˈwɛb.saɪt/
Trang web
3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giáo dục
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
absent
/ˈæbsənt/
Vắng mặt
2
advanced
/ədˈvɑːnst/
Nâng cao
3
arithmetic
/əˈrɪθmətɪk/
Toán học
4
art
/ɑːt/
Nghệ thuật
5
beginner
/bɪˈɡɪnər/
Người mới bắt đầu
6
bell
/bɛl/
Chuông
7
biology
/baɪˈɒlədʒi/
Sinh học
8
blackboard
/ˈblækˌbɔːd/
Bảng đen
9
board
/bɔːd/
Bảng
10
book
/bʊk/
Sách
11
bookshelf
/ˈbʊkˌʃɛlf/
Kệ sách
12
break(time)
/breɪk/
Giờ nghỉ
13
break up
/ˈbreɪk ʌp/
Chia tay, tan rã
14
certificate
/səˈtɪfɪkət/
Giấy chứng nhận
15
chemistry
/ˈkɛmɪstri/
Hóa học
16
class
/klɑːs/
Lớp học
17
classroom
/ˈklɑːsˌrʊm/
Phòng học
18
clever
/ˈklɛvər/
Thông minh
19
coach
/kəʊtʃ/
Huấn luyện viên
20
college
/ˈkɒlɪdʒ/
Trường cao đẳng
21
composition
/ˌkɒmpəˈzɪʃən/
Sự sáng tác (văn thơ)
22
course
/kɔːs/
Khóa học
23
curriculum
/kəˈrɪkjʊləm/
Chương trình học
24
degree
/dɪˈɡriː/
Bằng cấp
25
desk
/dɛsk/
Bàn học
26
dictionary
/ˈdɪkʃəneri/
Từ điển
27
diploma
/dɪˈpləʊmə/
Bằng tốt nghiệp
28
drama
/ˈdrɑːmə/
Kịch
29
economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế
30
elementary
/ˌɛlɪˈmɛntəri/
Cơ bản
31
essay
/ˈɛseɪ/
Bài luận
32
geography
/dʒɪˈɒɡrəfi/
Địa lý
33
history
/ˈhɪstəri/
Lịch sử
34
handwriting
/ˈhændˌraɪtɪŋ/
Chữ viết tay
35
homework
/ˈhəʊmwɜːk/
Bài tập về nhà
36
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/
Thông tin
37
instructions
/ɪnˈstrʌkʃənz/
Hướng dẫn
38
instructor
/ɪnˈstrʌktər/
Giảng viên
39
intermediate
/ˌɪntəˈmiːdɪət/
Trung cấp
40
IT
/ˌaɪˈtiː/
Công nghệ thông tin
41
know
/nəʊ/
Biết
42
laboratory (lab)
/ləˈbɒrəˌtɔːri/
Phòng thí nghiệm
43
language
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ngôn ngữ
44
learn
/lɜːn/
Học
45
lesson
/ˈlɛsən/
Bài học
46
level
/ˈlɛvəl/
Cấp độ
47
library
/ˈlaɪbrəri/
Thư viện
48
mark
/mɑːk/
Điểm (số điểm)
49
mathematics
/ˌmæθəˈmætɪks/
Toán học
50
math(s)
/mæθ/
Toán học
51
music
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
52
nature studies
/ˈneɪtʃər ˈstʌdiz/
Nghiên cứu thiên nhiên
53
note
/nəʊt/
Ghi chú
54
notice board
/ˈnəʊtɪs bɔːd/
Bảng thông báo
55
pencil case
/ˈpɛnsəl keɪs/
Hộp bút
56
photography
/fəˈtɒɡrəfi/
Nhiếp ảnh
57
physics
/ˈfɪzɪks/
Vật lý
58
practice (n)
/ˈpræktɪs/
Sự luyện tập
59
practise (v)
/ˈpræktɪs/
Luyện tập
60
primary school
/ˈpraɪməri skuːl/
Trường tiểu học
61
project
/ˈprɒdʒɪkt/
Dự án, bài tập dự án
62
pupil
/ˈpjuːpl/
Học sinh (thường là tiểu học)
63
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/
Chứng chỉ, bằng cấp
64
read
/riːd/
Đọc
65
register
/ˈrɛdʒɪstər/
Đăng ký
66
remember
/rɪˈmɛmbər/
Nhớ
67
research
/rɪˈsɜːtʃ/
Nghiên cứu
68
rubber
/ˈrʌbə(r)/
Cục tẩy, cao su
69
ruler
/ˈruːlə(r)/
Thước kẻ
70
school
/skuːl/
Trường học
71
science
/ˈsaɪəns/
Khoa học
72
secondary school
/ˈsɛkəndəri skuːl/
Trường cấp 2
73
student
/ˈstjuːdənt/
Học sinh, sinh viên
74
study (n)
/ˈstʌdi/
Học tập, nghiên cứu
75
study (v)
/ˈstʌdi/
Học
76
subject
/ˈsʌbdʒɪkt/
Môn học
77
teach
/tiːtʃ/
Dạy
78
teacher
/ˈtiːtʃər/
Giáo viên
79
technology
/tɛkˈnɒlədʒi/
Công nghệ
80
term
/tɜːm/
Học kỳ, kỳ học
81
test
/tɛst/
Bài kiểm tra
82
university
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/
Đại học
4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giải trí và truyền thông
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
act
/ækt/
Diễn, hành động
2
action
/ˈækʃən/
Hành động
3
actor
/ˈæktər/
Diễn viên nam
4
actress
/ˈæktrəs/
Diễn viên nữ
5
ad
/æd/
Quảng cáo
6
admission
/ədˈmɪʃən/
Sự nhận vào, vé vào cửa
7
adventure
/ədˈvɛntʃər/
Cuộc phiêu lưu
8
advert
/ˈædvɜːt/
Quảng cáo
9
advertisement
/ˌædvəˈtɪzmənt/
Quảng cáo
10
app
/æp/
Ứng dụng
11
art
/ɑːt/
Nghệ thuật
12
article
/ˈɑːtɪkl/
Bài báo, bài viết
13
audience
/ˈɔːdɪəns/
Khán giả
14
ballet
/ˈbæleɪ/
Ballet, múa ba lê
15
band
/bænd/
Nhóm nhạc
16
bestseller
/ˈbɛstsɛlər/
Sách bán chạy
17
board game
/bɔːd ɡeɪm/
Trò chơi trên bàn cờ
18
book
/bʊk/
Sách
19
chess
/tʃɛs/
Cờ vua
20
cinema
/ˈsɪnəmə/
Rạp chiếu phim
21
circus
/ˈsɜːkəs/
Rạp xiếc
22
classical music
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
Nhạc cổ điển
23
comedy
/ˈkɒmədi/
Hài kịch
24
comic
/ˈkɒmɪk/
Truyện tranh, hài kịch
25
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/
Cuộc thi
26
concert
/ˈkɒnsət/
Buổi hòa nhạc
27
dance
/dæns/
Múa
28
dancer
/ˈdænsər/
Vũ công, người nhảy
29
disc/disk
/dɪsk/
Đĩa
30
disco
/ˈdɪskəʊ/
Vũ trường, nhạc disco
31
film star
/fɪlm stɑːr/
Ngôi sao điện ảnh
32
fireworks
/ˈfaɪəwɜːks/
Pháo hoa
33
folk music
/fəʊk ˈmjuːzɪk/
Nhạc dân gian
34
fun
/fʌn/
Vui vẻ
35
go out
/ɡəʊ aʊt/
Ra ngoài, đi chơi
36
group
/ɡruːp/
Nhóm
37
guitar
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn ghi-ta
38
guitarist
/ɡɪˈtɑːrɪst/
Người chơi đàn ghi-ta
39
headline
/ˈhɛdlaɪn/
Tiêu đề (báo chí)
40
headphones
/ˈhɛdfəʊnz/
Tai nghe
41
hero
/ˈhɪərəʊ/
Anh hùng
42
heroine
/ˈhɛrəʊɪn/
Nữ anh hùng
43
hip hop
/ˈhɪp hɒp/
Nhạc hip hop
44
hit song
/hɪt sɒŋ/
Bài hát hit, bài hát nổi tiếng
45
horror
/ˈhɒrər/
Kinh dị
46
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
Nhạc cụ
47
interval
/ˈɪntəvəl/
Giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn
48
interview(er)
/ˈɪntəvjuː/ /ˈɪntəvjuːər/
Phỏng vấn / Người phỏng vấn
49
magic
/ˈmædʒɪk/
Phép thuật
50
MP3 player
/ˈɛmˈpiːθriː ˈpleɪə(r)/
Máy nghe nhạc MP3
51
museum
/mjuːˈzɪəm/
Bảo tàng
52
music
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
53
musician
/mjuːˈzɪʃən/
Nhạc sĩ
54
news
/njuːz/
Tin tức
55
newspaper
/ˈnjuːzˌpeɪpər/
Báo, tờ báo
56
opera
/ˈɒpərə/
Opera (nhạc kịch)
57
orchestra
/ˈɔːkɪstrə/
Dàn nhạc
58
paint
/peɪnt/
Vẽ
59
painter
/ˈpeɪntər/
Họa sĩ
60
perform
/pəˈfɔːm/
Biểu diễn
61
camera
/ˈkæmərə/
Máy ảnh, máy quay
62
DVD (player)
/ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə(r)/
Đầu đọc đĩa DVD
63
jazz music
/dʒæz ˈmjuːzɪk/
Nhạc jazz
64
presenter
/prɪˈzɛntə(r)/
Người dẫn chương trình
65
card
/kɑːd/
Thẻ, thiệp
66
entrance
/ˈɛntrəns/
Lối vào
67
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
Nhà báo
68
production
/prəˈdʌkʃən/
Sự sản xuất
69
cartoon
/kɑːˈtuːn/
Phim hoạt hình, tranh biếm họa
70
celebrity
/sɪˈlɛbrəti/
Người nổi tiếng
71
CD (player)
/ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/
Đầu đọc đĩa CD
72
channel
/ˈtʃænəl/
Kênh (truyền hình, đài phát thanh)
73
chat show
/ˈtʃæt ʃəʊ/
Chương trình trò chuyện
74
exhibition
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
Triển lãm
75
exit
/ˈɛksɪt/
Cửa ra, lối thoát
76
festival
/ˈfɛstɪvəl/
Lễ hội
77
film
/fɪlm/
Phim
78
film maker
/ˈfɪlm ˈmeɪkər/
Nhà làm phim
79
keyboard
/ˈkiːbɔːd/
Bàn phím
80
laugh
/læf/
Cười
81
listen to
/ˈlɪsən tuː/
Nghe (nhạc, radio…)
82
look at
/lʊk æt/
Nhìn vào
83
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/
Tạp chí
84
programme
/ˈprəʊɡræm/
Chương trình
85
quiz
/kwɪz/
Cuộc thi trắc nghiệm
86
recording
/rɪˈkɔːdɪŋ/
Ghi âm, thu âm
87
review
/rɪˈvjuː/
Đánh giá, bài phê bình
88
rock music
/rɒk ˈmjuːzɪk/
Nhạc rock
89
romantic
/rəʊˈmæntɪk/
Lãng mạn
90
row
/rəʊ/
Cãi vã, tranh cãi
91
scene
/siːn/
Cảnh, khung cảnh
92
screen
/skriːn/
Màn hình, màn ảnh
93
selfie
/ˈsɛlfi/
Chụp ảnh tự sướng
94
series
/ˈsɪəriːz/
Bộ (phim, sách…)
95
soap opera
/səʊp ˈɒpərə/
Phim truyền hình dài tập
96
soundtrack
/ˈsaʊndræk/
Nhạc phim
97
stage
/steɪdʒ/
Sân khấu
98
star
/stɑːr/
Ngôi sao
99
studio
/ˈstjuːdiəʊ/
Phòng thu
100
talk show
/tɔːk ʃəʊ/
Chương trình trò chuyện
101
television
/ˈtɛlɪvɪʒən/
Truyền hình
102
thriller
/ˈθrɪlər/
Phim kinh dị, giật gân
103
video
/ˈvɪdɪəʊ/
Đoạn phim / băng hình / hình ảnh chuyển động
5. Chủ đề môi trường
STT
Từ vựng
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
1
bottle bank
/ˈbɒtl bæŋk/
Thùng tái chế chai lọ
2
climate change
/ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
3
gas
/ɡæs/
Khí (xăng dầu)
4
litter
/ˈlɪtə(r)/
Rác thải, xả rác
5
petrol
/ˈpɛtrəl/
Xăng (Anh)
6
pollution
/pəˈlʊʃən/
Ô nhiễm
7
prohibit
/prəˈhɪb.ɪt/
Cấm
8
public transport
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
Giao thông công cộng
9
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
Tái chế
10
recycling
/ˈriːˌsaɪklɪŋ/
Sự tái chế
11
rubbish (bin)
/ˈrʌbɪʃ (bɪn)/
Thùng rác
12
traffic (jam)
/ˈtræfɪk (dʒæm)/
Tắc đường, kẹt xe
13
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Tình nguyện viên
6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thức ăn và đồ uống
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
apple
/ˈæpl/
Quả táo
2
cookie
/ˈkʊki/
Bánh quy
3
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənts/
Nguyên liệu
4
rice
/raɪs/
Gạo
5
bake
/beɪk/
Nướng (bằng lò)
6
corn
/kɔːn/
Ngô, bắp
7
jam
/dʒæm/
Mứt
8
roast
/rəʊst/
Nướng (thịt, rau), nướng
9
banana
/bəˈnɑːnə/
Quả chuối
10
cream
/kriːm/
Kem, lớp kem
11
jug
/dʒʌɡ/
Bình, jug (đựng nước)
12
roll
/rəʊl/
Bánh cuộn, cuộn
13
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
Tiệc nướng, nướng ngoài trời
14
cucumber
/ˈkjuːkʌmbə(r)/
Dưa leo
15
juice
/dʒuːs/
Nước ép
16
salad
/ˈsæləd/
Salad
17
bean
/biːn/
Hạt đậu
18
cup
/kʌp/
Cốc, chén
19
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
Nhà bếp
20
salmon
/ˈsæmən/
Cá hồi
21
biscuit
/ˈbɪskɪt/
Bánh quy
22
curry
/ˈkʌri/
Cà ri
23
knife
/naɪf/
Con dao
24
salt
/sɔːlt/
Muối
25
bitter
/ˈbɪtə(r)/
Đắng
26
cut
/kʌt/
Cắt
27
lamb
/læm/
Thịt cừu
28
sandwich
/ˈsænwɪtʃ/
Bánh sandwich
29
boil
/bɔɪl/
Luộc, đun sôi
30
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
Ngon, thơm
31
lemon
/ˈlɛmən/
Quả chanh
32
sauce
/sɔːs/
Nước sốt
33
processed food
/ˈprəʊ.sest fuːd/
Thực phẩm chế biến sẵn
34
dessert
/dɪˈzɜːt/
Món tráng miệng
35
lemonade
/ˌlɛməˈneɪd/
Nước chanh
36
saucepan
/ˈsɔːspæn/
Chảo, nồi nhỏ
37
bottle
/ˈbɒtl/
Chai
38
diet
/ˈdaɪət/
Chế độ ăn kiêng
39
lettuce
/ˈlɛtɪs/
Rau xà lách
40
saucer
/ˈsɔːsə(r)/
Đĩa lót cốc
41
bowl
/bəʊl/
Bát
42
dinner
/ˈdɪnə(r)/
Bữa tối
43
lunch
/lʌntʃ/
Bữa trưa
44
sausage
/ˈsɔːsɪdʒ/
Xúc xích
46
box
/bɒks/
Hộp
47
dish
/dɪʃ/
Món ăn
48
main course
/meɪn kɔːs/
Món chính
49
slice
/slaɪs/
Lát (bánh, thịt…)
50
bread
/brɛd/
Bánh mì
51
drink
/drɪŋk/
Đồ uống
52
meal
/miːl/
Bữa ăn
53
snack
/snæk/
Đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ
54
break
/breɪk/
Nghỉ giải lao, tạm dừng
55
duck
/dʌk/
Vịt
56
meat
/miːt/
Thịt
57
soft drink
/sɒft drɪŋk/
Nước giải khát có ga
58
breakfast
/ˈbrɛkfəst/
Bữa sáng
59
eat
/iːt/
Ăn
60
melon
/ˈmɛlən/
Dưa hấu
61
soup
/suːp/
Súp
62
broccoli
/ˈbrɒkəli/
Súp lơ
63
egg
/ɛɡ/
Trứng
64
menu
/ˈmɛnjuː/
Thực đơn
65
sour
/saʊə(r)/
Chua
66
bunch (of bananas)
/bʌntʃ/
Nải (chuối)
67
flavour
/ˈfleɪvə(r)/
Hương vị
68
milk
/mɪlk/
Sữa
69
spinach
/ˈspɪnɪtʃ/
Rau cải bó xôi
70
burger
/ˈbɜːɡə(r)/
Bánh mì kẹp thịt (burger)
71
flour
/ˈflaʊə(r)/
Bột
72
mineral water
/ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/
Nước khoáng
73
spoon
/spuːn/
Muỗng
74
butter
/ˈbʌtə(r)/
Bơ
75
food
/fuːd/
Thức ăn
76
mushroom
/ˈmʌʃrʊm/
Nấm
77
oil
/ɔɪl/
Dầu
78
steak
/steɪk/
Bít tết
79
cabbage
/ˈkæbɪdʒ/
Bắp cải
80
fork
/fɔːk/
Nĩa
81
omelette
/ˈɒmlət/
Trứng ốp la
82
strawberry
/ˈstrɔːbəri/
Dâu tây
83
café / cafe
/ˈkæfeɪ/
Quán cà phê
84
French fries
/frɛntʃ fraɪz/
Khoai tây chiên
85
onion
/ˈʌnjən/
Hành tây
86
sugar
/ˈʃʊɡə(r)/
Đường
87
sweet
/swiːt/
Ngọt, đồ ngọt
88
cake
/keɪk/
Bánh ngọt
89
fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
90
pan
/pæn/
Chảo
91
takeaway
/ˈteɪkəweɪ/
Mang đi (thực phẩm)
92
can (of beans)
/kæn/
Lon (đậu)
93
fried
/fraɪd/
Chiên
94
pasta
/ˈpɑːstə/
Mỳ Ý
95
taste
/teɪst/
Vị, nếm
96
candy
/ˈkændi/
Kẹo
97
fruit
/fruːt/
Trái cây
98
pea
/piː/
Hạt đậu
99
tasty
/ˈteɪsti/
Ngon
100
canteen
/kænˈtiːn/
Căng tin
101
carrot
/ˈkærət/
Cà rốt
102
fruit juice
/fruːt dʒuːs/
Nước trái cây
103
peach
/piːtʃ/
Quả đào
104
tea
/tiː/
Trà
105
thirsty
/ˈθɜːsti/
Khát nước
106
cereal
/ˈsɪəriəl/
Ngũ cốc
107
fry
/fraɪ/
Chiên
108
peanut
/ˈpiːnʌt/
Lạc, đậu phộng
109
toast
/təʊst/
Bánh mì nướng
110
cheese
/tʃiːz/
Phô mai
111
frying pan
/ˈfraɪɪŋ pæn/
Chảo rán
112
pear
/peə(r)/
Quả lê
113
tomato
/təˈmɑːtəʊ/
Cà chua
114
chef
/ʃef/
Đầu bếp
115
garlic
/ˈɡɑːlɪk/
Tỏi
116
pepper
/ˈpɛpə(r)/
Tiêu
117
tuna
/ˈtjuːnə/
Cá ngừ
118
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
Thịt gà
119
glass
/ɡlɑːs/
Ly, cốc
120
picnic
/ˈpɪknɪk/
Buổi dã ngoại
121
turkey
/ˈtɜːki/
Gà tây
122
chilli
/ˈtʃɪli/
Ớt
123
grape
/ɡreɪp/
Nho
124
pie
/paɪ/
Bánh nướng
125
vegetable
/ˈvɛdʒtəbl/
Rau củ
126
chips
/ʧɪps/
Khoai tây chiên
127
grill
/ɡrɪl/
Nướng
128
piece of cake
/piːs ʌv keɪk/
Món dễ dàng, dễ như ăn bánh
129
vegetarian
/ˌvɛdʒɪˈteərɪən/
Người ăn chay
130
chocolate
/ˈtʃɒklət/
Socola
131
condiments
/ˈkɒn.dɪ.mənts/
Đồ chấm, gia vị kèm theo (muối, mù tạt…)
132
pineapple
/ˈpaɪnæpl/
Quả dứa
133
waiter
/ˈweɪtə(r)/
Người phục vụ
134
coconut
/ˈkəʊkənʌt/
Dừa
135
herbs
/hɜːbz/
Các loại thảo mộc
136
pizza
/ˈpiːtsə/
Bánh pizza
137
waitress
/ˈweɪtrəs/
Nữ phục vụ
138
coffee
/ˈkɒfi/
Cà phê
139
honey
/ˈhʌni/
Mật ong
140
plate
/pleɪt/
Đĩa
141
wash up
/wɒʃ ʌp/
Rửa chén, dọn dẹp
142
cola
/ˈkəʊlə/
Nước ngọt có ga
143
hot
/hɒt/
Nóng
144
potato
/pəˈteɪtəʊ/
Khoai tây
145
yogurt
/ˈjəʊɡət/
Sữa chua
146
cook
/kʊk/
Nấu ăn, đầu bếp
147
grocery store
/ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/
Cửa hàng tạp hóa
148
recipe
/ˈrɛsɪpi/
Công thức nấu ăn
149
cooker
/ˈkʊkə(r)/
Nồi nấu ăn
150
ice
/aɪs/
Đá
151
refreshment
/rɪˈfrɛʃmənts/
Đồ uống giải khát
152
ice cream
/ˈaɪs kriːm/
Kem
7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe, thuốc và bài tập
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
accident
/ˈæksɪdənt/
Tai nạn
2
danger
/ˈdeɪndʒə(r)/
Mối nguy hiểm
3
head
/hɛd/
Cái đầu
4
problem
/ˈprɒbləm/
Vấn đề
5
ache
/eɪk/
Đau, cơn đau
6
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
Nguy hiểm
7
headache
/ˈhedeɪk/
Đau đầu
8
recover
/rɪˈkʌvə(r)/
Hồi phục
9
ambulance
/ˈæmbjʊləns/
Xe cứu thương
10
dead
/dɛd/
Chết
11
health
/hɛlθ/
Sức khỏe
12
rest
/rɛst/
Nghỉ ngơi
13
ankle
/ˈæŋkəl/
Cổ chân
14
dentist
/ˈdɛntɪst/
Nha sĩ
15
hear
/hɪə(r)/
Nghe
16
run
/rʌn/
Chạy
17
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
Cuộc hẹn
18
die
/daɪ/
Chết
19
heart
/hɑːt/
Tim
20
shoulder
/ˈʃəʊldə(r)/
Vai
21
arm
/ɑːm/
Cánh tay
22
diet
/ˈdaɪət/
Chế độ ăn kiêng
23
heel
/hiːl/
Gót chân
24
sick
/sɪk/
Ốm
25
aspirin
/ˈæspərɪn/
Thuốc giảm đau
26
doctor
/ˈdɒktə(r)/
Bác sĩ
27
hospital
/ˈhɒspɪtəl/
Bệnh viện
28
skin
/skɪn/
Làn da
29
baby
/ˈbeɪbi/
Em bé
30
ear
/ɪə(r)/
Tai
31
hurt
/hɜːt/
Đau, làm tổn thương
32
soap
/səʊp/
Xà phòng
33
bandage
/ˈbændɪdʒ/
Băng, băng vết thương
34
earache
/ˈɪəreɪk/
Đau tai
35
ill
/ɪl/
Ốm
36
sore throat
/sɔːr θrəʊt/
Đau họng
37
bleed
/bliːd/
Chảy máu
38
emergency
/ɪˈmɜːdʒənsi/
Tình huống khẩn cấp
39
illness
/ˈɪlnəs/
Căn bệnh
40
stomach
/ˈstʌmək/
Dạ dày
41
blood
/blʌd/
Máu
42
exercise
/ˈɛksəsaɪz/
Tập thể dục
43
injure
/ˈɪndʒə(r)/
Làm bị thương
44
stomach ache
/ˈstʌmək eɪk/
Đau bụng
45
body
/ˈbɒdi/
Cơ thể
46
eye
/aɪ/
Mắt
47
keep fit
/kiːp fɪt/
Giữ dáng, giữ sức khỏe
48
stress
/strɛs/
Căng thẳng
49
bone
/bəʊn/
Xương
50
face
/feɪs/
Khuôn mặt
51
knee
/niː/
Gối
52
swim
/swɪm/
Bơi
53
fall
/fɔːl/
Ngã
54
leg
/lɛɡ/
Chân
55
tablet
/ˈtæblət/
Viên thuốc
56
break
/breɪk/
Gãy, vỡ
57
feel better/ill/sick
/fiːl ˈbɛtər/ɪl/sɪk/
Cảm thấy tốt hơn/ốm
58
lie down
/laɪ daʊn/
Nằm xuống
59
take exercise
/teɪk ˈɛksəsaɪz/
Tập thể dục
60
breath
/brɛθ/
Hơi thở
61
fever
/ˈfiːvə(r)/
Sốt
62
medicine
/ˈmɛdsɪn/
Thuốc
63
temperature
/ˈtɛmpərətjʊə(r)/
Nhiệt độ
64
breathe
/briːð/
Hít thở
65
finger
/ˈfɪŋɡə(r)/
Ngón tay
66
nose
/nəʊz/
Mũi
67
thumb
/θʌm/
Ngón cái
68
check
/ʧɛk/
Kiểm tra
69
fit
/fɪt/
Khỏe mạnh
70
nurse
/nɜːs/
Y tá
71
tired
/ˈtaɪəd/
Mệt mỏi
72
chemist
/ˈkɛmɪst/
Nhà thuốc
73
flu
/fluː/
Cảm cúm
74
operate
/ˈɒpəreɪt/
Phẫu thuật
75
toe
/təʊz/
Ngón chân
76
chin
/ʧɪn/
Cằm
77
foot
/fʊt/
Chân
78
operation
/ˌɒpəˈreɪʃən/
Ca phẫu thuật
79
tooth
/tuːθ/
Răng
80
clean
/kliːn/
Làm sạch
81
get better/worse
/ɡɛt ˈbɛtər/wɜːs/
Cải thiện/tồi tệ hơn
82
pain
/peɪn/
Cơn đau
83
toothache
/ˈtuːθeɪk/
Đau răng
84
cold
/kəʊld/
Cảm lạnh
85
go jogging
/ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/
Chạy bộ
86
painful
/ˈpeɪnfl/
Đau đớn
87
toothbrush
/ˈtuːθbrʌʃ/
Bàn chải đánh răng
88
comb
/kəʊm/
Lược
89
gym
/dʒɪm/
Phòng tập thể dục
90
patient
/ˈpeɪʃənt/
Bệnh nhân
91
walk
/wɔːk/
Đi bộ
92
cough
/kɒf/
Ho
93
gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/
Thể dục dụng cụ
94
pharmacy
/ˈfɑːməsi/
Nhà thuốc
95
well
/wɛl/
Khỏe, tốt
96
pill
/pɪl/
Viên thuốc
97
damage
/ˈdæmɪdʒ/
Thiệt hại, hư hỏng
98
hand
/hænd/
Tay
99
prescription
/prɪˈskrɪpʃən/
Đơn thuốc
8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sở thích
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
Tiệc nướng
2
beach
/biːʧ/
Bãi biển
3
bicycle
/ˈbaɪsɪkl/
Xe đạp
4
bike
/baɪk/
Xe đạp
5
camera
/ˈkæmərə/
Máy ảnh
6
camp
/kæmp/
Cắm trại
7
camping
/ˈkæmpɪŋ/
Cắm trại
8
campsite
/ˈkæmpsaɪt/
Khu cắm trại
9
CD (player)
/ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/
Đầu CD
10
chess
/ʧɛs/
Cờ vua
11
club
/klʌb/
Câu lạc bộ
12
collect(or)
/kəˈlɛktər/
Người sưu tầm
13
collection
/kəˈlɛkʃən/
Bộ sưu tập
14
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
Máy tính
15
cruise
/kruːz/
Du thuyền
16
dance
/dæns/
Khiêu vũ
17
dancing
/ˈdænsɪŋ/
Nhảy múa
18
doll
/dɒl/
Búp bê
19
draw
/drɔː/
Vẽ
20
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
Bức vẽ
21
DVD (player)
/ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/
Đầu DVD
22
facilities
/fəˈsɪləti/
Cơ sở vật chất
23
fan
/fæn/
Quạt
24
festival
/ˈfɛstɪvl/
Lễ hội
25
fiction
/ˈfɪkʃən/
Tiểu thuyết
26
gallery
/ˈɡæləri/
Phòng trưng bày nghệ thuật
27
go out
/ɡəʊ aʊt/
Ra ngoài
28
go shopping
/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/
Đi mua sắm
29
guitar
/ɡɪˈtɑː(r)/
Đàn ghi-ta
30
hang out
/hæŋ aʊt/
Đi chơi, tụ tập
31
hire
/ˈhaɪə(r)/
Thuê
32
hike
/haɪk/
Leo núi
33
hobby
/ˈhɒbi/
Sở thích
34
holiday
/ˈhɒl.ə.deɪ/
Kỳ nghỉ
35
ice skates
/aɪs skeɪts/
Giày trượt băng
36
jogging
/ˈdʒɒɡɪŋ/
Chạy bộ
37
join in
/dʒɔɪ ɪn/
Tham gia
38
keen on
/kiːn ɒn/
Thích, đam mê
39
keep fit
/kiːp fɪt/
Giữ dáng
40
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/
Tạp chí
41
member(ship)
/ˈmɛmbə(r)/
Thành viên
42
model
/ˈmɒdl/
Người mẫu, mô hình
43
museum
/mjuˈziːəm/
Bảo tàng
44
music
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
45
musician
/mjuˈzɪʃən/
Nhạc sĩ
46
nightlife
/ˈnaɪtˌlɪf/
Cuộc sống về đêm
47
opening hours
/ˈəʊpənɪŋ ˈaʊəz/
Giờ mở cửa
48
paint
/peɪnt/
Sơn, vẽ
49
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
Bức tranh
50
park
/pɑːk/
Công viên
51
party
/ˈpɑːti/
Tiệc
52
photograph
/ˈfəʊtəɡrɑːf/
Ảnh, bức ảnh
53
picnic
/ˈpɪknɪk/
Dã ngoại
54
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
Sân chơi
55
quiz
/kwɪz/
Câu đố
56
rope
/rəʊp/
Dây thừng
57
sculpture
/ˈskʌlptʃə(r)/
Tượng điêu khắc
58
sightseeing
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
Tham quan
59
slide
/slaɪd/
Cầu trượt
60
sunbathe
/ˈsʌnbeɪð/
Tắm nắng
61
tent
/tɛnt/
Lều
62
torch
/tɔːʧ/
Đèn pin
9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề nhà cửa
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃən/
Chỗ ở
2
address
/əˈdrɛs/
Địa chỉ
3
air conditioning
/ˈɛə kənˈdɪʃənɪŋ/
Điều hòa không khí
4
alarm (fire/car)
/əˈlɑːm/
Báo động (cháy/ô tô)
5
alarm clock
/əˈlɑːm klɒk/
Đồng hồ báo thức
6
antique
/ænˈtiːk/
Đồ cổ
7
apartment
/əˈpɑːtmənt/
Căn hộ
8
armchair
/ˈɑːmʧɛə(r)/
Ghế bành
9
balcony
/ˈbælkəni/
Ban công
10
basin
/ˈbeɪsɪn/
Chậu rửa
11
bath(tub)
/bɑːθ/
Bồn tắm
12
bathroom
/ˈbɑːθruːm/
Phòng tắm
13
bed
/bɛd/
Giường
14
bedroom
/ˈbɛdruːm/
Phòng ngủ
15
bell
/bɛl/
Cái chuông
16
bin
/bɪn/
Thùng rác
17
blanket
/ˈblæŋkɪt/
Chăn
18
blind
/blaɪnd/
Màn cửa
19
block (notice board)
/blɒk/
Tấm bảng thông báo
20
bookcase
/ˈbʊkkeɪs/
Kệ sách
21
bookshelf
/ˈbʊkʃɛlf/
Giá sách
22
bowl
/bəʊl/
Bát
23
box
/bɒks/
Hộp
24
brush
/brʌʃ/
Cọ, bàn chải
25
bucket
/ˈbʌkɪt/
Xô
26
bulb
/bʌlb/
Bóng đèn
27
candle
/ˈkændl/
Nến
28
carpet
/ˈkɑːpɪt/
Thảm
29
ceiling
/ˈsiːlɪŋ/
Trần nhà
30
cellar
/ˈsɛlə(r)/
Hầm
31
central heating
/ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/
Sưởi ấm trung tâm
32
chair
/ʧɛə(r)/
Ghế
33
channel (with TV)
/ˈʧænəl/
Kênh (tivi)
34
chest of drawers
/ʧɛst əv ˈdrɔːəz/
Tủ đựng đồ
35
clock
/klɒk/
Đồng hồ
36
cooker
/ˈkʊkə(r)/
Bếp
37
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
Nhà tranh
38
cupboard
/ˈkʌbəd/
Tủ đựng đồ
39
curtain
/ˈkɜːtən/
Rèm cửa
40
cushion
/ˈkʊʃən/
Gối
41
desk
/dɛsk/
Bàn làm việc
42
digital (adj)
/ˈdɪdʒɪtl/
Số, kỹ thuật số
43
dining room
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
Phòng ăn
44
dish
/dɪʃ/
Đĩa, món ăn
45
dishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/
Máy rửa chén
46
door
/dɔːr/
Cửa
47
downstairs
/ˌdaʊnˈsteə(r)z/
Ở dưới tầng (dưới lầu)
48
drawer
/drɔː/
Ngăn kéo
49
dustbin
/ˈdʌstbɪn/
Thùng rác
50
duvet
/ˈduːveɪ/
Chăn bông
51
DVD (player)
/ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/
Đầu DVD
52
electric(al)
/ɪˈlɛktrɪk/
Điện
53
entrance
/ˈɛntrəns/
Lối vào
54
fan
/fæn/
Quạt
55
flat
/flæt/
Căn hộ
56
flatmate
/ˈflætmeɪt/
Bạn cùng phòng
57
floor
/flɔːr/
Sàn nhà
58
freezer
/ˈfriːzə(r)/
Tủ đông
59
fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
60
frying pan
/ˈfraɪɪŋ pæn/
Chảo rán
61
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Nội thất
62
garage
/ˈɡærɑːʒ/
Gara
63
garden
/ˈɡɑːdn/
Vườn
64
gas
/ɡæs/
Khí gas
65
gate
/ɡeɪt/
Cổng
66
grill
/ɡrɪl/
Vỉ nướng
67
ground (floor)
/ɡraʊnd/
Tầng trệt
68
hall
/hɔːl/
Sảnh, hành lang
69
handle
/ˈhændl/
Tay cầm
70
heat (v)
/hiːt/
Làm nóng
71
heater
/ˈhiːtə(r)/
Máy sưởi
72
hi-fi
/ˈhaɪ faɪ/
Dàn âm thanh chất lượng cao
73
home
/həʊm/
Nhà
74
house
/haʊs/
Ngôi nhà
75
housewife
/ˈhaʊswaɪf/
Nội trợ
76
housework
/ˈhaʊsˌwɜːk/
Công việc nhà
77
iron
/ˈaɪən/
Bàn ủi
78
jug
/dʒʌɡ/
Bình, ca
79
kettle
/ˈkɛtl/
Ấm nước
80
key
/kiː/
Chìa khóa
81
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
Nhà bếp
82
ladder
/ˈlædə(r)/
Cái thang
83
lamp
/læmp/
Đèn bàn
84
laptop (computer)
/ˈlæptɒp/
Máy tính xách tay
85
lift
/lɪft/
Thang máy
86
light (clothes) line
/laɪt laɪn/
Dây phơi quần áo
87
living-room
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
Phòng khách
88
lock
/lɒk/
Khóa
89
microwave (n)
/ˈmaɪkrəweɪv/
Lò vi sóng
90
mirror
/ˈmɪrə(r)/
Gương
91
mug
/mʌɡ/
Cốc
92
neighbour
/ˈneɪbər/
Hàng xóm
93
oil
/ɔɪl/
Dầu
94
oven
/ˈɒvən/
Lò nướng
95
pan
/pæn/
Chảo
96
path
/pɑːθ/
Con đường, lối đi
97
pillow
/ˈpɪləʊ/
Gối
98
pipe
/paɪp/
Ống
99
plant
/plɑːnt/
Cây, cây cảnh
100
plug
/plʌɡ/
Phích cắm
101
plug in
/plʌɡ ɪn/
Cắm vào
102
property
/ˈprɒpəti/
Tài sản, bất động sản
103
radio
/ˈreɪdɪəʊ/
Đài radio
104
refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/
Tủ lạnh
105
remote control
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/
Điều khiển từ xa
106
repair
/rɪˈpeə(r)/
Sửa chữa
107
roof
/ruːf/
Mái nhà
108
room
/ruːm/
Phòng
109
roommate
/ˈruːmmeɪt/
Bạn cùng phòng
110
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
Rác
111
safe (adj)
/seɪf/
An toàn
112
seat
/siːt/
Ghế
113
sheet
/ʃiːt/
Tấm vải, ga trải giường
114
shelf
/ʃɛlf/
Kệ, ngăn
115
shower
/ˈʃaʊə(r)/
Vòi sen, phòng tắm
116
sink
/sɪŋk/
Bồn rửa
117
sitting room
/ˈsɪtɪŋ ruːm/
Phòng khách
118
sofa
/ˈsəʊfə/
Ghế sofa
119
stairs
/stɛə(r)z/
Cầu thang
120
stay (v)
/steɪ/
Ở lại, lưu trú
121
step
/stɛp/
Bước, bậc thang
122
surround
/səˈraʊnd/
Bao quanh
123
switch
/swɪʧ/
Công tắc
124
table
/ˈteɪbəl/
Bàn
125
tap
/tæp/
Vòi nước
126
telephone
/ˈtɛlɪfəʊn/
Điện thoại
127
television
/ˈtɛlɪvɪʒən/
Ti vi
128
toilet
/ˈtɔɪlət/
Nhà vệ sinh
129
towel
/ˈtaʊəl/
Khăn tắm
130
tower
/ˈtaʊə(r)/
Tòa tháp
131
toy
/tɔɪ/
Đồ chơi
132
TV (screen/set)
/ˈtiːvi/
Ti vi (màn hình/máy)
133
upstairs (adv)
/ˌʌpˈsteə(r)z/
Lên trên lầu
134
vase
/vɑːz/
Lọ hoa
135
video
/ˈvɪdɪəʊ/
Video
136
wall
/wɔːl/
Tường
137
washing machine
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
Máy giặt
138
window
/ˈwɪndəʊ/
Cửa sổ
10. Chủ đề ngôn ngữ
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề về ngôn ngữ:
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
advanced
/ədˈvɑːnst/
Nâng cao, tiến bộ
2
answer
/ˈænsər/
Trả lời
3
argue
/ˈɑːɡjuː/
Cãi nhau, tranh luận
4
ask
/æsk/
Hỏi
5
beginner
/bɪˈɡɪnər/
Người mới bắt đầu
6
chat
/ʧæt/
Trò chuyện
7
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
Giao tiếp
8
communication
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
Sự giao tiếp
9
elementary
/ˌɛlɪˈmɛntəri/
Cơ bản, sơ cấp
10
email
/ˈiːmeɪl/
Thư điện tử
11
grammar
/ˈɡræmə(r)/
Ngữ pháp
12
intermediate
/ˌɪntəˈmiːdɪət/
Trung cấp
13
joke
/dʒəʊk/
Câu chuyện cười, đùa
14
letter
/ˈlɛtər/
Thư
15
mean
/miːn/
Có nghĩa, ý nghĩa
16
meaning
/ˈmiːnɪŋ/
Ý nghĩa
17
mention
/ˈmɛnʃən/
Đề cập, nhắc đến
18
message
/ˈmɛsɪdʒ/
Tin nhắn
19
pronounce
/prəˈnaʊns/
Phát âm
20
pronunciation
/prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/
Cách phát âm
21
question
/ˈkwɛstʃən/
Câu hỏi
22
say
/seɪ/
Nói
23
sentence
/ˈsɛntəns/
Câu
24
shout
/ʃaʊt/
Hét, la lên
25
speak
/spiːk/
Nói
26
talk
/tɔːk/
Nói chuyện
27
tell
/tɛl/
Kể, nói
28
translate
/trænsˈleɪt/
Dịch
29
translation
/ˌtrænsˈleɪʃən/
Sự dịch thuật
30
vocabulary
/vəʊˈkæbjʊləri/
Từ vựng
31
word
/wɜːd/
Từ
11. Chủ đề cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân
STT
Từ vựng
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
1
afraid
/əˈfreɪd/
Sợ hãi
2
alone
/əˈləʊn/
Một mình
3
amazed
/əˈmeɪzd/
Ngạc nhiên
4
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
Kinh ngạc, tuyệt vời
5
amusing
/əˈmjuːzɪŋ/
Thú vị, hài hước
6
angry
/ˈæŋɡri/
Tức giận
7
annoyed
/əˈnɔɪd/
Bực bội
8
anxious
/ˈæŋkʃəs/
Lo lắng
9
ashamed
/əˈʃeɪmd/
Xấu hổ
10
awesome
/ˈɔːsəm/
Tuyệt vời, xuất sắc
11
awful
/ˈɔːfəl/
Tồi tệ, khủng khiếp
12
bad
/bæd/
Xấu
13
beautiful
/ˈbjuːtɪfəl/
Đẹp
14
better
/ˈbɛtər/
Tốt hơn
15
bored
/bɔːrd/
Chán nản
16
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
Buồn tẻ, nhàm chán
17
bossy
/ˈbɔːsi/
Hách dịch
18
brave
/breɪv/
Dũng cảm
19
brilliant
/ˈbrɪlɪənt/
Xuất sắc, tài năng
20
busy
/ˈbɪzi/
Bận rộn
21
calm
/kɑːm/
Bình tĩnh
22
careful
/ˈkɛəfʊl/
Cẩn thận
23
challenging
/ˈʧælɪndʒɪŋ/
Thử thách, khó khăn
24
charming
/ˈʧɑːmɪŋ/
Quyến rũ, duyên dáng
25
cheerful
/ˈʧɪəfʊl/
Vui vẻ
26
clear
/klɪə(r)/
Rõ ràng
27
clever
/ˈklɛvə(r)/
Thông minh, lanh lợi
28
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
Tự tin
29
confused
/kənˈfjuːzd/
Bối rối, lúng túng
30
confusing
/kənˈfjuːzɪŋ/
Khó hiểu, gây nhầm lẫn
31
cool
/kuːl/
Ngầu, tuyệt vời
32
crazy
/ˈkreɪzi/
Điên rồ, kỳ quặc
33
cruel
/ˈkruːəl/
Tàn nhẫn
34
curious
/ˈkjʊərɪəs/
Tò mò
35
cute
/kjuːt/
Dễ thương
36
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
Vui mừng, hạnh phúc
37
depressed
/dɪˈprɛst/
Chán nản, trầm cảm
38
different
/ˈdɪfərənt/
Khác biệt
39
difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
Khó khăn
40
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Thất vọng
41
disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
Gây thất vọng
42
easy
/ˈiːzi/
Dễ dàng
43
embarrassed
/ɪmˈbærəst/
Xấu hổ, ngượng ngùng
44
embarrassing
/ɪmˈbærəsɪŋ/
Lúng túng, xấu hổ
45
enjoyable
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
Thú vị, dễ chịu
46
excellent
/ˈɛksələnt/
Xuất sắc
47
excited
/ɪkˈsʌɪtɪd/
Hào hứng, phấn khích
48
exciting
/ɪkˈsʌɪtɪŋ/
Hấp dẫn, thú vị
49
famous
/ˈfeɪməs/
Nổi tiếng
50
fantastic
/fænˈtæstɪk/
Tuyệt vời, tuyệt diệu
51
favourite
/ˈfeɪvərɪt/
Yêu thích, ưa thích
52
fine
/faɪn/
Tốt, ổn
53
fit
/fɪt/
Khỏe mạnh, vừa vặn
54
fond
/fɒnd/
Thích, yêu thích
55
free
/friː/
Tự do
56
frightened
/ˈfraɪtənd/
Hoảng sợ
57
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
Đáng sợ, làm sợ
58
friendly
/ˈfrɛndli/
Thân thiện
59
funny
/ˈfʌni/
Hài hước
60
generous
/ˈdʒɛnərəs/
Hào phóng
61
gentle
/ˈdʒɛntəl/
Hiền hậu, dịu dàng
62
glad
/ɡlæd/
Vui mừng
63
good
/ɡʊd/
Tốt
64
great
/ɡreɪt/
Tuyệt vời, xuất sắc
65
guilty
/ˈɡɪlti/
Có tội
66
happy
/ˈhæpi/
Hạnh phúc
67
hard
/hɑːd/
Khó khăn, chăm chỉ
68
healthy
/ˈhɛlθi/
Khỏe mạnh
69
heavy
/ˈhɛvi/
Nặng
70
high
/haɪ/
Cao
71
hungry
/ˈhʌŋɡri/
Đói
72
important
/ɪmˈpɔːtənt/
Quan trọng
73
impressed
/ɪmˈprɛst/
Ấn tượng
74
intelligent
/ɪnˈtɛlɪdʒənt/
Thông minh
75
interested
/ˈɪntrəstɪd/
Quan tâm, hứng thú
76
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
Thú vị
77
jealous
/ˈdʒɛləs/
Ghen tị
78
keen
/kiːn/
Say mê, nhiệt huyết
79
kind
/kaɪnd/
Tử tế, tốt bụng
80
lazy
/ˈleɪzi/
Lười biếng
81
lovely
/ˈlʌvli/
Dễ thương, tuyệt vời
82
lucky
/ˈlʌki/
May mắn
83
mad
/mæd/
Điên, tức giận
84
married
/ˈmærid/
Kết hôn
85
miserable
/ˈmɪzərəbl/
Buồn bã, khổ sở
86
modern
/ˈmɒdən/
Hiện đại
87
negative
/ˈnɛɡətɪv/
Tiêu cực
88
nervous
/ˈnɜːvəs/
Lo lắng, căng thẳng
89
nice
/naɪs/
Tốt, đẹp, dễ chịu
90
noisy
/ˈnɔɪzi/
Ồn ào
12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề mua sắm
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
ad
/æd/
Quảng cáo (viết tắt)
2
advertise
/ˈædvətaɪz/
Quảng cáo
3
advertisement
/ˌædvəˈtaɪzmənt/
Mẩu quảng cáo
4
advert
/ˈædvɜːt/
Quảng cáo
5
assistant
/əˈsɪstənt/
Trợ lý, người bán hàng
6
bargain
/ˈbɑːɡɪn/
Món hời, giá rẻ, trả giá
7
bill
/bɪl/
Hóa đơn
8
book
/bʊk/
Đặt trước
9
buy
/baɪ/
Mua
10
cash
/kæʃ/
Tiền mặt
11
cent
/sɛnt/
Xu (tiền)
12
change
/ʧeɪndʒ/
Tiền thối lại
13
cheap
/ʧiːp/
Rẻ tiền
14
cheque
/ʧɛk/
Tấm séc
15
choose
/ʧuːz/
Chọn lựa
16
close
/kləʊz/
Đóng cửa
17
loyalty card
/ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/
Thẻ khách hàng thân thiết
18
collect
/kəˈlɛkt/
Thu thập, lấy hàng
19
complain
/kəmˈpleɪn/
Phàn nàn
20
cost
/kɒst/
Chi phí, giá cả
21
credit card
/ˈkrɛdɪt kɑːd/
Thẻ tín dụng
22
customer
/ˈkʌstəmə/
Khách hàng
23
damaged
/ˈdæmɪdʒd/
Hư hỏng
24
dear
/dɪə(r)/
Đắt tiền
25
department
/dɪˈpɑːtmənt/
Phòng, gian hàng
26
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Tiền đặt cọc
27
dollar
/ˈdɒlər/
Đồng đô la
28
euro
/ˈjʊərəʊ/
Đồng euro
29
exchange
/ɪksˈʧeɪndʒ/
Đổi tiền
30
expensive
/ɪkˈspɛnsɪv/
Đắt đỏ
31
for sale
/fɔː seɪl/
Đang được bán
32
go shopping
/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/
Đi mua sắm
33
hire
/ˈhaɪə(r)/
Thuê
34
inexpensive
/ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/
Không đắt
35
label
/ˈleɪbl/
Nhãn mác
36
logo
/ˈləʊɡəʊ/
Biểu tượng thương hiệu
37
luxury
/ˈlʌkʃəri/
Xa xỉ phẩm
38
mall
/mɔːl/
Trung tâm thương mại
39
money
/ˈmʌni/
Tiền
40
order
/ˈɔːdə(r)/
Đặt hàng
41
pay (for)
/peɪ/
Trả tiền
42
penny
/ˈpɛni/
Xu
43
pound
/paʊnd/
Đồng bảng (Anh)
44
price
/praɪs/
Giá cả
45
receipt
/rɪˈsiːt/
Biên lai
46
reduce
/rɪˈdjuːs/
Giảm giá
47
transaction
/trænˈzæk.ʃən/
Giao dịch
48
rent
/rɛnt/
Thuê
49
reserve
/rɪˈzɜːv/
Đặt chỗ, giữ trước
50
return
/rɪˈtɜːn/
Trả lại hàng
51
save
/seɪv/
Tiết kiệm
52
second-hand
/ˌsɛkəndˈhænd/
Đồ cũ, đã qua sử dụng
53
sell
/sɛl/
Bán
54
shop
/ʃɒp/
Cửa hàng
55
shop assistant
/ʃɒp əˈsɪstənt/
Nhân viên bán hàng
56
shopper
/ˈʃɒpə(r)/
Người đi mua sắm
57
shopping
/ˈʃɒpɪŋ/
Việc mua sắm
58
spend
/spɛnd/
Chi tiêu
59
store
/stɔː(r)/
Cửa hàng lớn
60
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
Siêu thị
61
try on
/traɪ ɒn/
Thử đồ
62
reasonable
/ˈriːzənəbl/
Hợp lý (giá cả)
13. Từ vựng tiếng Anh B1 về thể thao
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
athlete
/ˈæθliːt/
Vận động viên
2
extreme sport
/ɪkˈstriːm spɔːts/
Thể thao mạo hiểm
3
pitch
/pɪtʃ/
Sân (bóng đá)
4
squash
/skwɒʃ/
Môn bóng quần
5
athletics
/æθˈlɛtɪks/
Điền kinh
6
badminton
/ˈbædmɪntən/
Cầu lông
7
ball
/bɔːl/
Quả bóng
8
baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
Bóng chày
9
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
Bóng rổ
10
bat
/bæt/
Gậy đánh bóng
11
bathing suit
/ˈbeɪðɪŋ suːt/
Đồ bơi
12
beach
/biːtʃ/
Bãi biển
13
bicycle
/ˈbaɪsɪkl/
Xe đạp
14
bike
/baɪk/
Xe đạp
15
boat
/bəʊt/
Thuyền
16
boxing
/ˈbɒksɪŋ/
Quyền anh
17
catch
/kætʃ/
Bắt (bóng)
18
champion
/ˈʧæmpiən/
Nhà vô địch
19
championship
/ˈʧæmpiənʃɪp/
Giải vô địch
20
changing room
/ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm/
Phòng thay đồ
21
climb
/klaɪm/
Leo núi
22
climbing
/ˈklaɪmɪŋ/
Môn leo núi
23
club
/klʌb/
Câu lạc bộ
24
coach
/kəʊʧ/
Huấn luyện viên
25
compete
/kəmˈpiːt/
Thi đấu
26
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/
Cuộc thi, cuộc đấu
27
competitor
/kəmˈpɛtɪtə/
Đối thủ, thí sinh
28
contest
/ˈkɒntɛst/
Cuộc thi, trận đấu
29
court
/kɔːt/
Sân (tennis, bóng rổ…)
30
cricket
/ˈkrɪkɪt/
Bóng gậy Anh
31
cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
Đạp xe
32
cyclist
/ˈsaɪklɪst/
Người đạp xe
33
dancing
/ˈdɑːnsɪŋ/
Khiêu vũ
34
diving
/ˈdaɪvɪŋ/
Lặn
35
enter (a competition)
/ˈɛntə/
Tham gia cuộc thi
36
sports facilities
/spɔːts fəˈsɪlɪtiz/
Cơ sở vật chất thể thao
37
fishing
/ˈfɪʃɪŋ/
Câu cá
38
fitness
/ˈfɪtnəs/
Thể lực, sự khỏe mạnh
39
football
/ˈfʊtbɔːl/
Bóng đá
40
football player
/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/
Cầu thủ bóng đá
41
game
/ɡeɪm/
Trò chơi, trận đấu
42
goal
/ɡəʊl/
Bàn thắng
43
goalkeeper
/ˈɡəʊlˌkiːpə/
Thủ môn
44
golf
/ɡɒlf/
Môn golf
45
gym
/dʒɪm/
Phòng gym
46
gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/
Thể dục dụng cụ
47
helmet
/ˈhɛlmɪt/
Mũ bảo hiểm
48
high jump
/ˈhaɪ dʒʌmp/
Nhảy cao
49
hit
/hɪt/
Đánh (bóng)
50
hockey
/ˈhɒki/
Khúc côn cầu
51
horse-riding
/ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/
Cưỡi ngựa
52
ice hockey
/ˈaɪs ˌhɒki/
Khúc côn cầu trên băng
53
ice skates
/ˈaɪs skeɪts/
Giày trượt băng
54
ice skating
/ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/
Trượt băng
55
instructor
/ɪnˈstrʌktə/
Hướng dẫn viên
56
jogging
/ˈdʒɒɡɪŋ/
Chạy bộ chậm
57
join in
/ʤɔɪn ɪn/
Tham gia vào
58
kick
/kɪk/
Đá (bóng)
59
kit
/kɪt/
Bộ đồ thể thao
60
league
/liːɡ/
Giải đấu
61
locker (room)
/ˈlɒkə ruːm/
Phòng để đồ
62
long jump
/ˈlɒŋ dʒʌmp/
Nhảy xa
63
luck
/lʌk/
May mắn
64
match
/mætʃ/
Trận đấu
65
member
/ˈmɛmbə/
Thành viên
66
motor-racing
/ˈməʊtə ˌreɪsɪŋ/
Đua mô tô
67
net
/nɛt/
Lưới
68
play
/pleɪ/
Chơi
69
point
/pɔɪnt(s)/
Điểm
70
practice
/ˈpræktɪs/
Sự luyện tập
71
practise
/ˈpræktɪs/
Luyện tập
72
prize
/praɪz/
Giải thưởng
73
race
/reɪs/
Cuộc đua
74
race track
/reɪs træk/
Đường đua
75
racing
/ˈreɪsɪŋ/
Đua (nói chung)
76
racket
/ˈrækɪt/
Vợt (tennis…)
77
reserve
/rɪˈzɜːv/
Dự bị, dự phòng
78
rest
/rest/
Nghỉ ngơi
79
ride
/raɪd/
Cưỡi, đi xe
80
rider
/ˈraɪdə/
Người cưỡi, tay đua
81
riding
/ˈraɪdɪŋ/
Môn cưỡi ngựa
82
rugby
/ˈrʌɡbi/
Bóng bầu dục
83
run
/rʌn/
Chạy
84
running
/ˈrʌnɪŋ/
Môn chạy bộ
85
sail
/seɪl/
Buồm / đi thuyền buồm
86
sailing
/ˈseɪlɪŋ/
Môn đi thuyền buồm
87
score
/skɔː/
Ghi bàn, điểm số
88
sea
/siː/
Biển
89
season
/ˈsiːzn/
Mùa (thể thao / tự nhiên)
90
shoot(ing)
/ʃuːt/ – /ˈʃuːtɪŋ/
Bắn / bắn súng
91
shorts
/ʃɔːts/
Quần đùi
92
skateboard
/ˈskeɪtbɔːd/
Ván trượt
93
skating
/ˈskeɪtɪŋ/
Môn trượt
94
skiing
/ˈskiːɪŋ/
Trượt tuyết
95
snowboard
/ˈsnəʊbɔːd/
Ván trượt tuyết
96
snowboarding
/ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/
Môn trượt ván tuyết
97
soccer
/ˈsɒkə/
Bóng đá (Mỹ)
98
sport
/spɔːts/
Thể thao
99
sports centre
/spɔːts ˈsentə/
Trung tâm thể thao
100
stadium
/ˈsteɪdiəm/
Sân vận động
101
surf
/sɜːf/
Lướt sóng
102
surfboard
/ˈsɜːfbɔːd/
Ván lướt sóng
103
surfboarding
/ˈsɜːfbɔːdɪŋ/
Môn lướt ván
104
surfing
/ˈsɜːfɪŋ/
Lướt sóng
105
swim
/swɪm/
Bơi
106
swimming
/ˈswɪmɪŋ/
Môn bơi
107
swimming costume
/ˈswɪmɪŋ ˌkɒstjuːm/
Đồ bơi
108
swimming pool
/ˈswɪmɪŋ puːl/
Hồ bơi
109
swimsuit
/ˈswɪmsuːt/
Đồ bơi (1 mảnh)
110
table tennis
/ˈteɪbl ˌtenɪs/
Bóng bàn
111
take part
/teɪk pɑːt/
Tham gia
112
team
/tiːm/
Đội
113
tennis
/ˈtenɪs/
Quần vợt
114
tennis player
/ˈtenɪs ˌpleɪə/
Tay vợt
115
throw
/θrəʊ/
Ném
116
ticket
/ˈtɪkɪt/
Vé
117
tired
/ˈtaɪəd/
Mệt
118
track
/træk/
Đường chạy
119
tracksuit
/ˈtræksuːt/
Bộ đồ thể thao
120
trainer
/ˈtreɪnə(r)z/
Giày thể thao
121
training
/ˈtreɪnɪŋ/
Luyện tập
122
versus
/ˈvɜːsəs/
Đấu với, so tài với
123
volleyball
/ˈvɒlibɔːl/
Bóng chuyền
124
walk
/wɔːk/
Đi bộ
125
watch
/wɒtʃ/
Xem
126
water skiing
/ˈwɔːtə skiːɪŋ/
Trượt nước
127
win
/wɪn/
Chiến thắng
128
workout
/ˈwɜːkaʊt/
Buổi tập thể hình
129
yoga
/ˈjəʊɡə/
Môn yoga
14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thế giới tự nhiên
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
air
/eə(r)/
Không khí
2
animal
/ˈænɪml/
Động vật
3
autumn
/ˈɔːtəm/
Mùa thu
4
beach
/biːtʃ/
Bãi biển
5
bee
/biː/
Con ong
6
bird
/bɜːd/
Chim
7
branch
/brɑːntʃ/
Cành cây
8
bush
/bʊʃ/
Bụi cây
9
butterfly
/ˈbʌtəflaɪ/
Bươm bướm
10
cave
/keɪv/
Hang động
11
cliff
/klɪf/
Vách đá
12
climate
/ˈklaɪmət/
Khí hậu
13
coast
/kəʊst/
Bờ biển
14
continent
/ˈkɒntɪnənt/
Lục địa
15
country
/ˈkʌntri/
Quốc gia / miền quê
16
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
Vùng nông thôn
17
desert
/ˈdezət/
Sa mạc
18
dolphin
/ˈdɒlfɪn/
Cá heo
19
donkey
/ˈdɒŋki/
Con lừa
20
duck
/dʌk/
Con vịt
21
earth
/ɜːθ/
Trái đất
22
east
/iːst/
Phía đông
23
elephant
/ˈelɪfənt/
Con voi
24
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
Môi trường
25
environmental
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Thuộc về môi trường
26
explorer
/ɪkˈsplɔːrə(r)/
Nhà thám hiểm
27
fall
/fɔːl/
Mùa thu
28
farmland
/ˈfɑːmlænd/
Đất canh tác
29
field
/fiːld/
Cánh đồng
30
fire
/ˈfaɪə(r)/
Lửa
31
fish
/fɪʃ/
Cá
32
flood
/flʌd/
Lũ lụt
33
flower
/ˈflaʊə(r)/
Hoa
34
forest
/ˈfɒrɪst/
Rừng
35
freeze
/friːz/
Đóng băng
36
frog
/frɒɡ/
Con ếch
37
fur
/fɜː(r)/
Lông (thú)
38
giraffe
/dʒəˈrɑːf/
Hươu cao cổ
39
grass
/ɡrɑːs/
Cỏ
40
grow
/ɡrəʊ/
Phát triển, lớn lên
41
hill
/hɪl/
Đồi
42
hot
/hɒt/
Nóng
43
ice
/aɪs/
Băng
44
island
/ˈaɪlənd/
Hòn đảo
45
jungle
/ˈdʒʌŋɡl/
Rừng rậm
46
kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/
Chuột túi
47
lake
/leɪk/
Hồ
48
land
/lænd/
Đất đai
49
leaf
/liːf/
Lá cây
50
lion
/ˈlaɪən/
Sư tử
51
monkey
/ˈmʌŋki/
Con khỉ
52
moon
/muːn/
Mặt trăng
53
mosquito
/məˈskiːtəʊ/
Muỗi
54
mountain
/ˈmaʊntən/
Núi
55
mouse/mice
/maʊs/ – /maɪs/
Chuột
56
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
Thiên nhiên
57
north
/nɔːθ/
Phía bắc
58
parrot
/ˈpærət/
Con vẹt
59
penguin
/ˈpeŋɡwɪn/
Chim cánh cụt
60
planet
/ˈplænɪt/
Hành tinh
61
plant
/plɑːnt/
Cây trồng
62
pollution
/pəˈluːʃn/
Ô nhiễm
63
rabbit
/ˈræbɪt/
Con thỏ
64
rainforest
/ˈreɪnˌfɒrɪst/
Rừng mưa nhiệt đới
65
range
/reɪndʒ/
Dãy (núi)
66
river
/ˈrɪvə(r)/
Sông
67
rock
/rɒk/
Đá
68
sand
/sænd/
Cát
69
scenery
/ˈsiːnəri/
Phong cảnh
70
sea
/siː/
Biển
71
shark
/ʃɑːk/
Cá mập
72
sky
/skaɪ/
Bầu trời
73
south
/saʊθ/
Phía nam
74
space
/speɪs/
Không gian
75
species
/ˈspiːʃiːz/
Loài (sinh vật)
76
spring
/sprɪŋ/
Mùa xuân
15. Chủ đề công việc
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công việc:
STT
Từ vựng
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
1
actor
/ˈæktə(r)/
Nam diễn viên
2
actress
/ˈæktrəs/
Nữ diễn viên
3
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
Đơn xin việc
4
apply
/əˈplaɪ/
Nộp đơn, xin việc
5
architect
/ˈɑːkɪtekt/
Kiến trúc sư
6
army
/ˈɑːmi/
Quân đội
7
artist
/ˈɑːtɪst/
Nghệ sĩ
8
assistant
/əˈsɪstənt/
Trợ lý
9
astronaut
/ˈæstrənɔːt/
Phi hành gia
10
athlete
/ˈæθliːt/
Vận động viên
11
babysitter
/ˈbeɪbisɪtə(r)/
Người trông trẻ
12
banker
/ˈbæŋkə(r)/
Nhân viên ngân hàng
13
barber
/ˈbɑːbə(r)/
Thợ cắt tóc nam
14
boss
/bɒs/
Sếp, ông chủ
15
break
/breɪk/
Giờ nghỉ
16
businessman
/ˈbɪznəsmən/
Doanh nhân nam
17
businesswoman
/ˈbɪznəswʊmən/
Nữ doanh nhân
18
butcher
/ˈbʊtʃə(r)/
Người bán thịt
19
cameraman
/ˈkæmərəˌmæn/
Người quay phim
20
candidate
/ˈkændɪdət/
Ứng viên
21
canteen
/kænˈtiːn/
Căng tin
22
captain
/ˈkæptɪn/
Đội trưởng, thuyền trưởng
23
career
/kəˈrɪə(r)/
Sự nghiệp
24
chef
/ʃef/
Đầu bếp
25
chemist
/ˈkemɪst/
Dược sĩ / nhà hóa học
26
cleaner
/ˈkliːnə(r)/
Nhân viên dọn dẹp
27
colleague
/ˈkɒliːɡ/
Đồng nghiệp
28
company
/ˈkʌmpəni/
Công ty
29
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
Máy tính
30
conference
/ˈkɒnfərəns/
Hội nghị
31
contract
/ˈkɒntrækt/
Hợp đồng
32
cook
/kʊk/
Người nấu ăn
33
crew
/kruː/
Phi hành đoàn / đội
34
customs officer
/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/
Nhân viên hải quan
35
CV
/ˌsiːˈviː/
Sơ yếu lý lịch
36
dancer
/ˈdɑːnsə(r)/
Vũ công
37
dentist
/ˈdentɪst/
Nha sĩ
38
department
/dɪˈpɑːtmənt/
Phòng, ban
39
designer
/dɪˈzaɪnə(r)/
Nhà thiết kế
40
desk
/desk/
Bàn làm việc
41
detective
/dɪˈtektɪv/
Thám tử
42
diary
/ˈdaɪəri/
Nhật ký
43
diploma
/dɪˈpləʊmə/
Bằng cấp
44
director
/daɪˈrektə(r)/
Giám đốc, đạo diễn
45
diver
/ˈdaɪvə(r)/
Thợ lặn
46
doctor
/ˈdɒktə(r)/
Bác sĩ
47
earn
/ɜːn/
Kiếm tiền
48
email
/ˈiːmeɪl/
Thư điện tử
49
employ
/ɪmˈplɔɪ/
Thuê, tuyển dụng
50
employee
/ɪmˈplɔɪiː/
Nhân viên
51
employer
/ɪmˈplɔɪə(r)/
Người sử dụng lao động
52
employment
/ɪmˈplɔɪmənt/
Việc làm
53
engineer
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Kỹ sư
54
explorer
/ɪkˈsplɔːrə(r)/
Nhà thám hiểm
55
factory
/ˈfæktri/
Nhà máy
56
farm
/fɑːm/
Trang trại
57
farmer
/ˈfɑːmə(r)/
Nông dân
58
film star
/ˈfɪlm stɑː(r)/
Ngôi sao điện ảnh
59
firefighter
/ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/
Lính cứu hỏa
60
football player
/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/
Cầu thủ bóng đá
61
full time
/ˌfʊl ˈtaɪm/
Toàn thời gian
62
goalkeeper
/ˈɡəʊlkiːpə(r)/
Thủ môn
63
guard
/ɡɑːd/
Bảo vệ
64
guest
/ɡest/
Khách
65
guide
/ɡaɪd/
Hướng dẫn viên
66
hairdresser
/ˈheədresə(r)/
Thợ làm tóc
67
housewife
/ˈhaʊswaɪf/
Nội trợ
68
housework
/ˈhaʊswɜːk/
Việc nhà
69
instruction
/ɪnˈstrʌkʃnz/
Hướng dẫn
70
instructor
/ɪnˈstrʌktə(r)/
Người hướng dẫn
71
job
/dʒɒb/
Công việc
72
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
Nhà báo
73
judge
/dʒʌdʒ/
Thẩm phán
74
king
/kɪŋ/
Vua
75
laboratory
/ləˈbɒrətri/
Phòng thí nghiệm
76
lawyer
/ˈlɔːjə(r)/
Luật sư
77
lecturer
/ˈlektʃərə(r)/
Giảng viên
78
letter
/ˈletə(r)/
Thư
79
librarian
/laɪˈbreəriən/
Thủ thư (người quản lý thư viện)
80
manager
/ˈmænɪdʒə(r)/
Quản lý
81
mechanic
/məˈkænɪk/
Thợ máy
82
meeting
/ˈmiːtɪŋ/
Cuộc họp
83
message
/ˈmesɪdʒ/
Tin nhắn, thông điệp
84
model
/ˈmɒdl/
Người mẫu
85
musician
/mjuˈzɪʃn/
Nhạc sĩ
86
novelist
/ˈnɒvəlɪst/
Tiểu thuyết gia
87
nurse
/nɜːs/
Y tá
88
occupation
/ˌɒkjuˈpeɪʃn/
Nghề nghiệp
89
office
/ˈɒfɪs/
Văn phòng
90
officer
/ˈɒfɪsə(r)/
Sĩ quan / cán bộ
91
out of work
/aʊt əv wɜːk/
Thất nghiệp
92
owner
/ˈəʊnə(r)/
Chủ sở hữu
93
painter
/ˈpeɪntə(r)/
Họa sĩ
94
part time
/ˌpɑːt ˈtaɪm/
Bán thời gian
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh B1 Hiệu Quả Giúp Bạn Tăng Điểm Nhanh
Khi ôn thi chứng chỉ B1, khối lượng từ vựng bạn cần nắm vững không hề nhỏ. Để học nhanh và nhớ lâu, bạn nên áp dụng các phương pháp phù hợp thay vì học thuộc lòng máy móc. Dưới đây là những bí quyết giúp bạn ghi nhớ từ vựng B1 hiệu quả hơn:
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh B1
Học theo ngữ cảnh thực tế: Thay vì học đơn lẻ, hãy đặt từ mới vào câu, đoạn hội thoại hoặc tình huống quen thuộc. Việc này giúp bạn vừa nhớ từ lâu hơn vừa biết cách sử dụng đúng.
Tận dụng công nghệ: Các ứng dụng học ngoại ngữ như Memrise, Quizlet hay Duolingo đều có tính năng flashcard, trò chơi ghi nhớ… Chúng giúp bạn vừa học vừa ôn lại kiến thức một cách thú vị.
Kết hợp nhiều giác quan: Khi học một từ mới, hãy đọc to, viết ra giấy, nghe cách phát âm và thử dùng trong giao tiếp. Cách này giúp não bộ ghi nhớ đa chiều, lâu quên.
Áp dụng phương pháp “spaced repetition”: Thay vì học một lần rồi bỏ qua, bạn hãy ôn lại từ mới theo chu kỳ (1 ngày, 3 ngày, 1 tuần…). Đây là bí quyết được nhiều thí sinh IELTS và Cambridge áp dụng thành công.
Lưu ý khi học từ vựng B1
Không học nhồi nhét: Việc ép bản thân nhớ quá nhiều từ trong thời gian ngắn sẽ gây áp lực và dễ quên nhanh. Thay vào đó, mỗi ngày học 10–15 từ nhưng luyện tập đều đặn.
Học nhóm từ liên quan: Ví dụ, học theo cặp từ đồng nghĩa – trái nghĩa, hoặc học cùng một trường từ vựng (family, work, travel…). Cách này giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh hơn.
Sai cũng không sao: Ban đầu bạn có thể dùng sai từ, phát âm chưa chuẩn. Nhưng càng sử dụng nhiều, bạn sẽ dần cải thiện và nhớ từ tốt hơn.
Kết luận
Việc chinh phục chứng chỉ B1 không chỉ phụ thuộc vào số lượng từ bạn nhớ mà còn ở cách bạn vận dụng chúng trong 4 kỹ năng. Hãy kiên trì học theo kế hoạch rõ ràng, kết hợp ôn tập thường xuyên và áp dụng từ vào thực tế. Khi đó, bạn sẽ tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả như mong muốn.