Giới từ kỳ thực rất phức tạp và đôi khi có vẻ như không có lý do hợp lý, phương pháp cụ thể nào giải thích tại sao chúng ta sử dụng một số giới từ nhất định trong các cụm từ nhất định. Vì vậy bạn cần phải chọn lọc và học thuộc cụm từ để sử dụng đúng, đặc biệt bạn cần lưu ý đến những lỗi phổ biến.
1/ Giới từ: Arrive at – Arrive in – Arrive to
Khi chúng ta nói về việc đến một nơi nào đó như một thành phố, quốc gia hoặc một địa điểm khác, chúng ta nên sử dụng “arrive at” .
Giới từ: Arrive at – Arrive in – Arrive toVí dụ:
Câu sai: When we arrived to the stadium, the game had already started.
Câu đúng: When we arrived at the stadium, the game had already started.
Xem thêm: TỪ ĐIỂN “GIỚI TỪ” PHẢI THUỘC NẰM LÒNG KHI HỌC TIẾNG ANH
2/ Sử dụng giới từ “on / in” trong tháng và ngày
Đối với ngày và tháng trong tiếng Anh, luôn sử dụng giới từ “on”.
Sử dụng giới từ “on / in” trong tháng và ngày
Ví dụ: It’s my birthday on June 2nd.
Tuy nhiên, nếu bạn không nói về ngày cụ thể, mà chẳng hạn như muốn làm nổi bật tháng sinh nhật của bạn, thì sẽ đúng khi sử dụng giới từ “in”.
Ví dụ:
Câu sai: My birthday is on July!
Câu đúng: My birthday is in July!
3/ Giới từ: Depends on
Nhiều bạn không phải là người bản ngữ mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc từ “depends on”. Khi bạn cần mô tả sự phụ thuộc, bạn luôn nên sử dụng giới từ on.
Giới từ: Depends on
Ví dụ:
Câu Sai: It depends of when you’d like it to be done.
Câu đúng: It depends on when you’d like it to be done.
4/ Giới từ: at night
Bạn hãy lưu ý sử dụng giới từ “in”, lưu ý câu sau để sử dụng đúng giới từ bạn nhé!
Giới từ: at night
People wake up in the morning, go shopping in the afternoon, meet their families in the evening, but things happen at night.
Ví dụ:
Câu sai: Anna often goes out in the night.
Câu đúng: Anna often goes out at night.
5/ Giới từ: for + khoảng thời gian
Để mô tả khoảng thời gian, giới từ “for” thường được sử dụng.
Giới từ: for + khoảng thời gian
Ví dụ:
Câu sai: I’ve been working for this company since three years.
Câu đúng: I’ve been working for this company for three years.
Bạn sử dụng giới từ “since” mô tả một thời gian cụ thể
Ví dụ:
I have lived in Boston since March.
We have not talked since our last meeting.
6/ Giới từ: married to
Nếu chúng ta muốn mô tả tình trạng hôn nhân của một người nào đó, thì ta sẽ dùng khi nói “one person is married to another”.
Giới từ: married to
Ví dụ:
Câu sai: John is married with Katy.
Câu đúng: John is married to Katy.
Bạn cũng có thể sử dụng “married to” với tình huống nói về một ai đó có kế hoạch kết hôn với một ai đó.
Ví dụ: My friend Peter is getting married to Jane next month.
Nhưng nếu nói về chính chủ ngữ kết hôn với một ai đó quen biết với chủ ngữ thì ta sẽ dùng ví dụ như câu sau: Anna is marrying her fitness coach.
7/ Dùng giới từ với “Ask”
Một câu hỏi khó khác đối với những người không phải là người bản xứ là liệu có nên sử dụng giới từ giữa “ask” và việc đề cập đến người mà động từ đang đề cập đến hay không.
Dùng giới từ với “Ask”
Ví dụ:
Câu sai: I asked to Tom to get this done.
Câu đúng: I asked Tom to get this done.
Bạn thấy: “to” được sử dụng trước động từ, không phải sau “ask”.
Viết các câu ví dụ với các cụm từ mà bạn gặp khó khăn. Để đảm bảo bạn sẽ nhớ các cụm từ, hãy sử dụng các ví dụ thực tế từ cuộc sống của bạn.
Luôn để ý các kết hợp từ khác nghĩa so với các kết hợp từ trong ngôn ngữ tiếng Việt. Đây là những cụm từ có thể sẽ mang lại cho bạn nhiều rắc rối nhất.
Hãy thử các bài tập về giới từ và thực hành áp dụng vào trong giao tiếp. Hãy tham gia ngay lớp học 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ để rèn luyện nâng cao kỹ năng giao tiếp nói chung và sử dụng giới từ nói riêng hiệu quả hơn.