Bắt tay vào học tiếng Anh là bắt tay vào việc tìm hiểu muôn vàn các từ loại khác nhau. Sẽ thật khó để học tốt nếu như bạn không nắm vững các kiến thức căn bản về các từ loại. Và giới từ trong tiếng anh là một loại từ khiến khá nhiều bạn đau đầu về các dạng và cách sử dụng nó. Không để bạn phải trăn trở mãi về từ loại này, IGEMS sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật các kiến thức về giới từ, giúp bạn dễ dàng “đối phó” khi gặp nha!
1. Định nghĩa về giới từ
Giới từ là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Verb + ing, Cụm danh từ …
Ví dụ:
A. I went into the room.
B. I was sitting in the room at that time.
Ta thấy rõ, ở ví dụ A. “the room” là tân ngữ của giới từ “into”. Ở ví dụ B. “the room” là tân ngữ của giới từ “in”.
Chú ý: Các bạn phải luôn phân biệt trạng từ và giới từ, vì thường khi một từ có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là trạng từ thì không có tân ngữ theo sau.
2. Cách sử dụng giới từ
Có thể nói việc dùng các giới từ không phải dễ, vì mỗi nước có cách dùng giới từ đặc biệt; vậy ta phải rất chú ý đến nó ngay từ lúc mới học môn ngoại ngữ đó nói chung và tiếng Anh nói riêng. Trong tiếng Anh, người ta không thể đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ mang tính cố định cho mỗi giới từ đó – cùng một giới từ, khi đi với từ loại khác nhau thì tạo ra nghĩa khác nhau. Vậy chúng ta nên học thuộc mỗi khi gặp phải và học ngay từ lúc ban đầu.
3. Vị trí của giới từ
Giới từ có vị trí đứng riêng của mình trong câu, dưới đây là vị trí của một số giới từ cơ bản trong tiếng Anh:
Trước danh từ:
– In the evening: Vào buổi tối
– On Sunday: Vào chủ nhật
Sau động từ:
Có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ:
+ Flower vase on the table = Quyển sách ở trên bàn.
+ I like in Ha Noi city = Tôi sống ở thành phố Hà Nội.
Sau tính từ:
+ I’m not worried about living in a foreign country = Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.
+ She is not angry with you = Cô ấy không giận bạn.
4. Các giới từ thường gặp
4.1. Giới từ chỉ thời gian
– On: vào (thường đi với ngày)
Ex: See you on Tuesday (hẹn gặp anh vào thứ Ba)
– At: vào lúc (thường đi với giờ)
Ex: I don’t like going out at night (Tôi không thích đi chơi vào ban đêm)
– In: vào (thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ)
Ex: My country is very beautiful in the spring (Vào mùa xuân đất nước tôi rất đẹp)
– Before: trước – After : sau
Ex: She regularly goes for a run before breakfast (Cô ấy thường chạy bộ trước khi ăn sáng)
I’ll see you after the meeting (Tôi sẽ gặp anh sau cuộc họp)
– During: trong khoảng (đi với danh từ chỉ thời gian)
Ex: The shop’s closed during the whole of August (Cửa hàng đó đóng cửa suốt cả tháng Tám)
4.2. Giới từ chỉ nơi chốn
– At: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)
Ex: We are standing at the bus top (Chúng tôi đang đứng ở trạm xe bus)
– In: trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)
Ex: There are 400 seats in the cinema (Có 400 chỗ ngồi trong rạp chiếu phim)
– Above, over: trên
Ex: We are flying above/over the clouds (Chúng tôi đang bay bên trên những đám mây)
– On: ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt.
Ex: I sat on the grass (Tôi ngồi trên cỏ)
4.3. Giới từ chỉ sự chuyển dịch
– To, into, onto: đến
+ to: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm.
+ into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm đó
+ onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật,địa điểm
– From: chỉ nguồn gốc xuất xứ
Ex: I come from Vietnam
– Across: ngang qua
Ex: He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)
– Along: dọc theo
– Round, around, about: quanh
4.4.Giới từ chỉ thể cách
– With: với
– Without : không, không có
– According to: theo
– In spite of : mặc dù
– Instead of : thay vì
4.5. Giới từ chỉ mục đích
– To : để
– In order to : để
– For : dùm, dùm cho
– So as to: để
4.6. Giới từ chỉ nguyên do
– Thanks to : nhờ ở
Ex: Thanks to your help, I passed the exam ( nhờ sự giúp đở của bạn mà tôi thi đậu).
– Through: do, vì
Ex: Don’t die through ignorance ( đừng chết vì thiếu hiểu biết).
– Because of : bởi vì
– Owing to : nhờ ở, do ở
Ex: Owing to the drought,crops are short ( vì hạn hán nên mùa màng thất bát)
– By means of : nhờ, bằng phương tiện
Hi vọng những kiến thức mà IGEMS cung cấp sẽ giúp bạn “diệt gọn” giới từ. Đừng quên truy cập vào IGEMS để nhận được nhiều bài học bổ ích hơn nữa nha!
Xem thêm: 10 MẪU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH “CỰC CHẤT”