9 Cụm Từ Tiếng Anh Về Năm Mới Mà Bạn Nên Biết

Hãy cùng IGEMS tham khảo ngay 9 cụm từ thông dụng ngay bên dưới:

  1. Cụm từ New year’s Eve

Đây là cụm từ được người nước ngoài dùng để chỉ đêm giao thừa trước thềm bước sang năm mới. Eve là bắt nguồn từ “evening”. Vào đêm giao thừa mọi người trong gia đình sẽ tụ họp, sum vầy bên nhau để đón năm mới và có thể “Countdown” (đếm ngược) từ giây thứ 10.

ví dụ: On New Year’s Eve, my family get together.

  1. Cụm từ New year’s Day

Với người phương tây thì New year’s Day tức là ngày đầu tiên của năm mới 1/1.

ví dụ: On New year’s Day I give lucky money to my grandparents

  1. Cụm từ A glass of bubbly

Từ bubbly là từ tiếng lóng chỉ rượu champagne. Vào năm mới tại đất nước phương Tây thường uống rượu champagne để đón năm mới nên cụm từ “A glass of bubbly” là chỉ một ly rượu champagne.

9 cụm từ tiếng Anh về năm mới mà bạn nên biết

ví dụ: Shall we drink a glass of bubbly for the New Year’s party?

  1. Cụm từ Out with the old, in with the new

Đây là cụm từ thường được dùng vào thời điểm năm mới, có nghĩa là hãy nhìn về tương lai hay điều mới mẻ và quên đi chuyện cũ hay quá khứ.

Cũng có thể được dùng cho cách nói ẩn dụ để mô tả thói quen xấu cần thay đổi.

  1. To dance the night away

đây là cụm từ sử dụng cho việc muốn diễn tả việc tiệc tùng tới khuya và cũng theo nghĩa đen là nhảy cả buổi tối. Có thể sử dụng để miêu tả bất kỳ thời gian vui vẻ của đêm nào. 

How was the party last night?

It was so good. We danced the night away

9 cụm từ tiếng Anh về năm mới mà bạn nên biết

  1. To ring in the new year

Cụm từ này chỉ việc chào mừng năm mới cho các hoạt động.

Ví dụ: We are having breakfast with family to ring in the new year. (Chúng tôi ăn sáng với người thân để chào mừng năm mới).

Cũng có thể sử dụng tương tự với “mark the new year”.

  1. To dress up for a party

Cụm từ “To dress up” có hai nghĩa:

– Chỉ việc mặc quần áo trang trọng, đẹp đẽ. 

– Mô tả việc hóa trang trong bữa tiệc theo chủ đề. Ví dụ, lễ Halloween mọi người tham dự hóa trang thành nhân vật mà mình yêu thích.

Ví dụ: Did you know that Phong is having a superhero party for the new year? Who will you dress up as? (Bạn có biết Phong đang tổ chức tiệc siêu anh hùng cho năm mới? Bạn sẽ hóa trang thành ai?).

9 cụm từ tiếng Anh về năm mới mà bạn nên biết

  1. To throw a party

Đây là cụm từ này chỉ việc tổ chức bữa tiệc cho bạn bè hoặc người thân. Thường thì bữa tiệc này sẽ được diễn ra tại nhà bạn.

Ví dụ: I was thinking of throwing a party in my house the new year. (Tôi đã nghĩ đến việc tổ chức tiệc tại nhà của mình để chúc mừng năm mới).

  1. To turn over a new leaf

Cũng tương đối giống với cụm từ “Out with the old, in with the new”, thì cụm từ “To turn over a new leaf” chỉ việc thay đổi hành vi hay làm cho mọi việc trở nên tốt đẹp hơn. Cụm từ này được dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, và thường được dùng trong năm mới vì đây là lúc mọi người đều chuẩn bị cho những điều mới mẻ.

Ví dụ: It is time to turn over a new leaf. This year, I am going learn new things and work harder. (Đã đến lúc thay đổi. Năm nay, tôi sẽ học hỏi thêm những điều mới và làm việc chăm chỉ hơn).

Trên đây là những cụm từ hay mà IGEMS muốn chia sẻ tới bạn. Ngoài ra, nếu tham gia các lớp học tiếng anh trực tuyến bạn và con em mình sẽ biết thêm nhiều cụm từ bản ngữ hay hơn nữa.