Tiếng Anh lớp 1 là chương trình nền tảng giúp trẻ làm quen với bảng chữ cái, phát âm cơ bản, từ vựng đơn giản (gia đình, màu sắc, con vật…) và các mẫu câu giao tiếp hằng ngày. Chương trình còn có nhiều dạng bài tập như điền từ, nối câu, sắp xếp từ giúp trẻ rèn phản xạ ngôn ngữ. Ba mẹ có thể kết hợp đọc sách, chơi trò chơi, luyện phát âm để con học hiệu quả ngay tại nhà.
• Luyện phát âm: Đọc chuẩn, nhấn rõ âm để con bắt chước.
• Đọc sách: Đọc cùng con, hỏi nội dung để tăng vốn từ.
• Luyện chính tả: Chơi bingo từ vựng hoặc câu đố.
• Tập viết: Viết ghi chú, kể chuyện kèm vẽ hình.
• Khuyến khích bé tập nói, dùng danh từ chính xác và tính từ miêu tả.
Giới thiệu về chương trình tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa

Theo sách tiếng Anh lớp 1, bé sẽ được làm quen với 16 chủ đề quen thuộc và gần gũi trong cuộc sống hằng ngày như trường học, gia đình, thể thao, sở thú, công viên… Sau mỗi 4 bài học (Unit), bé sẽ có phần Review, một dạng ôn tập và đánh giá giúp con củng cố toàn bộ kiến thức vừa học.
Danh sách 16 chủ đề cụ thể:
1. In the school playground: Trong sân chơi trường học
2. In the dining room: Trong phòng ăn
3. At the street market: Tại chợ đường phố
4. In the bedroom: Trong phòng ngủ
5. At the fish and chip shop: Tại cửa hàng cá và khoai tây chiên
6. In the classroom: Trong lớp học
7. In the garden: Trong vườn
8. In the park: Trong công viên
9. In the shop: Trong cửa hàng
10. At the zoo: Tại sở thú
11. At the bus stop: Tại trạm xe buýt
12. At the lake: Tại hồ nước
13. In the school canteen: Trong căn tin trường học
14. In the toy shop: Trong cửa hàng đồ chơi
15. At the football match: Tại trận đấu bóng đá
16. At home: Tại nhà
Nội dung học tập trong sách tiếng Anh cho bé lớp 1
Khi bước vào lớp 1, các con bắt đầu làm quen với nhiều kiến thức tiếng Anh cơ bản và gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Mời ba mẹ tham khảo những kiến thức quan trọng sau đây.
1. Ngữ âm trong sách tiếng Anh lớp 1

Một trong những nội dung quan trọng bé sẽ học ở chương trình tiếng Anh lớp 1 là ngữ âm (phonics), hay còn gọi là cách nhận diện và phát âm các âm trong tiếng Anh.
Mỗi bài học (Unit) sẽ gắn với một âm cơ bản, giúp bé đọc đúng và làm quen với từ vựng. Tổng cộng có 16 Unit, tương ứng với 16 âm ngữ âm đơn giản.
Unit | Ngữ âm | Ví dụ từ vựng |
1 | b | book, bike, ball, bird… |
2 | c | cat, cake, car, cup… |
3 | a | ant, apple, bag, can… |
4 | d | duck, desk, dog, door… |
5 | i | milk, fill, ill, ship… |
6 | e | egg, bell, pencil, elephant… |
7 | g | gate, go, girl, garden… |
8 | h | hat, he, him, hit… |
9 | o | clock, on, block, pot… |
10 | m | mother, mango, milk, monkey… |
11 | u | unit, bus, truck, run… |
12 | l | lip, lake, lemon, library… |
13 | n | noodles, needles, nuts, nurses… |
14 | t | teeth, table, tail, tape… |
15 | f | food, find, fork, father… |
16 | w | water, wish, wash, wind… |
2. Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường tập trung vào những chủ đề quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hằng ngày của bé. Một số nhóm từ vựng phổ biến mà bé sẽ gặp trong sách giáo khoa gồm:
• Gia đình.
• Màu sắc.
• Hoa quả.
• Phương tiện giao thông.
• Các loài động vật.
• Đồ vật trong nhà.
a. Chủ đề các loài động vật
• Bird /bɜːd/: Con chim
• Cat /kæt/: Con mèo
• Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
• Dog /dɒɡ/: Con chó
• Duck /dʌk/: Con vịt
• Goat /ɡəʊt/: Con dê
• Fish /fɪʃ/: Con cá
• Horse /hɔːs/: Con ngựa
• Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ
• Mouse /maʊs/: Con chuột
• Tiger /ˈtaɪ.ɡə/: Con hổ
• Turtle /ˈtɜː.təl/: Con rùa
b. Chủ đề đồ vật trong sách tiếng Anh lớp 1
• Ball /bɔːl/: Quả bóng
• Book /bʊk/: Quyển sách
• Bag /bæɡ/: Cặp
• Cup /kʌp/: Tách
• Hat /hæt/: Mũ
• Desk /desk/: Bàn
• Door /dɔː/: Cánh cửa
• Bell /bel/: Chuông
• Pen /pen/: Bút mực
• Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì
• Clock /klɒk/: Đồng hồ (treo tường)
• Lock /lɒk/: Cái khóa
• Mop /mɒp/: Chổi lau nhà
• Pot /pɒt/: Cái nồi
c. Chủ đề màu sắc
• Red /red/: Màu đỏ
• Green /ɡriːn/: Màu xanh lá cây
• Black /blæk/: Màu đen
• Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
• Pink /pɪŋk/: Màu hồng
• Purple /ˈpɜː.pəl/: Màu tím
• Grey /ɡreɪ/: Màu xám
• Blue /bluː/: Màu xanh dương
• White /waɪt/: Màu trắng
• Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Màu cam

d. Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 chủ đề hoa quả
• Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
• Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối
• Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
• Grape /ɡreɪp/: Quả nho
• Pear /peər/: Quả lê
• Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa
• Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Quả dưa hấu
• Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây
• Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/: Quả bưởi
e. Chủ đề phương tiện giao thông
• Car /kɑː/: Xe hơi
• Bike /baɪk/: Xe đạp
• Bus /bʌs/: Xe buýt
• Truck /trʌk/: Xe tải
• Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
3. Các điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh lớp 1
Tương tự như phần từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cũng xoay quanh những mẫu câu đơn giản, quen thuộc trong đời sống hằng ngày của bé. Các câu thường ngắn gọn, dễ nhớ nên con có thể vận dụng để giao tiếp tự nhiên với mọi người xung quanh.
Trong chương trình, bé sẽ được học những mẫu câu hỏi – đáp cơ bản như:
• Hỏi và trả lời về tuổi tác.
• Hỏi và trả lời về sở thích, hoạt động yêu thích.
• Một số câu diễn đạt nhu cầu, mong muốn hằng ngày.
Nội dung | Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hỏi đáp về tên tuổi | A: What is your/her/his name?B: My/Her/His name is… | A: Tên của bạn/cô ấy/anh ấy là gì? B: Tôi/Cô ấy/Anh ấy tên là… | A: What is his name? (Tên anh ấy là gì?) B: His name is Nam. (Anh ấy tên là Nam). |
Hỏi đáp về màu sắc | A: What color is that?B: It is… | A: Kia là màu gì? B: Nó có màu… | A: What color is that? (Kia là màu gì?)B: It is blue (Nó màu xanh dương). |
Nói về sở thích | S + like(s) + N/V-ing | Tôi/Cô ấy/Anh ấy thích… | • I like apples (Tôi thích ăn táo).• He likes reading (Anh ấy thích đọc sách). |
Miêu tả người hoặc đồ vật | S + to be + Adj | Cô ấy/Anh ấy/Họ… trông như thế nào | • The cat is cute (Con mèo thật dễ thương). • She is tall (Cô ấy cao). |
Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1

Trong phần này, IGEMS sẽ tổng hợp những dạng bài thường xuất hiện trong đề thi học kỳ. Ba mẹ có thể đồng hành cùng con và luyện tập thông qua các bài tập minh họa sau:
1. Dạng bài tìm đáp án đúng
Bài tập đầu tiên giúp bé ôn tập kiến thức về các dạng câu hỏi cơ bản. Để làm tốt, ba mẹ và thầy cô nên ôn lại cách đặt câu hỏi và trả lời trong tiếng Anh cùng với con trước.
√ Bài tập mẫu: Tìm đáp án đúng nhất.
1. How are you?
a. I’m fine. Thank you.
b. I’m John.
2. What color is this?
a. It’s black.
b. It’s a bag.
3. What’s this?
a. Yes, it is.
b. It’s a pen.
4. Is this a book?
a. It’s a pen.
b. No, it is not.
√ Đáp án:
1. a
2. a
3. b
4. b
2. Bài tập tiếng Anh lớp 1: Điền từ vào chỗ trống
Đây là dạng bài giúp bé ôn tập cách sử dụng động từ to be và cấu trúc một số câu hỏi – trả lời đơn giản. Để làm tốt, bé cần nắm rõ:
• Cách đặt câu hỏi với What is…?
• Cách trả lời với It is…
• Một số từ vựng cơ bản theo các chủ đề đã học (màu sắc, đồ vật, tên tuổi…)
√ Bài tập mẫu: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với các từ gợi ý: color; is; blue; book; name; my.
1. What is your _____?
2. _____ name is Andy.
3. What _____ this?
4. It’s a _____.
5. What _____ is this?
6. It’s a _____ pencil.
√ Đáp án:
1. name
2. My
3. is
4. book
5. color
6. blue
3. Ghép câu hỏi với câu trả lời đúng
Để làm được dạng bài tập này, bé cần có vốn từ vựng và kiến thức cơ bản về cách đặt câu hỏi (đã được tổng hợp ở phần trên). Quan trọng nhất là phải hiểu ý nghĩa câu hỏi để tránh ghép nhầm với câu trả lời.
√ Bài tập mẫu: Nối câu hỏi ở cột bên trái với câu trả lời đúng ở cột bên phải.
1. What’s your name? | a. It’s a desk. |
2. How are you? | b. It’s blue. |
3. What’s this? | c. Yes, it is. |
4. Is this a ruler? | d. My name is Lan. |
5. What color is this? | e. I’m fine. Thank you. |
√ Đáp án:
1. d
2. e
3. a
4. c
5. b
4. Bài tập tiếng Anh cho bé lớp 1: Sắp xếp từ
Trong dạng bài tập tiếng Anh này, bé sẽ dựa vào hình ảnh minh họa để nhận diện các chữ cái liên quan. Nhiệm vụ của bé là xếp các chữ cái lộn xộn thành từ đúng và có nghĩa, phù hợp với nội dung của bức tranh, rồi điền vào chỗ trống tương ứng. Bài tập tiếng Anh lớp 1 này yêu cầu bé tập trung và cẩn thận để tránh nhầm lẫn trong việc viết và hiểu từ vựng.
√ Bài tập mẫu: Viết lại những từ sau thành từ đúng và có nghĩa.

√ Đáp án:
1. Apple
2. Bag
3. Can
4. Hat
5. Sắp xếp câu
Dạng bài này yêu cầu các bé phải hết sức cẩn thận để không sắp xếp lộn từ.
√ Bài tập mẫu: Viết lại thành câu hoàn chỉnh.
1. cat / a / I / have
2. a / dog / is / This
3. have / a / I / cup
4. your / head / Touch
5. It’s / pen / a / red
√ Đáp án:
1. I have a cat.
2. This is a dog.
3. I have a cup.
4. Touch your head.
5. It’s a red pen.
6. Bài tập tiếng Anh lớp 1: Điền từ theo tranh
Đây là dạng bài tập giúp các bé luyện khả năng nhận diện từ vựng qua hình ảnh. Dựa vào tranh minh họa, bé cần xác định từ còn thiếu để điền vào chỗ trống. Để làm được dạng bài này, bé phải có vốn từ vựng cơ bản về các chủ đề đã học.
√ Bài tập mẫu: Nhìn tranh và điền vào ô trống để tạo thành từ hoàn chỉnh.

√ Đáp án:
1. horse
2. head
3. hair
4. hand
5. goat
7. Đếm và viết
Đây là dạng bài tập tiếng Anh cho bé lớp 1 yêu cầu đếm số lượng đồ vật, con vật … và viết số thích hợp.
√ Bài tập mẫu: Quan sát hình, đếm số lượng và viết từ thích hợp vào chỗ trống.

√ Đáp án:
1. Two.
2. Six.
3. Five.
Cách dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 tại nhà

Có rất nhiều cách đơn giản mà ba mẹ có thể thực hiện ngay trong sinh hoạt hằng ngày để dạy bé học tiếng Anh lớp 1 tại nhà:
1. Luyện phát âm càng nhiều càng tốt
Khả năng đọc và các kỹ năng tiếng Anh khác đều bắt đầu từ việc nghe và phát âm đúng. Ba mẹ hãy phát âm chuẩn để con bắt chước.
Ví dụ: Khi thấy chữ “cat”, hãy đọc chậm, nhấn rõ từng âm /k/ – /æ/ – /t/ để con lặp lại.
2. Đọc sách cùng con thường xuyên
Đọc to cho con nghe hoặc để con đọc cho ba mẹ. Vừa đọc vừa hỏi con về nội dung để tăng khả năng hiểu và vốn từ.
Ví dụ: Đọc truyện The Very Hungry Caterpillar, bạn vừa đọc vừa hỏi: “What color is the butterfly?” (Con bướm có màu gì?) hoặc “How many apples did the caterpillar eat?” (Con sâu bướm đã ăn bao nhiêu quả táo?). Hãy để con nhìn chữ khi bạn đọc, giúp con dần quen với ngữ pháp, dấu câu mà không bị áp lực học thuộc.
3. Luyện chính tả một cách vui nhộn
Bạn cùng bé chơi trò chơi để ôn từ vựng hằng tuần.
Ví dụ: Làm thẻ bingo từ vựng (dog, cat, tree…), hay đặt câu đố vui để con luyện viết chính tả.
4. Tập viết
Khuyến khích con viết ghi chú, lập danh sách, kể chuyện kèm vẽ hình.
Ví dụ: Bạn cùng con làm một cuốn sách mini về “My Superhero”, dán hình siêu anh hùng, viết vài câu đơn giản mô tả.
5. Dùng từ vựng phong phú khi nói chuyện với con
Hãy cố gắng dùng danh từ chính xác và kết hợp tính từ miêu tả khi nói tiếng Anh cùng bé.
Ví dụ: Thay vì chỉ nói “big dog” (con chó to lớn), ba mẹ có thể nói “fluffy brown dog” (con chó lông xù màu nâu) để con học thêm tính từ miêu tả.
6. Khuyến khích con nói thật nhiều
Đừng ngại để con mắc lỗi, nhưng hãy nhẹ nhàng sửa khi cần.
Ví dụ: Nếu con nói “He go to school”, ba mẹ hãy nhắc “He goes to school”.
7. Luyện viết tay và cầm bút đúng cách
Dành thời gian cho con tập viết chữ đẹp, cầm bút đúng tư thế. Bạn có thể cho con viết từ vựng bằng bút màu, viết trong vở ô ly để làm quen nét chữ.
Giải đáp thắc mắc
1. Chương trình tiếng Anh lớp 1 có những chủ đề gì?
Tiếng Anh lớp 1 gồm 16 chủ đề quen thuộc như: trường học, gia đình, cửa hàng, công viên, sở thú… Sau mỗi 4 bài sẽ có phần Review để ôn tập và củng cố kiến thức.
2. Con học tiếng Anh lớp 1 sẽ học những gì?
Các con sẽ học bảng chữ cái, phát âm cơ bản, từ vựng đơn giản, mẫu câu giao tiếp ngắn và các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ở mức nhập môn.
3. Bài tập tiếng Anh lớp 1 thường có dạng nào?
Các dạng phổ biến gồm: điền từ vào chỗ trống, nối câu hỏi với câu trả lời, sắp xếp từ/câu, bingo từ vựng, đếm và viết, luyện chính tả theo tranh.
4. Làm thế nào để dạy tiếng Anh lớp 1 tại nhà hiệu quả?
Ba mẹ có thể:
• Đọc truyện và hỏi con về nội dung.
• Chơi trò chơi từ vựng (flashcard, bingo).
• Học qua bài hát, video, ứng dụng.
• Khuyến khích con nói tiếng Anh hàng ngày, sửa lỗi nhẹ nhàng.
5. Nên cho con học thêm tiếng Anh lớp 1 không?
Có. Môi trường quốc tế, giáo trình hiện đại, giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp trẻ phát triển đồng đều 4 kỹ năng và tự tin giao tiếp. IGEMS còn thiết kế chương trình Coaching English 1 – 1 cho trẻ từ 5-15 tuổi, giáo trình chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới. Giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng trong thời gian nhanh nhất.
Trên đây là những kiến thức trọng tâm và các dạng bài tập thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 1. Ba mẹ hoàn toàn có thể đồng hành và hỗ trợ con ôn luyện hiệu quả ngay tại nhà. Và để con được bứt phá hơn nữa trong môi trường chuẩn quốc tế với giáo trình hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, hãy cân nhắc cho con tham gia chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 tại IGEMS.
